Khám phá về cụm động từ “put off” và những ý nghĩa thú vị liên quan đến việc trì hoãn trong tiếng Anh.

Put off là gì?

Put off có nghĩa là gì? Cụm động từ “put off” dùng để diễn tả hành động trì hoãn một việc gì đó như việc hoãn cuộc họp, kỳ nghỉ hay một buổi tranh luận. Những sự việc này sẽ được chuyển sang ngày hôm sau hoặc một thời điểm khác để thực hiện. Bằng cách trì hoãn, bạn sẽ ưu tiên thực hiện các vấn đề khác hoặc đơn giản là kéo dài thời gian hoàn thành.

Put off là gì? Nếu tách ra, put có nghĩa là “đặt”, “để”; off có nghĩa là “dừng”, “tắt”. Ngoài mang nghĩa trì hoãn, put off còn có thể hiểu là ngăn chặn, dừng lại một hành động nào đó. Cụm từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cả trong tình huống bình thường hay nghiêm túc.

Ví dụ:

• She decided to put off her vacation until next week to focus on her deadlines. (Cô ấy quyết định hoãn kỳ nghỉ sang tuần sau để tập trung vào thời hạn công việc.)

Bên cạnh đó, put off còn có thể được dùng với nghĩa là “cởi ra” như cởi áo, cởi quần, …

Ví dụ:

• Why don’t you put off your coat? (Sao bạn không cởi áo khoác ra?)

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá các phrasal verb với turn phong phú nhất

Put off + cái gì?

Sau put off là cái gì? đây là thực hành của nhiều bạn. Có nhiều câu trước put off và cách dùng khác nhau trong từng trường hợp hợp. Mỗi bạn cũng đọc nhé!

1. Put off something/put something off

• Trì hoãn làm việc gì đó, đặc biệt là khi bạn không muốn làm điều đó.

Ví dụ:

√ They decided to put the wedding off until their grandmother got well again. (Họ quyết định hoãn đám cưới cho đến khi bà của họ khỏi bệnh lại.)

• Thay đổi thời gian diễn ra của sự kiện nào đó để diễn ra sau so với dự kiến, đặc biệt là khi có vấn đề gì xảy ra.

Ví dụ:

√ They put the outdoor meeting off because of raining. (Họ hoãn cuộc họp ngoài trời bởi vì trời mưa.)

2. Put someone off

• Nói với ai rằng bạn không thể gặp hoặc làm gì cho họ. Put someone off còn dùng để ngăn ai làm việc gì cho đến một lúc sau.

Ví dụ:

√ My friends invited me to their parties many times but I put them off. (Những người bạn mời tôi đến nhưng tôi đã luôn từ chối họ.)

• Thu hút sự chú ý của ai đó khỏi những gì họ muốn làm hoặc nên làm.

Ví dụ:

√ When I want to do something, nobody can put me off. (Khi tôi muốn làm điều gì, không ai có thể ngăn cản tôi.)

• Khiến người nào đó không thích ai, điều gì hoặc làm nhụt chí ai đó.

Ví dụ:

√ My sister puts me off going out with her. (Chị gái khiến tôi không thích đi ra ngoài với chị ấy.)

Lưu ý: Put off to V hay Ving? “Off” là một giới từ theo sau động từ “put”, vậy nên sau put off sẽ là một Ving.

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thực mạch trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Put off là gì và những lỗi cần tránh

Bạn đang tìm hiểu put off là gì, bạn có thể tham khảo thêm một số lỗi cần tránh khi dùng cụm từ này.

1. Nhầm lẫn giữa “put off” với “put on”

Một lỗi phổ biến là sử dụng nhầm “put on” thay vì “put off”. Trong khi “put off” có nghĩa là cởi ra thì “put on” có nghĩa là mặc hoặc khoác một thứ gì lên người.

2. Sử dụng “put off” không có tân ngữ

Thiếu tân ngữ sau “put off” là một trong những lỗi thường gặp khi dùng cụm động từ này. Cấu trúc put off yêu cầu một đối tượng chỉ rõ điều gì đang bị trì hoãn.

Ví dụ:

√ Câu: “I decided to put off” đang thiếu tân ngữ để giải thích việc đang bị trì hoãn là việc gì. Điều quan trọng là bạn phải đưa một đối tượng rõ ràng vào câu, chẳng hạn như “I decided to put off the project until next month”. (Tôi quyết định trì hoãn dự án cho đến tháng sau.)

3. Trật tự từ chưa chính xác

Trật tự từ là yếu tố cần thiết để nói và viết câu đúng ngữ pháp. Bạn cần đặt tân ngữ sau động từ “put off” để đảm bảo trật tự câu đúng của câu.

