Khám phá cách sử dụng động từ “Read” và các quy tắc liên quan đến nó trong tiếng Anh.
Quá khứ phân từ của Read
Quá khứ phân từ V2, V3 của Read được chia như sau:
(Động từ nguyên thể) |
(Quá khứ đơn) |
(Quá khứ phân từ) |
Read | Read | Read |
Lưu ý: Mặc dù ở cả ba thể, Read đều có cách viết giống nhau nhưng lại có cách đọc khác hoàn toàn.
• Ở dạng nguyên thể, Read sẽ được phát âm là:
UK /riːd/
US /riːd/
• Tuy nhiên, cách đọc của Read quá khứ (V2, V3) sẽ là:
UK /red/
US /red/
>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất
Read nghĩa là gì?
Trên đây bạn đã biết quá khứ của Read. Tiếp theo tìm hiểu ý nghĩa của Read nhé. Read là một từ đa nghĩa:
Đọc (v)
Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ Read, chỉ hành động đọc văn bản hoặc tài liệu, chẳng hạn như đọc sách, báo, hay tài liệu trên mạng.
Ví dụ:
• I like to read books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi).
• She reads the newspaper every morning. (Cô ấy đọc báo mỗi sáng).
• The actor read the lines from the script with great emotion. (Diễn viên đọc đoạn kịch từ kịch bản với cảm xúc rất mạnh liệt).
Quá khứ của Read có nghĩa là hiểu, nhận thức (v)
Read cũng có thể được sử dụng để chỉ khả năng nhận thức một tình huống, một tín hiệu hoặc tâm trạng, cảm xúc của một người khác.
Ví dụ:
• He could read the disappointment on her face. (Anh ấy có thể nhận thức được sự thất vọng trên khuôn mặt cô ấy).
• The doctor read the symptoms and diagnosed the patient with flu. (Bác sĩ đọc triệu chứng và chẩn đoán bệnh nhân bị cảm).
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết số thứ tự trong tiếng Anh
Học, nghiên cứu (v)
Trong nhiều trường hợp, Read cũng có thể được hiểu là học hoặc nghiên cứu một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
• I read law (Tôi học luật).
• He reads for the examination (Anh ấy học cho kỳ thi).
Đoán, xem tướng (v)
Đây là một nghĩa rất ít gặp nhưng lại có thể được sử dụng của Read.
Ví dụ:
• He has the ability to read people’s hand (Anh ấy có khả năng xem tướng tay của mọi người).
• I can read her futurity (Tôi có thể đoán được tương lai của cô ấy).
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
Hiểu là, cho là (v)
Ví dụ:
• Silence is not always to be read as consent. (Im lặng không phải lúc nào cũng có nghĩa là đồng ý).
• It is tend to be read… (Điều đó phải được hiểu là…)
Quá khứ của Read có nghĩa là sự đọc (n)
Từ “read” cũng có thể được sử dụng làm danh từ trong tiếng Anh, với nghĩa là một hành động đọc hoặc một lượt đọc của một tài liệu, một cuốn sách hoặc một bài báo.
Ví dụ:
• I did a quick read of the report before the meeting. (Tôi đọc nhanh báo cáo trước cuộc họp).
• She enjoys a leisurely read of a good book on weekends. (Cô ấy thích đọc thong thả một cuốn sách hay vào cuối tuần).
• The professor assigned three readings for next week’s class. (Giáo sư giao ba bài đọc cho buổi học tuần sau).
Lưu ý: “Read” dưới dạng danh từ có thể có dạng số nhiều là “reads” khi nói về nhiều hành động đọc hoặc nhiều tài liệu được đọc. Ví dụ: She has a pile of reads on her nightstand (Cô ấy có một đống sách được trên bàn đầu giường).
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh đơn giản, dễ áp dụng
Cách chia động từ bắt quy tắc Read
Dưới đây là cách chia động từ Read kèm ví dụ chi tiết:
1. Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Khẳng định:
Ví dụ: He reads books every night. (Anh ấy đọc sách mỗi đêm).
Phủ định:
Ví dụ: She does not read newspapers. (Cô ấy không đọc báo).
Nghi vấn:
Do/Does + S + V (nguyên mẫu)? |
Ví dụ: Do you read science fiction books? (Bạn có đọc sách khoa học viễn tưởng không?).
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và một số mẫu câu hỏi thông dụng
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Khẳng định:
Ví dụ: They are reading an interesting article. (Họ đang đọc một bài báo thú vị).
Phủ định:
S + am/is/are + not + V-ing |
Ví dụ: He is not reading that novel. (Anh ấy đang không đọc cuốn tiểu thuyết đó).
Nghi vấn:
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Khẳng định:
Ví dụ: I have read that book before. (Tôi đã từng đọc quyển sách đó).
Phủ định:
Ví dụ: He has not read the newspaper yet. (Anh ấy chưa từng đọc báo).
Nghi vấn:
Ví dụ: Have you read the latest news? (Bạn đã đọc tin tức mới nhất chưa?).
>>> Tìm hiểu thêm: 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé + 5 bí kíp học tốt nhất
4. Thì quá khứ đơn (Past Simple) của Read
Khẳng định:
Ví dụ: He read a book last night. (Anh ấy đã đọc một quyển sách tối qua).
Phủ định:
S + did + not + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ: They did not read the newspaper. (Họ không đọc báo).
Nghi vấn:
Did + S + V (nguyên mẫu)? |
Ví dụ: Did you read the article? (Bạn đã đọc bài báo chưa?).
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
5. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) của Read
Khẳng định:
Ví dụ: They were reading a novel at that time. (Họ đang đọc một cuốn tiểu thuyết vào thời điểm đó).
Phủ định:
S + was/were + not + V-ing |
Ví dụ: He was not reading a magazine at that time. (Anh ấy đã không đọc một tập chí vào thời điểm đó).
Nghi vấn:
Ví dụ: Were you reading a newspaper? (Bạn đang đọc một tờ báo?)
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn và những điều bạn cần nhớ
6. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Khẳng định:
Ví dụ: I had read the book before the movie was released. (Tôi đã đọc cuốn sách trước khi bộ phim được phát hành).
Phủ định:
Ví dụ: He had not read the article. (Anh ấy chưa đọc bài viết).
Nghi vấn:
Ví dụ: Had you read the news? (Bạn đã đọc tin tức chưa?).
>>> Tìm hiểu thêm: Thì tương lai tiếp diễn: dấu hiệu, cách dùng và bài tập có thể áp dụng
Bài tập 1: Chọn đúng dạng của động từ “read” trong ngoặc để hoàn thành câu sau:
1. Yesterday, she (read/reads) a whole book in one sitting.
2. We usually (read/reads) the news online.
3. Last night, they (read/reads) a bedtime story to their children.
4. He (read/reads) a magazine during his lunch break.
5. She has already (read/reads) that novel twice.
Bài tập 2: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách điền đúng dạng của động từ
Yesterday, Mary (read) a fascinating article about climate change. She (read) it online and found it very informative. After she (finish) reading the article, she (share) it on social media to raise awareness about the urgent need to address climate change. Mary loves to (read) articles and books about environmental issues as she believes that knowledge is power.
Bài tập 3: Dịch sang tiếng Anh các câu sau sang tiếng Anh:
1. Bạn đã đọc cuốn sách này chưa?
2. Cô ấy đang đọc một bài báo trên internet.
3. Họ đã đọc hết sách trong một đêm.
4. Tôi thường đọc tin tức trực tuyến mỗi ngày.
>>> Tìm hiểu thêm: Bí kíp giúp bạn sử dụng cấu trúc Used to phù hợp trong từng ngữ cảnh
Đáp án bài tập quá khứ của Read
Bài tập 1:
1. Yesterday, she read a whole book in one sitting.
2. We usually read the news online.
3. Last night, they read a bedtime story to their children.
4. He reads a magazine during his lunch break.
5. She has already read that novel twice.
Bài tập 2:
Yesterday, Mary read a fascinating article about climate change. She read it online and found it very informative. After she finished reading the article, she shared it on social media to raise awareness about the urgent need to address climate change. Mary loves to read articles and books about environmental issues as she believes that knowledge is power.
Bài tập 3:
1. Have you read this book yet?
2. She is reading an article online.
3. They read the entire book in one night.
4. I usually read news online every day.
Trên đây là tất tần tật kiến thức về quá khứ của Read. Hy vọng với những chia sẻ này, bạn có thể nắm chắc về cách chia động từ Read ở các thì thông dụng. “Có công mài sắt, có ngày nên kim”, ILA chắc bạn sẽ đạt được kết quả tốt nhất trong học tập!