Tìm hiểu về cụm từ “as a result” sẽ giúp bạn nắm rõ ý nghĩa của nó và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

As a result là gì? Cấu trúc as a result

1. Định nghĩa as a result

As a result là gì? As a result là một cụm từ được cấu thành từ danh từ, với danh từ “result” có nghĩa là “kết quả”, “thành quả”, còn từ “as” có nghĩa là “như là”, “bằng cách”.

Khi được kết hợp với nhau ta có cụm từ “as a result” đóng vai trò là một liên từ, dùng để diễn tả một kết quả, được dịch sang tiếng Việt là “vì vậy”, “kết quả là”.

Ví dụ:

• This morning I was constantly interrupted, and as a result I haven’t been able to finish a single thing I’ve begun. (Sáng hôm nay tôi cứ liên tục bị phân tâm, kết quả là tôi chẳng thể hoàn thành thêm một việc mà tôi bắt đầu.)

• Jobs are hard to get, and as a result, more young people are continuing their education. (Kiếm việc làm rất khó, vì vậy nên nhiều người trẻ tuổi đang tiếp tục học tập.)

• You can deny our brokenness, forswear compassion, as a result deny our own humanity. (Bạn có thể phủ nhận sự tan vỡ của chúng ta, từ chối lòng thương cảm, và do đó từ chối nhân tính của chính mình.)

2. Cấu trúc sử dụng as a result là gì?

Khi sử dụng “as a result” trong câu thường có hai mệnh đề, một mệnh đề chỉ nguyên nhân, còn lại chỉ kết quả. Cụm từ “as a result” có vai trò nối hai mệnh đề này lại với nhau. Thường trong câu “as a result” sẽ có hai chỗ đứng hoặc là đầu câu hoặc là ở giữa câu nối hai mệnh đề.

Cấu trúc sử dụng liên từ “as a result”:

As a result, S + V (kết quả)
S+ V (nguyên nhân), as a result, S+V (kết quả)

Ví dụ:

• There was no prior discussion. As a result, she said, the museum does not anticipate that donors will be upset by its request for modification. (Không có một cuộc thảo luận nào trước. Kết quả là cô ấy nói, họ không dự đoán rằng các nhà tài trợ sẽ khó chịu với yêu cầu thay đổi của bảo tàng.)

• Big data is widely applied, as a result, brands and store owners now may have access to more real-time market details than ever before. (Dữ liệu lớn được áp dụng rộng rãi, vì thế nhiều thương hiệu và cửa hàng hiện nay đã có thể truy cập vào nhiều thông tin chi tiết về thị trường theo thời gian thực hơn bao giờ hết.)

>>> Tìm hiểu thêm:Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết, công thức và cách sử dụng

3. Các cụm từ đồng nghĩa với as a result là gì?

Hiểu biết thêm về các từ đồng nghĩa cũng là một cách hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng của mình.

>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn

As a result of là gì? Phân biệt as a result và as a result of

Hai cụm từ này có vẻ giống nhau nhưng thực chất lại có nhiều điểm khác biệt.

1. Định nghĩa và cấu trúc as a result of

As a result of là gì? Cụm từ “as a result of” có nghĩa là bởi vì điều gì, do điều gì. Cụm từ “as a result of” là cụm từ nối về mối quan hệ nhân quả.

Cấu trúc sử dụng cấu trúc “as a result of”:

S+ V + as a result of + something
As a result of + something, + S + V

Ví dụ:

• In future, extreme weather events are likely to be worse and more frequent as a result of climate change. (Trong tương lai, thời tiết cực đoan sẽ tiếp tục diễn biến tệ hơn và thường xuyên hơn do biến đổi khí hậu.)

• As a result of fears about security, more people are arranging for someone to stay in their home when they are away. (Bởi vì lo sợ về an ninh, nhiều người đã sắp xếp cho ai đó ở nhà khi họ đi vắng.)

• A popular programme was taken off as a result of political pressure. (Một chương trình nổi tiếng đã bị gỡ bỏ do sức ép chính trị.)

Các cụm từ đồng nghĩa với “as a result of”:

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc because of: Cách dùng because, because of và bài tập ứng dụng

2. Phân biệt as a result và as a result of

Cùng định nghĩa là một cụm từ chỉ mối quan hệ nhân quả và cũng cụm thành từ như nhau nhưng các từ vựng khác nhau về ý nghĩa và cấu trúc sử dụng.

Phân biệt “as a result” và “as a result of”:

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Phân biệt as a result và as a result of là gì qua bài tập có đáp án

Bài 1: Điền đúng cụm từ “as a result” hoặc “as a result of” vào chỗ trống:

1. Three fatalities have been reported on this island …………… the storms.

2. And ……………, the show’s second season will be a few episodes shorter than the first.

3. Most clients will pay more …………… the change.

4. The hotel’s pool reopens today,……………, lots of people come in wearing their swimsuits.

5. This was a tragic accident …………… an act of nature.

Bài 2: Chọn các từ thích hợp trong bảng điền vào chỗ trống

1. He made no progress on his studying, as a ……………, he didn’t pass the final exam.

2. The lake makes it windy, …………… its appellation: the Windy City.

3. Our vacation was delayed …………… of bad weather.

4. She had to retire as a …………… of ill health.

5. She received corporal punishment on …………… of her misbehavior.

>>> Tìm hiểu thêm: Kiến thức mệnh đề quan hệ rất gần từ A đến Z

Đáp án

Bài 1:

1. as a result of

2. as a result

3. as a result of

4. as a result

5. as a result of

Bài 2:

1. consequence

2. hence

3. because

4. result

5. account

Trên đây là các thông tin as a result là gì cùng cấu trúc của cụm từ này. Tương tự như vậy, phân biệt giữa “as a result” và “as a result of” cũng không quá khó, chỉ cần bạn hiểu rõ sự khác nhau về nghĩa và cấu trúc của từng cụm từ. Chắc bạn học tiếng Anh sẽ vui vẻ.

>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