Khám phá ý nghĩa của từ “encourage” cùng các cấu trúc sử dụng đi kèm vô cùng thú vị!
Encourage là gì? Word family của encourage là gì?
1. Định nghĩa của encourage
Encourage là một ngoại động từ trong tiếng Anh, có phiên âm là /ɪnˈkɜːrɪdʒ/. Từ này mang ý nghĩa khuyến khích, động viên, giúp ai đó có thêm sức mạnh hoặc lòng tin để thực hiện điều gì đó.
Ví dụ:
• She encouraged her friend to pursue her passion for painting. (Cô ấy khuyến khích bạn của mình theo đuổi đam mê hội họa.)
• The coach encouraged the team to give their best effort in the game. (Huấn luyện viên khuyến khích đội bóng nỗ lực hết mình trong trận đấu.)
2. Word family của encourage là gì?
Các từ liên quan đến encourage trong word family của nó bao gồm:
• Encouragement (danh từ): sự khích lệ, sự động viên.
Ví dụ:
√ She gave me a lot of encouragement to pursue my dreams. (Cô ấy đã động viên tôi rất nhiều để theo đuổi ước mơ của mình.)
• Encouraging (tính từ): đầy khích lệ, động viên.
Ví dụ:
√ Her words were very encouraging and motivated me to keep going. (Lời nói của cô ấy rất khích lệ và thúc đẩy tôi tiếp tục cố gắng.)
• Encouraged (tính từ): cảm thấy được khích lệ, động viên.
Ví dụ:
√ After receiving positive feedback, I felt encouraged to continue my efforts. (Sau khi nhận được phản hồi tích cực, tôi cảm thấy được động viên để tiếp tục cố gắng.)
• Encouragingly (trạng từ): một cách khích lệ, động viên.
Ví dụ:
√ He smiled encouragingly and gave me the confidence to take on the challenge. (Anh ấy cười một cách khích lệ và làm tôi tự tin hơn để chấp nhận thử thách.)
Encourage to V hay Ving?
Tóm lại, câu hỏi encourage to V hay Ving là to V. Động từ đi sau encourage có dạng to + động từ nguyên thể. Đây là cấu trúc phổ biến, khi “to V” đại diện cho hành động mà người được khuyến khích nên thực hiện.
Ví dụ:
• He encouraged her to study harder for the exam. (Anh ấy động viên cô ấy học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
• We encourage our employees to take part in professional development programs. (Chúng tôi khuyến khích nhân viên tham gia các chương trình phát triển chuyên môn.)
Sau encourage là gì? Encourage cũng gì trong tiếng Anh?
Bạn cần nhớ encourage to V hay Ving hay sau encourage là gì để có thể sử dụng động từ này một cách chính xác. Sau encourage là một động từ nguyên thể, một hành động cụ thể, một mục tiêu mà người khác được khuyến khích hoặc động viên.
1. Cấu trúc encourage somebody in something
Ngoài “to”, encourage đi với giới từ gì khác không? Với cấu trúc encourage somebody in something, encourage còn kết hợp được với giới từ “in”. Cấu trúc encourage somebody in something có nghĩa là khuyến khích ai đó trong một lĩnh vực, hoạt động hoặc mục tiêu cụ thể.
Ví dụ:
• Tom encouraged his friend in her entrepreneurial endeavors. (Tom khuyến khích bạn của mình trong việc khởi nghiệp.)
• The teacher encourages her students in their scientific research. (Giáo viên khuyến khích học sinh của mình trong nghiên cứu khoa học.)
2. Cấu trúc encourage doing something
Bạn có thể sử dụng encourage sb to V hay Ving? Trong một số trường hợp, khi muốn bày tỏ sự ủng hộ một hành động nào đó, tạo động lực cho người khác tiếp tục hoặc duy trì một hành động, bạn có thể dùng cấu trúc encourage doing something, tức là sử dụng Ving.
Ví dụ:
• They encourage recycling to protect the environment. (Họ khuyến khích tái chế để bảo vệ môi trường.)
• The judges encourage speaking your opinions in the debate. (Ban giám khảo khuyến khích việc bạn bày tỏ quan điểm trong cuộc tranh luận.)
3. Cấu trúc encourage trong câu bị động
Trong câu bị động, cấu trúc “encourage” được biến đổi thành “be encouraged”. Cụ thể, cấu trúc “be encouraged to do something” thể hiện rằng ai đó đã được khuyến khích hoặc động viên để thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ:
• He was encouraged to pursue his dreams. (Cô ấy đã được khuyến khích theo đuổi ước mơ của mình.)
