Tìm hiểu về từ “absent” và cách sử dụng của nó trong tiếng Anh với nhiều ví dụ sinh động.
Tìm hiểu absent là gì trước khi khám phá câu trả lời absent đi với giới từ gì
Từ absent, phát âm là /ˈæb.sənt/, là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau. Điển hình, nó được sử dụng để mô tả trạng thái vắng mặt hoặc thiếu hiện diện. Dưới đây là một số cách sử dụng từ “absent”:
1. Tính từ (Adjective)
Các nghĩa tiếng Việt:
• Không có mặt ở nơi nào đó, vắng mặt; không tồn tại
Ví dụ:
√ John was absent from work yesterday. (John đã vắng mặt ở công ty ngày hôm qua.)
• Tâm trí, không tập trung
Ví dụ:
√ The scientist‘s mind seems absent during the meeting. (Tâm trí của nhà khoa học dường như không tập trung trong suốt cuộc họp.)
2. Động từ (Verb)
Các nghĩa tiếng Việt:
• Nghỉ
Ví dụ:
√ Billy was absent from school without his parents’ permission. (Bill nghỉ học mà không có sự cho phép của ba mẹ.)
• Rút khỏi (cách dùng trang trọng). Ở đây, absent được sử dụng dưới dạng động từ, diễn đạt ý nghĩa của việc tự rút khỏi một tình huống hay không tham gia vào một sự kiện.
Ví dụ:
√ With a brief apology, Jake absented himself from the party. (Với một lời xin lỗi ngắn gọn, Jake đã rút khỏi bữa tiệc.)
3. Giới từ
• Nghĩa tiếng Việt: Không có, thiếu (without (không có))
Ví dụ:
√ Absent clear instructions, the team found it challenging to complete the project. (Thiếu hướng dẫn rõ ràng, đội ngũ gặp khó khăn trong việc hoàn thành dự án.)
Trong trường hợp này, absent được sử dụng với vai trò là giới từ để chỉ sự thiếu sót trong việc cung cấp hướng dẫn chi tiết.
Từ loại khác của absent
1. Danh từ (Noun)
• Absence: Trạng thái không có mặt, sự không tồn tại, một khoảng trống do sự vắng mặt.
Ví dụ:
√ The absence of sunlight during the winter months affects people’s mood. (Sự thiếu ánh sáng mặt trời trong những tháng mùa đông làm ảnh hưởng đến tâm trạng của mọi người.)
√ The absence of a key team member affected the project’s progress. (Sự vắng mặt của một thành viên quan trọng trong nhóm ảnh hưởng đến tiến triển của dự án.)
2. Trạng từ (Adverb)
• Absently: Một cách lơ đãng, thiếu tập trung.
Ví dụ:
√ She looked at her watch absently while lost in her thoughts. (Cô ấy nhìn vào chiếc đồng hồ một cách lơ đãng khi chìm trong suy nghĩ của mình.)
√ She answered the question somewhat absently, her mind clearly elsewhere. (Cô ấy trả lời câu hỏi một cách thiếu tập trung, tâm trí rõ ràng đang ở nơi khác.)
Absent đi với giới từ gì? Cách dùng absent như thế nào?
1. Ngữ cảnh vắng mặt của người, sự vật, sự việc
Absent được sử dụng như một tính từ để diễn đặt sự vắng mặt, thiếu mặt của một người hoặc vật. Trong trường hợp này, absent có thể đứng trước danh từ, giúp mô tả tình trạng mà không có ai hoặc không có sự hiện diện của một đối tượng nào đó.
Ví dụ:
√ The absent professor missed the faculty meeting. (Giáo sư vắng mặt đã bỏ lỡ cuộc họp khoa.)
2. Hành động vắng mặt, nghỉ
Absent cũng có thể được sử dụng như một động từ, biểu thị hành động vắng mặt hoặc nghỉ. Khi sử dụng như một động từ, bạn sẽ kết hợp với giới từ “from” để chỉ nguồn gốc hoặc nơi mà sự vắng mặt diễn ra.
Ví dụ:
√ Lan decides to absent from the lecture due to feeling unwell. (Lan quyết định vắng mặt trong buổi giảng vì cảm thấy không khỏe.)
3. Thể hiện sự hiện diện quan trọng hoặc mô tả sự thiếu tích cực
Absent còn được sử dụng để mô tả việc một thứ gì đó quan trọng đã thiếu đi, dẫn đến sự thiếu sót hoặc không có sự hiện diện của yếu tố quan trọng.
Ví dụ:
√ Creativity was absent in the design, leading to a bland outcome. (Sự sáng tạo đã thiếu trong thiết kế, dẫn đến một kết quả nhạt nhẽo.)
Absent đi với giới từ gì?
1. Absent đi với giới từ gì, absent from là gì?
Absent đi với giới từ gì? Sau absent được sử dụng với giới từ from, thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nơi mà sự vắng mặt diễn ra.
Ví dụ:
√ She was absent from the meeting last week. (Cô ấy đã vắng mặt tại cuộc họp tuần trước.)
√ The student decided to absent himself from class without notifying the teacher. (Học sinh tự quyết định nghỉ học mà không thông báo cho giáo viên.)
2. Absent đi với giới từ gì? Sau absent là gì?
Những cách sử dụng absent có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong câu. Absent có thể linh hoạt trong cách nó được sử dụng, giúp mô tả tình trạng vắng mặt, hoặc thêm chỉ là tình huống mà người nói đang diễn tả.
a. Absent + Danh từ
Khi một danh từ (Noun) đi sau absent, nó thường được sử dụng như một tính từ để mô tả tình trạng vắng mặt hoặc thiếu sự hiện diện của đối tượng đó.
Ví dụ:
√ Absent students must make up for missed assignments. (Những học sinh vắng mặt phải làm bù cho các bài tập đã bị bỏ lỡ.)
√ The absent employees will need to catch up on the latest updates. (Những nhân viên vắng mặt sẽ cần bắt kịp những thông tin cập nhật mới nhất.)
b. Absent đi với giới từ gì? Absent + đại từ phản thân
Khi absent được kết hợp với yourself, nó thường được sử dụng như một động từ có nghĩa là tự rút lui, tự vắng mặt.
Ví dụ:
√ You can absent yourself from the meeting if you’re not feeling well. (Bạn có thể tự rút lui khỏi cuộc họp nếu bạn cảm thấy không được khỏe.)
√ Feeling overwhelmed, he decided to absent himself from the social event. (Cảm thấy quá tải, anh ấy quyết định tự rút khỏi sự kiện xã hội.)
Sau khi đã biết absent đi với giới từ gì, hãy học thêm các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với absent
1. Từ đồng nghĩa với absent
2. Từ trái nghĩa với absent
Bài tập cấu trúc áp dụng absent đi với giới từ gì
Bài 1. Điền vào ô trống lại từ đúng của absent
1. John has been __________ from work for a week due to illness.
2. The __________ of clear instructions led to confusion among the team members.
3. Lisa decided to __________ herself from the meeting as she had urgent matters to attend to.
4. The room fell into a deep __________ of sound after the announcement.
5. The __________ of the CEO from the conference raised concerns among the investors.
6. Despite his __________ gazing, Michael was fully aware of the situation.
7. The professor __________ wandered off-topic during the lecture.
8. The __________ expression on her face suggested she was not paying attention.
9. The employee was __________ from work without providing a valid reason
10. __________, she played with her necklace while waiting for the meeting to start.
Đáp án
Bài 2. Chọn từ có ý nghĩa khác biệt với từ còn lại
1. Vacant / Unavailable / Attending / Distracted
2. Truant / Engaged / Absorbed / Mindful
3. Non-attending / On leave / Inattentive / Participating
4. Lacking / Blank / Concentrated / Off duty
5. Oblivious / Absent-minded / Presenting / Absently
6. Present / Absorbed / Mindful / Unheeding
7. Inattentive / Truant / Unavailable/ Focused
8. Absently / On leave / Attentive / Distrait
9. Distracted / Absent-minded / Engaged / Blank
10. Concentrated / In a brown study / Attentive / Unavailable
Đáp án
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn trả lời được thắc mắc absent đi với giới từ gì. Ngoài học thuộc cấu trúc absent là gì, bạn hãy luyện tập thêm các ví dụ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong bài viết để nhanh chóng nâng cấp vốn từ và ngữ pháp của mình.