Có bao nhiêu từ vựng bắt đầu bằng chữ Y? Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có gì đặc biệt? Cách ghi nhớ những từ vựng đó hiệu quả như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
Nội dung:
Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
Yard | /ja:d/ | n | sân, bãi, đất sau nhà… | My yard is very large.
(Sân nhà em rất rộng) |
Yawn | /‘jɔ:n/ | n, v | v. ngáp, há miệng
n. điều buồn tẻ, điều chán ngắt |
He stood up, stretched and yawned.
(Anh ấy đứng dậy, duỗi người và ngáp) The meeting was one big yawn from start to finish. (Cuộc họp thật chán ngắt từ đầu đến cuối) |
Year | /jiə(r)/ | n | năm | I’ve studied English for years.
(Con đã học tiếng Anh và năm rồi) |
Yellow | /‘jeləʊ/ | n, adj | n. màu vàng, (chất, lớp ngoài, quần áo) màu vàng
adj. vàng, da vàng, nhạt gan |
She is wearing yellow.
(Cô ấy mặc quần áo màu vàng) What a beautiful yellow flower! (Bông hoa vàng này thật đẹp!) |
Yesterday | /‘jestədeɪ/ | n | hôm qua | Yesterday was Sunday.
(Hôm qua là Chủ nhật) |
You | /ju:/ | pro.n | anh, chị, ông, bà, bạn…; các anh, các chị, các ông, các bà…
ai, người ta, mỗi người |
I thought she told you.
(Tớ cứ nghĩ cô ấy đã nói với bạn rồi) You never can tell. (Ai biết được) |
Yell | /jel/ | n, v | n. tiếng la, tiếng hét
v. la, hét |
I have heard a yell of terror
(Con đã nghe thấy một tiếng hét kinh hoàng) She yelled out at her mischievous child (Chị ấy hét lên với đứa con nghịch ngợm của mình) |
Young | /jʌɪŋ/ | adj | trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên | He is a young man.
(Anh ấy là một người đàn ông trẻ tuổi) |
Yarn | /jɑːn/ | n, v | n. sợi, chỉ (để đan, dệt); chuyện thêu dệt
v. kể chuyện, nói chuyện huyền thoại |
The sweaters are hand-knitted in cotton, linen or wool yarns.
(Những chiếc áo len được đan tay bằng sợi bông, vải lanh hoặc len) We stayed up yarning until midnight. (Chúng tôi đã thức nói chuyện huyền thoại đến nửa đêm) |
Yearn | /jɜːrn/ | v | khát khao, nóng lòng | He yearned to return to his native country.
(Anh ấy nóng lòng trở về quê cha đất tổ) |
Yield | /ji:ld/ | n, v | n. sản lượng, hoa lợi
v. sinh ra, mang lại |
The annual milk yield is increasing.
(Sản lượng sữa hàng năm đang tăng lên) Trees that no longer yield fruit. (Cây không còn ra quả nữa) |
Yogurt | /‘jəʊgət/ | n | sữa chua | There’s a yogurt left if you’re still hungry.
(Nếu con vẫn đói thì còn một hộp sữa chua này) |
Yonder | /‘jɔndə/ | adj | kia, đằng kia, đằng xa kia | Whose is that farm yonder?
(Trang trại đằng kia là của nhà ai vậy?) |
Yeasty | /‘ji:sti/ | adj | có vị men, có bọt, đầy bọt | An overly yeasty taste is a common fault of home bread making.
(Hương vị quá men là một lỗi phổ biến khi làm bánh mì tại nhà) |
Yen | /jɛn/ | n | lòng khao khát, lòng mong mỏi | I’ve always had a yen to visit Australia
(Tớ luôn có lòng khao khát đến thăm nước Úc) |
Trong đó:
- n (noun): danh từ;
- v (verb): động từ;
- adj (adjective): tính từ;
- pro.n (pronoun): đại từ;
Để học từ vựng một cách nhanh chóng, hiệu quả và ghi nhớ được lâu dài, điều quan trọng nhất vẫn là luyện tập. Luyện tập thường xuyên, có kế hoạch và lặp đi lặp lại với những khoảng thời gian khác nhau sẽ giúp con nhớ từ vựng sâu.
Trong quá trình học, bố mẹ hãy tạo ra môi trường tiếng Anh để con có cơ hội sử dụng từ vựng đã học trong những ngữ cảnh thực tế. Có thể là những ví dụ từ các bài báo, câu chuyện, video hay bài hát… Yếu tố then chốt giúp con năng cao kỹ năng nhanh chóng chính là kết hợp các khả năng nghe, nói, đọc, viết cùng lúc.
Bố mẹ cũng nên không nên nhồi nhét quá nhiều từ vựng cùng lúc cho con. Hãy chia nhỏ lượng từ sao cho phù hợp với thời gian biểu, khả năng tiếp thu của con. Bởi nếu phải học quá nhiều từ vựng cùng lúc, con sẽ dễ sinh ra phản ứng áp lực, chán ghét tiếng Anh. Để quá trình học của trẻ không quá để nhàm chán, bạn có thể đặt mục tiêu vừa phải cho con, chẳng hạn 10 từ mới mỗi ngày, 1 tháng sẽ là 300 từ. Đây là một con số hợp lý với lứa tuổi của trẻ đúng không?
Thời đại công nghệ 4.0 hỗ trợ con trẻ nhiều cơ hội tiếp cận với các nguồn thông tin đa dạng và sôi động. Để đa dạng cách học của con, bố mẹ có thể tham khảo ứng dụng học kỹ năng nói chung, và học từ vựng nói riêng như Quizlet, Quizizz, TFlat…
Vừa rồi là danh sách các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y có nguyên âm, phân loại từ, ví dụ cụ thể và những mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả cho con. Mong rằng bài viết này không chỉ giúp bố mẹ và các con học thêm nhiều từ vựng theo đúng nghĩa mà còn tiết kiệm thời gian học bài, tìm ra phương pháp học phù hợp với con nhất!