Khám phá từ blame trong tiếng Anh, ý nghĩa, cách sử dụng cùng những cấu trúc liên quan để hiểu rõ hơn về từ này!
Blame là gì?
Blame (v): khiển trách, quy trách | |
UK: /bleɪm/ | US: /bleɪm/ |
Từ blame trong tiếng Anh nghĩa là chỉ trích hoặc quy kết cho ai đó về một hành động sai trái đã xảy ra. Nhắm vào bất kỳ cá nhân nào, blame có thể biểu thị một cảm xúc mạnh mẽ khi nhắc đến trách nhiệm.
Ví dụ:
• After the project failed, the team members started blaming each other for the mistakes (Sau khi dự án thất bại, các thành viên trong nhóm bắt đầu đổ lỗi cho nhau về những sai sót thay vì cùng nhau làm việc để tìm ra giải pháp.)
• Instead of taking responsibility for his actions, he constantly blames external factors for his failures. (Thay vì chịu trách nhiệm về hành động của mình, anh ta liên tục đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài về những thất bại của mình.)
Blame còn được sử dụng để nói với ai đó rằng bạn hiểu tại sao họ lại làm việc như vậy và bạn đồng ý với lý do đó.
Ví dụ:
• She blamed her friend’s absence at the party on a prior commitment, understanding that her friend had other obligations. (Cô ấy giải thích sự vắng mặt của bạn bè tại buổi tiệc là do một lịch trình trước đó, hiểu rằng bạn của cô ấy có những nghĩa vụ khác.)
• He blamed his decision to leave early on feeling unwell, and his colleagues understood and supported his choice. (Anh ấy giải thích quyết định rời khỏi sớm là vì cảm thấy không khỏe, và đồng nghiệp của anh ấy đã hiểu và ủng hộ sự lựa chọn đó.)
Các dạng từ khác của blame
Bên cạnh blame, hãy tìm hiểu các dạng từ khác của blame trước khi tìm hiểu blame đối với giới từ gì.
1. Động từ – verb
• Blamed, blaming
Ví dụ:
√ Instead of blaming others, it’s important to take responsibility for our own mistakes. (Thay vì trích mốc người khác, quan trọng là phải chịu trách nhiệm về những sai lầm của chính mình.)
2. Danh từ – noun
• Blame (khiển trách)
Ví dụ:
√ In the meeting, there was a lot of blame placed on the marketing department for the decline in sales. (Trong cuộc họp, có rất nhiều sự đổ lỗi cho bộ phận tiếp thị về sự suy giảm doanh số bán hàng.)
• Blamer (người đổ lỗi)
Ví dụ:
√ He’s a chronic blamer, never willing to take responsibility for his own mistakes. (Anh ấy là một người đổ lỗi mãn tính, không bao giờ có ý định chịu trách nhiệm cho sai lầm của mình.)
3. Tính từ – adjective:
• Blameworthy (đáng bị chỉ trích, có lỗi)
Ví dụ:
√ The blameworthy behavior of the politician tarnished his reputation irreparably. (Hành vi đáng chỉ trích của chính trị gia này đã làm hoen ố danh tiếng của ông ta một cách không thể khôi phục.)
• Blameless (không có lỗi)
Ví dụ:
√ Despite the chaos, the child remained blameless in the argument between the adults. (Bất chấp sự hỗn loạn, đứa trẻ vẫn không mang trách nhiệm trong cuộc tranh cãi giữa những người lớn.)
Blame đi với giới từ gì?
Blame thường đi với giới từ for hoặc on. Blame for và blame on đều mang nghĩa “đổ lỗi cho người nào/cái gì”. Tuy nhiên, hai cụm giới từ này lại có cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng của blame đi với giới từ gì for, on.
