Khám phá tài liệu tiếng Anh lớp 1 unit 4 để giúp trẻ phát triển khả năng phản xạ ngôn ngữ qua âm thanh.
Giáo trình học tiếng Anh lớp 1 unit 4
1. Về phát âm (phonics)
Trong chương trình tiếng Anh lớp 1 unit 4, trẻ sẽ được học cách phát âm chữ “D – d”.
Chữ “D – d” trong tiếng Anh có âm /d/ theo quy tắc IPA. Để phát âm được âm /d/, bạn hãy dạy trẻ làm theo các bước sau:
• Bước 1: Hít vào một lượng hơi vừa đủ.
• Bước 2: Đưa lưỡi chạm vào vòm họng trên.
• Bước 3: Phát âm bằng cách rung dây thanh và thổi hơi ra nhẹ nhàng.
Lưu ý:
• Các phát âm của âm /d/ nghe giống âm “đ” trong tiếng Việt.
• Âm /d/ là nguyên âm ngắn, không kéo dài, cần dấy thanh rung khi phát âm.
Ví dụ:
√ Dog /dɒg/: con chó
√ Dance /dæns/: nhảy
√ Day /deɪ/: ngày
2. Về từ vựng
Dưới đây là một số từ vựng bắt đầu với chữ d mà trẻ cần nắm trong bài học này:
3. Về ngữ pháp unit 4 lớp 1
Trong unit 4 lớp 1, trẻ cần giỏi việc làm quen và ghi nhớ mẫu câu nói về sự tồn tại của một sự vật gần đó.
This is a ______. (Đây là một ______.) |
Trong đó:
• This: chỉ định, dùng để chỉ đến một sự vật gần người nói.
• is: động từ to be, chia ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ là danh từ số ít.
• a: mạo từ bắt định, dùng cho danh từ số ít.
Ví dụ:
√ This is a book. (Đây là một quyển sách.)
√ This is a dog. (Đây là một con chó.)
√ This is a desk. (Đây là một cái bàn học.)
√ This is a cake. (Đây là một cái bánh ngọt.)
Bây giờ, trẻ hãy so sánh với mẫu câu ở unit 3 – At the street market:
Mẫu câu | Cách sử dụng | Ví dụ |
This is my _____. | Dùng để nói về sự tồn tại của sự vật thuộc sở hữu của người nói. | √ This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
√ This is my pen. (Đây là cây viết của tôi.) |
This is a ______. | Dùng để nói về sự tồn tại của sự vật ở gần đó và không nói rõ thuộc sở hữu của ai. | √ This is a book. (Đây là một quyển sách.)
√ This is a pen. (Đây là một cây bút.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 1: Giúp con bắt đầu học ngôn ngữ mới
Làm sao để học tiếng Anh lớp 1 unit 4 sách mới hiệu quả?
Qua phần tóm tắt, trẻ đã nắm được tổng quan bài học unit 4 lớp 1. Vậy làm sao để trẻ có thể học unit 4 tại nhà và ôn tập kiến thức thật hiệu quả? Bạn hãy tham khảo và làm theo hướng dẫn của ILA.
Lesson 1 tiếng Anh lớp 1 unit 4
Tiếng Anh lớp 1 unit 4 lesson 1 gồm 2 phần, yêu cầu trẻ cần phát âm đúng chữ “D – d” trong tiếng Anh và các từ vựng bắt đầu bằng chữ cái này.
Để hoàn thành các bài tập phonics, trẻ hãy làm theo các bước như sau:
Bước 1: Khởi động
• Xem các từ vựng trong sách 1 – 2 lần để làm quen với hình ảnh và cách viết của chữ “D – d”.
• Mở băng nghe và lắng nghe hướng dẫn cách đọc chữ “D – d”.
Bước 2: Quan sát và luyện đọc
• Chú ý quan sát video khắc hình miệng trong băng để biết cách đặt lưỡi và môi khi phát âm chữ “D – d”.
• Đọc theo hướng dẫn trong băng nhiều lần cho đến khi phát âm đúng và rõ ràng.
Bước 3: Luyện tập nâng cao
• Tự đọc các từ vựng và câu có chứa chữ “D – d”.
• Luyện tập đọc to và rõ ràng trước gương để quan sát khắc hình miệng của bạn thân.
• Ghi âm giọng đọc của bạn thân và so sánh với giọng đọc của người bản ngữ.
Bây giờ, hãy áp dụng các bước trên để thực hành theo sách giáo khoa.
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
• Bắt băng nghe và lắng nghe các từ vựng xuất hiện trong tranh.
• Nhìn vào tranh và đọc theo các từ vựng.
• Chú ý đến cách phát âm chữ “D – d” trong từng từ vựng.
2. Point and say. (Chỉ và nói.)
Tiếng Anh lớp 1 unit 4 sách mới yêu cầu trẻ dựa vào phần nội dung nghe trước đó, hãy chỉ vào các sự vật trong tranh, đọc to từ tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt. Nếu trẻ chưa nhớ, hãy xem lại phần từ vựng ở mục tóm tắt nội dung để nắm được bài học.
Lesson 2 tiếng Anh lớp 1 unit 4
Tiếng Anh lớp 1 unit 4 lesson 2 gồm 3 phần giúp trẻ luyện tập cách phát âm chữ “D – d” trong tiếng Anh và các từ vựng có chứa chữ cái này. Bên cạnh đó, trẻ sẽ luyện viết chữ “D – d” ở dạng in hoa và in thường.
Đối với các bài nghe và nói, bạn hãy cho trẻ thực hành như hướng dẫn trong lesson 1.
Ở dạng bài viết, trẻ hãy làm theo các bước sau đây:
• Bước 1: Xem cách viết chữ “D” in hoa và “d” in thường trong sách giáo khoa.
• Bước 2: Cho trẻ xem đoạn băng hướng dẫn cách viết từng nét chữ rõ ràng.
• Bước 3: Tập viết chữ “D – d” nhiều lần trên giấy nháp.
• Bước 4: Thực hành vào sách và kiểm tra lại để đảm bảo chính xác.
Bây giờ, hãy áp dụng các bước trên để thực hành theo sách giáo khoa.
3. Listen and chant. (Nghe và hát theo.)
Trước khi nghe, trẻ hãy đọc to bài một lượt. Sau đó, hãy bắt băng lên nghe, đừng thời, đọc nhầm theo băng. Ở đoạn băng tiếp theo, trẻ sẽ nhận hình và tự đọc lại bài nghe trên.
Nội dung bài nghe:
D, d, duck. (D, d, con vịt.)
D, d, dog. (D, d, con chó.)
An duck and a dog. (Một con vịt và một con chó.)
D, d, door. (D, d, cái cửa.)
D, d, desk. (D, d, cái bàn.)
An door and a desk. (Một cái cửa và một cái bàn.)
4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Đây là dạng bài tập quan sát hình minh họa và đánh dấu “✔” vào đáp án đúng. Tương tự với cách làm bài Listen and chant, trẻ hãy đọc từ và xem tranh trước để ghi nhớ để bài. Sau đó, bật băng nghe rồi đánh dấu vào từ được nhắc tới.
Đáp án:
Tranh 1: a. This is a dog.
Tranh 2: b. This is a desk.
5. Look and trace. (Nhìn và tô theo mẫu.)
Trẻ hãy đọc lại hướng dẫn làm bài tập dạng viết chữ ở trên và hoàn thành bài tập viết chữ “D – d” theo mẫu.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh lớp 1 unit 1 sách mới theo giáo trình Global Success
Lesson 3 tiếng Anh lớp 1 unit 4
Unit 4 lesson 3 sách giáo khoa trang 19 gồm 3 phần giúp trẻ học thêm mẫu câu mới và áp dụng với các từ vựng đã học ở lesson 2. Để làm tốt lesson 3, bạn hãy chuẩn bị các bước sau:
• Ôn tập lại mẫu câu “This is a _____” ở phần tóm tắt nội dung.
• Chú ý cách sử dụng và ngữ điệu của mẫu câu.
• Đặt ví dụ thực tế về các từ mới vừa học.
Bây giờ, hãy áp dụng các bước trên để thực hành theo sách giáo khoa nhé.
6. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Hãy xem tranh một lần, sau đó bắt băng nghe và đọc theo để làm quen với mẫu câu.
7. Let’s talk. (Hãy nói.)
Ở phần này, trẻ sẽ luyện nói dựa theo cấu trúc câu đã học, kết hợp với các từ vựng học ở unit 4 lesson 1 và các bài học trước để tập đặt ví dụ.
Đáp án
a. This is a dog. (Đây là một con chó.)
b. This is a duck. (Đây là một con vịt.)
c. This is a door. (Đây là một cái cửa ra vào.)
d. This is a desk. (Đây là một cái bàn học.)
8. Let’s sing! (Hãy hát!)
Ở phần này, trẻ hãy làm theo trình tự sau:
• Đọc từng câu, chú ý cách phát âm và ngữ điệu.
• Mở nhạc, lắng nghe thật tập trung và hát nhầm theo.
• Tự hát lại thật rõ ràng và sửa lỗi nếu phát âm sai hoặc hát sai.
Nội dung bài hát
This is a duck. (Đây là một con vịt.)
It’s on the desk. (Nó đang ở trên bàn.)
This is a dog. (Đây là một con chó.)
It’s near the door. (Nó ở gần cái cửa.)
And this is a desk. (Và đây là một cái bàn.)
It’s under the window. (Nó ở dưới cửa sổ.)
Tham khảo một số bài tập tiếng Anh lớp 1 unit 4
Exercise 1. Look and match. (Xem và nối với nhau.)
Hướng dẫn
• Quan sát các hình ảnh và nói chúng với từ vựng phù hợp.
• Chú ý đến các đặc điểm của từng hình ảnh và cách viết của từng từ vựng.
Đáp án
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn học tiếng Anh lớp 1 unit 2 In the dining room
Exercise 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Hướng dẫn
• Nghe audio và khoanh tròn hình ảnh tương ứng với âm thanh nghe được.
• Chú ý đến cách phát âm của từng từ vựng và tập trung cao độ khi nghe.
Nội dung bài nghe
1. This is a duck. (Đây là một con vịt.)
2. This is a dog. (Đây là một con chó.)
3. This is a desk. (Đây là một cái bàn.)
4. This is a door. (Đây là một cái cửa.)
Đáp án
Exercise 3. Look and trace. (Nhìn và tô theo mẫu.)
Hướng dẫn
Quan sát hình ảnh và tô đậm theo đường nét đã vẽ sẵn. Chú ý tô cẩn thận và điều chỉnh trong khuôn khổ.
Exercise 4. Look and write. Then say. (Xem và viết. Sau đó nói.)
Hướng dẫn
Quan sát hình ảnh và viết tên của hình ảnh đó. Chú ý cách viết chính xác của từng từ vựng và nói to tên hình ảnh sau khi viết xong.
Đáp án
1. door | 2. desk | 3. dog | 4. duck |
Exercise 5. Read and match. (Đọc và nói với nhau.)
Hướng dẫn
Đọc các câu và nói chúng với hình ảnh phù hợp. Chỉ chú ý đến nội dung của từng câu và các đặc điểm chủ yếu của từng hình ảnh.
>>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh lớp 1 unit 3 chương trình mới chi tiết cho trẻ
Exercise 6. Game: Match and say. (Trò chơi: Nối và nói.)
Hướng dẫn
Nối các từ và hình ảnh miêu tả đúng nghĩa của từ vựng đó.
Đáp án
Exercise 7. Project: Colour the desk, the door, the dog and the duck. Then point and say aloud. (Dự án: Tô màu cái bàn, cửa ra vào, con chó và con vịt. Sau đó chỉ và nói to.)
Hướng dẫn
Tô màu cho các hình ảnh bàn học, con chó, cửa ra vào và con vịt. Chỉ vào từng hình ảnh và nói lớn tên hình ảnh đó. Trẻ có thể sáng tạo thêm các chi tiết khác cho bức tranh để tăng thêm phần sinh động.
Đáp án
1. This is a desk.
2. This is a dog.
3. This is a door.
4. This is a duck.
Như vậy, trẻ vừa hoàn thành phần nội dung bài học và bài tập tiếng Anh lớp 1 unit 4. Sau bài học này, trẻ sẽ nắm được kiến thức trọng tâm như cách phát âm và các từ vựng bắt đầu bằng chữ “D – d” (dog, door, duck, desk), mẫu câu “This is a _____”, học cách sử dụng và áp dụng với các từ vựng đã học.