Tìm hiểu về phó từ trong tiếng Anh, vai trò và cách sử dụng của chúng giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp.

Phó từ trong tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong việc làm rõ nghĩa cho câu. Nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tránh diễn đạt mờ nhạt, bạn cần nắm rõ khái niệm về phó từ.

Phó từ trong tiếng Anh là gì?

Phó từ tiếng Anh (Adverb) còn được gọi là trạng từ. Ký hiệu của phó từ là “Adv”. Chúng bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc làm rõ mệnh đề trong câu. Phó từ có thể được sử dụng để chỉ cách thức (điều gì diễn ra như thế nào), mức độ (mức độ ra sao), địa điểm (ở đâu) và thời gian (khi nào).

Phó từ thường được hình thành bằng cách thêm đuôi -ly vào cuối tính từ (ví dụ: “quick” biến thành “quickly”). Tuy nhiên, vẫn có một số phó từ giống như tính từ gốc của chúng.

Ví dụ:

• He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh) – Phó từ “quickly” bổ nghĩa cho cách anh ấy chạy.

• She sings beautifully. (Cô ấy hát hay) – Phó từ “beautifully” diễn tả cách cô ấy hát.

• They arrived late. (Họ đã đến trễ) – Phó từ “late” mô tả thời điểm họ đến.

Vị trí của phó từ trong tiếng Anh

Chức năng chính của phó từ trong tiếng Anh là bổ nghĩa cho các thành phần của câu nên chúng thường được đặt gần từ hoặc cụm từ mà chúng bổ nghĩa. Đôi khi việc thay đổi vị trí của phó từ sẽ làm thay đổi toàn bộ ý nghĩa của câu.

Hãy cùng phân tích 3 vị trí của phó từ trong tiếng Anh như sau:

1. Phó từ đứng ở đầu câu

Các phó từ đứng ở đầu câu có chức năng nối 1 mệnh đề và 1 mệnh đề khác có thông tin liên quan với nhau. Ngoài ra, phó từ chỉ thời gian cũng thường đứng đầu câu khi bạn muốn thể hiện sự trái ngược với một mệnh đề về thời gian trước đó.

Các phó từ mang ý nghĩa nhấn mạnh cũng quan trọng trong thông tin sắp được đề cập, chỉ cần lưu ý hay nhận xét cũng có thể đứng ở đầu câu.

Ví dụ:

Unfortunately, his car was destroyed in today’s gorse fire (Thật không may, chiếc xe ô tô của anh ấy đã bị phá hủy trong trận hỏa hoạn ngày hôm nay)

Fortunately, they reached here in time (Thật may mắn, họ đã đến đây kịp giờ)

Suddenly, I remembered where I’d left my books while I was waiting for the bus. (Đột nhiên tôi nhớ ra mình đã để sách ở đâu khi đang đợi xe buýt)

2. Phó từ đứng ở giữa câu

Cách dùng phó từ trong tiếng Anh đứng ở giữa câu là nó sẽ đứng sau chủ ngữ, trước động từ chính. Với câu có nhiều hơn một động từ, phó từ sẽ đứng sau chủ ngữ và động từ khuyết thiếu (Modal verbs).

Một số phó từ thường đứng giữa câu bao gồm: phó từ chỉ mức độ (even, just, ever), phó từ chỉ khả năng có thể diễn ra (clearly, quite, probably, almost…) và phó từ chỉ tần suất (always, never, often).

Ví dụ:

• We are incredibly happy to have dinner together. (Chúng tôi vô cùng sung sướng khi ăn tối cùng nhau)

• She always wakes up at 6 a.m. (Cô ấy luôn thức dậy vào lúc 6 giờ sáng)

• He quickly completed the deadline. (Anh ấy đã hoàn thành hạn chót một cách nhanh chóng)

3. Phó từ đứng ở cuối câu

Phó từ đứng ở cuối câu bao gồm: phó từ chỉ cách thức (evenly, well, slowly), phó từ chỉ nơi chốn (nearby, far, away), phó từ chỉ thời gian và tần suất (today, every night, last month…)

Ví dụ:

• She takes the bus to school every day (Cô ấy đón xe buýt đi học mỗi ngày)

• He cycles very slowly. (Anh ấy đạp xe rất chậm)

Phân loại và cách dùng phó từ trong tiếng Anh

Sau khi đã biết được phó từ trong tiếng Anh là gì, vị trí của phó từ trong tiếng Anh, hãy tìm hiểu các loại phó từ thường gặp nhé.

1. Phó từ chỉ cách thức

Phó từ chỉ cách thức mô tả cách một hành động xảy ra như thế nào. Trong hầu hết các trường hợp, phó từ chỉ cách thức xuất hiện sau động từ chính.

Ví dụ:

• Jessie read quietly. (Jessie lẳng lẽ đọc).

• Tom laughed loudly. (Tom cười lớn).

Nếu động từ có tân ngữ trực tiếp (sự việc được tác động lên), phó từ nên đứng được đặt trước động từ hoặc ở cuối câu. Không bao giờ được đặt phó từ giữa động từ và tân ngữ.

Ví dụ:

• Sai: Jessie read quietly the book.

• Đúng: Jessie quietly read the book hoặc Jessie read the book quietly.

Một số phó từ chỉ cách thức thường gặp:

• Accurately /ˈækjʊrətli/: Một cách chính xác

• Beautifully /ˈbjuːtəfəli/: xinh đẹp

• Carefully /ˈkeəfully/: Một cách cẩn thận

• Carelessly /ˈkeələsli/: Một cách cẩu thả

• Greedily /ˈgriːdili/: Một cách tham lam

• Loudly /ˈlaʊdli/: Ồn ào

• Quickly /ˈkwɪkli/: Nhanh chóng

• Professionally /prəˈfeʃənəli/: Một cách chuyên nghiệp

2. Phó từ trong tiếng Anh diễn tả mức độ

Phó từ chỉ mức độ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ bằng cách diễn đạt mức độ cụ thể mà sự việc đang diễn ra.

Ví dụ:

• The medication had a very positive effect. (Thuốc có tác dụng rất tích cực)

• I’ll be ready soon; I’m almost finished. (Tôi sẽ sẵn sàng sớm; tôi gần như hoàn thành)

Một số phó từ trong tiếng Anh chỉ mức độ thường gặp:

• A lot /ə lɒt/: Rất nhiều

• Almost /ˈɔːlməʊst/: Gần như

• Enough /ɪˈnʌf/: Đủ

• Entirely /ɪnˈtaɪəli/: Toàn bộ

• Perfectly /ˈpɜːfɪktli/: Hoàn hảo

• Simply /ˈsɪmpli/: Đơn giản

• Very /ˈveri/: Rất

3. Phó từ chỉ nơi chốn

Phó từ chỉ nơi chốn cung cấp thông tin về vị trí của một hành động, ví dụ như vị trí, khoảng cách và phương hướng. Phó từ chỉ địa điểm thường đứng sau động từ chính của câu.

Ví dụ:

• Confetti was thrown everywhere. (Hoa giấy được ném ở khắp mọi nơi)

• Come here! (Đến đây!)

Lưu ý: Một số từ có thể được sử dụng vừa là phó từ chỉ địa điểm, vừa là giới từ. Khi câu không có tân ngữ, nó được coi là trạng từ (ví dụ: “go inside”). Nếu câu có tân ngữ thì nó được coi là một giới từ (ví dụ: “go inside the house”).

Một số phó từ chỉ địa điểm thường gặp:

• Above /əˈbʌv/: Phía trên

• Anywhere /ˈeniweə/: Bất kỳ nơi nào

• Around /əˈraʊnd/: Xung quanh

• Behind /bɪˈhaɪnd/: Phía sau

• Below /bɪˈləʊ/: Phía dưới

• Between /bɪˈtwiːn/: Ở giữa

• Everywhere /ˈɛvriwɛə/: Khắp mọi nơi

• Forward /ˈfɔːwəd/: Hướng về phía trước

• Here /hɪə/: Ở đây

• Inside /ɪnˈsaɪd/: Bên trong

• Nearby /ˈnɪəbaɪ/: Gần đây

>>> Tìm hiểu thêm: Trạng từ chỉ nơi chốn (place): Phân loại, cách dùng & vận dụng

4. Cách dùng phó từ trong tiếng Anh chỉ thời gian

Phó từ chỉ thời gian mô tả thời điểm sự việc xảy ra. Chúng thường được đặt ở vị trí cuối câu.

Ví dụ:

• I have to leave, but I’ll see you tomorrow. (Tôi phải rời đi, nhưng tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai)

• Mary has a dentist appointment, so she will be late for school today. (Mary có cuộc hẹn với nha sĩ nên cô ấy sẽ đi học muộn hôm nay)

Lưu ý: Các phó từ chỉ thời gian như temporarily (tạm thời), forever (mãi mãi), shortly (trong thời gian ngắn) thường dùng để mô tả khoảng thời gian mà sự việc xảy ra.

Ví dụ:

• The power outage should be fixed shortly. (Việc mất điện sẽ được khắc phục ngay lập tức)

• I played tennis briefly, but I didn’t enjoy it. (Tôi đã chơi tennis một thời gian ngắn nhưng tôi không thích nó)

Một số phó từ chỉ thời gian thường gặp:

• Afterwards /ˈæftəwədz/: Sau này

• Before /bɪˈfɔː/: Trước đó

• Early /ˈɜːli/: Sớm

• Finally /ˈfaɪnəli/: Cuối cùng

• Immediately /ɪˈmiːdiətli/: Ngay lập tức

• Lately /ˈleɪtli/: Gần đây

• Soon /suːn/: Sớm thôi

• Today /təˈdeɪ/: Hôm nay

• Tomorrow /təˈmɒrəʊ/: Ngày mai

• Yesterday /ˈjestədɪ/: Hôm qua

5. Phó từ chỉ mục đích

Cách dùng phó từ trong tiếng Anh chỉ mục đích giúp giải thích câu hỏi “tại sao lại như vậy?”. Chúng còn có chức năng liên kết 2 mệnh đề lại với nhau.

Ví dụ:

• The company make a huge profit; therefore, the employees are given raises. (Công ty đã kiếm được lợi nhuận khổng lồ; do đó, các nhân viên đã được tăng lương)

Since you’re busy, I’ll call back later. (Vì bạn đang bận nên tôi sẽ gọi lại sau)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc since và for: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng

6. Phó từ chỉ tần suất

Phó từ chỉ tần suất mô tả mức độ thường xuyên của sự việc xảy ra. Chúng có thể được chia thành hai loại dựa trên mức độ cụ thể mà chúng.

√ Phó từ có tần suất không xác định (ví dụ: always, sometimes, never) miêu tả tần suất sự việc xảy ra không xác định được chính xác thời gian. Loại phó từ này thường đứng trước động từ chính.

Ví dụ:

• Anna always works on Saturdays. (Anna luôn làm việc vào thứ Bảy)

• Jessica never washes the dishes. (Jessica chưa bao giờ rửa chén bát)

√ Phó từ có tần suất xác định (ví dụ: hourly, daily, weekly) mô tả chính xác hơn về mức độ thường xuyên của sự việc xảy ra. Chúng xuất hiện ở cuối câu.

Ví dụ:

• I check my email hourly. (Tôi kiểm tra email hàng giờ)

• We visit France yearly. (Chúng tôi đến thăm Pháp hàng năm)

7. Phó từ liên kết

Phó từ trong tiếng Anh chỉ sử dụng kết nối bằng cách kết nối 2 mệnh đề để độc lập với nhau. Chúng biện minh cho mệnh đề thứ hai bổ nghĩa cho mệnh đề đầu tiên. Chúng có thể được sử dụng như những từ chuyển tiếp để nối về kết quả, điều kiện, so sánh, tương phản và làm rõ một vấn đề.

Ví dụ:

• The wedding is scheduled for tomorrow. However, we no longer have a caterer. (Lễ cưới được ấn định vào ngày mai. Tuy nhiên, chúng tôi không còn nhà cung cấp thực phẩm nào nữa)

• Jack’s funding application was denied; therefore, he can not continue her research. (Đơn xin tài trợ của Jack bị từ chối; do đó, anh ấy không thể tiếp tục nghiên cứu của mình)

Lưu ý: Các phó từ liên kết thường nhằm lặp lại các liên từ kết hợp (ví dụ: “and”, “but”). Tuy nhiên, không giống như liên từ kết hợp, phó từ liên kết không thể kết nối hai mệnh đề với một ngữ pháp.

Thay vào đó, phó từ liên kết thường được phân tách khỏi mệnh đề trước bằng dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy và theo sau là dấu phẩy.

Ví dụ:

• Sai: The car is damaged, besides it’s too expensive.

• Đúng: The car is damaged. Besides, it’s too expensive.

>>> Tìm hiểu thêm: Liên từ trong tiếng Anh tạo mối liên kết giữa các phần của câu

8. Phó từ nhấn mạnh

Phó từ nhấn mạnh được sử dụng để nhấn mạnh một phần cụ thể của câu. Chúng thường được đặt bên cạnh từ mà chúng muốn thu hút sự chú ý. Một số phó từ nhấn mạnh phổ biến bao gồm: only, just, even, either, neither, especially.

Ví dụ:

• Natalia loves reading, especially fiction. (Natalia thích đọc sách, đặc biệt là tiểu thuyết)

• Juliet had a great time at the party; she even danced. (Juliet đã có khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc; cô ấy thậm chí còn nhảy múa)

>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để sử dụng đúng cấu trúc either neither?

9. Phó từ nghi vấn

Phó từ trong tiếng Anh với chức năng nghi vấn thường được dùng để giới thiệu một câu hỏi. Phó từ thường gặp là: when, where, why, và how.

Ví dụ:

When do you want to go shopping? (Khi nào bạn muốn đi mua sắm?)

Where did you get that doughnut? (Bạn lấy cái bánh doughnut đó ở đâu?)

>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết phân biệt which và where trong tiếng Anh

10. Phó từ quan hệ

Các phó từ quan hệ where, when và why sẽ đứng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

• This is the city where she grew up. (Đây là thành phố nơi cô ấy lớn lên)

• That was the moment when I first noticed him. (Đó là khoảnh khắc đầu tiên tôi để ý đến anh ấy)

>>> Tìm hiểu thêm: Trạng từ quan hệ (relative adverb): Câu nối giữa hai mệnh đề

Cách thành lập phó từ trong tiếng Anh

Phó từ thường được hình thành bằng cách thêm “-ly” vào cuối tính từ. Tuy nhiên, phó từ cũng có thể được hình thành từ tính từ theo những cách khác như sau:

√ Tính từ + “-ly” thành phó từ

Ví dụ:

• Careful -> carefully: Một cách cẩn thận

• Perfect -> perfectly: Một cách hoàn hảo

√ Tính từ kết thúc bằng đuôi “-y” sẽ chuyển thành đuôi “-ily” để thành phó từ

Ví dụ:

• Angry -> angrily: Một cách tức giận

• Easy -> easily: Một cách dễ dàng

√ Tính từ kết thúc bằng đuôi “-ic” chuyển thành đuôi “-ically”

Ví dụ:

• Dramatic -> dramatically: Một cách gay cấn

• Ironic -> ironically: Một cách mỉa mai

√ Tính từ kết thúc bằng đuôi “-le” hoặc “-ue” thì bỏ “e” và thêm “ly”

Ví dụ:

• Terrible -> terribly: Một cách tồi tệ

• True -> truly: Một cách chân thành

Một số phó từ đặc biệt trong tiếng Anh

Không phải phó từ nào cũng có đuôi “ly” và ngược lại, không phải từ nào có đuôi “ly” cũng là phó từ.

1. Tính từ có đuôi “ly” và không phải phó từ

• Costly /ˈkɒstli/: Đắt đỏ

• Friendly /ˈfrendli/: Thân thiện

• Ghostly /ˈgəʊstli/: Ma quái

• Holy /ˈhəʊli/: Linh thiêng

• Homely /ˈhəʊmli/: Giản dị

• Lively /ˈlaɪvli/: Sinh động

• Lonely /ˈləʊnli/: Lẻ loi

• Lovely /ˈlʌvli/: Đáng yêu

• Lowly /ˈləʊli/: Hèn mọn

2. Các phó từ không có đuôi “ly”

• Away /əˈweɪ/: Xa

• About /əˈbaʊt/: Về

• Always /ˈɔːlweɪz/: Luôn luôn

• Rather /ˈrɑːðə/: Hơn, khá là

• Quite /kwaɪt/: Khá, tương đối

• Much /mʌtʃ/: Nhiều

• Often /ˈɒfən/: Thường xuyên

• Yet /jɛt/: Chưa

• Perhaps /pəˈhæps/: Có lẽ

• Already /ɔːˈrɛdi/: Đã rồi

• Later /ˈleɪtə/: Sau

• Almost /ˈɔːlməʊst/: Gần như

• Together /təˈɡɛðə/: Cùng nhau, cùng lúc

• Least /liːst/: Ít nhất

• Once /wʌns/: Một lần

• Ever /ˈɛvə/: Chưa từng, từng

Lưu ý: Nếu bạn không chắc một từ đang được dùng làm trạng từ hay tính từ, hãy xem từ mà nó bổ nghĩa. Nếu từ đó bổ nghĩa cho một danh từ hoặc một đại từ thì nó là một tính từ. Nếu từ đó bổ nghĩa cho một câu, thì nó là một trạng từ.

Ví dụ: Trong câu “Don’t drive fast”, từ “fast” là một trạng từ vì nó bổ nghĩa cho động từ “drive”. Trong cụm từ “a fast car”, từ “fast” là một tính từ vì nó bổ nghĩa cho từ “car”.

>>> Tìm hiểu thêm: In charge of là gì? Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng cụ thể

Việc sử dụng phó từ trong tiếng Anh thành thạo sẽ giúp bạn mô tả cách thức, thời gian và địa điểm của các hành động trong bài viết của mình một cách chính xác và chi tiết hơn. Hy vọng bạn sẽ nắm rõ được các quy tắc phó từ trong tiếng Anh để áp dụng thành công.