Khám phá cấu trúc “This is the first time” và cách sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả những trải nghiệm đầu tiên thú vị.

Cấu trúc “This is the first time” là gì?

“This is the first time” mang ý nghĩa “đây là lần đầu tiên”. Cấu trúc này được hình thành từ các thành phần:

• This: Đại từ mang nghĩa là “đây”.

• Is: Động từ tobe mang nghĩa “là”.

• First: Là tính từ có nghĩa “đầu tiên, trước tiên”; dùng để nói về thứ tự.

• Time: Danh từ mang nghĩa “thời điểm, thời gian, thời buổi”.

Ví dụ:

This is the first time I’ve tried learning English on the ILA website! (Đây là lần đầu tiên tôi thử học tiếng Anh trên website ILA đấy!).

>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn đầy đủ cách dùng câu tường thuật

Ý nghĩa cấu trúc “This is the first time” là gì?

Cấu trúc “This is the first time” được dùng trong hoàn cảnh miêu tả một sự vật, hiện tượng bạn chưa bao giờ trải qua và đây là lần đầu tiên. Tức là lần đầu tiên từ trước đến giờ của ai khi làm một việc gì đó.

Bạn hãy lưu ý rằng cấu trúc “This is the first time” đôi khi được thay thế bằng “It is the first time”. Hai cụm từ này có ý nghĩa tương đồng nhau.

Ví dụ:

• It is the first time I have met him in the club. (Đây là lần đầu tiên tôi gặp anh ấy trong câu lạc bộ).

• This is the first time I have played basketball. (Đây là lần đầu tiên tôi chơi bóng rổ đấy).

>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn 8 web tra phiên âm tiếng Anh chuẩn xác

Cách sử dụng “This is the first time” + gì trong tiếng Anh

This is the first time + S + have/has + P2

Sau “This is the first time” là một mệnh đề bao gồm chủ ngữ và động từ thường được chia ở thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect. Nghĩa là nó miêu tả những hành động diễn ra trong quá khứ đến hiện tại. Bởi vì đó là những trải nghiệm đầu tiên, chưa từng xảy ra trước đó.

Trong thì hiện tại hoàn thành, động từ tobe trong cấu trúc “This is the first time” sẽ luôn luôn là “is”.

Ví dụ 1:

• This is the first time he has cooked for me. (Đây là lần đầu tiên anh ấy nấu cho tôi).

Hoặc:

• He has never cooked for me before. (Anh ấy chưa bao giờ nấu cho tôi như vậy trước đây).

Ví dụ 2:

• This is the first time I have met Hoa. (Đây là lần đầu tiên tôi gặp Hoa).

Hoặc:

• I haven’t met Hoa before. (Tôi chưa từng gặp Hoa trước đây).

“This is the first time” và những cấu trúc tương đương

1. Sử dụng “It is the first time” thay cho cấu trúc “This is the first time”

Ví dụ:

• This is the first time he has got a perfect score = It is the first time he has got a perfect score. (Đây là lần đầu tiên anh ấy đạt điểm tuyệt đối).

2. Dùng từ “ever” thay thế

Từ “ever” thường được dùng trong thì hiện tại hoàn thành. Nó có thể đặt trước động từ hoặc cuối câu.

Ví dụ:

• I have never played badminton before = This is the first time I have played badminton. (Tôi chưa bao giờ chơi cầu lông trước đó = Đây là lần đầu tiên tôi chơi cầu lông).

3. Sử dụng từ “before” (trước đó)

S + have/has + never + P2 + before
S + have/has not + P2 + before

Ví dụ:

• This is the first time I have been to the circus. (Đây là lần đầu tiên tôi đến rạp xiếc) = I have not been to the circus before. (Tôi chưa từng đến rạp xiếc trước đây.)

Lưu ý: Các cấu trúc “This is the first time” hoặc tương đương trên đều sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Bạn chú ý chia động từ đúng ngữ pháp và chú ý về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh khi dùng cấu trúc này.

4. “The first time” là thì gì? Công thức “The first time” tương đương

Công thức “The first time” cũng tương đương như cấu trúc “This is the first time” nhưng ở dạng rất gần gũi. Nếu bạn thực hành “The first time” là thì gì thì đây là câu trúc:

The first time + (that) + S + Verb

Ví dụ:

• I remember the first time I met you. (Tôi nhớ khoảnh khắc đầu tiên tôi gặp bạn).

