Tổng hợp những bí quyết đặt biệt danh tiếng Anh độc đáo, giúp bạn tạo ra những cái tên ấn tượng và mang ý nghĩa sâu sắc.
Biệt danh, hay còn gọi là nickname, được hiểu là tên gọi khác (ngoài tên thật) của một cá nhân hoặc nhóm người nào đó. Biệt danh có thể liên quan đến mối quan hệ thân thiết như crush, bạn thân, người yêu, v.v. Khác với tên thật, biệt danh thường mang một ý nghĩa riêng và có tính chất dễ thương, hài hước, khiến mọi người cảm thấy ấm áp, đặc biệt.
Thực tế, các biệt danh thường được đặt theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ như dựa trên đặc điểm ngoại hình, tính cách hoặc sở thích của người đó; hay đơn giản chỉ là tên viết tắt của họ và bạn thấy rằng nó độc đáo trở thành một biệt danh.
Tuy nhiên, để có được một nickname tiếng Anh hay thì cần đảm bảo được tính sáng tạo, độc nhất, dễ ghi nhớ. Một số gợi ý về cách đặt biệt danh dưới đây có thể cho bạn những ý tưởng tuyệt vời, hãy cùng tham khảo:
- Đặt biệt danh theo đặc điểm riêng, ví dụ: bé bự, còi, mập, híp, bánh bao, mắt nai, mèo bự,…
- Đặt biệt danh theo tính cách. Nếu họ là người hoạt bát, nhanh nhẹn thì sở hữu một cái tên như muỗi, khủng long bự, cá sấu chúa, chanh chua,… sẽ khá hấp dẫn. Tuy nhiên, nếu người đó thùy mị, nét na thì có thể lựa chọn tên vương vấn theo các tính từ như dễ thương, xinh đẹp, công chúa,…
- Đặt tên theo các loại rau, củ: Mận, táo, cam, bắp,… những biệt danh tiếng Anh này chắc chắn sẽ rất gần gũi và dễ thương.
- Nếu thích biệt danh ngộ nghĩnh và vui tai thì hãy đặt theo tên của các con vật như: Ong, Gà, Cún, Nhím, Bống, Sóc,…
- Ngoài ra, nếu muốn có sự đáng yêu và thân thuộc, thì hãy đặt biệt danh theo tên của các món ăn: nấm, bánh, sushi, quýt, gà, sữa,…
- Một loại biệt danh rất nghệ thuật và đáng yêu, đó là đặt theo tên của những bản nhạc: đô, rê, mi, la, si,…
- Hay một số tên gọi khác theo ngày đặc biệt (noel, euro, valentine,…), tên nhân vật hoạt hình nào đó (xuka, misa,…),…
Ngoài những gợi ý về cách đặt biệt danh, chúng tôi đã tổng hợp những nickname tiếng Anh hay nhất để bạn có thể tham khảo:
- Aurora: Tia nắng của bình minh.
- Bear: Chàng trai mạnh mẽ.
- Diamond: Chàng trai hoàn hảo như kim cương.
- Foxy: Quý ông lịch lãm.
- Gray: Một người đàn ông đáng yêu.
- King: Hoàng đế cao quý.
- Lamb: Cậu bé dễ thương.
- Mark: Cậu bé ngốc nghếch.
- Cool: Quý ông lạnh lùng.
- Lion: Người lãnh đạo mạnh mẽ.
- Leon: Chàng trai mạnh mẽ như chú sư tử.
- Nemo: Nhân vật trong phim hoạt hình “Đi tìm Nemo”.
- Puma: Người đàn ông có tốc độ nhanh như báo.
- Prince: Hoàng tử.
- Tom: nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry”.
- Shark: Cá mập.
- Jerry: nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry”.
- Stallion: Cậu bé đẹp trai.
- Zorro: Người đàn ông bí ẩn.
- Zany: Cậu bé vui tính.
- Angel: Thiên thần đại diện cho tình yêu thương, sự xinh đẹp và lòng tốt bừng.
- Barbie: Cô nàng xinh đẹp và sành điệu.
- Bee: Chú ong bận rộn.
- Bitsy: Cô nàng dễ thương.
- Bree: Quý cô thanh lịch.
- Bubby: Cún con.
- Cat: Cô mèo đáng yêu.
- Fox: Cô cáo đáng yêu.
- Rose: Cô gái rực rỡ như hoa hồng.
- Mango: Xoài non.
- Rabbit: Thỏ con.
- Turtle: Bé rùa.
- Shorty: Cô nàng nhí nhảnh.
- Venus: Vị thần của tình yêu.
- Moon: Mặt trăng.
- Selena: Mặt trăng.
- Violet: Hoa violet.
- Lunar: Thích mơ mộng.
- Lily: Hoa huệ Tây.
- Sweetheart: Trái tim ngọt ngào.
- Candy: Kẹo.
- Madge: Một viên ngọc.
- Olga: Thành thiện.
- Tanya: Nữ hoàng.
- Bun: Bánh bao sữa.
- Cookie: Chiếc bánh quy.
- Destiny: Định mệnh.
- Bug Bug: Đáng yêu.
- Bear: Con gấu.
- Candy: Kẹo ngọt.
- Sunshine: Ánh mặt trời.
- Stud: Người luôn thu hút sự chú ý nhất trong cuộc đời bận rộn.
- Mon Ange: Thiên thần trong tiếng Pháp.
- Darling: Anh yêu / Em yêu.
- Filla: Người em gái cho bạn cảm giác cô độc.
- Honey: Người yêu quý của tôi.
- Pookie: Người yêu thật dễ thương.
- Champ: Người chiến thắng trái tim bạn.
- Peanut: Hạt đậu nhí.
- Squishy: Loại cá hay quen.
- Amore: tình yêu của tôi trong tiếng Italy.
- Prince: Chàng hoàng tử.
- Baby: Người yêu bé bỏng.
- Boo Bear: Người ngọt ngào nhất trong cuộc đời.
- Bubba: Một người hoàn hảo.
- Bebeto: Người yêu bé bỏng.
- Chocolate: Ngọt ngào như socola.
- Oreo: Bánh Oreo.
- Dora: Món quà.
- Amanda: Dễ thương.
- Lovey: Cục cưng.
- Mooi: Chàng trai điển trai.
- Bella: Cô bạn xinh đẹp.
- Bro: Anh em tốt.
- Devil: Ác quỷ.
- Drama Queen: Nữ hoàng thích chuyện.
- Chipmunk: Sóc chuột.
- Comedian: Diễn viên hài.
- Duck: Con vịt.
- King: Vị vua.
- Kyla: Đáng yêu.
- Monkey: Con khỉ.
- Dumpling: Bánh bao.
- Joyce: Chúa tể.
- Kane: Chiến binh.
- Panda: Khôn ngoan.
- Taylor: Thùy thủy.
- Simmy: Mặt trời.
- Grace: Tốt bụng.
- Alina: Tốt đẹp.
- Turtle: Rùa.
- Iris: Cầu vồng.
- Ivy: Hoa tường vi của thiên chúa.
- Mandy: Hoa đồng, vui vẻ.
- Chicken: Con gà.
Bên cạnh tên chính, còn rất nhiều người muốn mình có thêm một biệt danh tiếng Anh hay và độc đáo để thể hiện sự khác biệt. Hy vọng, với gợi ý bên trên bạn sẽ tìm được những nickname phù hợp nhất cho mình hoặc cho bạn bè, crush, người thân yêu,… Hãy thường xuyên theo dõi trang tin Babilala.vn để cập nhật những phương pháp học tiếng Anh bổ ích!