Khám phá những ý nghĩa phong phú của từ “break” cùng cách chia quá khứ của nó.
Break không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa “nghỉ ngơi” mà còn thể hiện những sắc thái đa dạng như “phá vỡ”, “tạm dừng” hay chuyển đổi hoạt động. ILA sẽ cung cấp đến bạn cái nhìn tổng thể về quá khứ của break và cách chia ở dạng break V2 và broke V3 nhé.
Tổng quát về quá khứ của break: break V2 và broke V3
1. Quá khứ của break là gì?
“Break” mang nhiều nghĩa như vỡ, đập, chấm dứt, gián đoạn, ngừng lại, phá hủy… Chúng ta cần lưu ý rằng khi chia thì quá khứ của break, bạn không thể thêm “ed” vào cuối động từ “break”. Thay vào đó, cách chia chính xác break V2 sẽ là “broke” cho dạng quá khứ đơn (break cột 2) và “broken” cho dạng quá khứ phân từ (break cột 3).
Vậy, quá khứ của “break” chính là “broke” và “broken”.
2. Quá khứ của break V2
a. Cấu trúc V2 của break ở thì quá khứ đơn:
• Cấu trúc câu khẳng định: S + broke + O
• Cấu trúc câu phủ định: S + did not/didn’t + break + O
• Cấu trúc câu nghi vấn: Did + S + break + O?
b. Cấu trúc quá khứ của broke ở câu điều kiện loại 2
Cấu trúc: If + S + broke, S + would + V_infinitive
3. Quá khứ của break V3
a. V3 của break trong thì hoàn thành
• Hiện tại hoàn thành: S + have/has + broken
• Quá khứ hoàn thành: S + had + broken…
• Tương lai hoàn thành: S + will + have + broken…
b. V3 của break trong câu bị động:
Cấu trúc: S + be + broken + (by O)
c. V3 của break trong câu điều kiện loại 3
Cấu trúc: If + S + had + V3, S + would + have + V3
d. V3 của break trong mệnh đề quan hệ rất gần
Bạn dùng quá khứ phân từ broken (break cột 3) khi đứng cùng thành phần của mệnh đề quan hệ ở dạng bị động.
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của Read: A-Z cách chia động từ bắt quy tắc Read
Quá khứ của break nghĩa là gì?
Trước khi đi vào cấu trúc câu quá khứ của break, bạn cần nắm rõ ý nghĩa của từ vựng tiếng Anh này. Từ break trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Một số nghĩa cơ bản của từ break bao gồm vỡ, đập, chấm dứt, gián đoạn, ngừng lại, phá hủy, làm gián đoạn, phân tán…
Với các nghĩa khác nhau, việc sử dụng từ break đôi khi lại khiến người nghe phải hiểu rõ từ ngữ cảnh sử dụng để tránh nhầm lẫn và sai sót trong giao tiếp.
Quá khứ của break ở dạng V2
Quá khứ của break ở dạng V2 (Past Simple) có thể được chia thì quá khứ đơn và trong câu điều kiện loại 2. Trong bảng động từ bất quy tắc, V2 của break chính là broke.
1. V2 của break ở thì quá khứ đơn
Break quá khứ đơn là broke được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc.
a. Cấu trúc câu khẳng định
• She broke the vase. (Cô ấy đã làm vỡ cái bình)
• They broke the record. (Họ đã phá vỡ kỷ lục)
• The kids broke the toy. (Những đứa trẻ đã làm hư đồ chơi)
b. Cấu trúc câu phủ định
S + did not/didn’t + break + O |
• She did not break the window. (Cô ấy đã không làm vỡ cửa sổ)
• They didn’t break any rules. (Họ đã không phá vỡ bất kỳ quy tắc nào)
• He did not break his promise. (Anh ta đã không vi phạm lời hứa của mình)
c. Cấu trúc câu nghi vấn
• Did you break the cup? (Bạn đã làm vỡ cái cốc phải không?)
• Did he break the news to her? (Anh ta đã thông báo tin tức cho cô ấy chứ?)
• Did they break the lock? (Họ đã làm vỡ khóa phải không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết
2. V2 của break ở câu điều kiện loại 2
Quá khứ của break trong câu điều kiện được sử dụng theo cấu trúc câu điều kiện loại 2. Dươi đây là các cấu trúc câu và ví dụ sử dụng.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2 với V2 của break:
If + S + broke, S + would + V_infinitive |
• If they broke the rules, they would face consequences. (Nếu họ vi phạm quy tắc, họ sẽ phải đối mặt với hậu quả)
• If she broke the glass, she would have to clean up the mess. (Nếu cô ấy làm vỡ cái ly, cô ấy sẽ phải dọn dẹp cái lộn xộn)
• If the computer broke, I would lose all my important files. (Nếu máy tính hỏng, tôi sẽ mất hết tất cả các tệp quan trọng)
• If the car broke down, we would have to call for a tow truck. (Nếu xe hỏng, chúng ta sẽ phải gọi xe kéo đến)
• If the alarm system broke, the security of the building would be compromised. (Nếu hệ thống báo động hỏng, an ninh của tòa nhà sẽ bị ảnh hưởng)
Trong câu điều kiện loại 2, break quá khứ được chia ở dạng V2 trong mệnh đề điều kiện. Would thường được sử dụng trong mệnh đề kết quả để diễn tả hành động xảy ra trong trường hợp điều kiện được thực hiện.
>>> Tìm hiểu thêm: Thông tin A-Z cách phân biệt câu điều kiện loại 1 và 2
Quá khứ của break ở dạng V3
V3 của break là quá khứ phân từ (Past Participle), được sử dụng trong các thì hoàn thành, câu bị động và mệnh đề quan hệ. Động từ bất quy tắc break có dạng V3 là broken.
1. V3 của break trong thì hoàn thành
a. Hiện tại hoàn thành
• We have bought an old house and have broken it. (Chúng tôi đã mua một căn nhà cũ và đã làm bể nó)
• We have bought an antique painting and have accidentally broken it. (Chúng tôi đã mua một bức tranh cổ và đã vô tình làm hỏng nó)
• We have broken the vase accidentally. (Chúng tôi đã vô tình làm hỏng bình hoa)
• They have broken the rules and will face consequences. (Họ đã vi phạm quy tắc và sẽ phải chịu hậu quả)
• The thief has broken into the house and stolen valuable items. (Kẻ trộm đã lẻn vào nhà và lấy trộm đồ quý giá)
b. Quá khứ hoàn thành
• He had turned off the computer and had accidentally broken it. (Anh ta đã tắt máy tính và đã vô tình làm hỏng nó)
• She had tried to open the wine bottle and had broken the cork. (Cô ấy đã cố gắng mở chai rượu vang và đã làm hỏng nút chai)
• He had traveled and had broken his suitcase. (Anh ấy đã đi du lịch và đã làm hỏng chiếc vali của mình)
• Grandma had bought a bronze statue and had broken it while transporting it. (Bà đã mua một bức tượng đồng và đã làm hỏng nó trong quá trình vận chuyển)
• I realized I had broken my promise to call her back. (Tôi nhận ra tôi đã không giữ lời hứa gọi lại cho cô ấy)
c. Tương lai hoàn thành
S + will + have + broken… |
• She will have broken her record by the end of the race. (Cô ấy sẽ phá kỷ lục của mình khi kết thúc cuộc đua)
• By the time he arrives, the party will have broken up. (Trước khi anh ấy đến, bữa tiệc sẽ kết thúc)
• I will have broken the habit of smoking by next month. (Tôi sẽ bỏ thuốc lá vào tháng tới)
• We will have broken ground for the new building by the end of the week. (Chúng tôi sẽ khởi công xây dựng công trình mới vào cuối tuần)
• They will have broken the silence with their applause. (Họ sẽ phá tan sự im lặng bằng tiếng vỗ tay)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
2. V3 của break trong câu bị động
Trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, công thức chung để tạo câu bị động (passive voice) là “be + V3”. Do đó, broken là dạng quá khứ phân từ không thay đổi của động từ break khi xuất hiện trong câu bị động.
Công thức chung để tạo câu bị động với broken:
• The window in the room was broken by the fierce storm. (Chiếc cửa sổ trong căn phòng đã bị phá hủy bởi cơn bão dữ dội)
• The school gate was broken by the mischievous students. (Cánh cửa trường học đã bị làm vỡ bởi những học sinh nghịch ngợm)
Đây là cách diễn đạt khi chủ thể không thực hiện hành động, mà bị tác động hoặc gây ra tình trạng bị đổ vỡ.
>>> Tìm hiểu thêm: Câu bị động (Passive voice): Công thức, cách dùng và bài tập
3. V3 của break trong câu điều kiện loại 3
Bạn có thể sử dụng từ V3 của break (broken) trong cả hai mệnh đề điều kiện của câu điều kiện loại 3 để diễn đạt về một sự kiện hoặc tình huống không thể xảy ra trong quá khứ.
Công thức chia V3 của break trong câu điều kiện loại 3:
If + S + had + V3, S + would + have + V3 |
• If they had fixed the leak earlier, the pipe wouldn’t have broken and flooded the basement. (Nếu họ đã sửa chữa rò rỉ sớm hơn, ống dẫn sẽ không bị vỡ và làm ngập tầng hầm)
• If she had taken better care of her phone, the screen wouldn’t have broken. (Nếu cô ấy đã chăm sóc điện thoại của mình tốt hơn, màn hình sẽ không bị vỡ)
• If we had followed the instructions, we wouldn’t have broken the machine. (Nếu chúng ta đã tuân theo hướng dẫn, chúng ta đã không làm hỏng máy)
Cấu trúc câu này giúp diễn đạt một ý nghĩa về sự thất vọng, nuối tiếc về những hành động không thể thay đổi trong quá khứ và tác động của chúng đến kết quả.
4. V3 của break trong mệnh đề quan hệ rất gần
Mệnh đề quan hệ rất gần là một cách lược bỏ các đại từ quan hệ (who, whom, which, that…) nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu. Trong trường hợp của break, chúng ta sử dụng quá khứ phân từ broken khi đứng trước thành phần của mệnh đề quan hệ ở dạng bị động. Quy tắc này cũng áp dụng cho các động từ khác trong quá khứ.
• The window that was broken by the storm has been repaired.
→ The window broken by the storm has been repaired. (Cửa sổ bị vỡ do cơn bão đã được sửa chữa)
• The vase which was broken by my cat needs to be replaced.
→ The vase broken by my cat needs to be replaced. (Bình hoa bị vỡ do mèo của tôi cần được thay thế)
• The rules that were broken during the game caused a penalty.
→ The rules broken during the game caused a penalty. (Những quy định bị vi phạm trong trò chơi đã gây ra một khoản phạt)
• The promise that was broken by him hurt her deeply.
→ The promise broken by him hurt her deeply. (Lời hứa bị anh ta phá vỡ đã làm cô ấy tổn thương sâu sắc)
• The contract which was broken by the company resulted in a lawsuit.
→ The contract broken by the company resulted in a lawsuit. (Hợp đồng bị công ty vi phạm đã dẫn đến một vụ kiện)
• The glass that was broken by the child needs to be cleaned up.
→ The glass broken by the child needs to be cleaned up. (Cái ly bị vỡ do đứa trẻ gây ra cần được dọn dẹp)
• The trust that was broken by his betrayal cannot be easily repaired.
→ The trust broken by his betrayal cannot be easily repaired. (Niềm tin bị phá vỡ do sự phản bội của anh ta không thể dễ dàng được khôi phục)
• The relationship which was broken by their misunderstanding can be fixed with communication.
→ The relationship broken by their misunderstanding can be fixed with communication. (Mối quan hệ bị đổ vỡ do sự hiểu lầm của họ có thể được khôi phục bằng giao tiếp)
Vậy bạn đã nắm rõ cách chia quá khứ của break ở dạng V2 (quá khứ đơn) và V3 (quá khứ phân từ). Để ghi nhớ V2 và V3 của break một cách hiệu quả hơn, bạn nên tham khảo bảng tổng hợp ngắn gọn. Hãy thực hành thêm các bài tập để bạn tránh bị nhầm lẫn hai dạng động từ cơ bản này nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và lâu