Khám phá tầm quan trọng của tân ngữ trong tiếng Anh qua kiến thức cơ bản và bài tập thực hành dễ hiểu.
Tìm hiểu tân ngữ là gì?
1. Khái niệm tân ngữ
Tân ngữ (Object) trong tiếng Anh là từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng mà chủ ngữ tác động. Mỗi câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ, đề cập đến các đối tượng khác nhau.
2. Vị trí của tân ngữ
Tân ngữ trong tiếng Anh là sự vật hoặc sự việc chịu tác động của hành động trong câu. Nó thường đứng ngay sau động từ hoặc giới từ đi kèm với động từ.
Ví dụ:
• The teacher explained the lesson to the students. (Giáo viên giải thích bài học cho học sinh.)
• She bought a new dress for the party. (Cô ấy mua chiếc đầm mới cho buổi tiệc.)
• They offered him the job. (Họ đề nghị anh ấy công việc.)
• Please pass me the salt. (Làm ơn đưa cho tôi hộp muối.)
Để xác định tân ngữ, ngoài việc quan sát các từ đứng sau động từ, bạn có thể đặt câu hỏi liên quan đến hành động xảy ra trong câu. Trả lời các câu hỏi này giúp bạn nhận biết đúng và đủ lượng tân ngữ có trong câu, vì một câu có thể có nhiều tân ngữ.
3. Phân loại 3 dạng tân ngữ trong tiếng Anh
Có 3 loại tân ngữ trong tiếng Anh, bao gồm tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ của giới từ. Hãy xem cách sử dụng chúng thông qua bảng dưới đây:
Các hình thức tân ngữ trong tiếng Anh
Trong một câu ngữ pháp đúng, tân ngữ có thể là danh từ, đại từ nhân xưng, động từ nguyên thể hoặc động từ ở dạng Ving (gerund) và tính từ.
1. Dạng danh từ
Danh từ hoặc cụm danh từ có thể đóng vai trò của tân ngữ trong câu ở cả hai dạng: tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp. Ví dụ:
• She bought a book for her sister. (Cô ấy mua một cuốn sách cho chị gái của mình.)
• He gave his friend a gift. (Anh ấy tặng một món quà cho bạn của mình.)
• Rick likes reading books. (Rick thích đọc sách.)
• They made a delicious cake for the party. (Họ làm một chiếc bánh ngon cho bữa tiệc.)
2. Dạng đại từ nhân xưng
Các đại từ nhân xưng ở đây thường được sử dụng làm tân ngữ trong tiếng Anh. Đôi khi, những từ này cũng có thể đóng vai trò là chủ ngữ, không phải là tân ngữ. Dưới đây là bảng tân ngữ trong tiếng Anh ở dạng đại từ nhân xưng:
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
I | Me |
You | You |
He | Him |
She | Her |
We | Us |
They | Them |
It | It |
Ví dụ:
• She gave him a book. (Cô ấy tặng anh ấy một quyển sách.)
• I bought a gift for her. (Tôi mua một món quà cho cô ấy.)
• She asked me to help with the project. (Cô ấy yêu cầu tôi giúp đỡ với dự án.)
• He told us to wait for further instructions. (Anh ấy bảo chúng tôi chờ thêm chỉ dẫn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bi kíp giúp bạn phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
3. Dạng động từ nguyên thể
Nhiều người nghĩ rằng tân ngữ chỉ bao gồm danh từ hoặc đại từ, nhưng không phải vậy. Một số động từ trong tiếng Anh yêu cầu một động từ khác theo sau ở dạng to V. Khi đó, động từ nguyên thể cũng được coi là một tân ngữ. Ví dụ:
• She asked me to help with the marketing campaign. (Cô ấy yêu cầu tôi giúp đỡ với chiến dịch quảng bá.)
• He expects his team to win the championship. (Anh ấy mong đội của mình giành chiến thắng trong giải đấu.)
• He wants her to sing at the party. (Anh ấy muốn cô ấy hát tại buổi tiệc.)
• They persuaded him to join the club. (Họ thuyết phục anh ấy tham gia câu lạc bộ.)
4. Tân ngữ trong tiếng Anh dạng gerund
Một số động từ trong tiếng Anh đòi hỏi theo sau là một động từ khác ở dạng Ving (gerund). Khi đó, động từ Ving được coi là một tân ngữ. Ví dụ:
• She enjoys reading novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi.)
• They finished painting the fence yesterday. (Họ đã hoàn thành việc sơn hàng rào hôm qua.)
• She enjoys swimming in the ocean. (Cô ấy thích bơi trong đại dương.)
• I appreciate your helping me with this project. (Tôi đánh giá cao việc bạn giúp tôi với dự án này.)
5. Dạng tính từ
Tân ngữ trong tiếng Anh có thể là tính từ đại diện cho nhóm, loại hoặc một tập hợp. Ví dụ:
• We painted the room blue to create a calm atmosphere. (Chúng tôi sơn căn phòng màu xanh lam để tạo ra bầu không khí yên tĩnh.)
• She found the dress beautiful and decided to buy it. (Cô ấy thấy chiếc đầm đẹp và quyết định mua nó.)
• He considers his job a significant responsibility. (Anh coi công việc của mình là một trách nhiệm quan trọng.)
• She painted her room a bright color. (Cô ấy sơn căn phòng của mình một màu sắc tươi sáng.)
Hình thức bị động 2 tân ngữ
Một số động từ có thể đi kèm với hai tân ngữ trong tiếng Anh (một chỉ người và một chỉ vật): V + người + vật.
Khi chuyển sang cấu trúc câu bị động, có hai cách viết khác nhau, bằng cách đưa tân ngữ lên làm chủ ngữ.
Công thức ở dạng chủ động:
-> Trường hợp 1: Đưa tân ngữ gián tiếp lên làm chủ ngữ trong câu bị động:
Ví dụ:
• The cake was baked by Mary yesterday. (Bánh đã được nướng bởi Mary ngày hôm qua.)
• The novel was written by the famous author. (Cuốn tiểu thuyết đã được viết bởi tác giả nổi tiếng.)
• I was given a beautiful gift by my friends. (Tôi được bạn bè tặng một món quà rất đẹp.)
• The students were assigned a challenging project by the teacher. (Học sinh được giáo viên giao một dự án đầy thách thức.)
-> Trường hợp 2: Đưa tân ngữ trực tiếp lên làm chủ ngữ trong câu bị động:
S + be + V2 + giới từ + O |
Ví dụ:
• The teacher is loved by the students. (Giáo viên được học sinh yêu quý.)
• The movie was watched by the audience. (Bộ phim đã được khán giả xem.)
• The teacher’s feedback was given to the students by the principal. (Phản hồi của giáo viên đã được hiệu trưởng gửi đến sinh viên.)
• The information about the project was shared with the team by the manager. (Thông tin về dự án đã được quản lý chia sẻ với nhóm.)
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ to be là gì? Cách chia to be và bài tập áp dụng
Bài tập về tân ngữ trong tiếng Anh kèm đáp án
Sau khi đã tìm hiểu tất tần tật về tân ngư trong tiếng Anh, hãy đến với phần bài tập để có thể áp dụng kiến thức của mình ngay nhé!
Bài tập
Điền đại từ thích hợp thay thế cho danh từ có trong ngoặc vào chỗ trống:
1. _______. is playing guitar. (Alex)
2. _______. is on the table. (Cookies)
3. _______. are swimming in the pool. (The children)
4. _______. is playing video games. (Tom)
5. _______. are growing in the garden. (The flowers)
6. _______. is watching TV. (My sister)
7. _______. is listening to music. (Peter)
8. _______. is in the living room. (The cat)
9. _______. has a big house. (Mr. Smith)
10. Does _______. have a dog? (Your friend)
Đáp án bài tập tân ngữ tiếng Anh
1. He is playing guitar.
2. Cookies are on the table.
3. The children are swimming in the pool.
4. He is playing video games.
5. They are growing in the garden.
6. My brother is watching TV.
7. He is listening to music.
8. The dog is in the living room.
9. He has a big house.
10. Does he/she have a dog?
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về tân ngữ trong tiếng Anh. Qua đó có khả năng áp dụng chúng hiệu quả trong bài tập cũng như trong giao tiếp hàng ngày. ILA chúc bạn học tốt!
>>> Tìm hiểu thêm: Điểm danh các cấu trúc make thông dụng trong tiếng Anh