Tìm hiểu chi tiết về từ “approve” và cách sử dụng trong tiếng Anh một cách hiệu quả qua bài viết này.
Approve là gì? Gia đình từ của approve
Approve là một động từ có nghĩa là chấp thuận, đồng ý một kế hoạch hay hợp đồng hoặc là chấp thuận; đồng tình với ai đó, điều gì đó.
Ví dụ:
• The conference approved a proposal for a referendum. (Hội nghị đã chấp thuận đề xuất về một cuộc trưng cầu dân ý.)
• Most people no longer approve of smoking in public places. (Đa phần người dân không đồng tình với việc hút thuốc nơi công cộng.)
• The committee has approved the compensation package. (Ủy ban đã phê duyệt gói bồi thường.)
Động từ “approve” cũng có gia đình từ (word family) như sau:
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Approve + gì? Approve đi với giới từ gì?
Cấu trúc của động từ “approve” không quá phức tạp, có thể dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.
1. Approve đi với giới từ gì? Cấu trúc approve of
Đây cách sử dụng phổ biến, đặc trưng nhất của động từ “approve”, dùng để miêu tả sự đồng tình, chấp nhận ai, điều gì. Khi “approve” đi với giới từ “of”, ta có hai cấu trúc.
Cấu trúc “approve” đi với giới từ “of” có nghĩa là ai đồng tình, chấp thuận điều gì, người nào:
S + approve + of + something/something |
Ví dụ:
• I strongly approve of these new transportation regulations. (Tôi rất đồng tình với những luật lệ giao thông mới.)
• She didn’t approve of keeping bees in the jar. (Cô ấy không đồng tình với việc giữ những con ong trong cái lọ.)
Cấu trúc “approve” đi với giới từ “of” có nghĩa là ai chấp thuận người nào, làm điều gì:
S + approve + of + somebody’s doing something |
Ví dụ:
• My mother doesn’t approve of me reading cosmic books. (Mẹ tôi không đồng tình với việc tôi đọc truyện tranh.)
• The school didn’t approve of her graduating last year. (Trường đã không chấp thuận việc cô ấy tốt nghiệp năm ngoái.)
2. Approve đi với giới từ gì? Approve đi với giới từ by
Khi “approve” đi với giới từ “by” sẽ diễn tả trạng thái bị động của động từ này có nghĩa là một cái gì, điều gì được đặt chuẩn, chính xác để sử dụng, phục vụ cho mục đích gì.
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật kiến thức về câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh
Ta có cấu trúc “approve” đi với giới từ “by”:
S + be + approved + by + something |
Ví dụ:
• All of the students have to be approved by the teacher before attending the class. (Tất cả học sinh đều phải nhận được sự chấp thuận của giáo viên trước khi vào lớp.)
• Every particular detail of these operations was known and approved by the highest authorities in the city. (Từng chi tiết cụ thể của những hoạt động này đều đã được biết và phê duyệt bởi những cơ quan có thẩm quyền nhất trong thành phố.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
3. Approve đi với giới từ gì? Approve đi với các giới từ for và as
Ở trường hợp “approve” đi với giới từ “for” và “as” sẽ ít phổ biến hơn và được hiểu là cái gì, điều gì được chấp thuận để làm gì. Khi “approve” đi với giới từ “for” và “as” sẽ thường ở trạng thái bị động.
Ta có cấu trúc “approve” đi với giới từ “for” và “as” như sau:
S + be + approved + for/as + something |
Ví dụ:
• The following preview has been approved for all audiences by the association. (Bản xem trước đã được hiệp hội phê duyệt cho tất cả đối tượng.)
• The chemical has never been approved as a pesticide. (Hóa chất này chưa từng được phê duyệt sử dụng như một loại thuốc trừ sâu.)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
Approve + gì? Những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với approve
Bên cạnh approve đi với giới từ gì, hiểu biết thêm về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn ghi nhớ từ “approve” nhanh hơn và mở rộng thêm từ vựng của mình.
1. Approve of là gì? Các cụm từ đồng nghĩa với approve
2. Approve + gì? Các từ trái nghĩa với approve
>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng on in at chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Hiểu rõ hơn approve đi với giới từ gì qua bài tập có đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. I wondered if he would approve ………………………… my plan to ride to the sea.
a. of
b. in
c. as
2. He was approved ………………………… a roommate.
a. for
b. of
c. as
3. Van Deer is not on the list of brands approved ………………………… use by the Austrian federation.
a. of
b. for
c. as
4. I had to put in a formal request for a visit, which had to be approved ………………………… the Head Office to see them.
a. as
b. by
c. of
5. The presidents effectively ………………………… this measured.
a. approved
b. agreed
c. vetoed
Bài 2: Viết lại câu với từ giống không thay đổi nghĩa
1. I think my grandma will agree to record her story for me. (of)
->…………………………………
2. Mr. Vinh would not consent to speak to you about this matter. (refuse)
->…………………………………
3. Such an opportunity, sanctioned by authority, had never been known before. (approved)
->…………………………………
4. Copyright Office repeatedly rejected his request, he sued the agency’s director. (disapproved)
->…………………………………
5. People are beginning to approve of the idea that higher taxes may be necessary. (accept)
->…………………………………
Đáp án bài tập approve đi với giới từ gì
Bài 1:
1. a
2. c
3. b
4. b
5. c