Khám phá ý nghĩa của từ “proud”, cách sử dụng và các cấu trúc liên quan để truyền tải tự hào trong tiếng Anh.

Proud là gì? Nghĩa và gia đình từ của proud

Proud” là một tính từ có nghĩa là tự hào, hài lòng, diễn tả về một điều bạn tự làm hoặc của ai đó có liên quan đến bạn. Ở một nét nghĩa tiêu cực hơn, “proud” còn có thể hiểu là thái độ tự cao, kiêu ngạo, tự mãn.

Ví dụ:

• I’m proud to say that all my children had a good education. (Tôi hãnh diện khi nói rằng tất cả các con của tôi đều được giáo dục tốt.)

• I was proud of him because I thought he was the cutest baby in the world. (Tôi tự hào về em tôi vì tôi nghĩ em ấy là đứa bé dễ thương nhất trên đời.)

• A proud man who would not admit his mistake. (Một người kiêu ngạo sẽ không bao giờ thừa nhận lỗi sai của mình.)

Một số gia đình từ của “proud”:

>>> Tìm hiểu thêm: So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh

Proud đi với giới từ gì? Tính từ đi cùng và các cách dùng khác của proud

1. Proud đi với giới từ gì? Giới từ of cùng với proud

Tính từ “proud” chỉ duy nhất đi với giới từ “of” có nghĩa là tự hào về ai, điều gì. Đây cũng là cách dùng phổ biến nhất của tính từ này.

Cấu trúc proud of:

S + be + proud + of + something

Ví dụ:

• He was very proud of his ability with mathematics and he liked to show off. (Anh ta rất hãnh diện về khả năng toán học của mình và thích khoe khoang về điều đó.)

• When I stood on that medal stand I was so proud of myself. (Khi tôi đứng trên bục nhận huy chương, tôi đã rất tự hào về bản thân.)

• I am just so very proud of our team and our school. (Tôi cảm thấy tự hào về nhóm của mình và trường của tôi.)

2. Proud đi với giới từ gì? Cấu trúc proud to

Một cấu trúc được dùng khá nhiều là tính từ “proud” đi với giới từ “to” với nghĩa là tự hào, hào hứng, tự mãn khi là ai, làm điều gì. Ở cách dùng này, cảm từ “proud to” sẽ đi với danh từ hoặc động từ nguyên mẫu.

Cấu trúc proud to:

S + be + proud + to + be/ do something

Ví dụ:

• I’m too proud to call for help, though, so I grit my teeth and wait. (Tôi quá sĩ diện để nhờ giúp, vì thế tôi chỉ cắn răng chờ đợi.)

• The mother was proud to see how well her son remembered the lessons. (Người mẹ tự hào khi thấy con trai mình nhớ bài học rất tốt.)

• For some reason his father was proud to have them come. (Vì một lý do nào đó cha anh ấy rất tự hào khi họ đến.)

• Minh was proud to be part of such a brilliant team. (Minh đã tự hào khi được tham gia vào một đội tuyệt vời như vậy.)

* Lưu ý phân biệt giữa proud of với proud to:

Giữa proud of và proud to có điểm chung về nghĩa. Hai từ này đều để thể hiện sự tự hào, hào hứng về ai, điều gì. Tuy nhiên, cũng có những điểm khác biệt giữa proud of và proud to.

Proud of: chỉ diễn tả duy nhất một nghĩa là tự hào về ai, điều gì. Phía sau cụm từ này chỉ đi với danh từ chỉ người, vật.

Proud to: ngoài diễn tả niềm tự hào, hào hứng còn có một nét nghĩa khác là cao ngạo, tự kiêu. Đi sau cụm từ này là một danh từ hoặc động từ.

3. Proud + gì? Cấu trúc proud that

Ở cấu trúc này, phía sau tính từ “proud that” là một mệnh đề dùng để diễn tả ai tự hào về điều gì. Trong một số trường hợp, “that” có thể được lược bỏ.

Cấu trúc proud that:

S + be + proud + that + clause

Ví dụ:

• I was so proud that my son had been chosen for the national team. (Tôi đã rất tự hào khi con mình được chọn vào đội tuyển quốc gia.)

• She was proud that the magazine had agreed to publish one of her stories. (Cô ấy tự hào vì tạp chí đã đồng ý đăng một trong những câu chuyện của cô.)

4. Proud + gì? Cảm từ do somebody proud

Đây là một thành ngữ trong tiếng Anh. Cảm từ “do somebody proud” có nghĩa là làm ai đó tốt, đặc biệt là cho họ nhiều điều ấn tượng hoặc làm ai đó tự hào về một điều gì mà bạn đã làm tốt.

Ví dụ:

• You really did us proud with that banquet. (Bạn đã khiến chúng tôi tự hào với bữa tiệc đó.)

• I know that math is a tough subject for you, so you really did me proud by getting an A this semester. (Tôi biết toán học là một môn khó, vì thế bạn đã khiến tôi rất tự hào khi đạt điểm A trong học kỳ này.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với proud

Ngoài nằm rõ proud đi với giới từ gì, tìm hiểu thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “proud” cũng sẽ giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng của mình.

1. Proud + gì? Các từ đồng nghĩa với proud

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc please: Please + verb gì? Sau please là to V hay V-ing?

2. Các từ trái nghĩa với proud

Nắm rõ proud đi với giới từ gì qua bài tập có đáp án

Chọn từ đúng nhất điền vào chỗ trống

1. I was never………… than when I got my father to laugh.

a. prouder

b. proudly

c. proud

2. I was proud …………… I was strong enough to take this.

a. of

b. that

c. to do

3. The only time he was proud …………… me was when I joined the navy.

a. that

b. of

c. to be

4. He was …………… with the way his mind was working.

a. proud

b. humble

c. pleased

5. I am …………… of how weak my voice sounds.

a. content

b. proud

c. ashamed

Đáp án

1. a

2. b

3. b

4. c

5. c

Lời kết

Bài viết trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi “proud đi với giới từ gì?” một cách cụ thể. Đây là một từ vựng rất phổ biến xuất hiện khá nhiều trong tiếng Anh hàng ngày. Các cấu trúc sử dụng từ vựng này cũng không quá khó để ghi nhớ và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.