Khám Phá Thì Tương Lai Đơn: Cấu Trúc, Cách Sử Dụng & Ví Dụ

Spread the love

Thì tương lai đơn (The future simple tense) là một cấu trúc ngữ pháp thường được áp dụng trong cả văn nói và văn viết. Tuy vậy, không phải mọi người học tiếng Anh đều nhận biết rõ về thì này. Vì thế, bài viết này sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về thì này, giúp mọi người nắm vững kiến thức và ứng dụng thành thạo hơn.

  1. Thể khẳng định (Affirmative form)

I/We + will/shall

+ V_bare-inf

You/He/She/It + will

Rất gần: will/shall → ’ll

Ví dụ: He will come back home at 7 p.m.

(Anh ấy sẽ trở về nhà lúc 7 giờ tối)

They will travel to Da Nang city next month.

(Họ sẽ đi du lịch tại Đà Nẵng vào tháng sau)

  1. Thể phủ định (Negative form)

Subject + will/shall + not + V_bare-inf

Rất gần: will not → won’t; shall not → shan’t

Ví dụ: You won’t catch this bus.

(Cậu sẽ không bắt kịp chuyến xe buýt này đâu)

She won’t know the truth.

(Cô ấy sẽ không biết sự thật)

  1. Thể nghi vấn (Question form)

Will/Shall + subject + V_bare-inf?

Ví dụ: Will they play basketball at schoolyard?

(Họ sẽ chơi bóng rổ ở sân trường chứ?)

Will you come tomorrow?

(Ngày mai anh sẽ tới phải không?)

Thì tương lai đơn thường được sử dụng trong các trường hợp cụ thể như:

  1. Diễn tả sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai

Ví dụ: The Conference will open on Saturday morning, October 21st.

(Hội nghị sẽ khai mạc vào sáng thứ Bảy, ngày 21 tháng 10)

They will be at university next year.

(Năm sau họ sẽ lên đại học)

  1. Ý kiến, sự dự đoán, chắc chắn: nói ra suy nghĩ, suy đoán hoặc trình bày một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai của người nói

Ví dụ: I think the driverless-car will appear in 30 years.

(Tôi cho là xe không người lái sẽ xuất hiện trong 30 năm nữa)

Tomorrow will be cold, with some snow in the afternoon.

(Ngày mai trời sẽ lạnh, chiều sẽ có tuyết rơi.)


Thì tương lai đơn giúp người nói diễn đạt một sự việc nào đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ: I will try my best to pass the entrance examination.

(Con sẽ cố hết sức để vượt qua kỳ thi tuyển sinh) → Lời hứa

The next time you do that I will send you out of the room.

(Em làm thế lần nữa thì tôi sẽ đuổi em ra khỏi phòng đấy.)

  1. Diễn tả một quyết định tức thời – quyết định hành động được đưa ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ: You can use your coupon to buy it. – Ok, I will buy it.

(Anh có thể dùng mã giảm giá để mua nó – Được rồi, tôi sẽ mua.)

It’s snowing. I will take an umbrella.

(Trời đang có tuyết rơi. Tôi sẽ mang ô.)

  1. Lời yêu cầu, lời đề nghị, lời mời

Ví dụ: Will you help me to lift this box?

(Anh nâng cái thùng này lên giúp tôi nhé?) → Lời yêu cầu

Will you have some more cakes?

(Anh dùng thêm bánh nhé?) → Lời mời

I’ll take off the baggage for you.

(Để tôi cất hành lý cho bạn) → Lời đề nghị

Lưu ý:

  • Các trạng từ chỉ sự chắc chắn và chỉ thời gian trong tương lai thường được dùng với thì tương lai đơn, như: definitely, certainly (nhất định), probably (chắc là), possibly (có thể), someday (một ngày nào đó), tomorrow (ngày mai), next week/month/year… (tuần tới/tháng tới/năm tới…), soon (chẳng bao lâu),…
  • Người Anh dùng I will/ I shall và we will/we shall với nghĩa như nhau để nói về tương lai, nhưng will được sử dụng nhiều hơn, phổ biến hơn shall. Shall thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng. Shall/Will I…? được dùng để đưa ra lời đề nghị, lời gợi ý hoặc để xin lời khuyên.
  • Trong tiếng Anh Mỹ, shall thường không được dùng để nói về thời gian trong tương lai.
  • Không dùng thì tương lai đơn trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với when, as, while, before, after, as soon as, until, by the time… Trong các trường hợp này, ta sẽ dùng thì hiện tại đơn để diễn đạt đạt tương lai

Bài 1: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng thì tương lai đơn

  1. Tomorrow we _____ (have) a meeting with our clients.

Câu mang ý diễn tả sự việc chắc chắn sẽ xảy ra – “Ngày mai chúng tôi sẽ có một cuộc họp với khách hàng của mình”. Tương ứng là cuộc họp ngày mai sẽ xảy ra.

Vậy câu hoàn chỉnh như sau: Tomorrow we will have a meeting with our clients

  1. Lots of accidents __________ (happen) during heavy snow days.

Đây là câu diễn tả suy đoán trong tương lai của người nói: “Nhiều tai nạn sẽ xảy ra trong những ngày tuyết rơi dày”

Câu hoàn chỉnh như sau: Lots of accidents will happen during heavy snow days.

  1. Hey Karen! Wait a minute. I _____ (walk) with you.

Câu nói này mang ý nghĩa một quyết định tức thì: (Này Karen! Đợi một chút. Tôi sẽ đi cùng cậu.) Nên sẽ được chia ở thì tương lai đơn.

Do đó, câu hoàn thiện sẽ là: Hey Karen! Wait a minute. I will walk with you


Thì tương lai đơn thường được nhận biết qua các trạng từ chỉ thời gian

  1. I think you ___________ (pass) the exam.

“Tôi nghĩ cậu sẽ vượt qua bài thi” là câu mang ý nghĩa dự đoán của người nói liên quan đến người nghe.

Câu hoàn chỉnh sẽ là: I think you will pass the exam.

  1. I ________________(be) there in time, I promise.

“Tôi sẽ đến đúng giờ, tôi hứa đấy” là câu lời hứa của người nói. Do đó, câu hoàn chỉnh sẽ là: I will be there in time, I promise.

  1. A: “I’m cold.” – B: “I _________________ (close) the windows.”

A: “Tôi lạnh quá” – B: “Thế để tôi sẽ đóng cửa sổ lại.” Ta dùng thì tương lai đơn cho câu này vì B đưa ra quyết định tức thì – ngay tại thời điểm nói. Câu hoàn chỉnh sẽ như sau: “I will close the windows”

Bài 2: Đặt câu hỏi cho các câu đã có sẵn với cấu trúc “do you think….will…?”

like cost rain be back get married
  1. David and Jennifer are in love……………………………………..?

Nghĩa của câu cho sẵn là “David và Jennifer đang yêu nhau”. Ở phần từ vựng phù hợp cho trước có một cụm từ thích hợp với câu này, đó là “get married”. Kết hợp cùng câu hỏi “do you think….will…?” thì câu hoàn chỉnh sẽ như sau:

Do you think they will get married?

  1. I have bought this book for Jane…………………………………?

“Tôi đã mua một cuốn sách cho Jane”. Từ vựng thích hợp để đặt câu cùng với cấu trúc cho sẵn phải là “like”. Do đó, câu hỏi đặt ra ở đây sẽ là:

Do you think she will like it?

  1. “I’m going out”. “Ok. What time…………………………………?

“Tôi ra ngoài đây”. “Ok. Thế mấy giờ………?”. Kết hợp với từ để hỏi, ta có một từ thích hợp trong những từ cho sẵn, đó là “be back”. Nghĩa đầy đủ của câu hỏi sẽ là “Thế mấy giờ cậu sẽ về?” Ta sẽ diễn đạt lại theo tiếng Anh như sau:

“Ok. What time do you think you will be back?”

hoặc “What time will you be back?”


Cần chắc chắn rằng bạn cần diễn đạt rõ nghĩa các câu để chắc chắn rằng đó là thì tương lai đơn

  1. My laptop needs to be repaired. How much………………………….?

“Máy tính của tôi cần sửa. Anh nghĩ nó sẽ tốn bao nhiêu tiền vậy?”

Ở đây ta sẽ viết câu hỏi là: How much do you think it will cost?

  1. The weather doesn’t look very good. Do you..………………………?

Nghĩa của câu cho sẵn là: “Thời tiết trông không được tốt lắm. Anh có nghĩ là…”

Trong các từ cho sẵn chỉ còn lại từ “rain” là thích hợp nhất để đặt câu hỏi cho câu này. Do đó, câu hoàn chỉnh sẽ là: Do you think it will rain? (Anh có nghĩ là trời sẽ mưa không?)

Trên đây là tổng hợp những kiến thức cơ bản về thì tương lai đơn, như cấu trúc, cách sử dụng, và phân tích những ví dụ thực tiễn, nhằm giúp người học có thể hiểu và nắm rõ nội dung bài học. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích được bạn trong quá trình học tập và vận dụng tiếng Anh vào thực tế.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top