Khám phá bài học tiếng Anh lớp 1 unit 3, với nội dung thú vị tại chợ đường phố cùng các hoạt động học tập sáng tạo!

Giáo trình học tiếng Anh lớp 1 unit 3

1. Về phát âm (phonics)

Bài học unit 3 lớp 1 giúp bé làm quen với cách đọc chữ “A – a” trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh, chữ A được phát âm theo 2 cách:

  • Âm “a ngắn”, phát âm là /æ/.
  • Âm “a dài”, phát âm là /eɪ/.

Trong bài học tiếng Anh lớp 1 unit 3 “At the street market”, bé sẽ học cách phát âm âm “a ngắn” – /æ/ và cách sử dụng của âm này.

2. Về từ vựng (street market là gì?)

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh lớp 1 có chữ “A – a” mà bé cần nhớ trong bài học unit 3 sách mới:

3. Về ngữ pháp unit 3 lớp 1

Cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, dùng để giới thiệu một vật sở hữu đang hiện diện trước mặt người nghe.

This is my + noun. (Đây là + danh từ + của tôi.)

Lưu ý: Trong bài tiếng Anh lớp 1 unit 2, bé cũng đang học một cấu trúc để nói về sự sở hữu đồ vật “I have a + noun”. Hai cấu trúc này đều nói về sự sở hữu một đồ vật, sự việc của bản thân nhưng cách dùng có sự khác biệt tùy theo tình huống cụ thể.

Cách học tiếng Anh lớp 1 unit 3 sách mới hiệu quả

Lesson 1 tiếng Anh lớp 1 unit 3

1. Listen and repeat. (Hãy lắng nghe và lặp lại.)

Bài này gồm 2 phần yêu cầu:

  • Phân biệt và phát âm đúng chữ “A – a” trong tiếng Anh.
  • Phát âm các từ vựng có chứa chữ này gồm: hat, apple, can, bag.

2. Point and say. (Chỉ và nói.)

Tiếng Anh lớp 1 unit 3 sách mới yêu cầu bé chỉ vào tranh minh họa và nói. Dựa vào phần nội dung nghe trước đó, hãy chỉ vào các sự vật trong tranh và đọc từ vựng tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt của chúng.

Lesson 2 tiếng Anh lớp 1 unit 3

Unit 3 lesson 2 trang 15 gồm 3 phần nhằm ôn lại cách đọc chữ “A – a” và các từ vựng chứa chữ “A – a”.

3. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)

Trước khi nghe, bé hãy đọc to bài một lượt. Sau đó, hãy bắt đầu đoạn bật nghe để đọc nhẩm theo bài đó.

4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)

Tiếp theo, bé hãy làm bài tập quan sát tranh minh họa và đánh dấu “✓” vào đáp án đúng. Tương tự với cách làm bài Listen and chant, hãy đọc từ vựng trước và xem tranh một lượt để hiểu yêu cầu đề bài.

5. Look and trace. (Nhìn và tô theo mẫu.)

Bài tập này yêu cầu bé quan sát cách viết chữ “A” – chữ “a” trong đoạn bật nghe, sau đó tô lại vào vị trí theo mẫu. Đây được coi là bài tập nâng cao, đòi hỏi sự tỉ mỉ, chăm chú viết theo đúng hướng đi và độ nét của chữ.

Lesson 3 tiếng Anh lớp 1 unit 3

Unit 3 lesson 3 ở trang 16 sách tiếng Anh Global Success nhằm luyện tập ngữ pháp theo cấu trúc “This is my _______.”

6. Listen and repeat. (Hãy lắng nghe và nhắc lại.)

Bé hãy để xem tranh một lần, sau đó bắt đầu đoạn bật nghe lần và đọc theo để làm quen với mẫu câu mới.

7. Let’s talk. (Hãy nói.)

Làm quen với việc sử dụng mẫu câu: “This is my _______” để nói về những đồ vật thuộc sở hữu của bé.

8. Let’s sing! (Hãy hát nào!)

Kết thúc bài học, bé hãy nghe và hát lại bài hát vui nhộn này để ôn tập mẫu câu và từ vựng. Hãy hát lại bài hát này mỗi lần để ghi nhớ bài học hiệu quả hơn.

Bài tập tiếng Anh lớp 1 unit 3 At the street market

Nhằm ôn lại kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp vừa học, bé hãy tiếp tục thực hành giải bài tập trong sách bài tập tiếng Anh lớp 1 unit 3 At the street market.

1. Look and match. (Nhìn và nói.)

Hướng dẫn: Hãy nhìn tranh và nói.

2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)

Hướng dẫn: Hãy lắng nghe và khoanh tròn.

Nội dung bài nghe:

  1. This is my can. (Đây là đồi hộp của tôi.)
  2. This is my bag. (Đây là cặp sách của tôi.)
  3. This is my hat. (Đây là cái mũ của tôi.)
  4. This is my apple. (Đây là quả táo của tôi.)

3. Look and trace. (Nhìn và tô đậm.)

Hướng dẫn: Nhìn và tô lại các nét chữ.

4. Look and write. Then say. (Nhìn và viết. Sau đó nói.)

Hướng dẫn: Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống. Sau đó đọc to từ vựng hoàn chỉnh.

5. Read and match. (Đọc và nói.)

Hướng dẫn: Đọc to và nối đáp án đúng với tranh minh họa.

6. Game: Do the puzzle. Then point and say. (Trò chơi: Chơi ở chỗ. Sau đó chỉ và nói.)

Hướng dẫn: Trò chơi ở chỗ. Điền chữ cái còn thiếu vào ô trống. Sau đó chỉ vào các từ vựng hoàn chỉnh và nói to chúng lên.

7. Project: Trace the apple, the can, the bag, and the hat. Then point and say. (Dự án: Tô theo nét đứt quả táo, cái lon, cái bag và cái mũ. Sau đó chỉ và nói.)

Hướng dẫn: Dự án: Bé hãy dùng bút chì tô lại theo các nét vẽ hình quả táo, cái lon, cái mũ và cái bag. Sau đó hãy chỉ vào hình vẽ được tô và nói to các từ vựng tiếng Anh chỉ những đồ vật trên.

Qua bài học Tiếng Anh lớp 1 unit 3, ILA hy vọng đã cung cấp đầy đủ những kiến thức thú vị và bổ ích cho bé. Sau khi học bài này, mục tiêu bé sẽ cần ghi nhớ thật kỹ các kiến thức: Cách phát âm âm “a ngắn” – /æ/; cách viết chữ “A – a”; các từ vựng chủ đề: hat, cat, apple, bag. Sử dụng thành thạo cấu trúc: “This is my _________”.

Ngoài phần lý thuyết và bài tập trên lớp, bạn hãy thường xuyên luyện tập với bé trong giao tiếp hằng ngày để con có thể nhớ bài tốt hơn. Bạn có thể tham khảo phương pháp: liệt kê các từ vựng mới mà bé đã học được trong unit 3 lớp 1, viết câu ví dụ sử dụng các từ vựng mới, khơi trò chuyện độ nghĩa các món đồ bằng tiếng Anh, vẽ tranh hoặc làm đồ thủ công về các món đồ yêu thích nhé. Chắc bé học tập thành công.