Khám phá ý nghĩa của từ “divide” trong tiếng Anh và cách sử dụng từ “divided” một cách chính xác trong ngữ cảnh.

Divide là gì?

1. Khái niệm

Trong tiếng Anh, “divide” mang nghĩa là phân chia hoặc tách ra thành các phần riêng biệt. Đây là một hành động mà một thứ gì đó được chia thành các phần nhỏ hơn. Có thể sử dụng “divide” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ phép tính đơn giản đến mối quan hệ xã hội, chính trị hoặc văn hóa.

Ví dụ:

  • She divided the pizza into eight equal slices. (Cô ấy chia bánh pizza thành tám lát bằng nhau)
  • The river divides the city into two parts. (Dòng sông chia thành phố thành hai phần)
  • They divided the books into different genres. (Họ phân loại các sách thành các thể loại khác nhau)
  • Political differences divide the country. (Sự khác biệt chính trị chia rẽ đất nước)
  • The fog divided the group, making it hard for them to see each other. (Sương mù làm cho nhóm bị phân tán, làm cho họ khó nhìn thấy nhau)
  • He divided his lunch with his friend. (Anh ấy chia bữa trưa của mình với bạn)
  • They divided the company into three separate divisions. (Họ chia công ty thành ba phòng ban riêng biệt)
  • The project manager divided the task into smaller assignments. (Quản lý dự án chia nhiệm vụ thành các công việc nhỏ hơn)

2. Các dạng từ của divide

Các dạng từ của “divide” bao gồm:

a. Danh từ: division (sự chia, phân chia), divider (bộ phận phân chia, dụng cụ chia), dividend (số chia trong phép chia).

Ví dụ:

  • The division of labor is essential for efficiency. (Sự chia lao động là rất quan trọng để đạt hiệu suất)

b. Động từ: to divide (phân chia), divides (động từ ở dạng thứ 3 số ít), divided (động từ ở dạng quá khứ và quá khứ phân từ), dividing (động từ ở dạng hiện tại phân từ).

Ví dụ:

  • She divides her time between work and family. (Cô ấy chia thời gian giữa công việc và gia đình)

c. Tính từ: divisible (có thể chia hết), divided (được chia, phân chia).

Ví dụ:

  • The divisible number can be divided evenly. (Số chia hết có thể chia đều)

d. Trạng từ: divisively (một cách chia rẽ, phân biệt).

Ví dụ:

  • The group was divided divisively over the issue. (Nhóm bị chia rẽ một cách phân biệt về vấn đề này)

Cách sử dụng divided

Trong số các chức năng của “divide”, bạn sẽ thường thấy “divide” đóng vai trò là động từ rất phổ biến. Tuy nhiên, thì dạng quá khứ và quá khứ phân từ “divided” được dùng nhiều nhất. Ở phần sau, chúng ta sẽ tìm hiểu về divided đi với giới từ gì nhé!

1. Divided đi với giới từ gì?

“Divided” có thể đi với một số giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể với giới từ phù hợp:

a. Divided + into

“Divided into” có nghĩa là chia thành. Khi đi với giới từ này, ta thường nhắc đến việc chia một cái gì đó thành các phần nhỏ hơn để dễ hiểu hơn về tổ chức hoặc cấu trúc của nó.

Ví dụ:

  • We divided the pizza into eight slices. (Chúng tôi chia bánh pizza thành tám miếng)

b. Divided + among

Nghĩa: chia ra. Cụm từ này thường được sử dụng khi muốn nói về việc chia sẻ hoặc phân phối một tài nguyên, một nhiệm vụ, hoặc một số lượng lớn giữa nhiều đối tượng khác nhau.

Ví dụ:

  • The money was divided among the three children. (Tiền được chia đều cho ba đứa trẻ)

c. Divided + between

“Divided between” có thể đi với những gì là một hay nhiều nhóm hoặc cá nhân. Thường thể hiện rằng thứ gì đó được chia sẻ giữa có hai nhóm hoặc cá nhân.

Ví dụ:

  • The group project was divided between the two teams. (Dự án nhóm được chia đều giữa hai nhóm)

d. Divided + by

“Divided by” là một cụm từ trong toán học để chỉ phép chia.

Ví dụ:

  • Trong phép tính cơ bản, 10 chia cho 2, chúng ta viết như sau: 10 divided by 2 = 5.

e. Divided + amongst

“Divided + amongst” có nghĩa là chia cho. Cách dùng này không phổ biến hơn “divided + among”.

Ví dụ:

  • The toys were divided amongst the children. (Đồ chơi được chia cho các em bé)

f. Divided + over

“Divided over” là một cụm từ có nghĩa là sự chia rẽ hoặc không đồng nhất trong một vấn đề hoặc quan điểm.

Ví dụ:

  • The community was divided over the proposed construction of the new highway. (Cộng đồng bị chia rẽ về việc xây dựng con đường cao tốc mới)

g. Divided + with

Cụm từ “divided with” không phổ biến trong tiếng Anh và thường không được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa chia sẻ.

Ví dụ:

  • The tasks were divided with each member of the team taking on a specific role. (Các nhiệm vụ được chia sẻ với từng thành viên trong nhóm đảm nhận một vai trò cụ thể)

h. Divided + against

Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp diễn đạt sự chia rẽ hoặc phân biệt.

