Khám phá cấu trúc ‘hope’ và cách sử dụng nó hiệu quả trong tiếng Anh qua bài viết này!
Hope nghĩa là gì?
Hope trong tiếng Anh mang nghĩa là “hy vọng”. Từ này thường được sử dụng để biểu đạt mong muốn về một điều gì đó sẽ xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc hope có nhiều điểm tương đồng với dạng sử dụng của wish.
Ví dụ:
• I hope (that) you have a wonderful vacation. (Tôi hy vọng bạn có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)
• She hopes to become a successful entrepreneur in the future. (Cô ấy hy vọng trở thành một doanh nhân thành công trong tương lai.)
• We hope for a peaceful resolution to the conflict. (Chúng tôi hy vọng có một giải pháp hòa bình cho xung đột này.)
• They hope (that) their favorite team will win the championship. (Họ hy vọng đội yêu thích của họ sẽ giành chiến thắng trong giải đấu.)
• He hopes (that) his parents will be proud of his achievements. (Anh ấy hy vọng cha mẹ sẽ tự hào về những thành tựu của mình.)
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Tổng hợp các cấu trúc hope
Để nắm vững kiến thức ngữ pháp cơ bản về cấu trúc hope, bạn có thể tổng hợp thành các công thức sau đây.
1. Công thức chung của cấu trúc hope
Công thức:
Ví dụ:
• We hope (that) the meeting goes smoothly. (Chúng tôi hy vọng buổi họp diễn ra suôn sẻ.)
• We hope (that) the team performs well in the upcoming match. (Chúng tôi hy vọng đội của chúng tôi thi đấu tốt trong trận đấu sắp tới.)
• They hope (that) their business expands into new markets. (Họ hy vọng doanh nghiệp của mình mở rộng vào các thị trường mới.)
• Nick hopes (that) he can overcome the challenges and reach his goals. (Nick hy vọng rằng anh có thể vượt qua những thử thách và đạt được mục tiêu của mình.)
Lưu ý: Từ “that” có thể được lược bỏ mà không làm thay đổi ý nghĩa.
2. Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở hiện tại
Công thức:
S + hope (that) + S + V(s/es) |
Hoặc
S + hope (that) + S + to be + V-ing |
Ví dụ:
• I hope (that) she understands my point of view. (Tôi hy vọng cô ấy hiểu quan điểm của tôi.)
• We hope (that) the weather improves for our outdoor event. (Chúng tôi hy vọng thời tiết cải thiện cho sự kiện ngoài trời của chúng tôi.)
• They hope (that) the students are enjoying the school trip today. (Họ mong rằng học sinh đang thưởng thức chuyến dã ngoại của trường hôm nay.)
• Anna hopes (that) they are having a great time at the party now. (Anna hy vọng rằng bây giờ họ đang có khoảng thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc.)
3. Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở quá khứ
Công thức:
S + hope (that) + S + V-ed |
Hoặc
S + hope (that) + S + have VPP |
Ví dụ:
• I hope (that) you have had the opportunity to visit Paris. (Tôi hy vọng rằng bạn đã có cơ hội đến thăm Paris.)
• Andy hopes (that) Naomi has forgiven him for his mistakes. Andy deeply regrets his actions and has been working on self-improvement. (Andy hy vọng rằng Naomi đã tha thứ cho anh về những sai lầm của mình. Andy rất ân hận về các hành động của mình và đã cố gắng tự hoàn thiện.)
• I hope that Jane received the scholarship she applied for. (Tôi hy vọng rằng Jane đã nhận được học bổng mà cô ấy đã nộp đơn.)
• We hoped that Nick and Jonas enjoyed the surprise party we threw for them. (Chúng tôi hy vọng rằng Nick và Jonas đã thích bữa tiệc bất ngờ mà chúng tôi tổ chức cho họ.)
4. Cấu trúc hope diễn tả hy vọng ở tương lai
Công thức:
S + hope (that) + S + V(s/es) |
Hoặc
S + hope (that) + S + will + V |
Ví dụ:
• I hope that Andrew will pass the exam. He has been studying diligently and preparing extensively for it. (Tôi hy vọng rằng Andrew sẽ vượt qua kỳ thi. Anh ấy đã học tập chăm chỉ và chuẩn bị kỹ lưỡng cho nó.)
• We hope that they will arrive on time for the meeting. (Chúng tôi hy vọng rằng họ sẽ đến đúng giờ cho cuộc họp.)
• She hopes that her parents will support her decision to study abroad. (Cô ấy hy vọng rằng bố mẹ sẽ ủng hộ quyết định du học của cô.)
• He hopes that he will find a job soon. (Anh ấy hy vọng rằng mình sẽ tìm được việc làm sớm.)
• We hope that he realizes the significance of recycling. (Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy nhận ra tầm quan trọng của việc tái chế.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Cấu trúc hope to V hay Ving?
Câu trả lời là cấu trúc hope to V là cấu trúc chính xác. Đối với trường hợp này, hope mang nghĩa là chủ thể hành động hy vọng có thể thực hiện một điều gì đó.
Ví dụ:
• We hope to find a solution to the problem soon. (Chúng tôi hy vọng tìm ra giải pháp cho vấn đề sớm.)
• They hope to win the championship in the upcoming competition. (Họ hy vọng giành chiến thắng trong giải đấu sắp tới.)
• He hopes to learn to play the piano proficiently. (Anh ấy hy vọng học được cách chơi piano thành thạo.)
Lưu ý: Không sử dụng cấu trúc “hope sb to V”.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Cấu trúc hope đi với giới từ gì?
Hope có thể đi cùng với các giới từ “against” và “for”. Ta có các cấu trúc sau:
S + hope + against hope that… |
Cảm “Hope against hope” có nghĩa là hy vọng hão huyền hoặc mong manh, mong muốn của người nói/viết sẽ khó thành sự thật.
Ví dụ:
• The injured athlete hoped against hope that he would recover in time for the championship. (Vận động viên chấn thương hy vọng mong manh rằng anh sẽ hồi phục kịp thời cho giải đấu.)
• The family hoped against hope for a miracle to save their loved one’s life. (Gia đình hy vọng rằng một phép màu sẽ cứu sống người thân của họ.)
S + hope + for + noun/ noun phrase |
Hope kết hợp với giới từ for có nghĩa là hy vọng mong muốn của bản thân sẽ thành hiện thực.
Ví dụ:
• The students hope for high grades on their exams after studying diligently throughout the semester. (Sau khi học hành chăm chỉ suốt kỳ, các sinh viên hy vọng mình sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi.)
• He hopes for a peaceful resolution to the conflict between the two countries to avoid further bloodshed and suffering. (Anh ấy hy vọng có một giải pháp hòa bình cho xung đột giữa hai quốc gia, nhằm tránh thêm đổ máu và đau khổ.)
• The patient hopes for a full recovery after undergoing surgery, so that they can regain their health and resume their normal daily activities. (Bệnh nhân hy vọng sẽ hồi phục hoàn toàn sau ca phẫu thuật, để có thể lấy lại sức khỏe và tiếp tục cuộc sống thường nhật.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Phân biệt hope và wish
Cả cấu trúc hope và cấu trúc wish đều được dùng để bày tỏ mong muốn của một ai đó. Tuy nhiên, cách sử dụng của hai động từ này có một số điểm khác nhau như sau:
Hope | Wish | |
Cách sử dụng | Hope thường được sử dụng để bày tỏ những mong muốn có khả năng xảy ra hoặc có khả năng thực hiện được. | Trong khi, mong muốn của Wish thường không thực tế và khó xảy ra. |
Cấu trúc | Để diễn tả một mong muốn ở trong tương lai, “hope” thường được dùng thì hiện tại đơn. | wish thường chỉ sử dụng câu điều kiện loại 2 (would/could + verb) để diễn tả mong ước không thực tế trong tương lai. |
Ví dụ | I hope to get a promotion at work next month. (Tôi hy vọng sẽ được thăng chức vào tháng sau.) | I wish I could travel to the moon. (Tôi ước rằng tôi có thể du hành đến mặt trăng.) |
Bài tập áp dụng
Sau đây là các bài tập áp dụng cấu trúc hope có đáp án.
Bài tập 1: Chọn cấu trúc hope hoặc wish phù hợp cho câu
1. Peter is studying hard for his exam. He __________ (hopes/wishes) that he __________ (pass/succeed) with flying colors.
2. Mark’s car broke down on the way to work. He __________ (wishes/hopes) that someone __________ (stop/help) him.
3. Lisa is going on a trip tomorrow. She __________ (hopes/wishes) that the weather __________ (be/is) sunny and warm.
4. The team lost the game by one point. They __________ (wish/hope) that they __________ (win/could win) the next match.
5. Mary has a job interview next week. She __________ (hopes/wishes) that she __________ (impress/will impress) the interviewer.
6. Sarah lost her wallet yesterday. She __________ (wishes/hopes) that she __________ (hadn’t/lost) it.
7. They missed their train to the city. They __________ (wish/hope) that they __________ (hadn’t/missed) it.
8. The team performed poorly in the competition. They __________ (wish/hope) that they __________ (had performed/well).
9. Emily’s flight was delayed, causing her to miss an important meeting. She __________ (wishes/hopes) that her flight __________ (hadn’t/been delayed).
10. Mark forgot to bring his phone charger on the trip. He __________ (wishes/hopes) that he __________ (had remembered/to bring) it.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ hope hoặc wish vào chỗ trống trong câu
1. Emma lent her friend some money, but now her friend won’t pay her back. Emma ________ she hadn’t lent her friend any money.
2. Alex booked a vacation to a beach destination, but it’s been raining every day. Alex ________ it would stop raining.
3. Jane has a job interview tomorrow. Jane ________ she performs well and gets the job.
4. Tom is waiting for his exam results. Tom ________ he has passed with flying colors.
5. Sarah is going on a trip next week. Sarah ________ the weather will be sunny and pleasant.
6. John is starting a new business venture. John ________ it becomes a successful and profitable venture.
7. The restaurant ran out of her favorite dish. Mary ________ she had ordered something else.
8. Jack’s laptop crashed and he lost all his important files. Jack ________ he had backed up his data.
Đáp án bài tập cấu trúc hope
Bài tập 1
1. hopes, will pass
2. wishes, would stop
3. hopes, will be
4. wish, could win
5. hopes, will impress
6. wishes, hadn’t lost
7. wish, hadn’t missed
8. hope, had performed
9. wishes, hadn’t been delayed
10. wishes, had remembered
Bài tập 2
1. wishes
2. hopes
3. hopes
4. hopes
5. hopes
6. hopes
7. wishes
8. wishes
Trên đây là những kiến thức cơ bản liên quan đến cấu trúc hope. Khi nắm vững được cấu trúc này, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. ILA chúc bạn đạt được mục tiêu học tập nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn