Khám phá vai trò của từ “to” trong ngữ pháp tiếng Anh và cách sử dụng phù hợp qua những ví dụ sinh động.
To trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Liệu “to” có phải chỉ là giới từ không? Chắc chắn là không! “To” là một trong những giới từ quan trọng nhất trong tiếng Anh với nhiều nghĩa như “đến”, “để”… Tùy thuộc vào ngữ cảnh, “to” sẽ mang theo những ý nghĩa khác nhau. Vì vậy, cách dùng to cũng trở nên đa dạng và phong phú.
Ví dụ:
• I go to work every weekday. (Tôi đi làm vào các ngày trong tuần.)
• It takes about 5km from my home to school. (Từ nhà đến trường tôi mất khoảng 5km.)
Trước to là gì, sau to là loại từ gì?
Cách dùng to như thế nào? Việc xác định loại từ trước và sau “to” phụ thuộc vào nghĩa và vai trò của “to” trong câu.
Ví dụ:
• This target is essential to delivering on the brand commitment. (Mục tiêu này rất cần thiết để thực hiện sự cam kết từ nhãn hiệu.)
⇒ “Essential to sth” nghĩa là “rất cần thiết”. Lúc này, to mang nghĩa “để” và phần sau là V-ing, cụm danh từ.
• We develop all capabilities to execute our strategies and achieve our goals. (Chúng tôi phát triển mọi khả năng để thực hiện chiến lược và đạt được mục tiêu của mình.)
⇒ “Capability to” nghĩa là “khả năng để làm điều gì đó”. Lúc này, to có nghĩa là “để” và phần sau là động từ ở dạng nguyên mẫu.
Cách dùng to
Khi nào dùng to, khi nào thêm to là những câu hỏi mà nhiều người thường thắc mắc. Bạn hãy cùng đọc nội dung dưới đây để biết rõ cách dùng to phù hợp nhé.
1. Cách dùng to như một giới từ
Trong tiếng Anh, giới từ to có thể mang nghĩa là hướng về một hướng nhất định hoặc một thứ gì đó.
Ví dụ:
• This is the first time I have traveled to Da Lat. (Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch đến Đà Lạt.)
• I am on my way to the bus station now. (Tôi đang trên đường đến trạm xe buýt.)
To cũng được dùng để diễn tả điểm đến của một nơi hoặc điểm dừng của một cái gì đó.
Ví dụ:
• The meat price has increased to 200.000 VND/kg. (Giá thịt tăng lên 200.000 đồng/kg.)
• The water is spreading to my room. (Nước đang tràn đến phòng tôi.)
Bạn cũng có thể áp dụng cách dùng to để chỉ một mối quan hệ cho – nhận.
Ví dụ:
• I gave a beautiful flower to my mom. (Tôi đã tặng mẹ một bông hoa xinh đẹp.)
• He mailed me a love letter. (Anh ấy đã gửi cho tôi một lá thư tình.)
Khi dùng giới từ to để diễn tả một phạm vi hoặc một khoảng thời gian, to thường đi theo cấu trúc “from … to …”
Ví dụ:
• I go to work Monday through Friday. (Tôi đi làm từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
• It takes about 5km from my home to school. (Từ nhà tới trường khoảng 5km.)
2. Cách dùng to với vai trò động tử nguyên mẫu có to
Trong tiếng Anh, một số động từ đi theo sau là động từ nguyên mẫu có to. Dưới đây là một số động từ được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có to:
Động từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Afford to | Có đủ khả năng để làm cái gì đó |
Agree to | Đồng ý để làm cái gì đó |
Choose to | Chọn để làm cái gì đó |
Decide to | Quyết định để làm cái gì đó |
Determine to | Quyết tâm để làm cái gì đó |
Expect to | Mong chờ để làm cái gì đó |
Fail to | Thất bại để làm cái gì đó |
Hesitate to | Ngập ngừng để làm cái gì đó |
Hope to | Hy vọng để làm cái gì đó |
Intend to | Dự định để làm cái gì đó |
Pretend to | Giả vờ làm cái gì đó |
Promise to | Hứa làm cái gì đó |
Refuse to | Từ chối làm cái gì đó |
Try to | Cố gắng làm cái gì đó |
Ví dụ:
• I tried to catch his car but I couldn’t. (Tôi cố gắng đuổi theo xe của anh ấy nhưng không thể.)
• She intends to build a coffee shop. (Cô ấy dự định mở một quán cà phê.)
3. Cách dùng to theo sau một số tính từ
Tính từ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Able to | Có thể |
Acceptable to | Có thể được chấp nhận bởi |
Accustomed to | Quen với |
Agreeable to | Đồng ý với |
Addicted to | Nghiện |
Available to sb | Tiện/ có sẵn cho ai đó |
Delightful to sb | Thú vị đối với ai đó |
Familiar to sb | Quen thuộc với ai đó |
Clear to | Rõ ràng |
Contrary to | Đối lập với |
Equal to | Tương đương với |
Exposed to | Phải bày ra |
Favorable to | Tốt cho thứ gì đó |
Grateful to sb | Biết ơn ai đó |
Important to | Quan trọng đối với |
Harmful to sb/st | Có hại cho ai đó |
Opposite to | Trái ngược với |
Willing to | Sẵn sàng để làm gì đó |
Ví dụ:
• Nowadays, a lot of children are addicted to TikTok. (Ngày nay có rất nhiều trẻ em nghiện TikTok.)
• My house is opposite to a big mart. (Nhà tôi đối diện với một siêu thị lớn.)
Bài tập về cách dùng to
Bài 1: Chọn giới từ đúng trong câu
1) I did homework (of, to, for) only two hours last night.
2) It was my first trip (of, to, for) Hawaii.
3) Turn off the TV and go (of, to, for) bed.
4) This book was written (of, to, for) people who want to learn how to play the piano.
5) I was late (of, to, for) work.
6) Spencer is one (of, to, for) my best friends.
Đáp án bài tập cách dùng to
1) for | 3) to | 5) for |
2) to | 4) for | 6) of |
Bài 2: Áp dụng nội dung cách dùng to, chọn đáp án đúng
1. My mother and I really enjoy … to the park on weekends.
a) to go
b) going
c) Both ‘a’ and ‘b’ are correct.
2. (A) Let’s watch that new film.
(B) No, I hate … horror films.
a) to watch
b) watching
c) Both ‘a’ and ‘b’ are correct.
3. My friend doesn’t want … out today because he’s tired.
a) to go
b) going
c) Both ‘a’ and ‘b’ are correct.
4. I love … in my free time. I often go to a shopping mall with my friends.
a) to window shop
b) window shopping
c) Both ‘a’ and ‘b’ are correct.
5. We agreed … our car for a higher price.
a) to sell
b) selling
c) Both ‘a’ and ‘b’ are correct.
6. (A) Did you remember … the letter?
(B) Oh, no! I forgot!
a) to send
b) sending
c) Both ‘a’ and ‘b’ are correct.
7. Alex wants … at that restaurant because he likes Italian food.
a) to eat
b) eating
c) Both ‘a’ and ‘b’ are correct.
8. He started … very quickly to his classroom.
a) to walk
b) walking
c) Both ‘a’ and ‘b’ are correct.
9. We decided … to France and Thailand for our summer holiday.
a) to travel
b) traveling
c) Both ‘a’ and ‘b’ are correct.
Đáp án bài tập cách dùng to
1. b) going | 4. c) Both ‘a’ and ‘b’ are correct. | 7. a) to eat |
2. c) Both ‘a’ and ‘b’ are correct. | 5. a) to sell | 8. c) Both ‘a’ and ‘b’ are correct. |
3. a) to go | 6. a) to send | 9. a) to travel |
Bài 3: Điền V-ing hoặc to infinitive, áp dụng cách dùng to
1. Is Helen ………………………………. tonight? (eat out)
2. Do you want ………………………. at home tonight? (stay)
3. I’d like …………………………… a few things with you. (discuss)
4. I’d rather ………………………… somewhere else. (go)
5. You’d better ……………………….. so much fast food. (not eat)
6. I’ll never forget ………………………… the competition. (win)
7. I promised …………………………. her. (help)
8. I advised them ……………………… the car. (buy)
9. Have you ever considered …………………………….. plastic surgery? (have)
10. Keep ………………………….! (work)
11. How about …………………………… to town tonight? (go)
12. My parents allowed me …………………….my party at home. (throw)
13. Imagine ………………………. around the world. (travel)
14. Try ……………………… something. I know you aren’t hungry but it will do you good. (eat)
15. Oh gosh! I forgot ……………………. the gift for grandma. It’s her birthday today. (buy)
16. He regretted …………………………… to her. Now their relationship is over. (not apologize)
17. There’s no point …………………………… . (cry)
18. I’m not used to ………………………… up at 5 a.m. (get)
19. I’m fed up with …………………………. . (wait)
20. He prefers ……………………….. strong tea. (drink)
Đáp án bài tập cách dùng to
1. eating out | 6. winning | 11. going | 16. not apologizing |
2. to stay | 7. to help | 12. to throw | 17. crying |
3. to discuss | 8. to buy | 13. traveling | 18. getting |
4. go | 9. having | 14. to eat | 20. to drink / drinking |
5. not eat | 10. working | 15. to buy |
>>> Tìm hiểu thêm: Chi tiết cách dùng different chính xác trong tiếng Anh
Trên đây là những chia sẻ về cách dùng to. Bạn nên học thuộc các cụm từ đi cùng to để dùng trong giao tiếp hàng ngày. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn vào khả năng tiếng Anh của mình.