Tìm hiểu về trợ động từ trong tiếng Anh, vai trò và cách sử dụng của chúng trong ngữ pháp hàng ngày.
Trong một câu, ngoài danh từ, động từ, trợ động từ (auxiliary verb) cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Vậytrợ động từ là gì? Cách sử dụng như thế nào? ILA sẽ giúp bạn rõ ràng về nó.
Trợ động từ là một phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng các câu có ý nghĩa và đúng ngữ pháp. Hiểu cách sử dụng đúng các trợ động từ là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh viết và nói.
1. Trợ động từ là gì?
Trợ động từ trong tiếng Anh là auxiliary verb. Auxiliary verb là gì? Đây là những trợ động từ phụ giúp cho động từ chính của câu hình thành các thì, thể hiện tâm trạng, diễn đạt khả năng, sự cho phép và nghĩa vụ, hình thành câu hỏi, câu phủ định, thể nhận mệnh, dạng bị động động.
>>> Tìm hiểu thêm: Những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và giải pháp học tốt hơn
2. Các loại trợ động từ
2.1 Trợ động từ chính: be / do / have
Trợ động từ được sử dụng chủ yếu để tạo ra các thì ngữ pháp phức tạp, chẳng hạn như thì hoàn thành và tiếp diễn, thể hiện các khía cạnh thời gian hoặc khoảng thời gian diễn ra một hành động.
• Simple present (không có trợ động từ): I go to the zoo.
• Present continuous: I am going to the zoo.
• Future perfect continuous: In September, I will have been going to the zoo for a year.
Bên cạnh đó, trợ động từ cũng được dùng thể hiện dạng đang chủ động hay bị động hoặc dùng để nhận mệnh được biệt, chẳng hạn như thông qua các câu hỏi dưới đây.
• You like the book, don’t you?
• I do like the book!
Tuybe, do và have là ba trợ động từ chính nhưng cũng có thể được sử dụng riêng như động từ chỉ hành động. Khi bạn nhìn thấy một trong những động từ này, hãy tìm động từ thứ hai để xác định xem nó đang được sử dụng như một động từ chính hay là một trợ động từ.
• [động từ hành động] I did my homework already.
• [trợ động từ] I did not want to go home.
• [động từ hành động] I have a selfie with Neil deGrasse Tyson.
• [trợ động từ] I have waited a long time for this.
2.2 Trợ động từ khiếm khuyết (modal auxiliary verbs): can / could / may / might / must / shall / should / will / would
Các trợ động từ khiếm khuyết thay đổi trạng thái ngữ pháp của một câu. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng các động từ khiếm khuyết để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau của động từ chính, chẳng hạn như thể hiện possibility (It might rain), ability (It can rain), sự cần thiết (It must rain), hoặc gợi ý (It should rain). Hơn nữa, động từ khiếm khuyết sẽ diễn đạt tất cả các thì tương lai (It will rain).
Khi sử dụng các trợ động từ khiếm khuyết ở thì hiện tại, động từ chính thường ở dạng nguyên mẫu không “to”, được gọi là bare infinitive, bản thân nó cũng không phải chia thì.
Vì dụ:
• Jorgen can skate backwards.
• I may delete this later.
• She may delete this later.
Tuy nhiên, ở thì quá khứ, các động từ khiếm khuyết sẽ thay đổi: can -> could, will -> would, shall ->should, may -> might, must -> ought to.
Vì dụ:
• When I was a kid, I could do somersaults without getting dizzy.
• I didn’t know when we met that she would become my wife.
3. Cách sử dụng trợ động từ
Sau khi hiểu rõ trợ động từ là gì, bước tiếp theo bạn cần biết cách sử dụng chúng.
3.1 Hình thành các thì của động từ
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của trợ động từ, đặc biệt là be và have, là để tạo thành các thì ngữ pháp khác nhau, cho thấy những khía cạnh khác nhau của thời gian. Vì vậy, sử dụng các trợ động từ, bạn có thể giao tiếp chính xác hơn. Dưới đây là các thì khác nhau sử dụng trợ động từ.
Thì tương lai (will)
Tất cả các thì tương lai, kể cả các thì tương lai gần, chỉ các sự kiện chưa xảy ra nhưng sẽ xảy ra sau đây. Bạn chỉ cần sử dụng trợ động từ will trước động từ chính.
Ví dụ: She will be the first astronaut president of Mars.
Các thì tiếp diễn (be)
Các thì tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra nhưng chưa hoàn thành. Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra ở hiện tại. Thì quá khứ tiếp diễn cho thấy một hành động đang diễn ra trong quá khứ, chẳng hạn như một điều kiện hoặc sự kiện trước đã bị gián đoạn. Thì tương lai tiếp diễn diễn tả một hành động đang diễn ra trong tương lai.
Các thì tiếp diễn sử dụng trợ động từ be (chia thì) cùng với dạng V-ing của động từ chính.
Ví dụ:
• I am working in the shed.
• She was studying all night.
• They will be sleeping when you arrive.
Các thì hoàn thành (have)
Các thì hoàn thành được sử dụng cho các sự kiện đã xảy ra nhưng vẫn còn hậu quả hiện đang ảnh hưởng đến diễn đạt. Thì hiện tại hoàn thành được dùng để cập nhật đến các hành động đã hoàn thành có tác động lớn hoặc tiếp tục cho đến hiện tại. Thì quá khứ hoàn thành chỉ một sự kiện trong quá khứ đã xảy ra trước một sự kiện khác trong quá khứ trong cùng một câu. Thì tương lai hoàn thành cho thấy một sự kiện sẽ được hoàn thành sau đây.
Các thì hoàn thành sử dụng trợ động từ have cùng với dạng quá khứ phân từ của động từ chính.
Ví dụ:
• They have just finished class and are getting ready for recess.
• I had forgotten about the birthday party until I saw the calendar.
• By the time you get off work, the movie will have started already.
3.2 Tạo câu hỏi
Câu hỏi có/không (do, have và modal verbs)
Trong tiếng Anh, trừ khi động từ chính là be hoặc thì tiếp diễn, câu hỏi yes/no sử dụng trợ động từ do hoặc động từ khiếm khuyết và đặt ở đầu câu. Nếu câu hỏi ở thì hoàn thành, sử dụng trợ động từ have.
Ví dụ:
• Did you take the dog out?
• Can you come to the movie tonight?
• Have you eaten yet?
Câu hỏi đuôi (Tag question)
Câu hỏi đuôi là một câu hỏi nhỏ được thêm vào cuối câu để xác nhận mệnh đề đứng trước nó có đúng không. Câu hỏi đuôi sử dụng động từ phụ thuộc và trợ động từ phụ thuộc với thì của câu mệnh đề chính xác. Vì vậy, nếu câu mệnh đề chính sử dụng thì tiếp diễn, câu hỏi đuôi sẽ chia thì tiếp diễn cho động từ be. Nếu câu mệnh đề chính sử dụng thì hoàn thành, thì câu hỏi đuôi sẽ dùng trợ động từ have. Nếu câu sử dụng động từ khiếm khuyết, thì động từ phụ thuộc sẽ đứng lại trong câu hỏi đuôi.
Ví dụ:
• The game is still going, isn’t it?
• You have been eating all the peanut butter, haven’t you?
• Your boyfriend wants to come, doesn’t he?
• They can’t swim, can they?
Câu hỏi đuôi ngược lại với câu mệnh đề chính xác. Nếu mệnh đề chính là câu khẳng định thì câu hỏi đuôi là phủ định. Nếu mệnh đề chính là câu phủ định thì câu hỏi đuôi là khẳng định.
Ví dụ: She won’t quit, will she?
4. Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng trợ động từ
Dưới đây là một số lỗi sai phổ biến cần lưu ý khi sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh:
4.1 Chủ ngữ – động từ chia ngôi, chia thì không chính xác
Các trợ động từ phải chia ngôi, chia thì đúng theo quy định.
Ví dụ: He have a car.
Đây là câu không chính xác vì “have” là trợ động từ số nhiều không phù hợp với chủ ngữ số ít “he”. Câu đúng là: “He has a car”.
4.2 Sử dụng sai các trợ động từ khiếm khuyết
Các trợ động từ như can, could, may, might, shall, should, will và would, được dùng để diễn đạt khả năng, sự cho phép hoặc nghĩa vụ. Bạn nên sử dụng sai hoặc hiểu sai những động từ này.
Ví dụ:
• I should go to the gym tomorrow: thể hiện nghĩa vụ.
• I would go to the gym tomorrow: thể hiện sự sẵn lòng có điều kiện.
Việc sử dụng các động từ khiếm khuyết này không chính xác hoặc thay thế cho nhau có thể gây nhầm lẫn.
4.3 Sử dụng quá nhiều hoặc bỏ sót trợ động từ
Sử dụng quá nhiều trợ động từ có thể làm cho câu phức tạp và dài dòng. Còn bỏ qua trợ động từ có thể làm câu không rõ ràng. Điều quan trọng là sử dụng các trợ động từ một cách cần thiết để truyền đạt đúng nghĩa và đúng ngữ pháp.
Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng bạn đã hiểu rõ trợ động từ (auxiliary verb) là gì và những cách thức sử dụng trợ động từ. Trợ động từ có nhiều cách sử dụng. Chúng phân biệt nhất trong các thì như thì tiếp diễn, tương lai, hoàn thành. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng cho tất cả các trường hợp về phương thức cũng như các cấu trúc đặc biệt như câu hỏi đuôi hoặc thể bị động.
Bạn đang tìm kiếm môi trường học tập rèn luyện văn phạm tiếng Anh? Hãy đến với Trung tâm Anh ngữ ILA. Với đội ngũ giáo viên nhiều kinh nghiệm và có trình độ chuyên môn cao, ILA sẽ giúp bạn rèn luyện ngữ pháp tiếng Anh một cách tốt nhất.