Khám phá ý nghĩa của từ “grateful” và cách sử dụng nó với giới từ trong tiếng Anh qua những ví dụ cụ thể.

Grateful là gì?

Grateful /ˈɡreɪt.fəl/ (tính từ): biết ơn, cảm kích. Đây là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy lòng biết ơn hoặc cảm kích đối với điều gì đó.

Ví dụ:

√ I am grateful for your help. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

√ She is grateful for the opportunity to study abroad. (Cô ấy rất biết ơn vì đã có cơ hội học tập ở nước ngoài.)

Sau khi hiểu nghĩa của “grateful,” hãy tìm hiểu tiếp grateful đi với giới từ gì.

Grateful đi với giới từ gì? Grateful to or for?

1. Grateful for

Cấu trúc:

S + be + grateful for + something.

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn đối với một vật, sự kiện hoặc hành động nào đó đem lại điều tốt đẹp cho bạn.

Ví dụ:

√ I am grateful for the opportunity to study at such a prestigious university. (Tôi biết ơn vì có cơ hội học tập tại một trường đại học danh tiếng như thế này.)

√ They were grateful for the warm dinner. (Họ biết ơn vì bữa ăn tối ấm áp.)

2. Grateful đi với giới từ gì? Grateful to

Cấu trúc 1:

S + be + grateful to + somebody.

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn đối với một người nào đó.

Ví dụ:

√ She is grateful to her friends because they have always been there for her through thick and thin. (Cô ấy biết ơn bạn bè vì họ luôn ở bên cô trong mọi tình huống.)

√ I am grateful to my coach because his guidance helped me achieve my goals. (Tôi biết ơn huấn luyện viên vì sự hướng dẫn của anh ấy đã giúp tôi đạt được mục tiêu.)

Cấu trúc 2:

S + be + grateful to + somebody + for something.

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn đối với một người nào đó đã làm điều gì tốt cho bạn.

Ví dụ:

√ I am grateful to my teacher for explaining the difficult concepts so clearly. (Tôi biết ơn cô giáo đã giải thích những khái niệm khó một cách rõ ràng.)

√ She is grateful to her friend for helping her move into her new apartment. (Cô ấy biết ơn người bạn đã giúp cô chuyển vào căn hộ mới.)

Cấu trúc 3:

S + be + grateful to + Verb.

Cấu trúc này được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn đối với một hành vi hoặc hành động nào đó mà người khác đã thực hiện.

Ví dụ:

√ I am grateful to be able to travel the world and experience different cultures. (Tôi biết ơn vì có thể đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau.)

√ She is grateful to have the opportunity to study medicine and help others. (Cô ấy biết ơn vì có cơ hội học ngành y và giúp đỡ người khác.)

Vậy, grateful đi với giới từ gì, cấu trúc liên quan đến các giới từ “for” và “to” để biểu thị lòng biết ơn, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và đối tượng được nhắc đến.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grateful

1. Từ đồng nghĩa của grateful

Lưu ý: Ngoài việc hiểu về grateful đi với giới từ gì, việc lựa chọn từ ngữ đồng nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích cảm xúc cụ thể.

2. Từ trái nghĩa của grateful

Lưu ý: Mỗi ngữ cảnh và sắc thái cảm xúc có thể khiến việc lựa chọn từ trái nghĩa trở nên khác nhau. Việc tìm hiểu lựa chọn từ ngữ phù hợp với từng tình huống và cảm xúc là rất cần thiết.

10 mẫu câu thường gặp với grateful đi với giới từ gì?

1. I am grateful for your help. (Tôi biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.)

2. We are grateful for the good weather during our trip. (Chúng tôi biết ơn vì thời tiết tốt trong chuyến đi của chúng tôi.)

3. He is grateful to you for taking the time to meet with him. (Anh ấy biết ơn bạn vì đã dành thời gian gặp anh ấy.)

4. She was grateful to have received such a generous gift. (Cô ấy biết ơn khi nhận được một món quà hào phóng như vậy.)

5. I am very grateful for all the support I have received from my family. (Tôi rất biết ơn mọi sự hỗ trợ tôi nhận được từ gia đình.)

6. She is grateful to her teachers for their guidance and patience. (Cô ấy biết ơn các giáo viên vì sự hướng dẫn và kiên nhẫn của họ.)

7. I am grateful to be a part of this team. (Tôi biết ơn vì được là một phần của đội này.)

8. We would be grateful if you could respond at your earliest convenience. (Chúng tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể phản hồi sớm nhất có thể.)

9. She is grateful for every opportunity to show her capabilities. (Cô ấy biết ơn mọi cơ hội để thể hiện năng lực của mình.)

10. I am grateful to everyone who contributed to this project. (Tôi biết ơn tất cả những ai đã đóng góp vào dự án này.)

>>> Tìm hiểu thêm:7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng

So sánh grateful và thankful

Sau khi đã có câu trả lời cho câu hỏi grateful đi với giới từ gì, bạn có biết cách phân biệt giữa grateful và thankful trong tiếng Anh? Tuy hai từ này cùng mang nghĩa biết ơn nhưng lại có những sắc thái tinh tế riêng biệt, giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác và hiệu quả hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: 5 “bí kíp” giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn

Bài tập về grateful đi với giới từ gì

Câu 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. I am grateful _____ my siblings for their encouragement and care.

2. She is grateful to her colleagues _____ throwing a farewell party for her.

3. We are grateful _____ the chance to collaborate on such an innovative project.

4. They are grateful _____ the community members who assisted during the crisis.

5. He is grateful _____ the honest taxi driver who returned his phone.

6. The organization is grateful _____ its staff for their commitment and loyalty.

7. Michael is grateful to his advisor _____ steering him through his studies.

8. The students are grateful _____ their instructor for the engaging and informative workshop.

9. We are grateful _____ the local businesses for their backing during our fundraising event.

10. The players are grateful to the coach _____ his strategy and leadership.

Đáp án:

Câu 2: Chọn thankful/grateful để điền vào chỗ trống

1. I am _____ to my supervisor for the opportunity to lead the project.

2. We are _____ for the chance to attend the international conference.

3. Alex was _____ to his neighbor for lending him tools during the renovation.

4. I am _____ for the guidance from my mentor during the career transition.

5. The students were _____ for the chance to meet with industry experts.

Đáp án:

Kết luận

Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi “grateful đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng thông qua các kiến thức trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “grateful” cùng với các giới từ thích hợp. Bằng cách này, bạn có thể diễn đạt sự biết ơn và lòng tri ân một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh.