Speak là một động từ giao tiếp thông dụng và thường gặp trong các bài kiểm tra. Hãy cùng ILA đã tổng hợp những kiến thức liên quan đến quá khứ của speak cùng cách chia speak V2, speak V3 nhé!

Quá khứ của speak là gì?

Động từ Speak trong tiếng Anh có nghĩa là: “nói”, “biểu đạt”, “bày tỏ”, “phát biểu”, “diễn thuyết”.

1. Cách chia V2 speak, V3 speak

Nguyên thể – Infinitive (V1): Speak

Quá khứ – Simple Past (V2): Spoke

Quá khứ phân từ – Past Participle (V3): Spoken

Phân từ hiện tại – Present Participle: Speaking

Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular: Speaks

Ví dụ:

Speak V2: His nervousness came through when he spoke. (Sự lo lắng hiện lên khi anh ta nói.)

•  Speak V3: Have you spoken with your new neighbors yet? (Bạn đã nói chuyện với hàng xóm mới của mình chưa?)

2. Cách chia speak trong các thì quá khứ

a. Quá khứ đơn: Spoke

Ví dụ:

I spoke at length with him last week. (Tôi đã nói chuyện rất lâu với anh ấy vào tuần trước.)

b. Quá khứ tiếp diễn: Was/were + speaking

Ví dụ:

I was speaking to him yesterday, but he seemed distracted. (Hôm qua tôi đã nói chuyện với anh ấy nhưng anh ấy có vẻ mất tập trung.)

c. Quá khứ hoàn thành: Had + spoken

Ví dụ:

They had spoken French. (Họ đã nói tiếng Pháp)

d. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Had been + Speaking

Ví dụ:

Too late, I realised that she had been speaking English. (Quá muộn, tôi nhận ra cô ấy đã nói tiếng Anh.)

3. Quá khứ của speak thường đi với giới từ gì?

• About: Nói về, thảo luận về;

• To: Nói chuyện với ai đó;

• For: Nói thay cho, đại diện cho;

• Against: Phản đối, chống lại;

• In favor of: Ủng hộ, tán thành;

• Up: Nói lớn lên;

Ý nghĩa quá khứ của speak

Trước khi tìm hiểu quá khứ của speak, hãy cùng xem qua một số nét nghĩa cơ bản của từ vựng tiếng Anh này nhé:

1. Nói

Speak là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là nói hoặc đưa ra lời thoại.

Ví dụ:

• He speaks three languages fluently. (Anh ấy nói lưu loát ba thứ tiếng.)

• She spoke to the audience for an hour. (Cô ấy nói chuyện với khán giả trong một tiếng đồng hồ.)

2. Biểu đạt, bày tỏ

Speak còn có nghĩa là diễn đạt, bày tỏ bằng lời nói.

Ví dụ:

• Please speak your mind. (Hãy nói ra suy nghĩ của bạn.)

• I spoke up and said what I thought was right. (Tôi đã lên tiếng và nói những gì tôi nghĩ là đúng.)

3. Phát biểu, diễn thuyết

Speak được sử dụng để chỉ hành động phát biểu, diễn thuyết hoặc được diễn thuyết trong các hội nghị.

Ví dụ:

• She will speak at the conference about her research on climate change. (Cô ấy sẽ phát biểu tại hội nghị về nghiên cứu của mình về biến đổi khí hậu.)

• The keynote speaker will speak for an hour about the future of technology. (Người phát biểu chính sẽ diễn thuyết về tương lai của công nghệ trong một giờ.)

Quá khứ của speak đi với giới từ gì?

Động từ speak có thể đi kèm với các giới từ khác nhau để thể hiện các ý nghĩa khác nhau:

1. About: Nói về, thảo luận về

Ví dụ: She spoke about the importance of time management. (Cô ấy nói về sự quan trọng của quản lý thời gian.)

2. To: Nói chuyện với ai đó

Ví dụ: He spoke to the teacher after class. (Anh ta nói chuyện với giáo viên sau giờ học.)

3. For: Nói thay cho, đại diện cho

Ví dụ: The spokesperson spoke for the company at the press conference. (Người phát ngôn nói thay cho công ty tại hội nghị báo chí.)

4. Against: Phản đối, chống lại

Ví dụ: The senator spoke against the new tax bill. (Thượng nghị sĩ phản đối dự luật thuế mới.)

5. In favor of: Ủng hộ, tán thành

Ví dụ: The union leader spoke in favor of the proposed pay raise. (Người đứng đầu công đoàn ủng hộ đề xuất tăng lương.)

6. Up: Nói lớn lên

Ví dụ: Speak up! I can’t hear you. (Nói to lên! Tôi không thể nghe bạn.)

Quá khứ của speak ở dạng V2 và V3

Nhằm ghi nhớ V2 của speak (quá khứ đơn của speak ) V3 của speak (quá khứ phân từ của speak), hãy tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:

Nguyên thể – Infinitive (v1)  Speak
Quá khứ  – Simple Past (v2) Spoke
Quá khứ phân từ – Past Participle (v3)  Spoken
Phân từ hiện tại – Present Participle  Speaking
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular  Speaks

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Lưu ý:

Khi ở dạng nguyên thể, speak được phát âm như sau:

• Phiên âm UK – /spiːk/

• Phiên âm US – /spiːk/

Tuy nhiên khi chuyển sang dạng speak quá khứ, ta phát âm:

Quá khứ đơn của speak (spoke):

• Phiên âm UK – /spəʊk/

• Phiên âm US – /spəʊk/

Quá khứ phân từ speak (spoken):

• Phiên âm UK – /ˈspəʊkən/

• Phiên âm US – /ˈspəʊkən/

Động từ speak và quá khứ của speak

Dưới đây là cách chia động từ speak và quá khứ của speak trong các thì khác nhau:

Bài tập quá khứ của speak

Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của speak mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:

Bài tập 1

Điền đúng dạng của speak vào chỗ trống trong các câu sau:

1. I heard her ___________ fluent French when we were in Paris.

2. He has never ___________ to me like that before.

3. Can you ___________ up, please? I can’t hear you.

4. They ___________ about their plans for the future.

5. She ___________ English and Spanish fluently.

6. He ___________ so fast that I couldn’t understand him.

7. We ___________ with the manager about the new project.

8. She ___________ her mind about the decision.

9. He ___________ in front of a large audience for the first time.

10. The teacher asked the students to ___________ louder.

Bài tập 2

Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn từ thích hợp

1. She has been studying Spanish for two years, so she ___________ it quite well.

a) Speak

b) Spoke

c) has spoken

2. We couldn’t understand what he was ___________ about.

a) speak

b) spoke

c) spoken

3. He was too nervous to ___________ during the interview.

a) speak

b) spoke

c) spoken

4. I need to ___________ with you about something important.

a) speak

b) spoke

c) spoken

5. The company has invited a guest speaker to ___________ at the conference.

a) speak

b) spoke

c) spoken

Bài tập 3

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

a) always / English / fluently / speaks / she

b) afraid / speak / in / public / I’m / to

c) to / I / with / my / have / friend / spoken / not / recently

d) spoken / he / English / since / was / a / child.

e) in / speak / they / different / languages / can

f) up / speak / you / to / me? / can