Khám phá những cấp từ trái nghĩa, giúp bạn mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng diễn đạt.

Từ trái nghĩa tiếng Anh là gì?

Trước khi làm các bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh, bạn có thể tìm hiểu thêm về định nghĩa của từ trái nghĩa trong tiếng Anh.

Từ trái nghĩa tiếng Anh là “antonym”, có nghĩa trái ngược với từ khác. Ví dụ, “good” và “bad” là từ trái nghĩa nhau.

Từ “antonym” xuất phát từ tiếng Hy Lạp. Tiền tố “Anti” có nghĩa là “đối diện” và “onoma” có nghĩa là “tên”. Khi ghép lại, từ này biểu thị sự đối lập trong một số cấp từ nhất định.

Từ trái nghĩa xuất hiện khá đa dạng, trong nhiều từ loại như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. Sử dụng cấp từ trái nghĩa giúp câu văn trở nên sinh động, có sức gợi cảm hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn

Các loại từ trái nghĩa tiếng Anh

Việc làm các bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh sẽ giúp bạn nắm vững và hiểu rõ hơn về khái niệm và các loại từ trái nghĩa tiếng Anh. Từ trái nghĩa trong tiếng Anh có thể chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên bản chất mối quan hệ của chúng. Dưới đây là một số loại từ trái nghĩa phổ biến:

1. Từ trái nghĩa có thể phân loại (Gradable Antonyms)

Những từ trái nghĩa này thường có thang độ để chỉ mức độ khác nhau. Từ trái nghĩa phân loại xuất hiện nhiều trong từng độ tuổi, chiều cao, cân nặng…

Ví dụ:

• hot – cold

• happy – sad

• tall – short

Bạn có thể mô tả thực sự “rất nóng” hoặc “hơi cao” để biểu thị các mức độ khác nhau trong phạm vi liên tục.

2. Từ trái nghĩa bổ sung (Complementary Antonyms)

Từ trái nghĩa bổ sung là những cặp từ trong đó sự hiện diện của một từ hàm ý sự vắng mặt của từ kia. Nói cách khác, cặp từ này có nghĩa phủ định nhau. Từ trái nghĩa bổ sung thường gặp nhiều trong các bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh.

Ví dụ:

• alive – dead: Hai từ này là những từ trái nghĩa bổ sung cho nhau. Nếu một cái gì đó không còn sống, nó được coi là đã chết và ngược lại.

• sleep – awake (ngủ – thức)

• war – peace (chiến tranh – hòa bình)

3. Trái nghĩa quan hệ (Relational Antonyms) trong bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh

Từ trái nghĩa quan hệ mô tả một mối quan hệ giữa hai đối tượng hoặc khái niệm. Cặp từ này không mang ý nghĩa đối lập hay phủ định nhau mà chỉ thể hiện sự khác biệt về vị trí trong mối quan hệ giữa hai thực thể.

Ví dụ:

• parent – child

• teacher – student

• buy – sell

Chức năng của từ trái nghĩa tiếng Anh

Tìm hiểu và thực hành các bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh giúp bạn bổ sung và làm đầy vốn từ vựng. Từ đó, khả năng diễn đạt, nói và viết tiếng Anh của bạn sẽ tăng lên đáng kể. Dưới đây là một số công dụng của việc vận dụng từ trái nghĩa tiếng Anh.

1. Từ trái nghĩa tiếng Anh tạo sự tương phản

Một trong những vai trò chính của từ trái nghĩa là tạo ra sự tương phản trong ngôn ngữ. Chúng cho phép bạn nhận biết sự khác biệt giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc phẩm chất. Bằng cách sử dụng từ trái nghĩa, bạn có thể làm nổi bật sự khác biệt một cách rõ ràng.

2. Tăng sự rõ ràng

Từ trái nghĩa giúp câu nói, câu văn trở nên rõ ràng hơn. Từ đó, bạn thể hiện rõ cảm xúc, tâm trạng, nhận xét hay đánh giá về sự vật, hiện tượng.

3. Thêm chiều sâu và sắc thái

Từ trái nghĩa cho phép bạn thể hiện những sắc thái ý nghĩa tinh tế. Ví dụ, thay vì chỉ nói điều gì đó là good (tốt), bạn có thể sử dụng các từ trái nghĩa phân loại để diễn đạt chính xác về điều mình đang nghĩ. Bạn có thể dùng excellent (xuất sắc) để so sánh với terrible (tệ).

4. Xây dựng căng thẳng và kịch tính

Trong văn học và nghệ thuật, từ trái nghĩa thường được dùng để tạo ra căng thẳng, xung đột và kịch tính.

Học cấp từ trái nghĩa để làm bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh

Dưới đây là các cấp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng, xuất hiện phổ biến trong bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh.

Cấp từ trái nghĩa Định nghĩa
above – below ở trên – ở dưới
agree – disagree đồng ý – không đồng ý
all – none tất cả – không có gì
alike – different giống nhau – khác nhau
alive – dead sống – chết
ask – answer hỏi – trả lời
sleep – awake ngủ – thức dậy
back – front phía sau – phía trước
bad – good xấu – tốt
beautiful – ugly đẹp – xấu
before – after trước – sau
begin – end bắt đầu – kết thúc
best – worst tốt nhất – tệ nhất
big – small to – nhỏ
black – white đen – trắng
buy – sell mua – bán
cheap – expensive rẻ – mắc
clean – dirty sạch sẽ – bẩn
clever – stupid thông minh – ngu ngốc
close – open đóng – mở
cold – hot lạnh – nóng
correct – wrong đúng – sai
cry – laugh khóc – cười
dark – light tối – sáng
difficult – easy khó – dễ
down – up xuống – lên
dry – wet khô – ướt
false – true sai – đúng
fat – thin mập – gầy
fast – slow nhanh – chậm
full – empty đầy – rỗng
heavy – light nặng – nhẹ
in – out vào – ra
inside – outside bên trong – bên ngoài
leave – stay rời đi – ở lại
long – short dài – ngắn
lost – found mất – tìm thấy
mature – immature trưởng thành – chưa trưởng thành
never – always không bao giờ – luôn luôn
new – old mới – cũ
on – off bật – tắt
passive – active bị động – năng động
private – public riêng tư – công cộng
rich – poor giàu – nghèo
safe – dangerous an toàn – nguy hiểm
simple – complicated đơn giản – phức tạp
sit – stand ngồi – đứng
silent – noisy yên lặng – ồn ào
strong – weak mạnh mẽ – yếu đuối
take off – land cất cánh – hạ cánh
tie – untie buộc dây – cởi dây
useful – useless có ích – vô ích
win – lose chiến thắng – thất bại
young – old trẻ – già
zip – unzip kéo khóa – mở khóa

>>> Tìm hiểu thêm: 35 câu nói hay bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin trong giao tiếp

Bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh

Bài 1: Chọn từ trái nghĩa

1. Fiction
a) pretense                  b) narrative                  c) fabrication                          d) fact

2. Fidelity
a) disloyalty                b) conformity                          c) commitment                          d) availability

3. Fierce
a) aggressive                  b) gentle                            c) intense                            d) troubled

4. Flagitious
a) notorious                  b) honest                    c) sadist                          d) lifeless

5. Flashy
a) ostentatious          b) gaudy                 c) pleasant                           d) dull

6. Flexible
a) stiff                      b) strong                         c) viable                            d) rational

7. Flighty
a) capricious                  b) reliable                      c) mercurial                        d) weary

8. Fluster
a) agitate                   b) soothe                      c) muddle                     d) confuse

9. Forbear
a) refrain                   b) withhold                        c) remove             d) claim

10. Forlorn
a) desolate            b) cheerful                      c) spiritual                     d) comfortless

11. Fractious
a) temperate            b) fragile                      c) violent                     d) righteous

12. Fragrant
a) smelly                  b) aromatic                         c) redolent              d) helpless

13. Frenzy
a) calmness             b) agitated              c) fury                         d) madness

14. Forward
a) behind                  b) bold              c) send                     d) promote

15. Frugal
a) stingy                   b) miserly              c) careful             d) spendthrift

16. Fugitive
a) permanent             b) transient                  c) fleeting               d) brief

17. Gather
a) scatter          b) collect            c) amass                d) patent

18. Gaudy
a) normal      b) stiff       c) ornate        d) fatuous

19. General
a) full      b) kind      c) rare      d) surplus

20. Generous
a) kind      b) substantial    c) tightfisted    d) magnificent

Đáp án bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh

1. d) fact 6. a) stiff 11. a) temperate
2. a) disloyalty 7. b) reliable 12. d) smelly 17. a) scatter
3. b) gentle 8. b) soothe 13. d) calmness 18. a) normal
4. b) honest 9. d) claim 14. a) behind 19. c) rare
5. d) dull 10. d) cheerful 15. d) spendthrift 20. c) tightfisted

Bài 2: Bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh: Chọn từ trái nghĩa với từ in đậm

1. The day was cold and dark.

2. Cory laid his head down on the hard pillow.

3. The math test was very difficult.

4. I took the dull pencil from my pencil box.

5. My mother braids my straight hair in the morning.

6. Carl’s game is better than Simon’s game.

7. Aidan bought a new car this weekend.

8. The orange tasted incredibly sweet.

9. Courtney placed the warm towel on her head.

10. The horse trotted down the straight path.

11. The clumsy ballerina danced across the stage.

12. My best friend got the answer correct!

Đáp án bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh

1. night 4. sharp 7. sold 10. crooked
2. soft 5. curly 8. bitter 11. graceful
3. easy 6. worse 9. cold 12. wrong

Bài 3: Bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh: Chọn từ trái nghĩa với từ in hoa

1. UP
A. down
B. above
C. inside