1. Blame đi với giới từ gì? Blame + for sb/sth
Sử dụng khi muốn chỉ trách hoặc đổ lỗi cho một người hoặc một điều gì đó về hành động hoặc tình huống xảy ra. Lúc này bạn đang nhắm vào người hoặc vật mà bạn cho là gây ra một tình huống không mong muốn hoặc một hành động không tốt. Đây thường là cách để xác định người chịu trách nhiệm cho một sự cố cụ thể.
Ví dụ:
• She blamed her colleague for the mistake. (Cô ấy đổ lỗi cho đồng nghiệp của mình về sai lầm.)
• She blamed her team for the project’s failure. (Cô ấy đã đổ lỗi cho đội của mình về sự thất bại của dự án.)
2. Blame đi với giới từ gì? Blame + on sb/sth
Sử dụng khi muốn chỉ ra nguyên nhân hoặc trách nhiệm của một sự việc cụ thể. Khi sử dụng blame on, thường bạn đang nhấn mạnh nguyên nhân hoặc điều kiện gây ra một vấn đề hoặc sự cố. Người hoặc vật bị đổ lỗi không nhất thiết phải trực tiếp gây ra tình huống đó, mà thường là một phần của môi trường hoặc ngữ cảnh gây ra.
Ví dụ:
• They blamed the delay on bad weather. (Họ đổ lỗi cho sự chậm trễ là do thời tiết xấu.)
• They blamed the cancellation of the event on the lack of funding. (Họ đổ lỗi cho việc hủy sự kiện do thiếu vốn.)
Tóm lại, bạn sẽ sử dụng blame for khi tập trung vào người thực hiện hành động, trong khi blame on tập trung vào nguyên nhân hoặc điều kiện gây ra sự cố. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể, bạn có thể lựa chọn giữa for hoặc on khi sử dụng blame.
Các cấu trúc blame + gì?
Bạn cũng có thể tìm hiểu cấu trúc blame + gì dưới đây.
1. Be to blame sb for sth
Cấu trúc này diễn tả bạn đang nói hoặc nghĩ rằng ai đó đã làm sai điều gì đó hoặc phải chịu trách nhiệm về điều gì đó đã xảy ra.
Ví dụ:
√ She is to blame him for the misunderstanding. (Cô ấy phải chịu trách nhiệm cho sự hiểu nhầm.)
√ He is to blame her for the project’s failure. (Anh ta là người phải chịu trách nhiệm về sự thất bại của dự án.)
2. To get/bear/take the blame (for sth)
a. To get the blame (for sth): bị đổ lỗi
Diễn đạt việc bị đổ lỗi hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó, thường không phải do mình gây ra. “Get” ở đây có nghĩa là “nhận” hoặc “phải chịu”.
Ví dụ:
√ Despite her innocence, she got the blame for the broken vase. (Mặc dù vô tội, cô ấy vẫn bị đổ lỗi về cái bình hoa bị vỡ.)
b. To bear the blame (for sth): phải chịu trách nhiệm
Diễn tả việc chịu trách nhiệm cho một tình huống không may hoặc một lỗi lầm.
Ví dụ:
√ He decided to bear the blame for the team’s failure. (Anh ấy quyết định chịu trách nhiệm về sự thất bại của đội.)
c. To take the blame (for sth): nhận trách nhiệm về
Diễn tả việc tự nguyện nhận trách nhiệm cho một tình huống nào đó.
Ví dụ:
√ She took the blame for the misunderstanding to protect her friend. (Cô ấy tự nguyện chịu trách nhiệm cho sự hiểu lầm để bảo vệ bạn của mình.)
3. To put/pin/lay the blame (for sth) on sb
Các cụm từ này đều mang nghĩa đổ lỗi cho ai đó về điều gì đó; diễn đạt việc đổ lỗi hoặc chịu trách nhiệm cho một vấn đề cụ thể lên một cá nhân nào đó.
Ví dụ:
• The manager put the blame for the delay on the new employee. (Quản lý đổ lỗi sự chậm trễ lên nhân viên mới.)
• The media tried to pin the blame for the scandal on the CEO. (Phương tiện truyền thông cố gắng đổ lỗi về vụ bê bối lên CEO.)
