Bí Kíp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8: Chinh Phục Mọi Bài Thi

Spread the love

Khóa học Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 giúp học sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho tương lai học tập.

Tiếng Anh lớp 8 là một trong những môn học trọng tâm của chương trình giáo dục phổ thông tại Việt Nam. Trong đó,
ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là nội dung cần nắm chắc nhất vì
tạo nền tảng cho chương trình lớp 9 và chuẩn bị kiến thức cho kỳ thi chuyển cấp. Để ôn tập hiệu quả, hãy cùng ILA hệ thống lại
các công thức tiếng Anh lớp 8 nhé.

Tổng quan về ngữ pháp tiếng Anh lớp 8

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 trong chương trình Global Success bao gồm nhiều chủ đề ngữ pháp quan trọng, nhằm giúp bạn củng cố và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Tổng cộng có 12 unit, mỗi học kỳ bạn sẽ học 6 unit.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chương trình mới tập trung vào việc củng cố kiến thức nền tảng đã học tiếng Anh lớp 7 và mở rộng sang các chủ đề phức tạp hơn. Các công thức tiếng Anh lớp 8 trọng tâm có thể kể đến như các thì, câu bị động, câu điều kiện, câu so sánh…

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chương trình mới Global Success

Để học tập hiệu quả, bạn nên tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 8 một cách hệ thống. Hãy tham khảo các chủ đề ôn tập dưới đây để không bỏ lỡ nội dung ôn tập nào nhé.

1. Các thì trong tiếng Anh

Trong chương trình lớp 8, bạn sẽ ôn tập các thì hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ tiếp diễn.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

2. Câu đơn/câu ghép/câu phức

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, câu đơn, câu ghép, câu phức là kiến thức được nhắc lại để củng cố nội dung đã học từ lớp 7. Dưới đây là bảng hệ thống kiến thức về nội dung này:

3. Câu điều kiện loại 1, 2

Câu điều kiện loại 1 và loại 2 là kiến thức mới trong chương trình lớp 8.

4. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 về câu bị động

Câu bị động là câu trong đó chủ ngữ nhận tác động của hành động thay vì thực hiện hành động đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động hơn là người thực hiện hành động.

Công thức chung:

Trong đó:

• S (Subject): Chủ ngữ của câu bị động.

• to be: Động từ “to be” chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.

• V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle).

• by O (optional): Tên người chỉ thực hiện hành động, có thể bỏ nếu không cần thiết.

Ví dụ:

The vase was broken by the cat. (Chiếc bình đã bị con mèo làm vỡ.)

The work must be finished before the Tet holiday. (Công việc phải được hoàn thành trước Tết.)

5. Câu tường thuật (Reported speech)

Câu tường thuật (Reported speech) hay còn gọi là câu gián tiếp, là câu dùng để thuật lại lời nói của người khác mà không cần dùng dấu ngoặc kép. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, bạn cần chú ý thay đổi đại từ, động từ và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn.

Cách lùi thì trong câu tường thuật:

Cách thay đổi đại từ và trạng từ:

Câu trực tiếp Câu tường thuật
I he/she
we they
you I/we (tùy ngữ cảnh)
my his/her
our their
your my/our (tùy ngữ cảnh)
now then
today that day
tomorrow the next day/ the following day
yesterday the day before
last night the night before
next week the following week
here there
this that
these those

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt câu trần thuật tiếng Anh và câu tường thuật

6. Công thức tiếng Anh lớp 8 câu so sánh hơn

Dưới đây là bảng cấu trúc câu so sánh hơn (Comparative Sentences) trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8:

7. Mạo từ số không (Zero article)

Trong tiếng Anh, không phải lúc nào danh từ cũng đi với các mạo từ a, an, the mà đứng một mình. Đó là zero article, không dùng mạo từ với những trường hợp như:

• Đi với danh từ không đếm được hoặc danh từ trừu tượng.

Ví dụ: Sugar isn’t good for your teeth. (Đường không tốt cho răng của bạn.)

• Khi đưa ra một nhận định chung chung.

Ví dụ: Students should work hard. (Học sinh nên học tập chăm chỉ.)

• Khi mô tả phương tiện giao thông chung:

Ví dụ: My family went to France by plane. (Nhà tôi tới Pháp bằng máy bay.)

8. Cấu trúc danh động từ khi đi với động từ bất quy tắc yêu/ghét

Trong số các động từ yêu/thích ghét, có một số động từ đi sau là Ving, nhưng cũng có động từ đi sau là Ving và to V.

Ví dụ:

√ Some children hate doing homework. (Mọi đứa trẻ đều ghét làm bài tập về nhà.)

√ We like to watch TV now. (Chúng tôi thích xem ti vi bây giờ.)

Bài tập tiếng Anh lớp 8

Bài 1. Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

1. I (not see) _____________ him yesterday.

2. She (go)_______________ to the park tomorrow.

3. Hurry up, the bus (leave) ____________ at quarter to four.

4. When Mary (make) _____________ cupcakes, someone knocked on the door.

5. The students (have) __________________a test next week.

Đáp án

Bài 2: Chuyển các câu sau thành câu gián tiếp:

1. She said, “I am going to the convenience store.”

2. He asked me, “What is your name?”

3. She told me, “Don’t be late”.

4. I advised him, “You should study harder”.

5. They asked me, “Where do you live?”.

Đáp án

1. She said (that) she was going to the convenience store.

2. He asked me what my name was.

3. She told me not to be late.

4. I advised him that he should study harder.

5. They asked me where I lived.

Kết luận

Qua bài viết này, ILA đã hệ thống lại một cách khoa học nội dung ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và ôn tập hiệu quả. Hy vọng rằng bạn đã có thêm tài liệu hữu ích để tự ôn tập và đạt kết quả tốt trong học tập. Chúc bạn luôn thành công và tiến bộ trên con đường học vấn của mình!

Back To Top