Biết cách hỏi giờ trong tiếng Anh không chỉ giúp bé làm quen với ngôn ngữ mà còn phát triển khả năng giao tiếp. Bài viết này sẽ hướng dẫn những mẫu câu đơn giản, dễ nhớ, kèm theo cách phát âm chuẩn để bé dễ tiếp thu, góp phần nâng cao kỹ năng tiếng Anh toàn diện.
Nội dung:
Việc biết cách hỏi giờ là kỹ năng tiếng Anh quan trọng cho trẻ. Để giúp trẻ ghi nhớ dễ dàng, chúng ta nên bắt đầu với những mẫu câu hỏi giờ cơ bản, để hiểu và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Dưới đây là một số cách hỏi giờ tiếng Anh cơ bản mà trẻ có thể ghi nhớ và sử dụng:
What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
Can you tell the time? (Có thể cho tôi biết mấy giờ không?)
How many hours left? (Còn bao nhiêu giờ nữa?)
Do you have the time? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)
What’s the time now? (Bây giờ là mấy giờ rồi?)
How late is it? (Đã trễ bao nhiêu rồi?)
What time do you have? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)
Is it time yet? (Đã đến giờ chưa?)
What hour is it? (Bây giờ là mấy giờ?)
What’s the exact time? (Bây giờ chính xác là mấy giờ?)
Is it almost time? (Gần đến giờ rồi phải không?)
… Khi trẻ đã biết cách hỏi giờ bằng tiếng Anh, việc hướng dẫn trẻ cách trả lời giờ cũng rất quan trọng. Dưới đây là các cách trả lời giờ đơn giản:
– It’s …: bây giờ là …
Ví dụ: It’s 7 o’clock. (Bây giờ là 7 giờ.)
– Exactly …: chính xác là … giây
Ví dụ: Exactly 8 o’clock (Chính xác là 8 giờ.)
– About …: khoảng … giây
Ví dụ: About 9 o’clock (Khoảng 9 giờ.)
– Almost …: gần … giây
Ví dụ: Almost 10 am (Gần 10 giờ sáng.)
– Just gone …: hơn … giây
Ví dụ: Just gone 11pm (Hơn 11 giờ tối.)
Có 3 loại giờ mà ba mẹ cần dạy trẻ, đó là: giờ đúng, giờ hơn, giờ kém. Cụ thể:
Khi đồng hồ chỉ giờ đúng (không có phút), chúng ta dùng “o’clock” sau số giờ.
Cấu trúc: It’s + số giờ
Ví dụ:
– It’s six o’clock (Bây giờ là 6 giờ.)
– It’s eight o’clock (Bây giờ là 8 giờ.)
Giờ hơn được định nghĩa như sau: Khi số phút nhỉnh hơn 30 (từ 1 đến 29 phút), dùng theo cấu trúc số phút + past + số giờ. Từ “past” trong trường hợp này mang ý nghĩa là qua hoặc hơn, với mục đích diễn tả số phút đã qua so với số giờ.
Ví dụ:
– It’s 20 past 8 (Bây giờ là 8 giờ 20 phút).
– It’s 10 past 6 (Bây giờ là 6 giờ 10 phút).
Khi số phút ít hơn 30, các em hãy áp dụng cấu trúc nói giờ kém sau đây:
It’s + số phút kém + to + số giờ kém tiếp
Trong đó số phút kém được tính từ 60 phút trừ đi số phút hiện tại. Ví dụ sử dụng dưới đây sẽ giúp các em hiểu hơn về cấu trúc nói giờ kém này:
It’s 20 to 6. (Bây giờ là 5 giờ 40 phút.)
Trong ví dụ này “20 to 6” được hiểu là còn 20 phút nữa là đến 6 giờ. Lưu ý khi “to + số giờ kém tiếp”, trẻ cần nhớ điều này là số giờ sẽ giảm đi.
Dưới đây là một số tình huống hỏi giờ – đặt giờ bằng tiếng Anh đơn giản để trẻ thực hành:
A: What time is it? (Mấy giờ rồi bạn?)
B: It’s 9 (Giờ là 9 giờ.)
A: What time does your watch say? (Đồng hồ của bạn chỉ mấy giờ?)
B: It’s 10:15. (Giờ là 10 giờ 15 phút.)
Child: What time is it? (Mẹ ơi, mấy giờ rồi?)
Mom: It’s 4 o’clock. (Bây giờ là 4 giờ.)
Child: What time does the show start? (Chương trình bắt đầu lúc mấy giờ?)
Mom: It starts at 7 p.m. (Bắt đầu lúc 7 giờ chiều.)
Child: Can we go early, please? (Chúng ta có thể đi sớm được không mẹ?)
Joe: What time does the store close? (Cửa hàng đóng cửa lúc mấy giờ?)
Lily: We close at 10pm. (Chúng tôi đóng cửa lúc 10 giờ tối.)
Joe: I’ll come back before then. (Tôi sẽ quay lại trước đó.)
Lily: See you later! (Hẹn gặp lại bạn sau!)
Những bài tập dưới đây sẽ giúp các em ghi nhớ kiến thức về cách hỏi – đặt giờ tốt hơn. Hãy hoàn thành và kiểm tra đáp án.
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng ứng với cách đọc giờ đúng dưới đây
1. Bây giờ là 2 giờ
A. It’s half past one
B. It’s two o’clock
C. It’s twelve o’clock
2. Bây giờ là 10h45
A. It’s quarter to eleven
B. It’s eleven forty-five
C. It’s quarter to ten
3. Bây giờ là 10h15
A. It’s ten fifteen
B. It’s eleven forty-five
C. It’s quarter to ten
4. Bây giờ là 2h35
A. It’s two thirty-five
B. It’s twenty-five to two
C. It’s half past two
5. Bây giờ là 8h30
A. It’s half past eight
B. It’s half past seven
C. It’s six thirty
Đáp án:
1. B. It’s two o’clock
2. A. It’s quarter to eleven
3. A. It’s ten fifteen
4. A. It’s two thirty-five
5. A. It’s half past eight
Bài tập 2: Nối câu hỏi với câu trả lời phù hợp
Nối các hoạt động với giờ đúng. Ví dụ: Breakfast → 7.30 pm.
Đáp án:
Breakfast → 6 am
Go to school → 7.30 am
Lunch → 12 am
Play game → 6 pm
Go to bed → 9 pm
Bài tập 3: Điền giờ vào câu
1. I get up at …………..
2. I go to school at ………………
3. Class ends at ………….
4. I have dinner at ………
Đáp án:
1. I get up at 6 am.
2. I go to school at 7.30 am.
3. Class ends at 5 pm.
4. Go to bed 9 pm.
Trên đây là hướng dẫn chi tiết nhất về cách hỏi giờ trong tiếng Anh dành cho trẻ. Để biết thêm nhiều từ vựng thời gian và học cách đọc giờ trong giao tiếp như người bản xứ, đừng ngần ngại tìm kiếm tài liệu tại Babilala – ứng dụng từ vựng tiếng Anh dành riêng cho trẻ 3 – 8 tuổi. Nhằm cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả.