Tìm hiểu về từ “increase” trong tiếng Anh, cùng cách sử dụng và các cụm từ phổ biến liên quan.
Increase là gì?
Trước khi tìm hiểu increase + giới từ gì, bạn cần biết increase có nghĩa là gì. Increase là một từ tiếng Anh phổ biến với hai vai trò chính: danh từ và động từ.
Khi là danh từ, increase có nghĩa là sự gia tăng, sự tăng lên.
Ví dụ:
• The government is concerned about the rapid increase in population. (Chính phủ lo ngại về sự gia tăng nhanh chóng trong dân số.)
• The recent increase in prices has made it difficult for many people to afford basic necessities. (Sự gia tăng gần đây về giá đã khiến nhiều người gặp khó khăn trong việc mua các nhu yếu phẩm cơ bản.)
Khi là động từ, increase có nghĩa là tăng lên, gia tăng.
Ví dụ:
• The number of students attending the university has increased significantly in recent years. (Số lượng sinh viên theo học tại trường đại học đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
• The company’s profits have increased by 15% in the last quarter. (Lợi nhuận của công ty đã tăng 15% trong quý vừa qua.)
Increase đi với giới từ gì?
1. Increase đi với giới từ gì? Danh từ increase + giới từ gì?
Danh từ increase sẽ đi với những giới từ gì? Dưới đây là một số giới từ thường gặp ở danh từ này:
a. Giới từ in
Increase + in dùng để diễn tả sự gia tăng trong một lĩnh vực, phạm vi cụ thể.
Ví dụ:
• There has been a significant increase in the number of people using social media in recent years. (Số người sử dụng mạng xã hội đã tăng đáng kể trong những năm gần đây.)
• The government is concerned about the rapid increase in population. (Chính phủ lo ngại về sự gia tăng dân số nhanh chóng.)
• The company has seen a steady increase in profits over the past decade. (Công ty đã chứng kiến sự gia tăng lợi nhuận ổn định trong thập kỷ qua.)
b. Giới từ of
Increase + of dùng để diễn tả sự gia tăng về số lượng, mức độ.
Ví dụ:
• The price of gasoline has increased of 10% in the past month. (Giá xăng đã tăng 10% trong tháng qua.)
• The population of the city has increased of 2 million people in the last decade. (Dân số của thành phố đã tăng 2 triệu người trong thập kỷ qua.)
• The company’s profits have increased of 15% in the last quarter. (Lợi nhuận của công ty đã tăng 15% trong quý trước.)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
2. Động từ increase đi với giới từ gì?
a. Giới từ by
Increase + by dùng để diễn tả mức độ gia tăng so với một giá trị ban đầu.
Ví dụ:
• The number of students attending the university has increased by 20% in recent years. (Số lượng sinh viên theo học đại học đã tăng 20% trong những năm gần đây.)
• The company’s profits have increased by 15% in the last quarter. (Lợi nhuận của công ty đã tăng 15% trong quý trước.)
• The temperature is expected to increase by 5 degrees Celsius today. (Nhiệt độ dự kiến sẽ tăng 5 độ vào hôm nay.)
b. Giới từ from… to
Cấu trúc “to increase from… to…” dùng để diễn tả điểm bắt đầu và điểm kết thúc của sự gia tăng.
Ví dụ:
• The company’s profits have increased from $1 million to $2 million in the last year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng từ 1 triệu đô la lên 2 triệu đô la trong năm qua.)
• The temperature has increased from 20 degrees Celsius to 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ đã tăng từ 20 độ C lên 30 độ C.)
• The number of tourists visiting the country has increased from 1 million to 2 million in the last decade. (Số lượng du khách đến thăm đất nước đã tăng từ 1 triệu lên 2 triệu trong thập kỷ qua.)
c. Giới từ with
Động từ increase + with dùng để diễn tả phương thức, nguyên nhân của sự gia tăng.
Ví dụ:
• The number of tourists visiting the country has increased with the development of new tourism infrastructure. (Số lượng du khách đến thăm đất nước đã tăng với sự phát triển của các cơ sở hạ tầng du lịch mới.)
• The company’s profits have increased with the introduction of new products. (Lợi nhuận của công ty đã tăng với việc giới thiệu các sản phẩm mới.)
• The population of the city has increased with the influx of immigrants. (Dân số của thành phố đã tăng với dòng người nhập cư.)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Các cụm từ phổ biến với increase
Bên cạnh việc biết rõ increase đi với giới từ gì, bạn cũng cần bổ sung thêm kiến thức về các cụm từ phổ biến của increase để có thể sử dụng đa dạng khi giao tiếp với người bản xứ.
1. Increase by leaps and bounds
Increase by leaps and bounds là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là gia tăng nhanh chóng và đột ngột.
• Leaps ám chỉ những bước nhảy vọt, những sự gia tăng đột ngột.
• Bounds ám chỉ những giới hạn, những mức độ nhất định cần cải thiện.
Cụm từ này nhấn mạnh sự tăng trưởng không chỉ nhanh mà còn vượt qua các kỳ vọng hoặc giới hạn thông thường.
Ví dụ:
• The company’s profits have increased by leaps and bounds since they introduced their new product. (Lợi nhuận của công ty đã tăng vọt kể từ khi họ giới thiệu sản phẩm mới.)
• The number of students attending online courses has increased by leaps and bounds during the pandemic. (Số lượng sinh viên tham gia các khóa học trực tuyến đã tăng vọt trong đại dịch.)
2. A rate of increase
A rate of increase (tỷ lệ tăng) là một cụm từ mô tả tốc độ hoặc mức độ tăng lên của một giá trị hoặc hiện tượng trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
• The rate of increase in the number of COVID-19 cases has slowed down in recent weeks. (Tỷ lệ tăng số ca nhiễm COVID-19 đã chậm lại trong những tuần gần đây.)
• The rate of increase in the cost of living is outpacing wage growth. (Tỷ lệ tăng chi phí sinh hoạt đang vượt xa tốc độ tăng lương.)
• The rate of increase in sea levels is a major threat to coastal communities. (Tỷ lệ tăng mực nước biển là một mối đe dọa lớn đối với các cộng đồng ven biển.)
3. On the increase
Cụm từ on the increase có nghĩa là đang gia tăng, đang tăng lên, ngày càng tăng. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một xu hướng hoặc hiện tượng đang diễn ra, trong đó một giá trị hoặc hiện tượng nào đó đang tăng lên theo thời gian.
Ví dụ:
• The crime rate is on the increase in many cities around the world. (Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng ở nhiều thành phố trên thế giới.)
• The cost of living is on the increase, making it difficult for many people to make ends meet. (Chi phí sinh hoạt đang ngày càng tăng, khiến nhiều người gặp khó khăn trong việc trang trải cuộc sống.)
• The use of social media is on the increase, with more and more people using it to connect with friends and family. (Việc sử dụng mạng xã hội đang ngày càng phổ biến, nhiều người sử dụng nó để kết nối với bạn bè và gia đình.)
4. Alarming increase
Alarming increase là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là sự gia tăng đang báo động. Cụm từ này được sử dụng để mô tả một xu hướng hoặc hiện tượng nào đó đang diễn ra, trong đó một giá trị hoặc hiện tượng nào đó đang tăng lên theo thời gian và ở mức độ đáng lo ngại.
Ví dụ:
• The alarming increase in the number of COVID-19 cases has led to a lockdown in many countries. (Sự gia tăng đang báo động số ca nhiễm COVID-19 đã dẫn đến việc phong tỏa ở nhiều quốc gia.)
• The alarming increase in the cost of living is making it difficult for many people to make ends meet. (Sự gia tăng đang báo động chi phí sinh hoạt khiến nhiều người gặp khó khăn trong việc trang trải cuộc sống.)
• The alarming increase in sea levels is a major threat to coastal communities. (Sự gia tăng đang báo động mực nước biển là một mối đe dọa lớn đối với các cộng đồng ven biển.)
>>> Tìm hiểu thêm: Popular đi với giới từ gì? A-Z kiến thức về cụm từ popular
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với increase
Với những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã biết increase đi với giới từ gì. Nhưng nếu sử dụng increase lặp đi lặp lại nhiều lần trong bài viết hay cuộc nói chuyện sẽ gây khó chịu cho người nghe và thể hiện sự không chuyên nghiệp của người nói. Để khắc phục tình trạng này, bạn cần biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với increase để có thể sử dụng linh hoạt hơn trong bài viết.
1. Từ đồng nghĩa với danh từ increase
• Rise: sự tăng lên. There has been a slight rise in the cost of living. (Chi phí sinh hoạt đã tăng nhẹ.)
• Growth: sự phát triển. The food company has experienced significant growth in recent years. (Công ty thực phẩm đã trải qua sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây.)
• Gain: sự thu được. He made a gain of 10% on his investment. (Anh ta kiếm được 10% lợi nhuận trên khoản đầu tư của mình.)
• Ascent: sự đi lên. The team’s ascent to the top of the league was impressive. (Sự thăng tiến của đội lên vị trí dẫn đầu giải đấu là rất ấn tượng.)
• Advance: sự tiến bộ. There has been significant advance in medical technology. (Công nghệ y tế đã có những tiến bộ đáng kể.)
• Improvement: sự cải thiện. The new software is a vast improvement over the old version. (Phần mềm mới là một sự cải thiện lớn so với phiên bản cũ.)
• Amplification: sự khuếch đại. The sound was amplified by the microphone. (Âm thanh được khuếch đại bởi micrô.)
• Enhancement: sự nâng cao. The government’s policies have led to an enhancement of living standards. (Chính sách của chính phủ đã dẫn đến sự nâng cao mức sống.)
2. Từ đồng nghĩa với động từ increase
Bên cạnh increase đi với giới từ gì, hãy xem các từ đồng nghĩa với increase để tăng vốn từ vựng của bạn nhé.
• Rise: tăng. The cost of living has risen steadily over the past few years. (Chi phí sinh hoạt đã tăng đều đều trong vài năm qua.)
• Go up: đi lên. The price of rice has gone up significantly. (Giá gạo đã tăng đáng kể.)
• Grow: phát triển. The company’s profits have grown dramatically in recent years. (Lợi nhuận của công ty đã tăng nhanh chóng trong những năm gần đây.)
• Gain: thu được. He gained a lot of weight after he quit smoking. (Anh ta tăng cân nhiều sau khi bỏ thuốc.)
• Ascend: đi lên. The team ascended to the top of the league. (Đội bóng đã lên vị trí dẫn đầu giải đấu.)
• Progress: tiến triển. The client project is progressing well. (Dự án của khách hàng đang tiến triển tốt.)
• Advance: tiến bộ. AI technology has advanced significantly. (Công nghệ AI đã tiến bộ đáng kể.)
• Improve: cải thiện. The new software has improved the performance of the computer. (Phần mềm mới đã cải thiện hiệu suất của máy tính.)
• Amplify: khuếch đại. The sound was amplified by the microphone. (Âm thanh được khuếch đại bởi micrô.)
• Enhance: nâng cao. The government’s policies have enhanced the quality of life. (Chính sách của chính phủ đã nâng cao chất lượng cuộc sống.)
3. Increase đi với giới từ gì? Từ trái nghĩa với increase
• Decrease: giảm xuống. The cost of living has decreased in recent months. (Chi phí sinh hoạt đã giảm trong những tháng gần đây.)
• Decline: suy giảm. The company’s profits have declined over the past few years. (Lợi nhuận của công ty đã suy giảm trong vài năm qua.)
• Fall: rơi. The price of gasoline has fallen significantly. (Giá xăng đã giảm đáng kể.)
• Drop: rớt. Many students in the class have dropped out. (Nhiều học sinh trong lớp đã bỏ học.)
• Shrink: co lại. The economy is shrinking. (Nền kinh tế đang co lại.)
• Dwindle: teo tóp. The population of the town is dwindling. (Dân số của thị trấn đang teo tóp.)
• Diminish: giảm bớt. The government’s popularity has diminished. (Uy tín của chính phủ đã giảm bớt.)
• Lessen: giảm đi. The pain has lessened. (Cơn đau đã giảm đi.)
• Subside: lắng xuống. The storm has subsided. (Cơn bão đã lắng xuống.)
Hy vọng với những thông tin bổ ích trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về increase đi với giới từ gì, từ đó có thể sử dụng một cách linh hoạt và tự nhiên hơn nhé.