Khám phá những tính từ thú vị trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp và viết văn dễ dàng hơn.
Tổng hợp về các tính từ chỉ tính cách tiếng Anh
Các tính từ chỉ tính cách bao gồm nhiều loại như: tính từ chỉ tính cách tích cực, tiêu cực, hướng nội, tính từ chỉ tính cách năng lực con người trong tiếng Anh khác…
• Tính từ chỉ tính cách tích cực: generous (hào phóng), charming (duyên dáng), conscientious (chu đáo), hospitable (hiếu khách)…
• Tính từ chỉ tính cách tiêu cực: bossy (hách dịch), boastful (khoe khoang), artful (xảo quyệt)…
• Các tính từ chỉ tính cách nói về năng lực: diligent (siêng năng), clever (khéo léo), efficient (có năng lực)…
• Tính từ miêu tả tính cách hướng nội: boring (chán nản), cowardly (nhút nhát)…
Bên cạnh những loại tính từ chỉ tính cách trên đây, còn tùy thuộc vào chủ thể được nói đến là ai (phụ nữ, đàn ông, trẻ con…) mà còn có những loại tính từ đặc trưng.
Ví dụ:
• Tính từ chỉ tính cách phụ nữ: resourceful (đảm đang), affectionate (díu dàng)…
Nhìn chung, khi sử dụng một tính từ chỉ tính cách tích cực, bạn đang tạo ra một hình ảnh tốt về người được nói. Ngược lại, tính từ tiêu cực lại làm nổi bật những đặc điểm không tốt của một người. Những từ này có tác dụng mạnh mẽ trong việc tạo ra ý kiến của người đọc, vì vậy cần chọn từ ngữ một cách khôn ngoan để truyền đạt đạt hiệu quả.
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết miêu tả tính cách bằng tiếng Anh xuất sắc
Các tính từ chỉ tính cách con người tích cực
Từ vựng nói về sự tốt bụng
1. Generous /ˈdʒɛnərəs/: rộng lượng, hào phóng
Cách dùng:
• Generous to somebody. Ví dụ: She’s always very generous to the kids (Cô ấy luôn rất hào phóng với trẻ em)
• Generous with something. Ví dụ: Jim is very generous with his time (Jim rất hào phóng với thời gian của mình)
• It/that is generous (of somebody). Ví dụ: It was generous of them to ask Anna along (Họ thật hào phóng khi mời Anna đi cùng)
• Generous offer/support/donation etc. Ví dụ: My employer’s generous offer to pay the bill (Chủ của tôi rất hào phóng khi đề nghị thanh toán hóa đơn)
2. Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/: duyên dáng
Ví dụ: Harry can be very charming. (Harry rất duyên dáng).
3. Conscientious /ˌkɒnʃiˈenʃəs/: chu đáo
Ví dụ:
• A conscientious teacher may feel inclined to take work home (Một giáo viên tận tâm có thể cảm thấy khuynh hướng mang công việc về nhà làm)
• A conscientious and hard-working student (Một sinh viên chăm chỉ và tận tâm)
4. Hospitable /ˈhɒspɪtəbəl/: hiếu khách
Ví dụ:
• The local people were very kind and hospitable (Người dân địa phương rất tốt bụng và hiếu khách)
5. Honest /ˈɒnɪst/: thật thà, lương thiện
Ví dụ:
• He was a hard-working honest man (Anh ấy là một người đàn ông trung thực và chăm chỉ).
6. Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có nghĩa vụ, có trách nhiệm
Các cấu trúc khi dùng tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh – Responsible:
• Responsible for. Ví dụ: Mills is responsible for a budget of over $5 million (Mills chịu trách nhiệm một ngân sách hơn 5 triệu USD)
• Responsible for doing something. Ví dụ: He is responsible for recruiting and training new staff (Anh ấy chịu trách nhiệm tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới).
7. Willing /ˈwɪlɪŋ/: có thiện ý, sẵn lòng
Các cấu trúc khi dùng tính từ chỉ tính cách Willing:
• Willing to do something. Ví dụ: How much are they willing to pay? (Họ sẵn sàng trả bao nhiêu?)
