Khám phá 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m để nâng cao vốn từ và tự tin hơn trong giao tiếp.
Trong việc học tiếng Anh, việc bổ sung vốn từ vựng theo bảng chữ cái là cách học hiệu quả giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ rất và tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy cùng ILA khám phá 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m để làm đầy “kho từ vựng” của mình nhé!
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m
Danh từ là một trong những loại từ phổ biến, chủ yếu để tạo nên câu trong tiếng Anh. Vậy nên, số lượng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thuộc loại danh từ cũng chiếm một phần rất lớn. Hãy cùng khám phá trong các phần dưới đây:
1. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m – phần 1
2. Danh từ bắt đầu bằng chữ m bằng tiếng Anh – phần 2
3. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m – phần 3
4. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m – phần 4
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
monday | thứ Hai | • Matthew is scheduled to see the doctor next Monday. (Matthew dự kiến gặp bác sĩ vào thứ Hai tới). |
money | tiền bạc | • Hannah and her husband have saved enough money to buy a house. (Hannah và chồng đã dành dụm đủ tiền để mua một căn nhà). |
monkey | con khỉ | • My son loves going to the zoo to see monkeys eating bananas. (Con trai tôi rất thích đi sở thú xem khỉ ăn chuối). |
month | tháng | • Jessica graduated from college 3 months ago. (Jessica đã tốt nghiệp đại học cách đây 3 tháng). |
mood | tâm trạng | • Doris needs to do something to regulate her mood. (Doris cần phải làm gì đó để điều chỉnh lại tâm trạng của mình). |
moon | mặt trăng | • Sophia wants to go for a walk with her boyfriend and watch the moon at the sea. (Sophia muốn đi dạo cùng bạn trai và ngắm trăng trên biển). |
morning | buổi sáng | • Liz often starts her morning with exercise. (Liz thường bắt đầu buổi sáng bằng việc tập thể dục). |
mother – mom | mẹ | • Simon’s mother works as a doctor. She has worked at the city hospital for 15 years. (Mẹ của Simon làm bác sĩ. Cô đã làm việc tại bệnh viện thành phố được 15 năm). |
mouse | con chuột | • There was a mouse that ate the cake yesterday. (Có một con chuột đã ăn chiếc bánh ngày hôm qua). |
mountain | ngọn núi | • Fuji is the mountain that Selena wants to visit the most. (Phú Sĩ chính là ngọn núi mà Selena muốn ghé thăm nhất). |
movie | bộ phim | • Joyce likes going to the movies with her boyfriend on weekends. (Joyce thích đi xem phim cùng bạn trai vào cuối tuần). |
muscle | cơ bắp | • Jim’s muscles are the result of hard training. (Cơ bắp của Jim là kết quả của quá trình luyện tập chăm chỉ). |
museum | bảo tàng | • Iris was taken by her mother to visit the museum on the weekend. (Iris được mẹ đưa đi tham quan bảo tàng vào cuối tuần). |
music | âm nhạc | • Dalia likes listening to music when she is sad. (Dalia thích nghe nhạc khi cô cảm thấy buồn). |
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn đầy đủ cách dùng câu tường thuật
Từ bắt đầu bằng chữ m trong tiếng Anh – Động từ
Cùng tìm hiểu một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thuộc loại động từ trong bảng từ vựng dưới đây của ILA:
1. Động từ bắt đầu bằng chữ m – Phần 1
2. Động từ bắt đầu bằng chữ m – Phần 2
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh
Tìm hiểu các tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m
Cuối cùng, hãy cùng khám phá một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m là tính từ trong nội dung dưới đây:
1. Tính từ bắt đầu bằng chữ m – Phần 1
2. Tính từ bắt đầu bằng chữ m – Phần 2
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm lòng cấu trúc accuse qua ví dụ và bài tập chi tiết
Trên đây là hơn 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m được sử dụng phổ biến nhất mà ILA muốn giới thiệu đến bạn. Chắc bạn có thể trau dồi vốn từ vựng hiệu quả để có thể tự tin trong giao tiếp và “nâng trình” ngoại ngữ của mình rõ rệt!