Khám phá về từ “afford”: nghĩa là gì, cách sử dụng “afford to V” hay “afford Ving” và các cấu trúc liên quan trong tiếng Anh.
Afford là gì? Afford to V hay Ving?
1. Afford là gì trong tiếng Anh?
Afford /əˈfɔːrd/ là một ngoại động từ, không đi kèm với một giới từ cụ thể nào. Theo từ điển, afford được dùng khi cần diễn tả các ý nghĩa:
• Có đủ tiền để mua một cái gì đó, có đủ thời gian để làm việc gì đó.
Ví dụ:
√ I don’t know how Sarah can afford a new car on her salary. (Tôi không biết làm sao Sarah có đủ tiền để mua chiếc xe hơi với đồng lương của cô ấy.)
√ If I could have afforded it, I’d have been happy to work at that company without pay. (Nếu tôi có đủ khả năng, tôi đã rất vui để làm việc tại công ty đó mà không có lương.)
• Cho phép ai đó có đủ điều kiện cần thiết.
Ví dụ:
√ His seat afforded him an uninterrupted view of the stage. (Ghế ngồi của anh ấy cho phép anh có tầm nhìn không bị gián đoạn của sân khấu.)
√ Although the tent was light, it still afforded convenience for us. (Mặc dù cái lều rất nhẹ, nó vẫn mang lại sự tiện lợi cho chúng tôi.)
• Có thể làm gì đó mà không gây ra vấn đề.
Ví dụ:
√ We can’t afford to pay attention to any controversy. (Chúng tôi không đủ khả năng để chú ý đến bất kỳ cuộc tranh cãi nào.)
√ Their family can afford a trip abroad. (Gia đình họ có đủ khả năng để đi du lịch nước ngoài.)
>>> Tìm hiểu thêm: 44 âm trong tiếng Anh, kiến thức cơ bản cần nắm
2. Afford to V hay Ving?
Sau afford là to V hay Ving được rất nhiều người quan tâm, tìm kiếm khi học tiếng Anh. Chính xác sau afford là to V, mang nghĩa đủ khả năng, điều kiện để làm gì đó.
Ví dụ:
√ Despite the high tuition fees, he could afford to pursue his dream of studying abroad. (Dù học phí cao, anh ấy có đủ khả năng theo đuổi giấc mơ du học.)
√ She couldn’t afford to lose her job, so she worked hard to meet the company’s expectations. (Cô ấy không thể để mất việc, vì vậy cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng kỳ vọng của công ty.)
Bạn cũng có thể vận dụng linh hoạt các dạng từ khác của afford khi học tiếng Anh, như:
• Affordability (danh từ): Khả năng chi trả
• Affordable (tính từ): Có thể chi trả
Afford + gì? Afford đi với giới từ gì?
Afford thường được vận dụng trong nhiều cấu trúc. Sau afford có thể là động từ hoặc cũng có thể là danh từ. Cũng như các cấu trúc đi ngay sau đây.
1. Afford to V
Với câu hỏi afford to V hay Ving, cấu trúc đúng là afford to V, nghĩa là đủ khả năng làm gì. Cấu trúc afford to V được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt rằng người nói có khả năng tài chính, thời gian hoặc cơ hội để thực hiện một hành động cụ thể. Động từ “afford” đi với giới từ “to” và sau đó là một động từ nguyên mẫu (V).
Ví dụ:
• They can afford to hire a personal trainer. (Họ có đủ khả năng tài chính để thuê một huấn luyện viên cá nhân.)
• She can afford to quit her job and start her own business. (Cô ấy có đủ khả năng để nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng.)
• She can afford to take a day off work. (Cô ấy có thể nghỉ một ngày khỏi công việc.)
2. Afford somebody something
Với câu hỏi afford + gì, có thể trả lời là các danh từ. Afford somebody something nghĩa là cung cấp, cho phép hoặc đáp ứng ai cái gì đó. Thông thường, trong cấu trúc này, người thụ hưởng (somebody) nhận được lợi ích hoặc sự cho phép từ người khác.
Ví dụ:
• The company afforded its employees a generous bonus. (Công ty đã cung cấp một khoản thưởng hào phóng cho nhân viên của mình.)
• My parents afforded me the opportunity to study abroad. (Cha mẹ tôi đã tạo điều kiện cho tôi có cơ hội đi du học.)
3. Afford something + to do something
Cấu trúc “afford something + to do something” có nghĩa là có khả năng, có điều kiện chi trả để làm việc gì đó. Trong cấu trúc này, “something” thường là một danh từ diễn tả một sự vật hoặc sự việc cụ thể, trong khi “to do something” là hành động muốn làm. Vậy, sau afford là to V hay Ving thì trong cấu trúc này vẫn là to V nhé.
Ví dụ:
• They can’t afford the time to attend the conference. (Họ không có đủ thời gian để tham dự hội nghị.)
• The company affords its employees the opportunity to work remotely. (Công ty cung cấp cho nhân viên cơ hội làm việc từ xa.)
4. Afford something
Cũng liên quan đến nội dung về afford to V hay Ving, có một cấu trúc nữa là afford something. Cấu trúc này có nghĩa là có khả năng tài chính để mua, chi trả hoặc sở hữu một cái gì đó. Trong đó, “something” thường là một danh từ biểu thị một đối tượng, một sản phẩm hoặc một dịch vụ cụ thể. Nó có thể ám chỉ đến việc có đủ tiền để mua một món đồ xa xỉ, chi trả cho một dịch vụ ăn uống, sở hữu một tài sản đã được giá…
Ví dụ:
• They couldn’t afford the expensive restaurant. (Họ không đủ tài chính để đi đến một nhà hàng đắt tiền.)
• She can afford a luxurious vacation. (Cô ấy có đủ tiền để có một kỳ nghỉ sang trọng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các âm cảm trong tiếng Anh và bài tập phát âm hữu ích
Bài tập vận dụng cấu trúc afford to V hay Ving
1. Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
1. house / afford / right / now / a / new / can’t / big / I / to / buy.
2. afford / can / They / it.
3. the / couldn’t / afford / expensive / They / car.
4. vacation / can’t / afford / We / this / year / a.
5. wants / a / designer / afford / but / she / to / buy / can’t / it / She / handbag.
Đáp án
1. I can’t afford to buy a new big house right now.
2. They can afford it.
3. They couldn’t afford the expensive car.
4. We can’t afford a vacation this year.
5. She wants to buy a designer handbag, but she can’t afford it.
2. Bài tập vận dụng afford to V hay Ving: Hoàn thiện câu bằng cách chọn đáp án đúng
1. The cost of this residence is incredibly high. I ______ it.
A. can’t afford
B. can afford
C. afford to
2. This is a crucial meeting and I can’t ______ be late.
A. afford to be
B. afford to
C. afford of
3. He couldn’t afford ______ to buy a new apartment.
A. the money
B. the ability
C. the card
4. We simply can’t afford ______ take any risks.
A. in
B. on
C. to
5. He felt he couldn’t afford ______ any more time for work.
A. \
B. on
C. in
Đáp án:
3. Dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh
1. Tôi không có đủ tiền để mua một chiếc điện thoại thông minh mới.
2. Sau vài tháng tiết kiệm, Lily đủ tiền để đổi sang một căn hộ rộng hơn ở trung tâm thành phố.
3. Anh ấy không chấp nhận được rủi ro để đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó.
4. Trường học cung cấp cho các sinh viên cơ hội sử dụng thư viện miễn phí.
Đáp án
1. I can’t afford to buy a new smartphone.
2. After a few months of saving, Lily can afford a larger apartment in the city center.
3. He can’t afford the risk of investing in that startup.
4. The school affords its students the opportunity to use the library for free.
Kết luận
Ngữ pháp afford to V hay Ving là kiến thức thường gặp khi bạn học tiếng Anh. Qua bài viết trên, ILA đã hệ thống lại các kiến thức liên quan gồm afford + gì, afford đi với giới từ gì, sau afford là to V hay Ving và cấu trúc câu với afford. Để nắm chắc nội dung kiến thức này, bạn cần thường xuyên luyện tập các dạng bài tập, đồng thời tham khảo thêm nhiều tài liệu từ sách vở, mạng xã hội. Chắc chắn bạn có thể nắm vững nội dung về afford nhé.