Khám phá những khác biệt giữa IELTS Academic và General để chọn lựa phương thức thi phù hợp với bạn.
IELTS Academic là gì?
Bài thi IELTS Academic là bài thi IELTS kiểm tra trình độ tiếng Anh ở cấp độ học thuật. Bài thi này bao gồm các khía cạnh học thuật và đánh giá liệu người thi có sẵn sàng bắt đầu chương trình học tập bằng tiếng Anh hay chưa.
1. Hình thức thi IELTS Academic
Bạn được chọn thi IELTS Học thuật bằng hình thức thi trên giấy (IELTS Paper-based) hoặc thi trên máy tính (IELTS Computer-based). Cả hai hình thức này đều có hiệu lực và đều điểm số như nhau.
2. Cách đăng ký thi IELTS Academic
Kỳ thi IELTS do British Council và IDP tổ chức. Bạn có thể đăng ký online trên website chính thức của hai tổ chức này, tạo tài khoản, điền thông tin, chọn ngày thi mong muốn và thanh toán trực tuyến. Sau khi hoàn thành thanh toán, bạn sẽ nhận được email xác nhận ngày thi.
Nếu bạn thích đăng ký trực tiếp với địa điểm tổ chức thi thì hãy đến văn phòng của British Council hoặc IDP để được hướng dẫn tận tình. Bạn cũng nên mang theo giấy tờ tùy thân (CCCD/hộ chiếu) còn hạn và lệ phí thi khi đăng ký nhé.
3. Lệ phí thi IELTS Academic
Lệ phí thi IELTS Academic trên giấy và trên máy tính ở cả British Council và IDP (2023) đều là 4.664.000 VND. Các chi phí khác như phí chuyển phát bằng địa điểm hay phí yêu cầu phụ khảo có sự khác nhau tùy thuộc vào từng tổ chức thi.
Đối tượng cần thi IELTS Academic
Không chỉ những ai có mong muốn đi du học mới cần đến IELTS Academic. Các bạn học sinh, sinh viên trong nước hay người đi làm trong lĩnh vực chuyên môn cũng đều thấy IELTS hữu ích.
1. Người có dự định du học
Người chọn tham gia kỳ thi IELTS Học thuật phần lớn là những người đang có ý định nhập học tại một quốc gia nói tiếng Anh hoặc có chương trình đào tạo bằng tiếng Anh. Yêu cầu về năng lực tiếng Anh thường nằm trong các tiêu chí xét tuyển đầu vào của chương trình đào tạo ở các quốc gia Úc, New Zealand, Canada, Anh, Mỹ… Đây thường là các chương trình đào tạo đại học hoặc sau đại học.
>>> Tìm hiểu thêm: Trung tâm OSC – ILA Tư vấn Du học
2. Người muốn quy đổi điểm IELTS
Thực tế thì không chỉ du học sinh mà các bạn học sinh, sinh viên trong nước cũng cần điểm IELTS Academic để quy đổi sang điểm xét tốt nghiệp, điểm đầu vào/ đầu ra tiếng Anh, điểm miễn giảm học phần ở đại học…
Chẳng hạn theo quy định hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam thì người có chứng chỉ IELTS 4.0 thuộc diện miễn thi và được tính điểm 10 bài thi Ngoại ngữ trong xét công nhận tốt nghiệp THPT. Một số trường đại học hàng đầu trong nước cũng công bố sử dụng chứng chỉ IELTS để làm phương thức xét tuyển như Đại học Ngoại thương (IELTS 6.5 trở lên), Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội (IELTS 5.5 trở lên)…
3. Người đi làm cần chứng minh năng lực tiếng Anh
Bên cạnh đối tượng học sinh, sinh viên, người làm trong các ngành nghề có chuyên môn kỹ thuật cao như bác sĩ, y tá, giáo viên, luật sư… cũng cần kỳ thi để đánh giá năng lực tiếng Anh. Ngoài ra, các công ty đa quốc gia cũng tìm kiếm ứng viên có năng lực tiếng Anh phù hợp để thích ứng với môi trường toàn cầu. Đối với người đi làm, ngoài IELTS thì TOEIC cũng là một lựa chọn được ưa chuộng.
>>> Tìm hiểu thêm: Khóa học tiếng Anh chuyên ngành cho người đi làm
Sự khác nhau giữa IELTS Academic và General
IELTS Academic (Học thuật) và IELTS General (Tổng quát) khác nhau về mức độ, cấu trúc bài thi và thang điểm thi. Bạn cần kiểm tra kỹ yêu cầu của tổ chức tiếp nhận trước khi đăng ký các bài thi này.
1. Mục đích thi
• IELTS Academic: Bài thi học thuật phù hợp với những ai có dự định theo học ở những quốc gia nói tiếng Anh. Các trường đại học, cao đẳng thường có quy định về điểm số IELTS hoặc các chứng chỉ tương đương để xét năng lực ngoại ngữ đầu vào.
• IELTS General: Bài thi tổng quát dành cho những ai muốn định cư, học nghề hay xin việc ở các quốc gia nói tiếng Anh. Khi có chứng chỉ IELTS General, bạn có thể đáp ứng yêu cầu xét duyệt và được chấp nhận di trú.
2. Cấu trúc bài thi
• IELTS Academic: Bài thi đánh giá liệu bạn đã sẵn sàng bắt đầu chương trình học bằng tiếng Anh hay chưa. Nội dung bài thi bao gồm những từ vựng thường gặp trong môi trường học thuật.
• IELTS General: Bài thi đánh giá các kỹ năng tiếng Anh hàng ngày cần thiết trong các tình huống xã hội và môi trường làm việc.
Cả hai bài thi IELTS Academic và General đều kiểm tra 4 kỹ năng: Listening (Nghe), Speaking (Nói), Reading (Đọc) và Writing (Viết). Vậy khác biệt giữa IELTS Academic và General là gì? Điểm khác biệt chính là ở phần Reading và Writing.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách tự xây dựng lộ trình học IELTS từ 0 đến 6.5 cho người mới bắt đầu
3. Thang điểm thi
Điểm thi IELTS Academic và General dao động từ 1 đến 9 cho mỗi kỹ năng. Điểm tổng là điểm trung bình của cả 4 kỹ năng và được làm tròn hoặc tính lẻ đến 0.5. Phần Listening và Reading của bài thi IELTS có kết quả tối đa là 40 và sau đó được chuyển đổi theo thang điểm từ 1 đến 9. Phần Listening Academic và General có cách tính điểm như nhau, riêng phần Reading có sự khác biệt.
• IELTS Academic & General Listening:
Số câu đúng | Thang điểm |
39-40 | 9 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8 |
32-34 | 7.5 |
30-31 | 7 |
26-29 | 6.5 |
23-25 | 6 |
18-22 | 5.5 |
16-17 | 5 |
13-15 | 4.5 |
11-12 | 4 |
• IELTS Academic Reading:
Số câu đúng | Thang điểm |
39-40 | 9 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8 |
33-34 | 7.5 |
30-32 | 7 |
27-29 | 6.5 |
23-26 | 6 |
19-22 | 5.5 |
15-18 | 5 |
13-14 | 4.5 |
10-12 | 4 |
8-9 | 3.5 |
6-7 | 3 |
4-5 | 2.5 |
• IELTS General Reading:
Số câu đúng | Thang điểm |
40 | 9 |
39 | 8.5 |
37-38 | 8 |
36 | 7.5 |
34-35 | 7 |
32-33 | 6.5 |
30-31 | 6 |
27-29 | 5.5 |
23-26 | 5 |
19-22 | 4.5 |
15-18 | 4 |
12-14 | 3.5 |
9-11 | 3 |
6-8 | 2.5 |
>>> Tìm hiểu thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu
IELTS Academic và General cái nào khó hơn?
Về phần Listening và Speaking, IELTS Academic và General có cùng độ khó và cách chấm điểm. Mức độ khó khác biệt ở các phần Reading và Writing là do mục đích khác nhau của IELTS Academic và General.
Du học sinh hay các chuyên gia cần kỹ năng đọc đủ để đọc các văn bản trong sách giáo khoa hay tập chí chuyên ngành bằng tiếng Anh. Do đó, IELTS Học thuật sử dụng các văn bản được lấy trực tiếp từ các nguồn này để kiểm tra kỹ năng hiểu biết. Tương tự, phần thi viết cũng sử dụng các đề tài liên quan đến môi trường học thuật. Bài thi viết được thiết kế để đảm bảo đánh giá được đúng khả năng viết luận ở cấp độ đại học.
Đối với những người thi IELTS Tổng quát, ngữ nghĩa trong bài đọc sẽ xoay quanh các chủ đề xuất hiện trong quảng cáo, tập chí, sách hướng dẫn… Kỹ năng viết cũng ở mức cơ bản nhằm đánh giá khả năng viết chung chung.
Như vậy, có thể nói bài thi IELTS Academic có phần thách hơn bài thi IELTS General. Chẳng hạn như ở thang điểm 6.0 Reading, bạn có thể thấy trả lời là đúng 23/40 câu trong IELTS Academic cũng tương đương như 30/40 câu trong IELTS General. Còn ở phần Writing part 1, việc viết đoạn phản ánh biểu đồ trong IELTS Academic đòi hỏi sự phân tích, tổng hợp số liệu thường phức tạp hơn so với việc viết thư trong IELTS General.
IELTS là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh uy tín và được công nhận trên toàn cầu. Việc lựa chọn IELTS Academic sẽ giúp bạn đáp ứng các yêu cầu tiếng Anh học thuật trong khi IELTS General thường được sử dụng để di trú hoặc làm việc. Khi xác định chính xác mục đích sử dụng tiếng Anh, bạn sẽ chọn được kỳ thi phù hợp cho mình.
>>> Tìm hiểu thêm: Bắt mí cách học tiếng Anh giỏi 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết