Khám phá các bài tập về lượng từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng hiệu quả. Cùng nâng cao kỹ năng ngữ pháp của bạn!

Ôn tập kiến thức để làm bài tập về lượng từ

Lượng từ (quantifier) là từ hay cụm từ dùng để chỉ số lượng chính xác hoặc ước lượng. Các từ này thường kết hợp với danh từ, cả danh từ đếm được (countable noun) và danh từ không đếm được (uncountable noun).

1. Lượng từ dùng với danh từ đếm được

Khi làm bài tập về lượng từ trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp rất nhiều lượng từ dùng với danh từ đếm được. Những từ này khác biệt về mặt ý nghĩa chỉ số lượng.

Many

Lượng từ many mang nghĩa “nhiều”, để chỉ số lượng nhiều của người, vật hoặc sự việc. Many thường được dùng trong câu phủ định và câu hỏi.

Ví dụ:

• There weren’t many people at the party last night. (Không có nhiều người ở bữa tiệc tối qua.)

• How many science books are on the shelf? (Có bao nhiêu quyển sách khoa học trên kệ?)

Each/ Every

Ngoài vai trò là lượng từ, each và every còn là từ hạn định (determiner). Each và every đều có nghĩa là “mỗi”, dùng với danh từ đếm được số ít.

Ví dụ: Each/ every member of the team is given a particular job to do. (Mỗi thành viên trong nhóm được phân một công việc cụ thể để làm.)

Either/ Neither/ Both

Các lượng từ either, neither và both được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến hai người hoặc vật. Khi làm bài tập về lượng từ, bạn hãy lưu ý: either (hoặc cái này hoặc cái kia) / neither (không cái này cũng không cái kia) đứng trước danh từ đếm được số ít còn both (cả hai) đứng trước danh từ đếm được số nhiều.

Ví dụ:

• Either solution is acceptable. (Giải pháp này hay giải pháp kia đều chấp nhận được.)

• Neither solution is acceptable. (Không có giải pháp nào chấp nhận được.)

• Both solutions are acceptable. (Cả hai giải pháp đều chấp nhận được.)

A few/ Few

A few và few có sự khác biệt về mặt nghĩa. Bạn cũng sẽ thường gặp các bài tập về lượng từ yêu cầu phân biệt giữa a few và few.

• A few mang nghĩa “một ít, một vài”, thường có nghĩa khẳng định, chỉ số lượng ít nhưng vẫn có thể chấp nhận được.

Ví dụ: They spent a few days in Berlin before flying to Paris. (Họ ở Berlin ít ngày trước khi bay sang Paris.)

• Few mang nghĩa “ít, rất ít”, thường có nghĩa phủ định, chỉ số lượng không đủ, không được như kỳ vọng.

Ví dụ: Few cities in Europe can match the cultural richness of Berlin. (Rất ít thành phố ở châu Âu sánh được sự đa dạng văn hóa của Berlin.)

Several

Lượng từ several có nghĩa là “một số” và thường được dùng trong câu khẳng định định.

Ví dụ: She has read “Pride and Prejudice” several times. (Cô ấy đã đọc tác phẩm “Kiêu hãnh và định kiến” vài lần.)

>>> Tìm hiểu thêm: Danh từ số ít và danh từ số nhiều: tất tần tật kiến thức hữu ích 

2. Lượng từ dùng với danh từ không đếm được

Much

Lượng từ much đứng trước danh từ không đếm được dùng để chỉ một số lượng lớn. Bạn sẽ thường thấy much trong các câu phủ định hoặc câu hỏi. Trong văn phong trang trọng, much còn được dùng trong câu khẳng định định.

Ví dụ:

• We don’t have much information about the training course. (Chúng tôi không có nhiều thông tin về khóa huấn luyện.)

• How much time did you spend on that project? (Bạn đã dành bao nhiêu thời gian cho dự án đó?)

• You’ve added too much sugar. (Bạn thêm quá nhiều đường rồi đấy.) [văn phong trang trọng]

A bit of

A bit of được dùng cho cả danh từ cụ thể (concrete noun) và danh từ trừu tượng (abstract noun). Cách nói a bit of là cách diễn đạt thân mật để thay cho some, a piece of hoặc pieces of.

Ví dụ: Do you need a bit of advice with that? (Bạn có cần một chút lời khuyên về việc đó không?)

A little/ Little

Bài tập phân biệt a little và little cũng là một dạng bài tập về lượng từ phổ biến. Cả a little và little đều đứng trước danh từ không đếm được. Tuy nhiên, a little và little có sự khác biệt về mặt nghĩa.

• A little mang nghĩa “một ít, một vài”, thường có nghĩa khẳng định, chỉ số lượng ít nhưng vẫn có thể chấp nhận được (tương tự với a few dùng với danh từ số nhiều).

Ví dụ: We still have a little milk left, so you don’t have to go to the supermarket now. (Chúng ta vẫn còn một ít sữa nên bạn không phải đi siêu thị bây giờ.)

• Little mang nghĩa “ít, rất ít”, thường có nghĩa phủ định, chỉ số lượng không đủ, không được như kỳ vọng (tương tự với few dùng với danh từ số nhiều).

Ví dụ: They gave up that project because there was little chance of success. (Họ từ bỏ dự án đó vì có rất ít cơ hội thành công.)

A great/ good deal of

Các lượng từ a great deal of và a good deal of mang nghĩa “rất nhiều”, thường kết hợp với danh từ trừu tượng.

Ví dụ:

• The trip cost us a great deal of money. (Chuyến đi tiêu tốn của chúng tôi rất nhiều tiền.)

• I spent a good deal of time mowing the lawn. (Tôi tốn nhiều thời gian để cắt cỏ.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc spend: Công thức, cách dùng và bài tập 

3. Lượng từ dùng với danh từ đếm được và không đếm được

All

Lượng từ all dùng để chỉ toàn bộ số lượng người hay vật. All có thể đứng trước danh từ đếm được số ít, danh từ không đếm được, mạo từ, từ chỉ định hay số từ.

Ví dụ:

• All this water is making the floor slippery. (Toàn bộ lượng nước này làm cho sàn nhà trơn trượt.)

• After consideration, I decided to buy all three books. (Sau khi cân nhắc, tôi quyết định mua tất cả ba cuốn sách.)

Some/ Any/ No

Bài tập về lượng từ thường yêu cầu phân biệt cách dùng some, any và có khi là no.

√ Some có nghĩa “một vài”, thường dùng trong câu khẳng định, lời mời hoặc lời đề nghị.

Ví dụ:

• We need some pineapples for this recipe. (Chúng ta cần một vài quả dứa cho công thức này.)

• Would you like some coffee? (Bạn có muốn dùng một chút cà phê không?)

√ Any mang nghĩa “nào đó” thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi, any mang nghĩa “bất cứ” có thể dùng trong câu khẳng định định.

Ví dụ:

• They don’t serve any hot chocolate. (Họ không phục vụ món sô-cô-la nóng nào.)

• Any advice that you can give me would be greatly appreciated. (Bất cứ lời khuyên nào bạn có thể cho tôi sẽ rất được trân trọng.)

√ No có nghĩa là “không” luôn được dùng trong câu phủ định và không bao giờ dùng trong câu hỏi.

Ví dụ: There’s no food left in the fridge. (Không còn thức ăn nào trong tủ lạnh cả.)

A lot of/ Lots of

Khi làm bài tập về lượng từ trong tiếng Anh, bạn cũng sẽ gặp trường hợp cần phân biệt a lot of và many/ much (đều có nghĩa là “rất nhiều”). A lot of/ lots of được dùng với danh từ đếm được và không đếm được, cả dạng phủ định, khẳng định và nghi vấn. Tuy nhiên, nếu trong câu có dùng so/ as/ too thì bạn phải dùng many/ much.

Ví dụ:

• We’ve got lots of things to do today. (Hôm nay chúng tôi có rất nhiều việc phải làm.)

• They don’t have a lot of experience in this field. (Họ không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)

• You’re making so much noise! (Bạn đang làm ồn ào lên đấy!) [Không dùng: You’re making so a lot of noise!]

Bài tập về lượng từ trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập về lượng từ trong tiếng Anh rất đa dạng và là dạng bài tập hữu ích để bạn nâng cao nền ngữ pháp của mình, đặc biệt là bài tập phân biệt some, any và bài tập how much, how many.

Bài tập về lượng từ 1: Bài tập some, any

1. Do you have ______ wrapping paper?

2. We’ve found ______ mushrooms by the side of the road.

3. You can buy vegetables at ______ grocery store.

4. Can I have ______ more orange juice?

5. Chantelle can speak ______ German.

6. There’s hardly ______ sunlight here in the winter.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng some và any từ A-Z & bài tập thực hành 

Đáp án 

1. any

2. some

3. any

4. some

5. some

6. any

Bài tập về lượng từ 2: Bài tập a few, few, a little, little

1. I have ______ money, enough for the cinema at least.

2. It’s great that there’s been very ______ bad weather this month.

3. There were ______ horses grazing in front of the barn.

4. There is ______ pudding left in the fridge.

5. Very ______ people are interested in classical literature.

6. Luckily, there is ______ crime in my town.

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt Few và a few – little và a little trong 10 phút 

Đáp án

1. a little

2. little

3. a few

4. a little

5. few

6. little

Bài tập về lượng từ 3: Bài tập either, neither, both

1. ______ of my parents are doctors. They’ve been working at the same hospital for ten years.

2. ______ of the student can join us; we don’t mind which.

3. ______ of her grandparents are alive. They died many years ago.

4. ______ drink is fantastic. I like both kinds.

5. Richard can play ______ the piano and the accordion very well.

6. ______ of the days in this month is suitable. What about next month?

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc either neither dùng thế nào chính xác nhất? 

Đáp án

1. Both

2. Either

3. Neither

4. Either

5. both

6. Neither

Bài tập về lượng từ 4: Bài tập how much, how many

1. ______ new players are there in the rugby team?

2. ______ sugar do you take in your tea?

3. ______ times did I tell you not to do that?

4. ______ tourists come here in the winter?

5. ______ coffee do your parents drink every day?

6. ______ pocket money do you get per week?

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt cách dùng how much và how many để tránh nhầm lẫn 

Đáp án

1. How many

2. How much

3. How many

4. How many

5. How much

6. How much

Trên đây là những bài tập về lượng từ trong tiếng Anh có đáp án chi tiết giúp bạn củng cố kiến thức về lượng từ và cấu trúc câu nói chung. Đừng quên ôn tập kiến thức về danh từ để chọn lượng từ thích hợp cho từng câu bạn nhé!