Bài viết này cung cấp kiến thức về miêu tả tính cách bằng tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp hiệu quả và xây dựng mối quan hệ thành công.

Tính cách là một phần thiết yếu trong việc tạo nên con người, và nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện bản thân qua ngôn ngữ. Miêu tả tính cách bằng tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả, xây dựng mối quan hệ và thành công trong nhiều lĩnh vực.

Bài viết sau đây sẽ giúp bạn bí quyết để miêu tả tính cách bằng tiếng Anh một cách chính xác và sinh động. Bạn sẽ học cách sử dụng từ vựng phù hợp, cấu trúc câu hiệu quả và các thành ngữ đa dạng để thể hiện các khía cạnh khác nhau của tính cách.

Các từ vựng phổ biến để miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng phổ biến được sử dụng để miêu tả tính cách của người trong tiếng Anh:

1. Từ vựng về tính cách tích cực

Tính từ

• Kind: tốt bụng

• Generous: hào phóng

• Friendly: thân thiện

• Honest: trung thực

• Responsible: có trách nhiệm

• Reliable: đáng tin cậy

• Hardworking: chăm chỉ

• Confident: tự tin

• Optimistic: lạc quan

• Cheerful: vui vẻ

• Humorous: hài hước

• Creative: sáng tạo

• Intelligent: thông minh

• Brave: can đảm

• Patient: kiên nhẫn

• Ambitious: tham vọng

• Decisive: quyết đoán

• Independent: độc lập

• Outgoing: hướng ngoại

• Sociable: hòa đồng

• Calm: bình tĩnh

• Serious: nghiêm túc

• Quiet: yên lặng

• Shy: nhút nhát

• Introverted: hướng nội

• Reserved: kín đáo

>>> Xem thêm: 92 tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh

Danh từ miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

• Kindness: lòng tốt

• Generosity: sự hào phóng

• Honesty: sự trung thực

• Responsibility: trách nhiệm

• Reliability: sự đáng tin cậy

• Hard work: sự chăm chỉ

• Confidence: sự tự tin

• Optimism: sự lạc quan

• Cheerfulness: sự vui vẻ

• Humor: sự hài hước

• Creativity: sự sáng tạo

• Intelligence: trí thông minh

• Bravery: sự can đảm

• Patience: sự kiên nhẫn

• Ambition: sự tham vọng

• Decisiveness: sự quyết đoán

• Independence: sự độc lập

• Extroversion: sự hướng ngoại

• Sociability: sự hòa đồng

Cụm từ

• Have a good heart: có lòng tốt

• Be always willing to help: luôn sẵn sàng giúp đỡ

• Be a good listener: biết lắng nghe

• Be down-to-earth: thực tế

• Be easy to get along with: dễ dàng hòa hợp với

• Be the life of the party: linh hồn của bữa tiệc

>>> Xem thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh

2. Từ vựng miêu tả tính cách bằng tiếng Anh tiêu cực

Tính từ

• Mean: xấu tính

• Selfish: ích kỷ

• Dishonest: gian dối

• Irresponsible: vô trách nhiệm

• Unreliable: không đáng tin cậy

• Lazy: lười biếng

• Insecure: thiếu tự tin

• Pessimistic: bi quan

• Moody: hay thay đổi tâm trạng

• Grumpy: khó chịu

• Stubborn: cứng đầu

• Impatient: mất kiên nhẫn

• Arrogant: kiêu ngạo

• Manipulative: thao túng

• Aggressive: hung hăng

• Passive-aggressive: thụ động hung hăng

• Critical: hay chỉ trích

• Judgmental: hay phán xét

Danh từ

• Meanness: sự xấu tính

• Selfishness: sự ích kỷ

• Dishonesty: sự gian dối

• Irresponsibility: sự vô trách nhiệm

• Unreliability: sự không đáng tin cậy

• Arrogance: sự kiêu ngạo

Cụm từ

• Have a bad temper: nóng tính

• Be always looking for a fight: luôn tìm kiếm sự tranh cãi

• Be a bad influence: ảnh hưởng xấu

• Be difficult to please: khó chịu

• Be a know-it-all: tường minh biết tất cả

>>> Xem thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

• Những thành ngữ về tính cách bằng tiếng Anh

Các thành ngữ miêu tả tính cách con người trong tiếng Anh gồm:

1. Tính cách tích cực

• As cool as a cucumber: Bình tĩnh, thản nhiên

• A diamond in the rough: Người có phẩm chất tốt nhưng chưa được phát hiện

• A heart of gold: Lòng tốt, nhân hậu

• A penny for your thoughts: Tớ muốn biết suy nghĩ của ai đó

• A piece of cake: Dễ dàng

• A ray of sunshine: Người mang lại niềm vui, sự lạc quan

• As good as gold: Đáng tin cậy, tốt bụng

• As happy as a clam: Hạnh phúc, vui vẻ

• As honest as the day is long: Trung thực, ngay thẳng

• As sharp as a tack: Thông minh, lanh lợi

• Be all there is: Xuất sắc, hoàn hảo

• Be on the ball: Nhanh nhẹn, tháo vát

• Be the life of the party: Vui vẻ, hoạt náo

• Bubble over with excitement: Vui mừng, háo hức

• Can’t hold a candle to: Không thể sánh bằng

• Down-to-earth: Thực tế, giản dị

• Easygoing: Dễ tính, thoải mái

• Full of beans: Hăng hái, năng động

• Good as gold: Đáng tin cậy, tốt bụng

• Have a green thumb: yêu thích làm vườn

• Have a heart of gold: Lòng tốt, nhân hậu

• Have a way with words: Khả năng ăn nói lưu loát

• Head over heels in love: Yêu mến cuồng nhiệt

• Jack of all trades: Người có nhiều kỹ năng

• Life of the party: Vui vẻ, hoạt náo

• Light up a room: Mang lại niềm vui, sự ấm áp

• Live wire: Năng động, hoạt bát

• Lucky charm: Người mang lại may mắn

• Make a mountain out of a molehill: Phóng đại vấn đề

• More than meets the eye: Có nhiều điều ẩn chứa

• Never say die: Không bao giờ bỏ cuộc

• On the ball: Nhanh nhẹn, tháo vát

• On the go: Bận rộn, năng động

• Open book: Người dễ hiểu, dễ gần

• Over the moon: Vui mừng khôn xiết

• Pain in the neck: Phiền toái, khó chịu

• Piece of cake: Dễ dàng

• Quick as a wink: Nhanh chóng

• Right as rain: Hoàn hảo, tốt đẹp

• Salt of the earth: Người tốt bụng, chân chất

• Sharp as a tack: Thông minh, lanh lợi

• Straight shooter: Người trung thực, thẳng thắn

• Take after: Giống như

• The apple of my eye: Người được yêu thương, quý mến

• Think on your feet: Suy nghĩ nhanh nhạy

• Top of the heap: Xuất sắc, nổi trội

• True blue: Trung thành, đáng tin cậy

• Up to snuff: Đạt tiêu chuẩn

• Walk on air: Vui mừng, hạnh phúc

• What you see is what you get: Người chân thành, giản dị

2. Tính cách tiêu cực

• A pain in the neck: Phiền toái, khó chịu

• A penny for your thoughts: Tớ muốn biết suy nghĩ của ai đó

• All talk and no action: Chỉ nói mà không làm

• Apple of discord: Nguyên nhân gây tranh cãi

• As cold as ice: Lạnh lùng, vô cảm

• As dumb as a brick: Ngu ngốc, đần độn

• As happy as a clam: Hạnh phúc, vui vẻ

• As honest as the day is long: Trung thực, ngay thẳng

• Be all thumbs: Vụng về

• Be behind the times: Lỗi thời

• Be full of hot air: Nói phét, khoác lác

• Be in a bad mood: Tâm trạng xấu

• Be in over your head: Vượt quá khả năng

• Be on the fence: Lòng lửng, do dự

• Be on thin ice: Nguy hiểm, rủi ro

• Bite the bullet: Can đảm đối mặt với khó khăn

• Blow hot and cold: Thất thường, hay thay đổi

>>> Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Các cấu trúc giúp miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

Các cấu trúc câu dùng để miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh:

1. Sử dụng tính từ

S + be + Adj: Đây là cấu trúc đơn giản nhất để miêu tả tính cách.

Ví dụ:

• She is kind and generous. (Cô ấy tốt bụng và hào phóng.)

• He is intelligent and hardworking. (Anh ấy thông minh và chăm chỉ.)

S + seem + Adj: Cấu trúc này thể hiện tính cách dựa trên cảm nhận của người nói.

Ví dụ:

• He seems friendly and approachable. (Anh ấy có vẻ thân thiện và dễ gần.)

• She seems shy and introverted. (Cô ấy có vẻ nhút nhát và hướng nội.)

S + appear + Adj: Cấu trúc này tương tự như “S + seem + Adj”, nhưng thể hiện tính cách dựa trên vẻ bề ngoài.

Ví dụ:

• He appears confident and outgoing. (Anh ấy có vẻ tự tin và hướng ngoại.)

• She appears calm and collected. (Cô ấy có vẻ bình tĩnh và điềm đạm.)

2. Sử dụng trạng từ

S + V + Adv: Cấu trúc này miêu tả cách thức thể hiện tính cách.

Ví dụ:

• She speaks softly and kindly. (Cô ấy nói chuyện nhẹ nhàng và tốt bụng.)

• He laughs loudly and enthusiastically. (Anh ấy cười to và hứng thú.)

3. Sử dụng cụm từ/mệnh đề

S + have a + N: Cấu trúc này miêu tả tính cách bằng một danh từ cụ thể.

Ví dụ:

• He has a good sense of humor. (Anh ấy có khiếu hài hước.)

• She has a heart of gold. (Cô ấy có lòng tốt.)

S + be + a man/woman of N: Cấu trúc này miêu tả tính cách bằng một danh từ trừu tượng.

Ví dụ:

• He is a man of integrity. (Anh ấy là một người có lòng liêm chính.)

• Lan is a woman of courage. (Lan là một người phụ nữ can đảm.)

S + be + like + N: Cấu trúc này miêu tả tính cách giống với một người hoặc vật nào đó.

Ví dụ:

• He is like a ray of sunshine. (Anh ấy như một tia nắng mặt trời.)

• She is like a diamond in the rough. (Cô ấy như một viên kim cương thô.)

>>> Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Đoạn văn mẫu miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh

I would describe myself as a conscientious, ambitious, and creative individual. I am always meticulous about my work and strive to do my best in everything I undertake. I am also highly motivated and have a strong desire to succeed. I always find new challenges and opportunities to learn and grow.

In addition, I am a very creative person and enjoy coming up with new ideas and solutions to problems. I am always thinking outside the box and looking for ways to improve things.

Here are some specific examples that illustrate my personality traits:

Conscientiousness: I am always organized and efficient in my work. I like to plan ahead and make sure that I have everything I need to complete a task before I start it. I also like to double-check my work to make sure that it is accurate and error-free.

Ambition: I am always setting goals for myself and working towards achieving them. I am not afraid of hard work and I am always willing to put in the extra effort to get the job done. I am also very competitive and I like to be the best at what I do.

Creativity: I am always coming up with new ideas and solutions to problems. I am not afraid to take risks and I am always looking for ways to improve things. I am also very good at brainstorming and I am always able to come up with new and innovative ideas.

I believe that these personality traits make me a valuable asset to any team or organization. I can work hard, always will to learn, and look for ways to improve. I believe that I can make an important contribution to any team or organization that I am a part of.

Dịch:

Tôi sẽ mô tả mình là một cá nhân có lương tâm, đầy tham vọng và sáng tạo. Tôi luôn tỉ mỉ về công việc của mình và cố gắng làm tốt nhất trong mọi thứ tôi đảm nhận. Tôi có động lực cao và có một mong muốn mạnh mẽ để thành công. Tôi luôn tìm kiếm những thách thức mới và cơ hội để học hỏi và phát triển.

Ngoài ra, tôi là một người rất sáng tạo và thích đưa ra những ý tưởng và giải pháp mới cho các vấn đề. Tôi luôn nghĩ bên ngoài khuôn khổ và tìm cách cải thiện mọi thứ.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể minh họa các đặc điểm tính cách của tôi:

Tận tâm: Tôi luôn có tổ chức và hiệu quả trong công việc của mình. Tôi thích lên kế hoạch trước và đảm bảo rằng tôi có mọi thứ tôi cần để hoàn thành một nhiệm vụ trước khi tôi bắt đầu nó. Tôi cũng thích kiểm tra lại công việc của mình để đảm bảo rằng nó chính xác và không có lỗi.

Tham vọng: Tôi luôn đặt mục tiêu cho bản thân và làm việc để đạt được chúng. Tôi không sợ khó khăn và luôn sẵn sàng nỗ lực thêm để hoàn thành công việc. Tôi cũng rất cạnh tranh và thích trở thành người giỏi nhất trong những gì tôi làm.

Sáng tạo: Tôi luôn đưa ra những ý tưởng và giải pháp mới cho các vấn đề. Tôi không ngại mạo hiểm và luôn tìm cách cải thiện mọi thứ. Tôi cũng rất giỏi tại việc động não và luôn có khả năng đưa ra những ý tưởng mới và sáng tạo.

Tôi tin rằng những đặc điểm tính cách này làm cho tôi trở thành một tài sản quý giá cho bất kỳ đội ngũ hoặc tổ chức nào. Tôi có thể làm việc chăm chỉ, luôn sẵn sàng học hỏi và tìm cách cải thiện. Tôi tin rằng tôi có thể đóng góp quan trọng cho bất kỳ đội ngũ hoặc tổ chức nào mà tôi tham gia.

Hy vọng với những thông tin hữu ích trên đã giúp bạn hiểu được cách miêu tả tính cách bằng tiếng Anh để giúp cho việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn.

>>> Xem thêm: Câu trúc tiếp gián tiếp trong tiếng Anh