• The employees are encouraged to take on new challenges. (Nhân viên được khuyến khích nhận những thách thức mới.)
Tóm lại, encourage cũng gì trong cấu trúc bị động? Vẫn là to V nhé.
Một số từ đồng nghĩa có thể thay thế cấu trúc encourage to V hay Ving
Ngoài việc sử dụng encourage để mô tả sự khuyến khích, còn một số từ cũng có ý nghĩa tương tự. Dưới đây là một số ví dụ về các từ có thể thay thế encourage:
1. Inspire
Inspire có nghĩa là truyền cảm hứng hoặc động viên ai đó để thực hiện một hành động hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ:
• Her story inspired me to pursue my own dreams. (Câu chuyện của cô ấy đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi ước mơ của riêng mình.)
2. Motivate
Motivate có nghĩa là thúc đẩy ai đó hoặc tự mình để đạt được một mục tiêu hoặc thực hiện một hành động.
Ví dụ:
• The promise of a promotion motivated him to work harder. (Lời hứa thăng chức đã thúc đẩy anh ấy làm việc chăm chỉ hơn.)
3. Support
Support có nghĩa là hỗ trợ và ủng hộ ai đó để họ tin tưởng, tự tin và có động lực thực hiện một hành động hoặc đạt được mục tiêu.
Ví dụ:
• We fully support you in your decision to start your own business. (Chúng tôi hoàn toàn ủng hộ bạn trong quyết định khởi nghiệp.)
4. Uplift
Uplift có nghĩa là nâng cao tinh thần và tạo cảm giác tích cực cho ai đó để họ tự tin và đạt được thành công.
Ví dụ:
• Her words of encouragement uplifted my spirits. (Những lời động viên của cô ấy đã làm tâm trạng tôi nâng lên.)
Các từ thay thế này có thể được sử dụng để diễn đạt động viên, khích lệ và hỗ trợ người khác trong các tình huống khác nhau.
Bài tập vận dụng encourage to V hay Ving
Để sử dụng thành thạo kiến thức sau encourage là gì, bạn hãy luyện tập một số bài tập sau đây.
1. Hoàn thiện các câu sau bằng cách chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. Students in my class are always encouraged _________ (do) assignments on their own.
2. Why do your parents encourage you to ________ (play) football?
3. I am so happy to ________ (encourage) by my family and my teacher to study abroad.
4. Your mom is so great. She always __________ (encourage) you in everything you do.
5. This regulation is expected to encourage ________ (follow) the traffic rules.
Đáp án
1. to do | 2. play | 3. be encouraged | 4. encourages | 5. following |
2. Bài tập vận dụng encourage to V hay Ving: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
1. My friends always ________ me a lot. I’m thankful for that.
A. encourage
B. encourages
C. encouraged
2. The director thinks the new bonuses will encourage the employees ______ more actively.
A. to work
B. work
C. working
3. Schools should encourage students ______ more about their opinions.
A. to cry
B. to express
C. to shout
4. Andy _______ at work by his boss and colleagues.
A. encourages
B. is encouraged
C. was encouraged
5. It is _______ that my team works on the project together.
A. encourage
B. encouraging
C. encouraged
Đáp án:
3. Mỗi câu sau đều có 1 lỗi sai. Hãy tìm và sửa lại.
1. My supporters encouraged me finish the running race.
2. Maybe Elina could try to encourage he to go to the dentist.
3. Their performance in the final stage was very encouraged.
4. Parker was encouraging to continue her research.
5. Kids always need lots of encourages from their parents.
Đáp án:
1. finish ⇒ to finish
2. he ⇒ him
3. encouraged ⇒ encouraging
4. encouraging ⇒ encouraged
5. encourages ⇒ encouragement
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc when while: Cách phân biệt, bài tập có đáp án
Trên đây là tất cả nội dung giải đáp cho câu hỏi encourage to V hay Ving mà bạn cần ghi nhớ. Đây là ngữ pháp có thể ứng dụng trong nhiều tình huống giao tiếp hoặc làm bài tập, trong các kỳ thi. Do vậy, nếu nắm chắc nội dung trên, bạn sẽ thêm tự tin trong hành trình học tiếng Anh.