• Quite/perfectly willing. Ví dụ: I told them I was perfectly willing to help. (Tôi nói với họ rằng tôi hoàn toàn sẵn lòng giúp đỡ)
8. Enthusiastic /ɪnˈθjuːziæst/: Hăng hái, nhiệt tình
Cách dùng tính từ chỉ tính cách Enthusiastic:
• Enthusiastic about (doing) something. Ví dụ: All the staff are enthusiastic about the project. (Tất cả nhân viên đều nhiệt tình với dự án.)
9. Gracious /ˈɡreɪʃəs/: Tử tế, hòa hiệp, lịch sự
Ví dụ:
• Sibyl was the most gracious, helpful, and generous person to work with. (Sibyl là người duyên dáng, hữu ích và hào phóng nhất khi làm việc cùng.)
10. Merciful /ˈmɜːrsɪfəl/: Nhân từ, khoan dung
Ví dụ:
• But the reality is, ladies and gentlemen, I am being merciful. (Nhưng thực tế là, thưa quý vị, tôi đang rất nhân từ.)
>>> Tìm hiểu: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Các tính từ chỉ tính cách năng lực của con người
11. Discreet /dɪˈskriːt/: cẩn trọng, kín đáo
Ví dụ:
• He assured her that he would be discreet (Anh đảm bảo với cô rằng anh sẽ kín đáo)
12. Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/: siêng năng
Ví dụ:
• A diligent student (Một học sinh siêng năng)
13. Clever /ˈklɛv.ər/: khéo léo
Cách dùng:
• Chúng ta thường dùng very/extremely/quite/pretty… trước tính từ chỉ tính cách con người clever.
Ví dụ: Lucy is quite clever and does well at school. (Lucy khá thông minh và học giỏi ở trường)
14. Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/: có năng lực
Ví dụ:
• A very efficient secretary. (Một thư ký rất có năng lực)
15. Creative /kriˈeɪ.tɪv/: sáng tạo
Ví dụ:
• You’re so creative! I could never make my own clothes (Bạn thật sáng tạo! Tôi không bao giờ có thể tự may quần áo cho mình)
16. Good /ɡʊd/: tốt, giỏi
Ví dụ:
• She’s such a good baby. (Cô ấy quả là một đứa bé ngoan)
17. Cautious /ˈkɔː.ʃəs/: cẩn trọng
Ví dụ:
• A cautious driver (Một người tài xế thận trọng)
18. Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh
Ví dụ:
• Sontag was once famously described as the most intelligent woman in America (Sontag từng được miêu tả nổi tiếng là người phụ nữ thông minh nhất nước Mỹ)
19. Punctual /ˈpʌŋktʃuəl/: đúng giờ
Ví dụ:
• She’s always very punctual for appointments (Cô ấy luôn rất đúng giờ trong các cuộc hẹn)
20. Careful /ˈkeə.fəl/: Cẩn thận
Các cấu trúc khi dùng tính từ chỉ tính cách con người Careful
• Careful to do something. Ví dụ: Be careful to dispose of your litter properly. (Hãy cẩn thận để vứt rác của bạn đúng cách)
• Careful with. Ví dụ: He was being very careful with the coffee so as not to spill it. (Anh ấy rất cẩn thận với cà phê để không làm đổ nó)
• Careful who/what/how… Ví dụ: I’ll be more careful what I say in the future. (Tôi sẽ cẩn thận hơn về những gì tôi nói trong tương lai)
• Careful about. Ví dụ: Mara was careful about what she ate. (Mara cẩn thận về những gì cô ấy ăn)
• Careful (that). Ví dụ: We were very careful that he didn’t find out. (Chúng tôi rất cẩn thận để anh ấy không phát hiện ra)
21. Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/: Có nhiều tham vọng
Ví dụ:
• Alfred was intensely ambitious, obsessed with the idea of becoming rich. (Alfred có tham vọng mãnh liệt, bị ám ảnh bởi ý tưởng trở thành người giàu có)
>>> Tìm hiểu: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Các tính từ chỉ tính cách khác
22. Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/: Vui vẻ
Ví dụ:
• She’s feeling more cheerful today. (Hôm nay cô ấy cảm thấy vui vẻ hơn.)
23. Easy-going /ˈiː.zi ˈɡəʊ.ɪŋ/: Dễ gần
Ví dụ:
• Her easy-going nature made her popular. (Bản tính dễ gần của cô ấy khiến cô ấy trở nên phổ biến).
24. Interesting /ˈɪn.trə.stɪŋ/: Thú vị
Ví dụ:
• Samuel is an interesting character whose promotion of his method has a revealing background. (Samuel là một nhân vật thú vị, người có lý lịch rực rỡ phía sau việc quảng bá phương pháp của mình)
25. Calm /kɑːm/: Điềm tĩnh
Ví dụ:
• Glen was calm and composed at the funeral (Glen bình tĩnh và điềm đạm trong đám tang)
26. Childish /ˈtʃaɪldɪʃ/: Ngây thơ, trẻ con
Ví dụ:
• He said he wouldn’t go out with us if Jerry was going too – he’s so childish! (Anh ấy nói anh sẽ không đi chơi với chúng tôi nếu Jerry cũng đi – anh ấy thật ngây thơ!)
27. Decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/: Quyết đoán, kiên quyết
Ví dụ:
• A decisive leader (Người lãnh đạo quyết đoán)
28. Dynamic /daɪˈnæ.mɪk/: Năng động, năng nổ, sôi nổi
Ví dụ:
• Dynamic and ambitious people (Những người năng động và đầy tham vọng)
29. Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/: Nhạy cảm, dễ xúc động
Ví dụ:
• He became very emotional when we had to leave. (Anh ấy trở nên rất xúc động khi chúng tôi phải rời đi)
30. Extroverted /ˈekstrəˌvɜːtɪd/: Hướng ngoại
Ví dụ:
• They were two of a kind – extroverted and fun-loving. (Họ rất giống nhau – hướng ngoại và yêu đời)
31. Funny /ˈfʌni/: Vui vẻ, khôi hài
Ví dụ:
• You’ll like Alan – he’s really funny. (Bạn sẽ thích Alan – anh ấy thực sự hài hước)
32. Faithful /ˈfeɪθfl/: Chung thủy, trung thành, trung thực
Ví dụ:
• Do you think Bob’s always been faithful to you? (Bạn có nghĩ Bob luôn chung thủy với bạn không?)
33. Introverted /ˈɪntrəˌvɜːtɪd/: Hướng nội
Ví dụ:
• Nolan describes himself as introverted and serious. (Nolan mô tả bản thân là một người sống nội tâm và nghiêm túc)
34. Imaginative /ɪˈmædʒənətɪv/: Giàu trí tưởng tượng
Ví dụ:
• She is imaginative (Cô ấy giàu trí tưởng tượng)
35. Lovely /ˈlʌvli/: Đáng yêu
Ví dụ:
• She had a lovely face. (Cô ấy có một khuôn mặt đáng yêu).
36. Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành, không phản bội
Ví dụ:
• Their fans remain loyal. (Người hâm mộ của họ vẫn trung thành)
37. Mature /məˈtʃʊə/: Chín chắn, trưởng thành
Ví dụ:
• Laura is very mature for her age (Laura rất trưởng thành so với tuổi của mình)
38. Mischievous /ˈmɪsʧɪvəs/: Tinh nghịch, láo lếu
Ví dụ:
• Their sons are noisy and mischievous (Con trai của họ rất ồn ào và tinh nghịch)
39. Obedient /əˈbiːdiənt/: Ngoan ngoãn, vâng lời
Ví dụ:
• Citizens who are obedient to the law (Công dân tuân thủ pháp luật)
40. Observant /əbˈzɜːvant/: Tinh ý, hay để ý mọi thứ xung quanh
Ví dụ:
• Men aren’t very observant about things like hair or clothes. (Đàn ông không để ý nhiều đến những thứ như tóc hay quần áo)
41. Open-minded /ˈoʊpənˈmaɪndɪd/: Phóng khoáng, cởi mở
Ví dụ:
• She’s quite open-minded about sex (Cô ấy khá cởi mở về chuyện tình dục)
42. Outgoing /ˈaʊtɡoʊɪŋ/: Thân mật, dễ gần, thoải mái
Ví dụ:
• We’re looking for someone with an outgoing personality. (Chúng tôi đang tìm kiếm một người có tính cách hướng ngoại.)
43. Optimistic /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: có tinh thần lạc quan, yêu đời
Cấu trúc có tính từ Optimistic chỉ tính cách con người:
• Optimistic about. Ví dụ: Bankers are cautiously optimistic about the country’s economic future. (Các chủ ngân hàng lạc quan một cách thận trọng về tương lai kinh tế của đất nước)
• Optimistic (that). Ví dụ: We are still relatively optimistic that the factory can be saved. (Chúng tôi vẫn tương đối lạc quan rằng nhà máy có thể được cứu)
44. Courteous /ˈkɜː.ti.əs/: lịch sự
Ví dụ:
• The staff are always courteous and helpful (Các nhân viên luôn lịch sự và hữu ích)
45. Humble /ˈhʌm.bəl/: khiêm tốn
Ví dụ:
• A modest and humble man (Một người đàn ông khiêm tốn)
46. Friendly /ˈfrendli/: gần gũi
Cách dùng tính từ chỉ tính cách chỉ tính cách friendly:
• Friendly to/towards. Ví dụ: Why is he suddenly so friendly towards you, Charlotte? (Tại sao anh ấy bỗng nhiên thân thiện với bạn như vậy, Charlotte?)
• Be friendly with somebody. Ví dụ: Betty’s very friendly with the Jacksons (Betty rất thân thiện với gia đình Jacksons)
47. Gentle /ˈdʒentl/: dịu dàng, hiền lành
Ví dụ:
• Arthur was a very gentle, caring person (Arthur là một người rất hiền lành, chu đáo)
48. Humorous /ˈhjuː.mər.əs/: hài hước
Ví dụ:
• There was a son and daughter of the marriage: the daughter married the humorous writer Paul Jennings.(Gia đình có một cậu con trai và một cô con gái: cô con gái kết hôn với nhà văn hài hước Paul Jennings)
49. Nice /naɪs/: xinh đẹp, dễ thương
Các cấu trúc khi dùng Nice:
• Nice about. Ví dụ: Tim spilt wine all over the sofa, but Martha was very nice about it (Tim làm đổ rượu lên ghế sofa, nhưng Martha rất tử tế về chuyện đó)
• Nice to. Ví dụ: They were very nice to me while I was ill (Họ rất tốt với tôi khi tôi bị ốm).
• It is nice of somebody (to do something). Ví dụ: It was nice of you to help (Thật tốt khi bạn giúp đỡ)
50. Brave /breɪv/: dũng cảm, can đảm
Ví dụ:
• Her brave fight against cancer (Cuộc chiến dũng cảm của cô ấy với bệnh ung thư)
>>> Xem thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất
Các tính từ tiêu cực chỉ tính cách con người trong tiếng Anh
Tính từ chỉ tính cách không thân thiện
51. Aggressive /əˈɡrɛsɪv/: chỉ tính tình hung hăng, dữ tợn
Ví dụ:
• The stereotype is that men tend to be more aggressive than women (Định kiến cho rằng đàn ông có xu hướng hung hăng hơn phụ nữ)
52. Bad-tempered /ˈbæd ˈtɛmpərd/: Nóng tính
Ví dụ:
• She’s very bad-tempered in the mornings! (Cô ấy rất nóng tính vào buổi sáng!)
53. Bossy /ˈbɔː.si/: Hống hách, hách dịch
Ví dụ:
• Henry, who is extremely bossy, wants to be in charge. (Henry, người cực kỳ hách dịch, muốn nắm quyền)
54. Boastful /ˈboʊst.fəl/: Khoe khoang, khoác lác
Ví dụ:
• From a national point of view we generally are not boastful people. (Từ quan điểm quốc gia, chúng tôi thường không phải là những người thích khoe khoang)
55. Artful /ˈɑːrt.fəl/: Xảo quyệt, tinh ranh
Ví dụ:
• He has shown himself to be an artful politician. (Ông đã chứng tỏ mình là một chính trị gia xảo quyệt)
56. Cruel /ˈkruː.əl/: Độc ác, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm
Ví dụ:
• The prisoner was a hard cruel man (Người tù là một người đàn ông độc ác)
57. Envious /ˈɛnviəs/: Ganh tức, đố kỵ
Giới từ đi cùng với tính từ chỉ tính cách envious là of.
Ví dụ:
• I’m very envious of your new coat – it’s beautiful. (Tôi rất ghen tị với chiếc áo khoác mới của bạn – nó thật đẹp.)
58. Gruff /ɡrʌf/: Thô lỗ, cộc cằn
Ví dụ:
• He’s quite a sweet man beneath the gruff exterior. (Anh ấy là một người tốt bụng bên ngoài khi có vẻ ngoài cộc cằn)
59. Greedy /ˈɡriː.di/: Tham lam
Giới từ đi cùng với tính từ chỉ tính cách greedy là for.
Ví dụ:
• He’s greedy for power/success. (Anh ta tham lam quyền lực/thành công)
60. Freakish /ˈfriː.kɪʃ/: Tính tình kỳ cục, quái đản
Ví dụ:
• I was just a kid who had done a freakish thing. (Tôi chỉ là một đứa trẻ đã làm một việc quái gở.)
61. Discourteous /dɪsˈkɜː.ti.əs/: bất lịch sự
Ví dụ:
• The employees were unhelpful and discourteous. (Các nhân viên không hữu ích và bất lịch sự)
62. Crotchety /ˈkrɒtʃɪti/: cộc cằn
Ví dụ:
• By the time the meal began, the youngest children were getting tired and crotchety. (Khi bữa ăn bắt đầu, những đứa trẻ nhỏ nhất đã bắt đầu mệt mỏi và cộc cằn)
63. Contemptible /kənˈtɛmp.tɪ.bəl/: đáng khinh
Ví dụ:
• Her behaviour was contemptible. (Hành vi của cô ấy thật đáng khinh)
64. Crafty /ˈkræf.ti/: láu cá, xảo quyệt
Ví dụ:
• She was a crafty old woman. (Bà ấy là một người phụ nữ láu cá)
65. Brash /bræʃ/: hống hách
Ví dụ:
• A brash young banker (Một ngân hàng trẻ hống hách)
66. Mean /miːn/: bủn xỉn
Các cấu trúc có thể có tính từ chỉ tính cách Mean:
• Mean to. Ví dụ: Don’t be so mean to her! (Đừng có ác ý với cô ấy như thế!)
• Mean with. Ví dụ: He’s always been mean with his money. (Anh ấy luôn bủn xỉn với tiền của mình)
67. Stubborn /ˈstʌb.ən/: bướng bỉnh
Ví dụ:
• They have huge arguments because they’re both so stubborn. (Họ cãi nhau rất lớn vì cả hai đều bướng bỉnh)
68. Mad /mæd/: điên cuồng
Ví dụ:
• He must be mad spending all that money on a coat. (Chắc chắn anh ta điên khi chi tiêu hết số tiền đó cho một chiếc áo)
69. Tricky /ˈtrɪk.i/: gian xảo
Ví dụ:
• He’s a tricky one. (Anh ta là một người gian xảo)
70. Selfish /ˈsɛl.fɪʃ/: ích kỷ
Ví dụ:
• Am I being selfish to want more? (Liệu tôi có ích kỷ khi muốn nhiều hơn không?)
71. Haughty /ˈhɔː.ti/: Kiêu căng
Ví dụ:
• She has a rather haughty manner. (Cô ấy có cách cư xử khá kiêu căng)
72. Headstrong /ˈhɛd.strɔːŋ/: Cứng đầu
Ví dụ:
• She was a headstrong child, always getting into trouble. (Cô ấy là một đứa trẻ cứng đầu, luôn gặp rắc rối)
73. Insolent /ˈɪn.sələnt/: Láo xược
Ví dụ:
• An insolent child/young man (Một đứa trẻ/ thanh niên láo xược)
74. Jealous /ˈdʒel.əs/: Ghen tị
Ví dụ:
• Anna says she feels jealous every time another woman looks at her boyfriend. (Anna nói cô cảm thấy ghen tị mỗi khi một người phụ nữ khác nhìn bạn trai cô)
75. Malicious /məˈlɪʃ.əs/: thâm độc
Ví dụ:
• People are still malicious because they are miserable. (Người ta vẫn độc ác vì họ đang khổ sở).
76. Naughty /ˈnɔːti/: Nghịch ngợm
Ví dụ:
• Our boss treats us all like naughty children. (Ông sếp của chúng tôi đối xử với chúng tôi như những đứa trẻ nghịch ngợm)
77. Rude /ruːd/: thô lỗ
Ví dụ:
• He’s a very rude man. (Anh ta là một người đàn ông rất thô lỗ)
78. Silly /ˈsɪli/: ngu ngốc
Ví dụ:
• Don’t do that, you silly boy! (Đừng làm vậy, cậu bé ngu ngốc!)
>>> Tìm hiểu: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Chỉ tính cách hướng nội
79. Boring /ˈbɔːr.ɪŋ/: Nhám chán
Ví dụ:
• Her husband is about the most boring person I’ve ever met. (Chồng cô ấy là người nhàm chán nhất mà tôi từng gặp.)
80. Cowardly /ˈkaʊərdli/: yếu đuối, hèn nhát
Ví dụ:
• He was too cowardly to give the order. (Anh ta quá hèn nhát để ra lệnh)
Tính từ chỉ sự thiếu chuyên nghiệp trong công việc
81. Careless /ˈkɛr.ləs/: ẩu tả, vung vãi
Ví dụ:
• Careless drivers cause accidents (Tài xế ẩu tả gây ra tai nạn)
82. Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Ganh đua, thích cạnh tranh
Ví dụ:
• A competitive person (Một người thích cạnh tranh)
83. Fawning /ˈfɔː.nɪŋ/: Nịnh hót
Ví dụ:
• A fawning young man (Một chàng trai nịnh hót)
84. Dishonest /dɪsˈɒnɪst/: không trung thực
Ví dụ:
• People on welfare are wrongly seen as lazy or dishonest. (Những người phụ thuộc vào trợ cấp bị xem là lười biếng hoặc không trung thực)
85. Deceptive /dɪˈsɛptɪv/: dối trá
Ví dụ:
• Gwen’s students may look angelic, but appearances can be deceptive. (Học sinh của Gwen có vẻ thiên thần, nhưng bề ngoài có thể đánh lừa)
86. Reckless /ˈrɛk.ləs/: hấp tấp, liều lĩnh
Ví dụ:
• He was found guilty of reckless driving (Anh ta bị kết tội lái xe liều lĩnh)
87. Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
Ví dụ:
• Managers had complained that the workers were lazy and unreliable. (Các nhà quản lý phàn nàn rằng công nhân lười biếng và không đáng tin cậy)
>>> Xem thêm: Cập nhật A-Z về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
Các tính từ chỉ tính cách người phụ nữ trong tiếng Anh
Bên cạnh những tính từ chỉ tính cách con người ở trên, một số tính từ sau đây có thể giúp bạn miêu tả chính xác và phù hợp về người phụ nữ.
88. Resourceful /rɪˈzɔːrs.fəl/: đảm đang, tháo vát
Ví dụ:
• A woman who is energetic and resourceful (Một người phụ nữ năng động và tháo vát)
89. Graceful /ˈɡreɪs.fəl/: duyên dáng
Ví dụ:
• Everything that a Vietnamese girl does has a graceful touch to it (Mọi việc mà một người con gái Việt làm đều có nét duyên dáng)
90. Affectionate /əˈfɛkʃənət/: âu yếm, dịu dàng
Ví dụ:
• She’s a very affectionate child. (Cô bé rất âu yếm)
91. Modest /ˈmɒdɪst/: khiêm tốn
Ví dụ:
• She was a modest girl (Cô ấy là một cô gái khiêm tốn)
92. Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/: độc lập
Ví dụ:
• An independent young woman (Một người phụ nữ trẻ độc lập)
Làm sao để sử dụng đúng tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh?
Nếu bạn muốn sử dụng tính từ chỉ tính cách để giao tiếp hoặc dùng trong bài viết của mình để mô tả ai đó, có một số điều cần cân nhắc:
• Bạn đang cố gắng tạo ra một hình ảnh tích cực hay tiêu cực về người mà bạn đang viết?
• Một số điểm nổi bật về người này là gì?
• Bạn có biết người này không, hay đang suy đoán?
Tính từ chỉ tính cách là loại tính từ phổ biến thường được dùng trong giao tiếp và các đề thi tiếng Anh. Việc biết và sử dụng thành thạo các tính từ này sẽ giúp bạn miêu tả chính xác và tránh gây nhàm chán cho người nghe/ người đọc.
>>> Xem thêm: Động từ (verb) trong tiếng Anh là gì? A-Z kiến thức về verb (V)