Khám phá thế giới của danh từ trừu tượng và cách phân biệt chúng với danh từ cụ thể qua bài viết này.
Danh từ trừu tượng là gì?
Danh từ trừu tượng trong tiếng Anh được gọi là abstract noun. Đây là loại danh từ thể hiện những khái niệm, ý tưởng hay cảm xúc không thể định lượng qua giác quan.
1. Định nghĩa abstract noun là gì
Theo định nghĩa từ điển Cambridge, abstract noun chỉ những thực thể không tồn tại như vật chất, mang ý nghĩa biểu đạt những điều không dễ dàng nhận biết. Chúng đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh vì giúp truyền đạt những ý nghĩa phức tạp.
2. Các danh từ trừu tượng thường gặp
Các danh từ trừu tượng thường được chia thành những nhóm như cảm xúc, trạng thái, khái niệm… Sau đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn về abstract noun là gì.
a. Danh từ diễn tả cảm giác (feeling)
- Lo lắng (Anxiety)
- Đau (Pain)
- Niềm vui (Pleasure)
- Sự nhạy cảm (Sensitivity)
- Sự hài lòng (Satisfaction)
b. Danh từ diễn tả trạng thái (state)
- Sự tự do (Freedom)
- Sự xa xỉ (Luxury)
- Sự bồn chộn (Nervousness)
- Sự hòa bình (Peace)
- Trạng thái hỗn loạn (Chaos)
c. Danh từ diễn tả cảm xúc (emotion)
- Cơn giận (Anger)
- Nỗi thất vọng (Despair)
- Sự ganh tị (Envy)
- Sự hạnh phúc (Happiness)
- Niềm vui (Joy)
d. Danh từ diễn tả tính chất (quality)
- Sự đẹp (Beauty)
- Sự tin tưởng (Trust)
- Sự cống hiến (Dedication)
- Sự quyết tâm (Determination)
- Sự kiên nhẫn (Patience)
e. Danh từ diễn tả khái niệm (concept)
- Văn hóa (Culture)
- Năng lượng (Energy)
- Sự thất bại (Failure)
- Sự động viên (Motivation)
- Cơ hội (Opportunity)
f. Danh từ diễn tả sự kiện (event)
- Sinh nhật (Birthday)
- Thời thơ ấu (Childhood)
- Cái chết (Death)
- Hôn nhân (Marriage)
- Quá khứ (Past)
3. Ví dụ danh từ trừu tượng trong câu
Danh từ trừu tượng thường được sử dụng trong câu để diễn tả những sắc thái nghĩa phức tạp và giúp diễn đạt câu có chiều sâu hơn.
Ví dụ:
- Trong tình bạn nào cũng cần có sự cho và nhận.
- Tình yêu là một cảm xúc mạnh mẽ có thể thay đổi cuộc đời.
- Ngày nay, cha mẹ nên cho con độc lập.
- Các phần tử khủng bố đã nhận trách nhiệm về vụ đánh bom tuần trước.
- Việc theo đuổi công lý là điều cần thiết cho việc duy trì một xã hội công bằng và bình đẳng.
Phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
Cũng giống như các cặp danh từ chung (common noun) – danh từ riêng (proper noun), danh từ đếm được (countable noun) – danh từ không đếm được (uncountable noun), danh từ số ít (singular noun) – danh từ số nhiều (plural noun), danh từ trừu tượng (abstract noun) nằm trong cặp tương ứng với danh từ cụ thể (concrete noun). Vậy làm sao để phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng?
Cách thành lập danh từ trừu tượng
Danh từ trừu tượng có thể được thành lập bằng cách thêm hậu tố (suffix) vào các động từ, tính từ hay các danh từ khác. Các hậu tố thường được sử dụng là -ness, -hood, -tion, -ship, -ty, -age, -acy, -ence, -ment…
1. Từ động từ
Khi muốn thành lập danh từ trừu tượng từ động từ, bạn hãy thêm các hậu tố như -ment, -ion, -tion, -sion, -ation hay -ition.
Động từ (verb) | Danh từ trừu tượng (abstract noun) |
Amaze | Amazement |
Judge | Judgement |
Act | Action |
Collect | Collection |
Reduce | Reduction |
Imagine | Imagination |
Satisfy | Satisfaction |
Recognize | Recognition |
Conclude | Conclusion |
Decide | Decision |
Ví dụ:
- Khỏi ngạc nhiên, không có khách nào đến bữa tiệc.
- Công ty của họ luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
- Có nhiều cách để kích thích trí tưởng tượng của trẻ.
- Bọn khủng bố đã nhận trách nhiệm về vụ đánh bom tuần trước.
- Việc theo đuổi công lý là điều cần thiết để duy trì một xã hội công bằng và bình đẳng.
2. Từ tính từ
Hậu tố -ness, -ity và -th cũng có thể được thêm vào tính từ để tạo thành danh từ trừu tượng. Ngoài ra, bạn cũng có thể biến đổi dạng của tính từ để tạo abstract noun.
Ví dụ:
- Một số giống chó nổi tiếng với sự thân thiện và khả năng giao tiếp tốt với con người.
- Chúng tôi đã được đối xử với sự rộng lượng và chu đáo.
- Cô ấy hối tiếc vì đã trải qua tuổi trẻ một cách vô nghĩa.
3. Từ danh từ khác
Hậu tố -ship, -hood hoặc -dom thường kết hợp với các danh từ khác để tạo danh từ trừu tượng.
Ví dụ:
- Tỷ lệ sở hữu nhà đã biến động trong những năm qua.
- Sự gia tăng các vụ phạm tội khiến người dân trong khu vực cảm thấy lo lắng.
- Vương quốc động vật bao gồm một loạt các loài khác nhau.
Lưu ý: Nhiều danh từ trừu tượng có thể được thành lập mà không cần hậu tố theo sau như: faith, luck, belief, sight, principle, humour, chance, thought, reason…
Bài tập danh từ trừu tượng
Kiến thức về danh từ trừu tượng sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhanh chóng. Hãy thử sức với những bài tập về danh từ trừu tượng dưới đây để kiểm tra kiến thức vừa học nhé.
Bài tập 1: Xác định danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng
- Các trẻ em này đang thử thách sự kiên nhẫn của tôi.
- Nhà tỷ phú Jeff Bezos nổi tiếng với sự giàu có của mình.
- Sự mù lòa của cô ấy không ngăn cản cô trở thành một giáo viên.
- Không có khả năng nào để bạn đến ga tàu đúng giờ.
- Holly đang tưới cây trong vườn với sự vui vẻ lớn lao.
- Tôi cảm thấy đau khi nha sĩ lấy chiếc răng của tôi.
- Học sinh phải có sự đồng ý của phụ huynh để tham gia chuyến đi.
- Tôi đã cung cấp cho cảnh sát một mô tả về kẻ trộm.
- Các tù nhân đã vui mừng vì sự tự do sau nhiều năm bị giam cầm.
- Độ nhẹ nhàng của sản phẩm của họ được đảm bảo để chắc chắn rằng làn da của bạn được an toàn.
Đáp án:
- patience
- wealth
- blindness
- possibility
- pleasure
- pain
- permission
- description
- freedom
- mildness
Bài tập 2: Điền danh từ trừu tượng thích hợp vào chỗ trống
- Xin vui lòng gửi một bức ảnh kèm với CV và _______ form. (apply)
- Sự _______ của ngữ pháp rất chi tiết. (explain)
- ______ là khoảng thời gian tuyệt vời nhất trong cuộc đời. (child)
- Họ hoàn toàn _______ vào quản gia của con mình. (trust)
- Hiệp sĩ trung cổ đã thề một lời hứa về _______ với chúa của họ. (loyal)
- ‘Thà thắp một ngọn nến còn hơn là nguyền rủa _______.’ (dark)
- Ông ấy thấy _______ từ gia đình mình rất khó khăn. (separate)
- Làm thế nào chúng ta có thể đền đáp bạn về tất cả những _______ của bạn? (kind)
- Cảnh sát đang tiến hành một cuộc _______ về vụ án mạng. (investigate)
- _______ của trận động đất được đo trên thang Richter. (intense)
Đáp án:
- application
- explanation
- Childhood
- trust
- loyalty
- darkness
- separation
- kindness
- investigation
- intensity
>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án)
Sau khi đã nắm vững danh từ trừu tượng là gì và làm bài tập phân biệt danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng, bạn sẽ tự tin hơn khi áp dụng các cấu trúc câu sử dụng những danh từ khác nhau. Bạn cũng đừng quên ôn tập lại kiến thức về các loại động từ, tính từ và danh từ khác để sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn nhé.