• She laid the blame for the mistake on her assistant. (Cô ấy đổ lỗi cho người trợ lý về sai lầm.)
4. To play the blame game
Cấu trúc “to play the blame game” diễn tả hành động của các bên hoặc các nhân tố liên quan khi đổ lỗi cho nhau thay vì tìm ra giải pháp hoặc trách nhiệm chung cho một tình huống. Đây thường là cách không hiệu quả để giải quyết vấn đề và thường dẫn đến xung đột và căng thẳng.
Ví dụ:
√ After the project failed, instead of working together to find out what went wrong, both departments started playing the blame game, accusing each other of the mistakes. (Dù sau khi dự án thất bại, thay vì làm việc cùng nhau để tìm ra vấn đề, cả hai bộ phận đều bắt đầu đổ lỗi cho nhau về những sai lầm.)
5. Blame for đi với Ving
Cấu trúc “Blame for + V-ing” được sử dụng để chỉ đổ lỗi hoặc quy trách nhiệm cho hành động mà người nào đó đã thực hiện. Trong trường hợp này, blame đối với giới từ for được sử dụng để chỉ nhiệm vụ cho người hoặc người bị đổ lỗi cho những hành động cụ thể.
Ví dụ:
• He was blamed for causing the accident by texting while driving. (Anh ấy bị đổ lỗi vì đã gây tai nạn khi nhắn tin trong khi lái xe.)
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của blame
Ngoài các cấu trúc blame + gì và blame đi với giới từ gì, hãy xem các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với blame nhé.
1. Từ đồng nghĩa
2. Từ trái nghĩa
>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh
Bài tập blame đi với giới từ gì có đáp án
Bài tập 1: Hoàn thành câu dùng giới cho phù hợp
1. She blamed her colleague _________ the mistake.
2. They blamed the delay _________ bad weather.
3. She blamed her team __________ the project’s failure.
4. They blamed the cancellation of the event __________ the lack of funding.
5. He always blamed others __________ his own shortcomings.
6. The teacher blamed the student’s poor performance __________ lack of effort.
7. Don’t blamed me __________ the problem; it was out of my control.
8. They blamed the success of the project __________ effective teamwork.
Đáp án:
1. for
2. for
3. for
4. on
5. for
6. on
7. for
8. on
Bài tập 2: Viết lại câu dùng blame đi với giới từ gì cho phù hợp
1. The team attributed the failure to bad planning.
2. He held his assistant responsible for the error.
3. The company faulted the decrease in sales due to the economic downturn.
4. She pointed the finger at her friend for the misunderstanding.
5. The teacher attributed the student’s poor performance to lack of effort.
6. They attributed the success of the campaign to effective marketing strategies.
7. The manager held the team responsible for the project’s delay.
8. The CEO faulted the company’s decline in profits due to poor management decisions.
Đáp án:
1. The team blamed the failure on bad planning.
2. He blamed his assistant for the error.
3. The company blamed the decrease in sales on the economic downturn.
4. She blamed her friend for the misunderstanding.
5. The teacher blamed the student’s poor performance on lack of effort.
6. They blamed the success of the campaign on effective marketing strategies.
7. The manager blamed the team for the project’s delay.
8. The CEO blamed the company’s decline in profits on poor management decisions.
Blame không chỉ là về việc gán trách nhiệm cho ai đó, mà còn là về việc làm thế nào chúng ta xử lý trách nhiệm của mình trong mọi tình huống. Hiểu rõ cách dùng blame, cấu trúc blame đi với giới từ gì, loại từ nào sẽ giúp bạn định hình được suy nghĩ của mình trong cuộc sống hàng ngày và trong các bài thi. Hy vọng rằng những kiến thức trên ILA đã giúp bạn học tiếng Anh một cách dễ dàng và dễ nhớ hơn. Chúc bạn thành công!
>>> Tìm hiểu thêm: 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất trong ngày