Khám phá cách sử dụng mạo từ trong tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả qua bài viết này.
Giới thiệu về mạo từ
Mạo từ trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp, giúp xác định danh từ. Có hai loại mạo từ chính: a/an (mạo từ không xác định) và the (mạo từ xác định).
a. Mạo từ không xác định a và an
• A được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm.
Ví dụ:
√ a cat (một con mèo), a dog (một con chó).
• An được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (e, u, o, a, i).
Ví dụ:
√ an apple (một quả táo), an elephant (một con voi).
• Mạo từ không xác định a/an được sử dụng khi nói về một đối tượng không cụ thể, không cần thiết phải biết đến nó.
Ví dụ:
√ I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn)
→ Ở đây, “a” được sử dụng vì chúng ta không biết con mèo cụ thể nào.
b. Mạo từ xác định the
• The được sử dụng để chỉ một danh từ cụ thể, đã được biết đến hoặc đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
√ the book (quyển sách), the car (chiếc xe).
• The cat in the garden is black. (Con mèo trong vườn là màu đen)
→ Ở đây, “the” được dùng vì chúng ta đang nói về con mèo cụ thể đã được đề cập.
Mạo từ giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về danh từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Bài tập về mạo từ cơ bản
1. Bài tập về mạo từ lớp 6
Bài tập 1: Dùng mạo từ hoặc không dùng mạo từ. Lựa chọn a/an/the hoặc no article:
a. He is ______ university student.
b. Let’s go to ______ beach tomorrow.
c. John is ______ honest person.
d. Emily is ______ best student in ______ school.
e. Do you know ______ tallest building in the city?
f. Einstein was ______ brilliant scientist.
g. ______ first lesson of the day is always the hardest.
h. ______ honesty is important.
i. ______ friendship is a precious gift.
j. What’s ______ name of ______ new movie?
k. I need ______ umbrella ______ because it’s raining.
l. This is ______ first time I’ve visited Paris.
Bài tập 2: Dùng mạo từ hoặc không dùng mạo từ. Lựa chọn a/an/the hoặc no article:
a. I want to ______ buy ______ new car.
b. Let’s visit ______ museum this weekend.
c. She is ______ excellent cook.
d. Alex is ______ tallest person in ______ room.
e. Have you read ______ latest novel by your favorite author?
f. Titanic was ______ famous ship that sank in ______ North Atlantic Ocean.
g. ______ first rule of thumb is to always be kind.
h. ______ intelligence is not determined solely by IQ.
i. ______ love knows no boundaries.
j. Do you have ______ interest in learning a new language?
k. Please pass me ______ salt from ______ table.
l. ______ best things in life are free.
Bài tập 3: Dùng mạo từ hoặc không dùng mạo từ. Lựa chọn a/an/the hoặc no article:
a. Mary wants to become ______ doctor.
b. Let’s have lunch at ______ Italian restaurant.
c. He is ______ excellent guitarist.
d. Sarah is ______ youngest person in ______ family.
e. Have you seen ______ latest episode of your favorite TV show?
f. Mount Everest is ______ highest mountain in ______ world.
g. ______ early bird catches the worm.
h. ______ patience is a virtue.
i. ______ truth always comes out in the end.
j. Do you have ______ desire to travel to exotic places?
k. Please hand me ______ remote from ______ coffee table.
l. ______ best things in life take time to achieve.
2. Đáp án
Bài tập 1:
a. a | d. the | g. the | j. the |
b. the | e. the | h. none article | k. an |
c. an | f. a | i. a | l. the |
Bài tập 2:
a. a | d. the | g. the | j. an |
b. the | e. the | h. none article | k. the |
c. an | f. the | i. none article | l. the |
Bài tập 3:
a. a | d. the | g. the | j. a |
b. an | e. the | h. none article | k. the |
c. an | f. the | i. the | l. the |
Bài tập về mạo từ trung cấp
1. Bài tập về mạo từ lớp 8
Bài tập 1: Lựa chọn điền mạo từ hoặc không dùng mạo từ với danh từ không đếm được (uncountable noun):
Câu 1. I have developed ______ love for gardening.
a. a strong
b. strong
c. the strong
Câu 2. He possesses ______ knowledge of mathematics.
a. an extensive
b. extensive
c. the extensive
Câu 3. She has ______ interest in politics.
a. a keen
b. keen
c. the keen
Câu 4. This is ______ information you need.
a. valuable
b. a valuable
c. the valuable
Câu 5. He exhibited ______ courage during the crisis.
a. remarkable
b. a remarkable
c. the remarkable
Câu 6. We need to show ______ patience in this situation.
a. considerable
b. a considerable
c. the considerable
Câu 7. The teacher emphasized ______ importance of honesty.
a. the
b. an
c. no article
Câu 8. He demonstrated ______ understanding of the subject.
a. deep
b. a deep
c. the deep
Câu 9. I have ______ respect for her dedication.
a. great
b. a great
c. the great
Câu 10. They experienced ______ difficulty finding a solution.
a. significant
b. a significant
c. the significant
Câu 11. She expressed ______ appreciation for the gesture.
a. sincere
b. a sincere
c. the sincere
Câu 12. It requires ______ effort to master a new language.
a. considerable
b. a considerable
c. the considerable
Bài tập về mạo từ 2: Lựa chọn điền mạo từ hoặc không dùng mạo từ với danh từ không đếm được (uncountable noun):
Câu 1. He needs to gain ______ experience in the field.
a. practical
b. a practical
c. the practical
Câu 2. She has developed ______ interest in photography.
a. a keen
b. keen
c. the keen
Câu 3. The chef emphasized ______ importance of using fresh ingredients.
a. the
b. an
c. no article
Câu 4. It’s important to have ______ knowledge of the subject before starting the project.
a. thorough
b. a thorough
c. the thorough
Câu 5. The manager has ______ understanding of the market trends.
a. deep
b. a deep
c. the deep
Câu 6. She has ______ appreciation for classical music.
a. genuine
b. a genuine
c. the genuine
Câu 7. The professor possesses ______ expertise in linguistics.
a. vast
b. a vast
c. the vast
Câu 8. It’s necessary to show ______ patience when dealing with young children.
a. considerable
b. a considerable
c. the considerable
Câu 9. He has ______ interest in environmental conservation.
a. a strong
b. strong
c. the strong
Câu 10. The book provides ______ insight into the author’s life.
a. valuable
b. a valuable
c. the valuable
Câu 11. The team demonstrated ______ dedication to completing the project.
a. remarkable
b. a remarkable
c. the remarkable
Câu 12. She expressed ______ gratitude for their help.
a. heartfelt
b. a heartfelt
c. the heartfelt
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về lượng từ trong tiếng Anh có đáp án chi tiết
2. Đáp án bài tập về mạo từ
Bài tập 1:
Câu 1: a | Câu 4: a | Câu 7: a | Câu 10: a |
Câu 2: b | Câu 5: a | Câu 8: b | Câu 11: a |
Câu 3: a | Câu 6: a | Câu 9: a | Câu 12: a |
Bài tập 2:
Câu 1: a | Câu 4: a | Câu 7: b | Câu 10: a |
Câu 2: a | Câu 5: c | Câu 8: c | Câu 11: a |
Câu 3: a | Câu 6: c | Câu 9: a | Câu 12: b |
Hy vọng rằng qua việc thực hành bài tập tiếng Anh về mạo từ có đáp án trên, bạn đã có thêm kiến thức và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh. Việc thực hành này không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp mà còn mở ra cánh cửa cho việc hiểu biết sâu hơn về văn hóa và ngôn ngữ của tiếng Anh.
>>> Tìm hiểu thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu