Tìm hiểu cách sử dụng “but” trong tiếng Anh để có thể giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.

But là gì?

Như bạn đã biết, “but” là một từ ngữ phổ biến không chỉ trong văn viết mà còn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Khi bắt đầu học tiếng Anh, bạn chắc chắn đã gặp từ này trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Nhưng bạn đã hiểu rõ “but” là gì chưa? ILA sẽ hướng dẫn bạn một cách tường tận về cách dùng “but” trong tiếng Anh. Hãy cùng ILA tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Cách dùng “but” và cách đặt câu với từ “but”

Khi gặp “but” trong các bài kiểm tra tiếng Anh, bạn cần chú ý đến các lỗi ngữ pháp sau “but” là gì, sau “but” là to V hay V-ing? “But” có đứng sau dấu phẩy không? Dưới đây là các cách dùng “but” và cách đặt câu với từ “but” mà bạn có thể tham khảo.

1. Cách dùng “but” là liên từ

Liên từ trong tiếng Anh, còn được gọi là conjunctions, là nhóm từ được sử dụng để mở rộng và liên kết các từ, cụm từ, hoặc mệnh đề khác nhau trong câu.

Một số liên từ như: but (nhưng, tuy nhiên), for (vì, bởi vì), and (và), nor (cũng không), or (hoặc), yet (nhưng mà, tuy nhiên), so (vì vậy, do đó). Các liên từ này đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự liên kết giữa các yếu tố trong câu.

Trong trường hợp “but” là liên từ, nó thường xuất hiện ở đầu của mệnh đề thứ hai. Chức năng chính của “but” là cung cấp thông tin bổ sung để làm rõ và phụ định thông tin được đưa ra trong mệnh đề trước đó. Thông thường, dấu phẩy “,” đứng trước liên từ “but” sẽ ngăn cách hai mệnh đề này với nhau.

Công thức thường gặp:

S + V + but + S + V
S + V + “,” + but + S + V
S + V + “.” + But + S + V

Ví dụ:

• She loves to travel and explore new cultures, but she is afraid of flying. (Cô ấy thích đi du lịch và khám phá những nền văn hóa mới, nhưng cô ấy lại sợ đi máy bay.)

→ Trong ví dụ này, “but” được sử dụng để liên kết hai mệnh đề. Mệnh đề thứ nhất mô tả sở thích của người phụ nữ, trong khi mệnh đề thứ hai lại đưa ra một thông tin ngược lại về nỗi sợ của cô ấy.

2. Cách dùng “but” là trạng từ

Khi “but” được sử dụng như một trạng từ, nó làm tăng tính cách khẳng định cho câu hoặc đưa ra lời tuyên bố bổ sung. Lúc này “but” mang ý nghĩa “chỉ có” hoặc “đúng là” (đối với cái gì, ai đó), thay thế cho các từ như “only” hoặc “just”. Tuy “but” ít được sử dụng như là trạng từ, nhưng nó mang lại sự đặc biệt và nổi bật cho câu.

Ví dụ:

• She’s but a young girl! (Cô ấy chỉ là một cô gái trẻ!)

>>> Tìm hiểu thêm: 5 phức hợp hết kiến thức về trạng từ (adverb) trong tiếng Anh

3. Cách dùng “but” là giới từ

Khi “but” đóng vai trò là giới từ, nó thường mang nghĩa “ngoài trừ”, “đối với”, “không tính đến”. Dấu hiệu nhận biết “but” đóng vai trò là giới từ là khi nó nằm trong cụm giới từ hoặc xuất hiện sau các từ phủ định như nobody, none, nowhere… và các từ để hỏi như who, where… cũng như all, everyone, anyone…

Cách sử dụng có thể tham khảo như sau:

S (no one, everyone,…) + but + S + V
hoặc
S + V + but for N

Ví dụ:

• Everyone but Jane attended the meeting. (Mọi người đều tham dự cuộc họp, trừ Jane.)

• She would have succeeded, but for the lack of support from her team. (Cô ấy đã có thể thành công, nhưng không có sự hỗ trợ từ đội của cô ấy.)

→ Trong cả hai trường hợp, “but” được sử dụng như giới từ để tạo ra sự phân biệt, ngoại trừ, hoặc mô tả điều kiện cần thiết để một tình huống cụ thể xảy ra.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc “but for” là gì mà vừa quen vừa lạ?

4. Cách dùng “but” là danh từ

Khi “but” đóng vai trò là danh từ, “but” không đi một mình mà thường xuất hiện ở dạng “no buts” (không nhẽ). Lúc này “no buts” mang nghĩa “không có lí do hay lý do cản trở cuối cùng.” Bạn dùng “no buts” trong trường hợp ép buộc ai đó làm gì mà không muốn chấp nhận sự từ chối. Cách dùng “but” này thường được sử dụng trong văn nói.

Ví dụ:

• I asked him to finish the project by the end of the week, and there were no buts about it. (Tôi yêu cầu anh ta hoàn thành dự án vào cuối tuần, và không có lý do nào để phản đối cả.)

• I told my team that we need to meet the deadline, and there are no buts about it. We must put in the extra hours if necessary. (Tôi nói với đội của mình rằng chúng ta cần đạt được thời hạn, và không có lý do nào để phản đối. Chúng ta phải làm thêm giờ nếu cần.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ kiến thức về danh từ (noun) trong tiếng Anh

Phân biệt “but” với “however”, “therefore”, “so”

Các liên từ “but”, “however”, “therefore”, và “so” thường được sử dụng nhằm nhấn mạnh trong tiếng Anh vì chúng có nhiều nghĩa khi đóng vai trò khác nhau. Vì vậy việc hiểu rõ dấu hiệu nhận biết sẽ giúp bạn tránh các lỗi sai không cần thiết khi sử dụng chúng nhé!

1. Cách dùng “but”

✔ Chức năng: Được sử dụng để đưa ra ý kiến hoặc tình huống trái ngược hoặc khác biệt với ý kiến/tình huống trước đó.

✔ Vị trí: có thể đứng sau dấu chấm hoặc dấu phẩy.

Ví dụ:

• I would love to go to your birthday party. But I have an important meeting that day. (Tôi muốn đến bữa tiệc sinh nhật của cậu lắm. Nhưng hôm đó tôi có một cuộc họp quan trọng.)

2. However

✔ Chức năng: Được sử dụng để bày tỏ sự tương phản giữa hai mệnh đề.

✔ Vị trí: có thể đứng sau dấu phẩy, giữa hai dấu phẩy, ở cuối câu hoặc ở đầu câu.

Ví dụ:

• My class wishes to go to Singapore, however, the other class wants to go to Laos. (Lớp tôi muốn đi Singapore, tuy nhiên, lớp kia lại muốn đi Lào.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thành thạo cấu trúc However trong 5 phút

3. Therefore

✔ Chức năng: Được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

✔ Vị trí: thường đứng trước một mệnh đề, có thể sau dấu phẩy hoặc ở đầu câu.

Ví dụ:

• The dress is very special to me, therefore you can’t borrow it. (Chiếc váy này đặc biệt với tôi, vì vậy bạn không thể mượn nó.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách dùng Therefore: Cấu trúc therefore, therefore + gì

4. So

✔ Chức năng: Được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc bắt đầu một chủ đề mới.

✔ Vị trí: có thể đứng trước một mệnh đề, sau dấu phẩy hoặc ở đầu câu.

Ví dụ:

• You are coming to the show so I am coming too. (Cậu sẽ đến xem chương trình nên tôi cũng sẽ đến.)

Sự lựa chọn sử dụng “but”, “however”, “therefore” hay “so” thường phụ thuộc vào ý muốn của người nói và ngữ cảnh cụ thể trong câu/đoạn văn.

But có đứng sau dấu phẩy không?

Dấu phẩy “,” thường xuất hiện khi sử dụng “but”. Vậy bạn đã biết khi nào dấu phẩy sẽ được đặt phía trước hoặc phía sau “but” chưa? Phần này ILA sẽ giải đáp nhé!

1. Dấu phẩy đúng trước “but”

✔ Dấu phẩy (comma) đứng trước “but” khi “but” đóng vai trò là liên từ để kết nối hai mệnh đề được lặp với nhau. Để xác định xem có hai mệnh đề được lặp hay không, bạn có thể thực hiện một số bước kiểm tra.

Dưới đây là một ví dụ:

√ I would go for a walk, but it’s raining outside. (Tôi định đi dạo nhưng ngoài trời đang mưa.)

→ Đầu tiên, quan sát các từ trước “but” như trong ví dụ: I would go for a walk. (Tôi sẽ đi dạo.)

→ Tiếp theo, nhìn vào các từ sau “but” ví dụ: It’s raining outside. (Ngoài trời đang mưa.)

→ Cả hai cụm từ này đều có thể tồn tại độc lập để tạo thành câu hoàn chỉnh. Do đó, việc dùng “but” ở đây nhằm để phân ảnh hưởng riêng biệt giữa chúng.

✔ Khi mà không có hai mệnh đề đều độc lập, không cần sử dụng dấu phẩy.

Ví dụ:

√ I would go for a walk, but for the rain. (Tôi định đi dạo nhưng trời lại mưa.)

→ Trong ví dụ này, “but” đang kết nối một mệnh đề độc lập với một mệnh đề phụ thuộc vào một mệnh đề phụ thuộc. Cách nhìn nhận rõ ràng là bạn hãy nhìn vào các từ sau “but”: for the rain (vì trời mưa). Cụm từ này không thể tồn tại độc lập như một câu hoàn chỉnh, vì vậy bạn không nên sử dụng dấu phẩy trước “but”.

Lưu ý: Quy tắc dấu phẩy trên đây cũng được áp dụng cho các liên từ như “and”, “or” và “so”.

2. Dấu phẩy đúng đứng sau “but”

Cách dùng but

Nếu bạn đang tự hỏi liệu sau từ “but” có cần dấu phẩy không, câu trả lời là không cần thiết.

Dấu phẩy chỉ cần xuất hiện sau từ “but” khi ngay sau đó là một từ ngữ ngắn hoặc cụm từ đang chen vào câu để thể hiện cảm xúc, đồng thời tông điệu hoặc nhận mạnh. Vì vậy bạn nên sử dụng dấu phẩy trước và sau một từ/ cụm từ gián đoạn xuất hiện.

Ví dụ:

• But, of course, it’s not safe for Spot to go outside on his own. (Nhưng, tất nhiên, việc Spot tự đi ra ngoài không an toàn.)

• But, naturally, it’s not advisable for Emily to undertake the project independently. (Nhưng, tất nhiên, việc để Emily thực hiện dự án một mình không phải là điều nên làm.)

Tổng kết lại, dấu phẩy (comma) sẽ xuất hiện như sau:

Trước but: khi but được sử dụng như một liên từ kết hợp để nối các mệnh đề được lặp độc lập.

Sau but: khi but được sử dụng như một từ gián đoạn, thường đứng ở đầu câu.

Không dùng dấu phẩy: khi but được sử dụng để nối các cụm từ khác nhau, không phải là các mệnh đề độc lập.

Qua bài viết này, ILA đã đi sâu vào các cách dùng “but” khi nó đóng vai trò là liên từ, giới từ, trạng từ và danh từ. Đồng thời cũng trả lời các câu hỏi như “but” là gì, sau “but” là gì, sau “but” là to V hay V-ing, “but” có đứng sau dấu phẩy không? Chắc chắn rằng việc nắm bắt cách dùng “but” một cách linh hoạt sẽ giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong việc học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.

>>> Tìm hiểu thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu