Hướng Dẫn Nắm Vững Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Nhanh Chóng

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những khía cạnh quan trọng nhất mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần nắm vững. Đây là một dạng kiến thức cơ bản và rất phổ biến trong các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh. Hãy cùng tôi tìm hiểu sâu hơn về thì hiện tại tiếp diễn này và luyện tập một số bài tập để trở thành thạo hơn.

Nội dung:

  • Khái niệm về thì hiện tại tiếp diễn
  • Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
    • Thể khẳng định
    • Thể phủ định
    • Thể nghi vấn
  • Các trường hợp sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
  • Cách luyện tập thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (The Present Continuous tense hay The Present Progressive tense) được sử dụng để diễn đạt hành động đang xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian ở hiện tại. Thời điểm này thường được xác định bởi một số từ như: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (ngay lúc này, hiện nay), at present (hiện tại, bây giờ), at the present time (vào lúc này)… Thì này cũng thường được dùng đi kèm với câu điều kiện, mệnh lệnh.

Vì vậy, thì hiện tại hoàn thành có thể diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại quá thường xuyên và khiến người nói bực mình hoặc khó chịu. Cách dùng này đi cùng với một số phó từ, như: always, constantly, continuously, forever. Ngoài ra, thì này còn được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở tương lai gần, phổ biến nhất là trong văn nói.

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong các thì được sử dụng nhiều trong tiếng Anh

Các động từ trạng thái (stative verb) như: know, believe, hear, see, smell, wish, understand, hate, love, like, want, sound, have, need, appear, seem, taste, own… không được chia ở thể hiện tại tiếp diễn (bất cứ thời nào) khi chúng là những động từ tính diễn đạt trạng thái cảm giác của hoạt động tinh thần hoặc tính chất của sự vật, sự việc.

  • Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn
  1. Thể khẳng định (Affirmative form)

I + am + verb-ing

We/ You/ They + are + verb-ing

He/ She/ It + is + verb-ing

Rất gần: I am → I’m;

  We are → We’re; They are → They’re; You are → You’re

  He is → He’s; She is → She’s; It is → It’s

Ví dụ: He is watching an interesting movie.

(Anh ấy đang xem một bộ phim hay)

We are playing basketball.

(Chúng tôi đang chơi bóng rổ)

  1. Thể phủ định (Negative form)

I + am not + verb-ing

We/ You/ They + are not + verb-ing

He/ She/ It + is not + verb-ing

Rất gần: are not → aren’t; is not → isn’t

Ví dụ: I am not doing my homework now.

(Lúc này tôi không làm bài tập về nhà)

The children are not sleeping.

(Bọn trẻ không ngủ)

  1. Thể nghi vấn (Question form)

Am + I + verb-ing?

Are + we/ you/ they + verb-ing?

Is + he/ she/ it + verb-ing?

Ví dụ: Am I doing it wrong? (Tôi làm vậy là sai rồi?)

Where are they going? (Họ đang đi đâu vậy?)

Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng khá nhiều và người dùng đôi khi hay bị nhầm lẫn với thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai gần. Hãy cùng tìm hiểu thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng trong những trường hợp nào nhé.

  • Diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm hiện tại

Ví dụ: What are you listening to? (Anh đang nghe gì thế?)

I am having dinner with my family now. (Lúc này tôi đang ăn tối cùng gia đình)

Look! It is raining outside! (Nhìn kìa! Trời đang mưa đấy!)

Người học cần lưu ý rằng, để diễn đạt hành động diễn ra thường xuyên, ta cần dùng thì hiện tại đơn.

Ví dụ: What do you do every morning? (Anh làm gì mỗi sáng vậy?)

– I read newspapers. (Tôi đọc báo)

We usually eat breakfast at 6 a.m. (Chúng tôi thường ăn sáng lúc 6 giờ sáng)

  • Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.

Ví dụ: I am listening to an interesting album.

(Tôi đang nghe một album rất hay) → điều này không có nghĩa người nói đang nghe nhạc ở thời điểm nói, mà có nghĩa là anh ta đã bắt đầu nghe nó nhưng chưa nghe xong. Anh ta đang nghe dở album đó.

My father is reading Arthur Conan’s book.

(Bố tôi đang đọc cuốn sách của Arthur Conan) → Bố tôi không nhất thiết phải đang đọc sách ngay lúc đó, bố tôi đang đọc cuốn sách đó nhưng chưa đọc xong.

  • Hành động có tính tạm thời (diễn ra trong một thời gian ngắn)

Ví dụ: She is living in my house until her house is repaired.

(Cô ấy sống ở nhà tôi cho đến khi nhà của cô ấy được sửa chữa xong)

I am using my old phone this week as my current phone breaks down.

(Tuần này tôi phải sử dụng điện thoại cũ của mình vì điện thoại hiện tại của tôi bị hỏng)

  • Sự việc đang phát triển hoặc dần thay đổi.

Ví dụ: The children are growing up day by day.

(Bọn trẻ đang lớn lên từng ngày)

World’s ice is melting faster than ever.

(Băng trên thế giới đang tan nhanh hơn bao giờ hết)

  • Hành động, sự việc xảy ra khá thường xuyên và có thể khiến người nói bực mình hoặc khó chịu. Cách dùng này thường đi kèm với các trạng từ như always, continuously, constantly, forever…

Ví dụ: She is always being late. (Cô ấy cứ đi trễ mãi)

They are constantly asking for their mothers’ money. (Chúng cứ đòi tiền mẹ mình mãi)

Hiện tại thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng với cấu trúc này để diễn đạt sự việc tình cờ xảy ra rất thường xuyên.

Ví dụ: I am always meeting Mr.Lee in the park near my house. (Tôi hay gặp ông Lee ở công viên gần nhà)

  • Diễn tả hành động dự định sẽ diễn ra trong tương lai gần.

Để diễn tả dự định chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai, ta dùng thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ: I am going shopping this afternoon.

(Chiều nay tôi định đi mua sắm)

We are having a meeting in Room No.4 tomorrow.

(Chúng ta có cuộc họp ở phòng số vào ngày mai)

  • Cách học thì hiện tại tiếp diễn nhanh chóng mà hiệu quả

Thì hiện tại tiếp diễn tồn tại rất nhiều trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Để học thì hiện tại tiếp diễn này hiệu quả, người học có thể xem các video tiếng Anh, nghe nhạc hoặc đọc sách báo liên quan. Bạn sẽ nhận ra vô vàn các trường hợp có sự xuất hiện của thì này.

Thì hiện tại tiếp diễn xuất hiện rất nhiều trong cả văn viết và các đoạn hội thoại

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể sử dụng một số ứng dụng trên điện thoại để làm các bài tập từ dễ đến khó, từ cơ bản đến nâng cao của phần kiến thức này. Hoặc sử dụng ứng dụng để giao tiếp tiếng Anh cùng người bản xứ và trò chuyện về thì hiện tại tiếp diễn.

Qua một thời gian, bạn sẽ nhận thấy khả năng nói tiếng Anh nói chung và hiểu biết cũng như cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn nói riêng của bạn sẽ tăng lên một cách nhanh chóng hơn.

  • Các dạng bài tập để luyện tập sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Về bài tập, người học có thể luyện tập một số các dạng bài như: điền từ còn thiếu vào chỗ trống, chia động từ trong ngoặc, hoàn thành đoạn hội thoại, chọn đáp án đúng, viết thành câu hoàn chỉnh… để củng cố lại kiến thức của bạn thân về thì này.

Để hiểu và nắm chắc một kiến thức nào đó đó, không còn cách nào khác ngoài sự chăm chỉ luyện tập. Hãy làm nhiều bài tập để hiểu đúng và hiểu rõ về thì hiện tại tiếp diễn này.

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn học cần lưu ý các kiến thức liên quan của thì này, như: khái niệm, cấu trúc câu, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết, các trường hợp đặc biệt… để tránh xảy ra nhầm lẫn trong quá trình học nhé.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top