Ví dụ:

  • The community was divided against itself. (Cộng đồng bị chia rẽ lẫn nhau)

2. Các lưu ý khi sử dụng divided

Khi sử dụng từ “divided” trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng cần nhớ để đảm bảo sự hiểu đúng và sử dụng chính xác.

a. Chú ý đến ngữ cảnh

Đảm bảo rằng việc sử dụng từ “divided” phản ánh đúng ngữ cảnh mà bạn muốn truyền đạt. Ngữ cảnh có thể là về sự chia rẽ, sự phân chia hoặc sự tách biệt giữa các nhóm, ý kiến hoặc tình huống khác nhau.

b. Sử dụng chính xác với thì và số

Khi sử dụng “divided” như là một động từ, cần phải chú ý đến thì và số của câu. Ví dụ, “divided” có thể được sử dụng trong quá khứ đơn (divided) hoặc hiện tại đơn (divides), tùy thuộc vào thời điểm và bối cảnh.

c. Kiểm tra tính chính xác về cú pháp và ngữ pháp

Đảm bảo rằng “divided” được sử dụng đúng cú pháp và ngữ pháp trong câu. Điều này bao gồm việc sử dụng đúng dạng của từ, đặt trong ngữ cảnh câu một cách hợp lý và tuân thủ các quy tắc ngữ pháp tiêu chuẩn.

d. Hiểu ý nghĩa của từ

“Divided” có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Có thể là sự chia rẽ, phân chia, hoặc phân biệt giữa các nhóm, ý kiến hoặc yếu tố khác. Đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt khi sử dụng từ này.

e. Sử dụng cẩn thận trong việc miêu tả ý kiến hoặc tình trạng phân chia

Khi sử dụng từ “divided” để miêu tả sự chia rẽ hoặc phân biệt ý kiến, cần phải thận trọng và trung thực. Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng từ này một cách khách quan và có thể xác đáng.

Cách dùng “divided” trong tiếng Anh cũng có một số lưu ý nhất định mà bạn cần chú ý khi sử dụng chúng. Tránh những lỗi này sẽ giúp bạn hạn chế mắc phải sai lầm trong những kỳ thi quan trọng.

3. Các từ có ý nghĩa tương tự divided

Có một số từ có ý nghĩa tương đương hoặc gần giống với “divided”. Dưới đây là một số từ bạn có thể sử dụng:

a. Separated

Chỉ sự tách rời hoặc tách biệt giữa các phần, nhóm hoặc yếu tố khác nhau.

Ví dụ:

  • The room was separated into two smaller spaces. (Căn phòng được ngăn thành hai không gian nhỏ hơn)

b. Split

Chỉ sự phân chia hoặc tách biệt một cái gì đó thành các phần riêng biệt.

Ví dụ:

  • The group split into two factions. (Nhóm chia thành hai phe)

c. Diverged

Chỉ sự phân biệt hoặc chia rẽ trong hướng đi hoặc ý kiến.

Ví dụ:

  • The opinions of the group members diverged significantly. (Ý kiến của các thành viên trong nhóm có sự khác biệt rõ rệt)

d. Partitioned

Chỉ việc chia một không gian hoặc tài sản thành các phần nhỏ hơn hoặc khác nhau.

Ví dụ:

  • The office was partitioned into cubicles for each employee. (Văn phòng được ngăn thành các khu vực dành cho từng nhân viên)

e. Segregated

Chỉ sự chia tách hoặc phân biệt giữa các nhóm khác nhau.

Ví dụ:

  • The city was segregated into different neighborhoods based on income levels. (Thành phố được chia thành các khu dân cư khác nhau dựa trên mức thu nhập)

f. Fractionated

Chỉ việc chia thành các phần nhỏ hơn, đặc biệt là trong ngữ cảnh toàn học.

Ví dụ:

  • The liquid was fractionated into its component parts. (Chất lỏng được phân chia thành các phần cấu thành của nó)

g. Disunited

Chỉ sự chia tách hoặc sự không đồng nhất giữa các nhóm hoặc cá nhân.

Ví dụ:

  • The team appeared disunited and lacked cohesion. (Đội ngũ có vẻ không đồng nhất và thiếu sự gắn kết)

h. Polarized

Chỉ sự chia rẽ hoặc tách biệt giữa hai ý kiến, quan điểm hoặc nhóm.

Ví dụ:

  • The debate polarized the audience into opposing camps. (Cuộc tranh luận đã phân chia khán giả thành các phe đối lập)

Những từ này có thể giúp bạn biểu đạt ý nghĩa tương tự hoặc gần giống với “divided” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bài tập vận dụng divided đi với giới từ gì?

Bài tập 1: Divided đi với giới từ gì trong các giới từ sau.

Hãy điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp (into, among, between, by, amongst, over, with, against):

  1. The group of friends decided to evenly distribute the snacks _____ themselves.
  2. The team leader divided the workload _____ the members based on their strengths.
  3. The teacher divided the class _____ boys and girls for the group activity.
  4. The cake was divided _____ the number of people attending the party.
  5. The city council was divided _____ the proposal to build a new shopping mall.

Đáp án:

  • among
  • among
  • between
  • by
  • over

Bài tập 2: Điền giới từ tương ứng.

Sử dụng từ “divided” và một trong các giới từ đã được cung cấp, hoàn thiện các câu sau:

  1. The toys were evenly __________ the children at the orphanage.
  2. The inheritance was ___________ the three siblings after their parents passed away.
  3. The population was put ____________ different age groups for the survey.
  4. The opinions within the committee were ___________ the proposal to increase taxes.
  5. The project manager decided to divide the tasks __________ the team members’ availability.

Đáp án:

  • amongst
  • amongst
  • into
  • against
  • among

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “divide”, “divided”, divided đi với giới từ gì. Hãy tiếp tục học và thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn!

>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn