Khám phá cách sử dụng cấu trúc “so that” và “such that” trong tiếng Anh cùng với ví dụ thực tế và bài tập thú vị!
Cấu trúc so that, such that thường được dùng để chỉ ra mục đích hành động hoặc độ cụ thể trong sự việc. Thế nhưng, rất nhiều bạn vẫn chưa nắm rõ được cách sử dụng “so that”, “such that” đúng không? Vậy sau “so that” là gì? Cấu trúc “so that, such that” như thế nào? Cùng củng cố kiến thức nhé!
So that đi với gì? Tổng hợp cách dùng so that
1. So that là gì?
Ý nghĩa của liên từ so that dùng để chỉ ra mục đích hành động hoặc lý do dẫn đến một hành động. Cách dùng so that còn để nhấn mạnh hoặc bộc lộ cảm xúc trực tiếp, sự việc nào đó.
Ví dụ:
• I turned up the volume so that I could hear the music better. (Tôi tăng âm lượng lên để nghe nhạc rõ hơn.)
2. So that đi với gì? Cấu trúc so that là gì?
√ Cấu trúc so that + tính từ
Ví dụ: The meteor storm was so beautiful that we watched it all night. (Cơn bão sao băng thật đẹp đến nỗi chúng tôi đã ngồi ngắm nó suốt đêm.)
√ Cách dùng so that + động từ chỉ cảm giác như feel, taste, smell, sound, look…
Ví dụ:
• James felt so tired that he couldn’t finish the test on time. (James cảm thấy mệt mỏi đến nỗi không thể hoàn thành bài kiểm tra đúng hạn.)
√ Cấu trúc so that + động từ thường
Ví dụ:
• The man ran so slowly that he didn’t win the race. (Người đàn ông chạy chậm đến nỗi anh ta không thể thắng cuộc đua.)
√ Cách dùng so that kèm danh từ đi kèm với số ít và số nhiều, danh từ không đi kèm với số ít.
Ví dụ:
• She has so many friends that she never gets bored. (Cô ấy có rất nhiều bạn bè đến nỗi không bao giờ cảm thấy chán.)
• We had so delicious a meal that we couldn’t stop praising the chef. (Chúng tôi đã có một bữa ăn ngon đến nỗi không thể ngừng khen ngợi đầu bếp.)
• They drank so much water that they didn’t feel thirsty anymore. (Họ uống quá nhiều nước đến nỗi không còn cảm thấy khát.)
√ Đảo ngữ so that
Ví dụ:
• So bad was the weather that I couldn’t go out. (Thời tiết tệ đến nỗi tôi không thể ra ngoài.)
Khái niệm về cấu trúc so that và such that
Cấu trúc so that và such that trong tiếng Anh đều có nghĩa là “quá … đến nỗi mà”. Đây là một cụm liên từ, thường được sử dụng để cảm thán hoặc bộc lộ cảm xúc về một đối tượng hoặc sự việc nào đó.
Sau so that là gì?
Nhiều bạn học thực thắc mắc rằng sau So là tính từ hay trạng từ? Câu trả lời là sau So có thể đi kèm với tính từ hay trạng từ.
Ngoài ra, chúng ta còn có cấu trúc So + mệnh đề. Nghĩa là so that có thể đi kèm với một mệnh đề, nhằm diễn tả một mục tiêu hoặc tính chất của sự vật, sự việc đang hướng tới.
Ví dụ:
• She studies hard so that she can pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ để có thể thi đỗ.)
• They saved money so that they could buy a new car. (Họ tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc ô tô mới.)
Cấu trúc so that, such that
1. Cấu trúc so that
a. Cấu trúc so that cùng với tính từ
Cấu trúc này dùng để giải thích nguyên nhân đằng sau một hành động hoặc một sự việc nào đó.
Cấu trúc:
S + to be + so + adj + that + S + V |
Ví dụ:
• She is so kind that she always helps others. (Cô ấy tử tế đến nỗi luôn giúp đỡ người khác.)
• The movie was so thrilling that it kept the audience on the edge of their seats. (Bộ phim quá kịch tính đến nỗi khán giả không thể rời mắt khỏi màn hình.)
b. Cấu trúc so that cùng với động từ chỉ cảm giác
So that khi đi cùng với các động từ chỉ cảm giác như là feel, taste, smell, sound, look… thường được sử dụng để miêu tả tình chất của sự việc nào đó.
Cấu trúc:
S + V (động từ chỉ cảm giác) + so + adj + that + S + V |
Ví dụ:
• The coffee smells so good that I can’t resist taking a sip. (Cà phê thơm đến nỗi tôi không thể cưỡng lại việc uống một ngụm.)
• The music sounds so soothing that it helps me relax after a long day. (Âm nhạc dịu dàng đến nỗi nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài.)
c. Cấu trúc So that cùng với động từ thường
Cấu trúc so that khi đi với động từ thường sẽ được dùng kèm với danh từ. Ngoài ra, trong câu thường sẽ xuất hiện những từ như so many, much, little.
Cấu trúc:
S + V + so + adv + that + S + V |
Ví dụ:
• She practices so diligently that she becomes a skilled pianist. (Cô ấy tập luyện cật lực đến nỗi trở thành một nghệ sĩ piano tài năng.)
• They save money so wisely that they can afford a dream vacation. (Họ tiết kiệm tiền một cách thông minh đến nỗi có thể chi trả cho chuyến nghỉ dưỡng trong mơ.)
d. Cấu trúc so that cùng với danh từ đếm được số nhiều
Cấu trúc:
S + V + so + many/few + N (đếm được số nhiều) + that + S + V |
Ví dụ:
• The store had so many customers that they had to open additional checkout lanes. (Cửa hàng có quá nhiều khách đến nỗi họ phải mở thêm các quầy thanh toán.)
• He has so few friends that he often feels lonely. (Anh ấy có rất ít bạn bè đến nỗi anh thường cảm thấy cô đơn.)
e. Cấu trúc so that cùng với danh từ không đếm được
Cấu trúc:
S + V + so + much/little + N (không đếm được) + that + S + V |
Ví dụ:
• We drank so much water that we didn’t feel thirsty anymore. (Chúng tôi uống quá nhiều nước đến nỗi không còn cảm thấy khát nữa.)
• She added so little sugar to the recipe that the cookies turned out bland. (Cô ấy thêm quá ít đường vào công thức làm bánh quy nên bánh quy trở nên nhạt.)
f. Cấu trúc so that cùng với danh từ đếm được và không đếm được
Cấu trúc:
S + V + so + adj + a/an + N (đếm được số ít) + that + S + V |
Ví dụ:
• He made so great a discovery that it revolutionized the field of science. (Anh ta đã tạo ra một khám phá tuyệt vời đến nỗi nó làm thay đổi toàn bộ lĩnh vực khoa học.)
• They had so delicious a meal that they couldn’t stop praising the chef. (Họ đã có một bữa ăn ngon đến nỗi không thể ngừng khen ngợi người đầu bếp.)
g. Đảo ngữ so that
Cấu trúc so that đảo ngữ được sử dụng để nhấn mạnh ý định của người nói hoặc để chỉ điểm của sự vật, sự việc.
Đảo ngữ so that cùng với tính từ
Cấu trúc:
So + adj + be + S + that + S + V |
Ví dụ:
• So hot was the weather that we couldn’t go outside. (Thời tiết nóng đến nỗi chúng tôi không thể ra ngoài.)
• So tired was he that he fell asleep immediately. (Anh ấy mệt đến nỗi đã ngủ ngay lập tức.)
Đảo ngữ so that cùng với động từ thường
Cấu trúc:
So + adv + động từ + that + S + V |
Ví dụ:
• So quickly did Mike run that he won the race. (Mike chạy nhanh đến nỗi anh ấy thắng cuộc đua.)
• So carefully did Sue study that she passed the exam with flying colors. (Sue học cẩn thận đến nỗi vượt qua kỳ thi với thành tích xuất sắc.)
2. Cấu trúc such that
Cấu trúc:
S + V + such + (a/an) adj + N + that + S + V |
Ví dụ:
• Nick is such a talented musician that he can play multiple instruments. (Nick là một nhạc sĩ tài năng đến nỗi có thể chơi nhiều nhạc cụ.)
• She has such a beautiful voice that she could be a professional singer. (Cô ấy có một giọng hát đẹp đến nỗi có thể trở thành ca sĩ chuyên nghiệp.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Đảo ngữ với such that
Cấu trúc:
Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O |
hoặc
Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O |
Ví dụ:
• Such is the power of his words that they can move people to tears. (Những lời anh ta nói quyền năng đến nỗi làm mọi người rơi nước mắt.)
• Such is his determination that he will stop at nothing to achieve his goals. (Anh ta quyết tâm đến nỗi không dừng lại trước bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu của mình.)
Phân biệt cách dùng so that và such that
So that và such that đều có nghĩa là “quá … đến nỗi mà”, được sử dụng để nhấn mạnh cho một sự vật, sự việc, hiện tượng nào đó dẫn đến một kết quả trong một tình huống hay một ý kiến đã đề cập trước đó. Tuy nhiên, hai cụm liên từ này lại có cách dùng hoàn toàn khác nhau.
Bài tập vận dụng
Dưới đây là một số bài tập so that, such that để các bạn luyện tập và củng cố kiến thức về cấu trúc so that, such that.
Bài tập 1: Viết lại câu sau thành dạng đảo ngữ
1. It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic.
2. The movie was so entertaining that I watched it twice.
3. She is such a talented singer that she always mesmerizes the audience.
4. It was so delicious a meal that we couldn’t resist having seconds.
5. The dress was so expensive that I couldn’t afford to buy it.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc so that hoặc such that
1. The movie was extremely scary, and I couldn’t sleep at night.
2. The traffic was very heavy, and we arrived late for the meeting.
3. The book was incredibly interesting, and I finished it in one day.
4. The music was so loud that it hurt my ears.
5. The problem was quite challenging, and it took me hours to solve it.
6. The weather was extremely hot, and we had to stay indoors.
7. The concert was amazing, and it left a lasting impression on me.
8. The news was shocking, and it made headlines worldwide.
9. The room was very small, and we couldn’t fit all the furniture in it.
10. The dish was incredibly delicious, and I couldn’t resist having seconds.
Đáp án
Bài tập 1:
1. Such was the beauty of the day that we decided to go for a picnic.
2. So entertaining was the movie that I watched it twice.
3. So talented is she that she always mesmerizes the audience.
4. Such was the deliciousness of the meal that we couldn’t resist having seconds.
5. So expensive was the dress that I couldn’t afford to buy it.
Bài tập 2:
1. The movie was so scary that I couldn’t sleep at night.
2. The traffic was so heavy that we arrived late for the meeting.
3. The book was such an interesting read that I finished it in one day.
4. The music was such a loud volume that it hurt my ears.
5. The problem was so challenging that it took me hours to solve it.
6. The weather was so hot that we had to stay indoors.
7. The concert was such an amazing experience that it left a lasting impression on me.
8. The news was so shocking that it made headlines worldwide.
9. The room was so small that we couldn’t fit all the furniture in it.
10. The dish was such a delicious treat that I couldn’t resist having seconds.
Trên đây là tổng hợp các kiến thức liên quan đến cấu trúc so that và such that. ILA hy vọng rằng những chia sẻ trên, bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích về cấu trúc so that và such that trong tiếng Anh, từ đó tự tin khi vận dụng các cấu trúc này trong bài kiểm tra cũng như giao tiếp hàng ngày.
>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?