Khám phá cách làm bài phát âm tiếng Anh hiệu quả giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi.
Hầu hết những người học tiếng Anh đều đồng ý rằng phần thi phát âm trong bài thi thường là phần khó ghi điểm nhất. Tuy nhiên, bạn đừng quá lo lắng. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn bạn cách làm bài phát âm tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn đạt được điểm cao trong các kỳ thi nhé.
Cách làm bài tập tìm từ phát âm khác trong tiếng Anh
Các dạng bài phát âm trong những bài thi tiếng Anh thường có nhiều dạng, bao gồm phát âm phụ âm, phát âm nguyên âm, phát âm đuôi “ed” và đuôi “s”, “es”. Điều này yêu cầu thí sinh phải hiểu rõ về cách phát âm của từng từ để có thể chọn đáp án đúng.
Cách làm phần phát âm nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm là âm thanh được tạo ra bởi luồng khí đi qua thanh quản mà không bị cản trở bởi lưỡi hoặc các bộ phận khác trong miệng. Theo bảng phiên âm IPA, tiếng Anh có 12 nguyên âm đơn (6 nguyên âm ngắn và 6 nguyên âm dài) và 8 nguyên âm đôi.
Nguyên âm đơn
Để biết cách làm phần bài tập phát âm tiếng Anh đúng cách, bạn cần nắm rõ các phát âm nguyên âm đơn sau:
a. Nguyên âm ngắn
Nguyên âm | Ví dụ |
/ɪ/ | ship, sit, pin |
/ɛ/ | bed, pen, red |
/æ/ | cat, hat, man |
/ʌ/ | cup, run, sun |
/ɒ/ | hot, pot, dog |
/ʊ/ | about, ago, butter |
b. Nguyên âm dài
Nguyên âm | Ví dụ |
/i:/ | see, meet, feet |
/eɪ/ | say, day, play |
/aɪ/ | light, night, time |
/əʊ/ | go, home, no |
/u:/ | cool, school, tool |
/ɜ:/ | learn, bird, work |
Sự khác biệt giữa nguyên âm đơn ngắn và dài nằm ở thời gian phát âm. Các nguyên âm dài có thể kéo dài hơn và thường được đánh dấu bằng ký hiệu dấu hai chấm (:) sau ký tự nguyên âm. Trong khi đó, các nguyên âm đơn có thời gian phát âm ngắn hơn và không được kéo dài.
Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn được phát âm liên kết nhau trong cùng một âm tiết. Trong tiếng Anh, có 8 nguyên âm đôi phổ biến:
Nguyên âm | Ví dụ |
/eɪ/ | say, day, play |
/aɪ/ | light, night, time |
/əʊ/ | go, home, no |
/aʊ/ | near, hear, fear |
/ɔɪ/ | boy, toy, joy |
/aʊ/ | house, mouse, out |
/oʊ/ | sure, cure, endure |
Cách làm bài phát âm phụ âm trong tiếng Anh
Tiếng Anh có 24 phụ âm và được chia thành 3 nhóm: vô thanh, hữu thanh và nhóm còn lại.
1. Phụ âm vô thanh
Phụ âm vô thanh là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí đi qua thanh quản mà không có sự rung động của dây thanh quản. Cách phát âm âm vô thanh thường nhẹ và ngắn.
Phụ âm | Ví dụ |
/p/ | pen, top, cup |
/t/ | ten, hat, city |
/k/ | can, book, skin |
/f/ | fish, fan, five |
/s/ | sun, sea, sit |
/θ/ | thin, think, three |
/ʃ/ | ship, she, sure |
/tʃ/ | check, choose, church |
2. Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí đi qua thanh quản và có sự rung động của dây thanh quản. Những âm này thường được phát âm mạnh và dài hơn.
Phụ âm | Ví dụ |
/b/ | boy, bed, bag |
/d/ | dog, door, day |
/g/ | girl, go, good |
/v/ | van, very, voice |
/z/ | zoo, zebra, zero |
/ð/ | this, that, those |
/dʒ/ | job, adjust, arrange |
/ʒ/ | pleasure, measure, vision |
3. Các trường hợp còn lại
Phụ âm | Ví dụ |
/l/ | light, love, look |
/r/ | red, run, rain |
/j/ | yes, you, yet |
/w/ | water, wet, window |
/m/ | man, money, milk |
/n/ | nose, never, night |
/ŋ/ | sing, finger, long |
/h/ | hat, hot, house |
Cách làm dạng bài tập phát âm đuôi s, es trong tiếng Anh
Dạng bài tập đuôi “s”, “es” thường khiến nhiều người học hoang mang và làm sai nếu không nắm rõ nguyên tắc phát âm. Mẹo để bạn có thể làm bài tập phát âm đuôi es, s là bạn phải nắm rõ 3 nguyên tắc sau:
• Nguyên tắc 1: Từ có đuôi “s” và “es” sẽ được phát âm là /s/ khi âm cuối của từ là /t/, /p/, /f/, /k/, /θ/. Ví dụ: cats /kæts/, laughs /læfs/, cups /kʌps/.
• Nguyên tắc 2: Từ có đuôi “s” và “es” sẽ được phát âm là /iz/ khi âm cuối của từ là /s/, /z/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Ví dụ: churches /ˈtʃɜːr.tʃɪz/, glasses /ˈɡlæs.ɪz/, pages /ˈpeɪ.dʒɪz/.
• Nguyên tắc 3: Những từ còn lại, không nằm trong hai nguyên tắc trên thì “s” và “es” sẽ được phát âm là /z/. Ví dụ: dogs /dɒɡz/, clouds /klaʊdz/, girls /ɡɜːrlz/.
Cách làm dạng bài tập phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, phát âm của đuôi -ed có thể phức tạp và được chia thành ba trường hợp chính: phát âm /t/, /d/ và /ɪd/. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản để phát âm đuôi -ed:
• Nguyên tắc 1: Khi động từ kết thúc bằng âm vô thanh như /p/, /t/, /k/, /s/, /ʧ/.
Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm vô thanh, đuôi -ed được phát âm là /t/.
Ví dụ: worked (/wɜːrkt/), kissed (/kɪst/), hoped (/hoʊpt/), missed (/mɪst/).
• Nguyên tắc 2: Khi động từ kết thúc bằng âm hữu thanh như /b/, /d/, /g/, /v/, /z/
Nếu động từ kết thúc bằng phụ âm hữu thanh, đuôi -ed được phát âm là /d/.
Ví dụ: grabbed (/ɡræbd/), played (/pleɪd/), lived (/lɪvd/), closed (/kloʊzd/).
• Nguyên tắc 3: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
Nếu động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/, đuôi -ed được phát âm là /ɪd/.
Ví dụ: wanted (/ˈwɒntɪd/), needed (/ˈniːdɪd/), ended (/ˈɛndɪd/), hated (/ˈheɪtɪd/).
Mẹo làm bài phát âm tiếng Anh hiệu quả
Bên cạnh các cách làm bài tập phát âm bên trên, một số mẹo sau đây cũng giúp bạn có thể ghi điểm cao phần này như:
1. Nắm vững kiến thức nền tảng
• Học bảng phiên âm quốc tế (IPA): Hiểu rõ cách phát âm từng ký tự trong IPA là nền tảng quan trọng để bạn chinh phục phát âm tiếng Anh.
• Nắm rõ quy tắc trọng âm và ngữ điệu: Trọng âm và ngữ điệu đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa và cảm xúc trong câu nói. Điều này cũng là cách tìm từ phát âm khác trong bài thi tiếng Anh.
2. Luyện tập thường xuyên
• Lắng nghe và bắt chước người bản ngữ: Nghe nhiều tài liệu tiếng Anh như podcast, video, phim ảnh… để quen với ngữ điệu và cách phát âm của người bản ngữ.
• Luyện tập nói theo audio: Nghe audio và tập nói theo từng câu, từng từ để rèn luyện khả năng phát âm và ngữ điệu.
• Ghi âm giọng nói của bạn thân:Ghi âm lại giọng nói khi luyện tập và so sánh với audio để nhận biết và sửa lỗi sai.
• Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh: Luyện tập giao tiếp với người bản ngữ hoặc những người có khả năng phát âm tốt để học hỏi và cải thiện.
3. Sử dụng các công cụ hỗ trợ
• Từ điển phát âm: Tra cứu cách phát âm của các từ mới hoặc các từ khó ghi nhớ.
• Phần mềm luyện phát âm: Sử dụng các trang web như Cambridge, Oxford, Pronunciation Coach… để luyện tập.
4. Một số mẹo khác trong cách làm bài phát âm tiếng Anh
• Học cách chia âm tiết: Chia nhỏ các từ thành các âm tiết để dễ dàng phát âm.
• Chú ý đến vị trí đặt lưỡi và môi:Vị trí đặt lưỡi và môi ảnh hưởng đến cách phát âm các âm thanh.
• Luyện tập phát âm từng âm thanh riêng lẻ: Luyện tập từng âm thanh trước khi kết hợp thành từ giúp bạn phát âm chính xác từng từ hơn.
• Tập nói chậm và rõ ràng: Đừng vội vàng khi nói, hãy tập nói chậm và rõ ràng để người nghe dễ hiểu.
• Tự tin và thoải mái: Hãy tự tin và thoải mái khi nói, đừng quá lo lắng về việc mắc lỗi.
Với sự kiên trì và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dần cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình.
Bài tập phát âm tiếng Anh
Tìm từ có phát âm khác so với các từ còn lại trong bài tập cách làm bài phát âm tiếng Anh sau:
1. cat B. hat C. bat D. mate
2. pea B. ten C. den D. men
3. sing B. ingest C. ring D. wing
4. ship B. chip C. dice D. tip
5. buses B. trees C. bees D. knees
6. closes B. noses C. roses D. holes
7. measure B. pleasure C. treasure D. feature
8. center B. meter C. merge D. enter
9. service B. device C. advice D. price
Đáp án
1. Từ có phát âm khác: D mate /meɪt/. Những từ còn lại được phát âm là /æ/.
2. Từ có phát âm khác: A pea /piː/. Những từ còn lại được phát âm là /e/.
3. Từ có phát âm khác: B ingest /ˈɪnˌdʒest/. Những từ còn lại được phát âm là /ɪŋ/.
4. Từ có phát âm khác: C dice /daɪs/. Những từ còn lại được phát âm là /ɪ/.
5. Từ có phát âm khác: A buses /iz/. Những từ còn lại phát âm là /z/.
6. Từ có phát âm khác: D holes /z/. Những từ còn lại phát âm là /iz/.
7. Từ có phát âm khác: D feature /iː/. Những từ còn lại phát âm là /e/.
8. Từ có phát âm khác: C merge /əʊ/. Những từ còn lại phát âm là /aː/.
9. Từ có phát âm khác: A service /s/. Những từ còn lại phát âm là /aːs/.
Tóm lại, cách để làm bài phát âm tiếng Anh hiệu quả là phải nắm vững các nguyên tắc phát âm và luyện tập thường xuyên. Học phát âm tiếng Anh là một quá trình cần sự kiên trì và nỗ lực. Tuy nhiên, với phương pháp học tập hợp lý và sự luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể cải thiện khả năng phát âm của mình và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh cũng như hoàn thành bài thi với điểm số cao.