Khám phá 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng giúp bạn tự tin giao tiếp hiệu quả hơn.
Học thuộc từ vựng theo bảng chữ cái là một phương pháp học từ mới khá hiệu quả cho các bạn bắt đầu học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Hãy cùng ILA bổ sung vào “kho từ vựng” của bạn hơn 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thông dụng và phổ biến nhất để bạn tự tin hơn về vốn từ của mình trong giao tiếp, làm bài tập nhé!
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t – danh từ
Hãy cùng bắt đầu với một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thuộc từ loại danh từ – một trong những từ loại chủ yếu để cấu thành nên câu trúc câu hoàn chỉnh. Cùng ILA “học bài” tại bảng dưới đây:
>>> Tìm hiểu thêm: Câu chúc sức khỏe tiếng anh giúp bạn trở thành người bản xứ
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t
Nếu bạn đang muốn tìm một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t để đặt tên cho mình hoặc cho mọi người thì có thể tham khảo một số cái tên kèm theo ý nghĩa dưới đây. Đầu tiên, hãy tìm hiểu tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t dành cho nữ:
• Tryphena: Duyên dáng, thanh tú. Ví dụ: Tryphena started taught 5 years ago. (Tryphena bắt đầu đi dạy từ 5 năm trước).
• Tazanna: Cô nàng xinh đẹp. Ví dụ: Henry’s wife is Tazanna. She comes from Germany. (Vợ của Henry là Tazanna. Cô ấy đến từ Đức).
• Taylor: Cô gái thời trang. Ví dụ: Taylor has a dream of becoming a fashion designer in the future. (Taylor có ước mơ trở thành nhà thiết kế thời trang trong tương lai).
• Tiffany: niềm vui, hạnh phúc. Ví dụ: Tiffany is the most outstanding girl in this class. (Tiffany là cô gái nổi bật nhất trong lớp học này).
• Tracy: Cô gái mạnh mẽ, lãnh đạo. Ví dụ: Tracy will have a business trip to Vietnam next February. (Tracy sẽ có chuyến công tác đến Việt Nam vào tháng Hai tới).
• Tina: Cô gái dễ thương, xinh xắn. Ví dụ: Tina decided to return to her hometown to work. (Tina quyết định trở về quê hương để làm việc).
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá về danh từ chung và danh từ riêng trong tiếng Anh
Hãy khám phá một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t là tên riêng dành cho nam:
• Thomas: Sinh đôi. Ví dụ: Thomas wants to invite Jessica out to eat on the weekend. (Thomas muốn mời Jessica đi ăn vào cuối tuần).
• Tony: Chiến binh hoàng gia. Ví dụ: Tony doesn’t remember where he put the key. (Tony không nhớ mình đã để chìa khóa ở đâu).
• Tommy: Sinh đôi. Ví dụ: Tommy is a hardworking student. He is often at the library studying. (Tommy là một sinh viên chăm chỉ. Anh ấy thường đến thư viện học bài).
• Tyrone: Vị vua. Ví dụ: I don’t want to talk to Tyrone. (Tôi không muốn nói chuyện với Tyrone).
• Tim: Tôn vinh Thượng đế. Ví dụ: Tim did not attend the class reunion last week. He did not inform anyone of his absence. (Tim đã không tham dự buổi họp lớp tuần trước. Anh ấy không thông báo cho ai về sự vắng mặt của mình).
• Toby: Vị vua tốt. Ví dụ: Toby doesn’t have much time for dating so he’s still single. (Toby không có quá nhiều thời gian cho việc hẹn hò nên anh ấy vẫn còn độc thân).
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t – động từ
Chúng ta cùng đến với một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thuộc động từ. Hãy học thuộc lòng bảng dưới đây:
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t – tính từ
Cuối cùng hãy cùng ILA tìm hiểu một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t là tính từ thông dụng nhất mà bạn cần nắm. Hãy theo dõi bảng dưới đây:
Trên đây là hơn 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t thông dụng mà bạn thường gặp trong giao tiếp thường ngày cũng như các bài tập. Cùng học thuộc lòng những từ vựng này và tập đặt câu để nâng cao vốn từ và khả năng ngôn ngữ của mình nhé. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài viết tiếp theo về ngoại ngữ và tiếng Anh trên kênh của ILA!