Bài viết này khám phá từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A, vị trí của chữ A trong bảng chữ cái và các cách phát âm riêng biệt.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A là chủ đề được rất nhiều bạn học từ vựng tìm kiếm. Bởi khi học từ vựng từ những chữ cái khác nhau, bạn có thể nắm được kiến thức một cách hệ thống hơn. Cách học này cũng giúp người học tiếp thu một cách thông minh và hiệu quả hơn.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A có thể được học theo nhiều hình thức khác nhau. Trong đó, chia nhỏ thành các chủ đề như về đồ vật, thực phẩm hay loại từ là một hình thức phổ biến. Cùng ILA tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết dưới đây nhé.
Vị trí chữ A trong bảng chữ cái và các cách phát âm
1. Vị trí chữ A trong bảng chữ cái
Chữ A là chữ cái đứng đầu tiên trong bảng chữ cái tiếng Anh, có phát âm là /eɪ/. Đây là một trong những nguyên âm, có vai trò quan trọng trong việc cấu tạo thành từ vựng. Chữ A có rất nhiều cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào vị trí hay thể loại tiếng Anh-Anh hay Anh-Mỹ.
2. Các cách phát âm chữ A trong tiếng Anh
Chữ A có tới 7 cách phát âm khác nhau. Cụ thể:
>>> Tìm hiểu thêm: Being là gì? Sau being là gì và cách dùng being chi tiết
Tổng hợp từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A theo các chủ đề
Những từ bắt đầu bằng chữ A trong tiếng Anh rất nhiều. Để dễ học, bạn hãy tham khảo các từ vựng bắt đầu bằng chữ A theo các chủ đề sau.
1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chủ đề thực phẩm
Với chủ đề về thực phẩm, dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng bắt đầu bằng chữ A:
2. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chủ đề đồ vật
Dưới đây là các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A chủ đề về đồ vật, vật dụng:
3. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A là tính từ
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A rất đa dạng. Dưới đây chỉ một số tính từ phổ biến hay gặp nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D theo chủ đề
Thành ngữ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A thông dụng
Sử dụng thành ngữ tiếng Anh giúp nâng trình của bạn hẳn nhiều. Cùng xem qua một số thành ngữ là từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A và thú vị nhất nhé.
1. An apple a day keeps the doctor away. (Một quả táo mỗi ngày giữ bạn không phải đi bác sĩ.)
2. All mouth and trousers. (Nói khoác và khoe khoang nhưng không làm gì.)
3. A dime a dozen. (Phổ biến, không được đặc biệt.)
4. A penny for your thoughts. (Muốn biết suy nghĩ của ai đó.)
5. A leopard can’t change its spots. (Con người không thể thay đổi bản chất.)
6. A bird in the hand is worth two in the bush. (Một con chim trong tay bằng hai con chim trong bụi.)
7. A stitch in time saves nine. (Một hành động kịp thời sẽ giúp tiết kiệm thời gian.)
8. Absence makes the heart grow fonder. (Xa cách khiến yêu thương hơn.)
9. Actions speak louder than words. (Hành động tốt hơn lời nói.)
10. All in a day’s work. (Điều đó bình thường.)
11. A watched pot never boils. (Khi chờ đợi một điều gì đó, thời gian sẽ trôi qua chậm hơn.)
12. All bets are off. (Mọi thứ không còn giá trị.)
13. All fingers and thumbs. (Quá vụng về khi làm việc.)
14. All hat, no cattle. (Chỉ nói thôi, không hành động.)
15. All heart. (Rất tốt bụng và hào phóng.)
Bài tập vận dụng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. You should wear an ……………… to keep yourself clean when cooking.
2. Please turn on the …………………., it’s too hot here.
3. Linda kept all her pictures in a big ………………. so she could show her friends later.
4. My dad likes sitting on the ……………………… to read the newspaper every day.
5. Because it rains heavily, the students have to wait under the ……………………………………………….
Đáp án
1. apron | 2. air conditioner | 3. album | 4. armchair | 5. awning |
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A là một chủ đề từ vựng thú vị và dễ học. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp những thông tin hữu ích và sắp xếp chúng một cách có hệ thống để giúp bạn học hiệu quả hơn. Hãy dành thời gian luyện tập để nắm vững những kiến thức này nhé.