Ví dụ:

√ Câu “I put off until next week the appointment” có trật tự từ chưa chính xác. Trật tự từ đúng sẽ là “I put off the appointment until next week”. (Tôi trì hoãn cuộc hẹn cho đến tuần tới.)

4. Sử dụng “put off” thay thế cho “delay”

Mặc dù “put off” và “delay” có ý nghĩa tương tự nhau nhưng chúng không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau.

“Put off” thường được sử dụng phổ biến trong bối cảnh không trang trọng. Trong khi đó, “delay” thường được ưu chuộng hơn trong văn bản trang trọng hoặc bối cảnh chuyên nghiệp. Bạn cần hiểu cách sử dụng thich hợp của từng thuật ngữ để áp dụng hợp lý vào các hoàn cảnh cụ thể.

>>> Tìm hiểu thêm: 6 sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và giải pháp

Từ đồng nghĩa với put off là gì?

Put off là gì và những từ nào có nghĩa tương đồng? Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với put off.

• Hold off: Không làm chuyện gì đó ngay lập tức.

Ví dụ:

√ She holds off taking a bus to wait her mom. (Cô ấy không đón xe buýt ngay để chờ mẹ cô ấy.)

• Reschedule: Sắp xếp một thời gian khác so với dự định ban đầu.

Ví dụ:

√ I rescheduled a meeting for later in the week. (Tôi đã lên lịch lại cuộc họp vào cuối tuần.)

• Suspend: Khiến một vật gì đó không còn hoạt động (tạm thời hoặc vĩnh viễn).

Ví dụ:

√ The bank services have been suspended for a day. (Các dịch vụ ngân hàng đã bị trì trệ cả ngày hôm nay.)

Bài tập với put off là gì

Hãy dịch các câu dưới đây

1. Don’t put off your responsibilities; tackle them head-on to avoid unnecessary stress.

2. The aloof attitude of the salesperson puts off potential customers.

3. Despite the looming deadline, he continuously put off starting his research paper.

4. The conference had to be put off due to the sudden illness of the keynote speaker.

5. The poor customer service experience put off many potential clients from using the company’s services.

6. The project deadline was put off due to unforeseen circumstances.

7. She always puts off doing her homework until the last minute.

8. His constant put-offs made it difficult to work together.

9. The client’s put-off was evident during the meeting.

10. Despite the impending deadline, he decided to put off writing the report until tomorrow.

11. The company had to put off the launch of its new product due to manufacturing issues.

12. Due to unforeseen circumstances, the construction project has been put off indefinitely.

13. They decided to put off their decision until they had gathered more information.

14. The rude behavior of the salesperson put off potential customers.

15. Her constant complaining about trivial matters puts me off.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các cách chia động từ trong tiếng Anh

Đáp án bài tập put off là gì

1. Đừng trì hoãn trách nhiệm của bạn; giải quyết chúng trực tiếp để tránh căng thẳng không cần thiết.

2. Thái độ hờ hững của nhân viên bán hàng khiến khách hàng tiềm năng cảm thấy không hài lòng.

3. Bất chấp thời hạn sắp tới, anh ấy vẫn liên tục trì hoãn việc bắt đầu viết báo cáo nghiên cứu của mình.

4. Hội nghị đã phải hoãn lại do bệnh đột ngột của diễn giả chính.

5. Kinh nghiệm phục vụ khách hàng kém đã khiến nhiều khách hàng tiềm năng không muốn sử dụng dịch vụ của công ty.

6. Thời hạn dự án đã bị trì hoãn do những tình huống bất ngờ.

7. Cô ấy luôn trì hoãn việc làm bài tập về nhà đến phút cuối cùng.

8. Việc anh ấy thường xuyên trì hoãn khiến cho việc hợp tác trở nên khó khăn.

9. Sự trì hoãn của khách hàng rõ ràng trong cuộc họp.

10. Bất chấp thời hạn sắp đến, anh ấy quyết định trì hoãn việc viết báo cáo cho đến ngày mai.

11. Công ty đã phải trì hoãn việc ra mắt sản phẩm mới do vấn đề về sản xuất.

12. Do những tình huống bất ngờ, dự án xây dựng đã bị hoãn vô thời hạn.

13. Họ quyết định hoãn quyết định của mình cho đến khi thu thập thêm thông tin.

14. Hành vi thô lỗ của nhân viên bán hàng đã khiến khách hàng tiềm năng cảm thấy không hài lòng.

15. Việc cô ấy thường xuyên phàn nàn về những điều tầm thường khiến tôi chán nản.

Qua bài viết này, ILA hi vọng bạn đã có thể trả lời được câu hỏi put off là gì và biết cách sử dụng cụm động từ này. Put off có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc hàng ngày đến các sự kiện quan trọng. Khi sử dụng cụm từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cách sử dụng phù hợp để tránh hiểu lầm không mong muốn nhé.