Tìm hiểu về câu hỏi “How are you doing” và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
How are you doing là gì?
Trong tiếng Anh, câu hỏi “How are you doing?” có thể hiểu là “Bạn đang thấy thế nào?” hoặc “Bạn có khoẻ không?”.
Ví dụ:
• Long time no see. How are you doing? (Lâu rồi không gặp. Bạn đang thấy thế nào?)
• How are you doing? I’m very well. (Bạn có khoẻ không? Tôi rất khoẻ.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với “How” trong nhiều mẫu câu giao tiếp
How are you doing có gì khác How are you?
Bạn có biết rằng How are you doing là gì và cách phân biệt với How are you? Thực ra, “How are you doing” và “How are you” đều khá phổ biến trong giao tiếp. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng có sự khác biệt nhất định. Bạn có thể phân biệt chúng như sau:
“How are you” thể hiện sự quan tâm hơn. Bạn đang hỏi tình trạng của người kia như thế nào, và họ có khoẻ mạnh không? Họ có hạnh phúc không? Cảm xúc từ câu hỏi này thường nặng về mặt cảm xúc.
Bạn có thể sử dụng “How are you” khi chào hỏi, trong cuộc họp hoặc khi gặp ai đó lần đầu tiên. Những email trang trọng cũng thường bắt đầu bằng lời chào này.
Còn How are you doing là gì? “How are you doing” mang nghĩa chi tiết hơn. Bạn đang hỏi người kia về tình trạng của họ và những gì đang xảy ra trong cuộc sống của họ.
1. Ví dụ How are you
• You: Hi, how are you? (Xin chào, bạn có khoẻ không?)
Receptionist: I’m well. How can I help you today? (Tôi khoẻ. Bạn cần tôi giúp gì hôm nay?)
• You: How are you? Are you ready for the meeting? (Bạn có khoẻ không? Bạn đã sẵn sàng cho buổi họp chưa?)
Co-worker: “Oh, I am rather happy and what meeting? (Ồ, tôi khá vui và buổi họp gì vậy?)
2. Ví dụ How are you doing
• You: Hey! How have you been doing? (Này, dạo này bạn thế nào?)
Friend: Oh hey! I have been great. (Ồ, tôi vẫn tốt!)
• Project leader: How are we doing guys? (Các bạn thấy thế nào rồi?)
Teammate: Well, we managed to finish the first half but… (Chúng tôi có thể hoàn thành một nửa nhưng…)
>>> Tìm hiểu thêm: Những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và giải pháp học tốt hơn
Cách trả lời How are you doing là gì?
Bạn đã biết How are you doing là gì, vậy có những cách trả lời nào cho câu hỏi How are you doing?
Thông thường, khi một người hỏi “How are you doing?”, bạn có xu hướng đưa ra những câu trả lời ngắn gọn, đủ thông tin. Tùy thuộc vào mối quan hệ với đối phương, bạn có thể điều chỉnh câu trả lời. Ví dụ, bạn có thể cởi mở hơn với bạn thân là người quen bình thường.
Vậy How are you doing là gì sẽ giúp bạn hiểu thêm về các cách trả lời. Dưới đây là một số cách bạn có thể trả lời trong các tình huống thông thường:
Câu trả lời ngắn gọn:
• I’m good, thanks! (Tôi khoẻ, cảm ơn nhé!)
• Not bad, how about you? (Tôi ổn, còn bạn thì sao?)
• I’m doing alright, how are you? (Mọi thứ vẫn ổn, bạn có khỏe không?)
• Doing well, how about yourself? (Tôi ổn, còn bạn thì sao?)
• I’m good. How’s your day going? (Tôi khoẻ. Ngày của bạn thế nào?)
• I’m doing alright, how about you? (Mọi thứ vẫn ổn, còn bạn?)
• Everything’s good. How about you? (Mọi thứ đều tốt. Còn bạn?)
• Pretty good, how about you? (Khá tốt, còn bạn?)
• I’m good. How about you? (Tôi khoẻ. Còn bạn?)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài viết về 30 mẫu câu chúc mừng sinh nhật trong tiếng Anh và ý nghĩa
Câu trả lời dài:
• I had a busy day at work, but I’m feeling accomplished. (Tôi đã có một ngày bận rộn ở nơi làm việc, nhưng tôi cảm thấy mình đã thành công.)
• Things are good, how about you? (Mọi thứ đang rất suôn sẻ, còn bạn thế nào?)
• I’m doing just fine. Thanks for asking! (Tôi đang làm mọi thứ rất tốt. Cảm ơn bạn đã hỏi!)
• Not too much to complain about. How about you? (Không có gì để phàn nàn cả. Còn bạn thì sao?)
• I’m feeling pretty good, thanks for asking! (Tôi đang cảm thấy khá tốt, cảm ơn bạn đã hỏi!)
• I’m doing just fine. How’s your week been? (Tôi vẫn ổn. Tuần vừa rồi của bạn thế nào?)
>>> Tìm hiểu thêm: 35 câu nói hay bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin trong giao tiếp
2. Trong tình huống trang trọng, trả lời How are you doing là gì?
How are you doing là gì khi được hỏi trong tình huống trang trọng, nghĩa của cảm xúc này không thay đổi trong các tình huống. Chỉ có cách trả lời là có sự khác biệt.
• I’m doing well, thanks for checking in. How can I assist you today? (Tôi vẫn khoẻ, cảm ơn bạn đã hỏi. Hôm nay tôi có thể giúp gì cho bạn?)
• I’m doing fine, thank you for asking. I’m interested in learning more about your objectives. (Tôi vẫn khoẻ, cảm ơn bạn đã hỏi. Tôi rất muốn biết thêm về mục tiêu của bạn.)
• I’m great. Thank you for inquiring. I appreciate your attention to detail. (Tôi khởi sắc. Cảm ơn bạn đã hỏi. Tôi rất trân trọng sự chú ý đến chi tiết của bạn.)
• I’m doing well, thanks for asking. I’m confident we can find a solution. (Tôi vẫn khoẻ, cảm ơn bạn đã hỏi. Tôi tin chúng ta có thể tìm ra giải pháp.)
• I’m doing well. Thank you for checking in. It’s a busy day, but I’m managing. (Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn đã hỏi thăm. Hôm nay là ngày bận rộn, nhưng tôi vẫn quản lý tốt.)
• I’m good, thank you. I appreciate the opportunity to speak with you today. (Tôi ổn, cảm ơn bạn. Tôi rất trân trọng cơ hội được nói chuyện với bạn hôm nay.)
• I’m doing well, thanks for inquiring. I’m confident about our progress so far. (Tôi vẫn ổn, cảm ơn bạn đã hỏi thăm. Tôi tin rằng chúng ta đã có bước tiến tốt từ trước tới giờ.)
• I’m doing fine, and I appreciate your care. I’m excited to get started on the project’s details. (Tôi vẫn ổn và tôi rất trân trọng sự quan tâm của bạn. Tôi rất hào hứng để bắt đầu tìm hiểu chi tiết dự án.)
3. Trả lời How are you doing khi bạn gặp khó khăn
Nếu biết How are you doing là gì, bạn có thể hiểu rằng đây không chỉ là câu chào hỏi thông thường. Cảm xúc này còn mang hàm ý hỏi thêm. Vì vậy, bạn có thể thể hiện mình đang ở trong thời điểm khó khăn và thành thật về cảm xúc của mình.
Bạn có thể không cần phải nói chi tiết quá nhiều. Thay vào đó, hãy trả lời ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề. Bạn cũng đừng ngại bày tỏ lòng biết ơn đối với người đã hỏi thêm.
Ngoài ra, bạn cũng đừng ngại yêu cầu giúp đỡ hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ. Dưới đây là một số ví dụ bạn có thể áp dụng:
• To be honest, I’m struggling. But I appreciate your concern. (Thành thật mà nói, tôi đang gặp khó khăn. Nhưng tôi rất trân trọng sự quan tâm của bạn.)
• I’m going through a tough period. But I’m doing my best to cope. (Hiện tại tôi đang trải qua một khoảng thời gian khó khăn. Nhưng tôi đang cố gắng hết sức để vượt qua.)
• Today has been challenging, but I’m trying to focus on the positives. (Hôm nay quả là một ngày đầy thử thách, nhưng tôi đang cố gắng tập trung vào những điều tốt đẹp.)
• I’m not doing very well today, but I’m trying to stay strong. (Hôm nay tôi không làm tốt lắm, nhưng tôi đang cố gắng giữ vững sức mạnh.)
• I’m having a hard time today, but I know I’m not alone in this. (Hôm nay tôi đang gặp khó khăn, nhưng tôi biết mình không đơn độc trong điều này.)
Hy vọng những chia sẻ về how are you doing là gì hữu ích cho bạn. Với những gợi ý về cách trả lời phù hợp trong từng ngữ cảnh, vẫn từ vững mà bạn sẽ thành công trong việc học tiếng Anh.