It/this/S + is/was + The first time + (that) + S + have/has + Verb (P2)

Theo sau “The first time” là một mệnh đề được chia ở thì hiện tại hoàn thành; mô tả rằng chủ thể (S) làm việc gì đó là lần đầu tiên, chưa từng có tiền lệ trước đây.

Ví dụ:

• It is the first time that I’ve ever eaten this kind of cake. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn loại bánh này).

Cách mở rộng cấu trúc “This is the first time”

1. Dùng ở thì tương lai hoặc quá khứ

Ngoài thì hiện tại hoàn thành như trên, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc “This is the first time + gì” ở thì quá khứ khđơn (is -> was) hoặc thì tương lai đơn (is -> will be). Theo đó, mệnh đề đứng đằng sau cấu trúc trên sẽ có động từ chia ở thì quá khứ hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tương ứng.

Ví dụ:

Quá khứ đơn – Quá khứ hoàn thành:

√ This was the first time we had gone out for a picnic. (Đây từng là lần đầu tiên chúng tôi ra ngoài đi picnic).

• Tương lai đơn – Tương lai hoàn thành:

√ This will be the first time I have lived in a city. (Đây sẽ là lần đầu tiên tôi sống ở một thành phố).

2. Thay “First” = “Second, third…”

Không chỉ để miêu tả “lần đầu tiên”, bạn còn có thể miêu tả “lần thứ hai, lần thứ ba…” bằng cách thay thế các từ số thứ tự như “second, third…”.

Ví dụ:

• It’s the second time I’ve won the prize. (Đó là lần thứ hai tôi thắng giải).

• This is the third time he has gotten drunk this year. (Đây là lần thứ ba anh ta say rượu trong năm nay).

3. Thay đổi vị trí “This is the first time”

Cấu trúc “This is the first time” thường đứng ở đầu câu. Quy tắc này luôn không đổi khi bạn dùng trong văn viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, đôi khi nó được đặt ở cuối câu như một câu cảm thán, để thể hiện sự ngạc nhiên của người nói.

Ví dụ:

• He has cried! This is the first time! (Anh ấy đã khóc. Đây là lần đầu tiên! )

>> Tìm hiểu thêm: Gợi ý lộ trình học tiếng Anh cho người mất gốc

Lưu ý về thì của cấu trúc “This is the first time”

• This is the first time someone has done something.

Khi chia câu trên thành 2 mệnh đề, trong đó “This is the first time” là mệnh đề 1, “someone has done something” là mệnh đề 2.

• Nếu câu dùng ở thì hiện tại, mệnh đề 1 sẽ chia ở thì hiện tại đơn, mệnh đề 2 chia ở thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

√ This is the first time Ly has ever lied to her mom. (Đây là lần đầu tiên Ly từng nói dối mẹ cô ấy).

• Nếu câu dùng ở thì quá khứ, mệnh đề 1 phải chia ở thì quá khứ đơn và mệnh đề 2 chia ở thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

√ This was the first time Ly lied to her mom.

Bài tập thực hành

Bài tập tìm lỗi sai và sửa trong cấu trúc “This is the first time” sau

1. This is the first time she have been confessed.

2. It was the first time I watch an action movie.

3. The first time my uncle goes swimming, he almost drowned.

4. Have you not taste ice cream before?

5. That was the first times my family had gone to the cinema.

Đáp án

1. have been => has been

2. watch => watched

3. goes => went

4. taste => tasted

5. times => time

Bài tập viết lại câu “This is the first time”

1. He has never been late for work before.
-> This is the first time …………………..

2. My father hasn’t driven a car before.
-> This is the first time …………………..

3. I’ve never met such a famous singer before.
-> It is the first time………………..

4. This is the first time she has worked with customers.
-> She hasn’t………………..

5. The last time she phoned her younger brothers a month ago.
-> She hasn’t………………..

6. This is the first time I have joined such an amazing race.
-> I haven’t …………………..

Đáp án

1. This is the first time he has been late for work.

2. This is the first time my father has driven a car.

3. This is the first time I have met such a famous singer.

4. She hasn’t worked with customers before.

5. She hasn’t called her younger brothers for a month.

6. I haven’t joined an amazing race before.

Hy vọng với cấu trúc “This is the first time” trên đây, việc nói về trải nghiệm lần đầu tiên của bạn sẽ dễ dàng hơn. Và bây giờ, bạn hãy tự tin kể về lần đầu tiên thật đáng nhớ cho bạn bè nha. Đừng quên truy cập website ILA để cập nhật kiến thức tiếng Anh mới nhất.

>> Tìm hiểu thêm: Các câu chắc sức khỏe tiếng Anh giúp bạn trở thành người bản xứ