Tìm hiểu về tính từ “amazed”, cách sử dụng và những cụm từ phổ biến liên quan, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh.
Amazed nghĩa là gì? Family word của amazed
1. Amazed là gì?
Amazed /əˈmeɪzd/ là tính từ, có nghĩa là kinh ngạc, sửng sốt. Nghĩa của từ này mạnh hơn từ surprise, có thể hiểu là cực kỳ bất ngờ.
Ví dụ:
• The audience was amazed when the magician made the rabbit disappear. (Khán giả đã kinh ngạc khi ảo thuật gia làm cho con thỏ biến mất.)
• She was amazed to find her lost necklace behind her closet.(Cô ấy ngạc nhiên khi tìm thấy chiếc vòng cổ bị mất ở phía sau tủ quần áo của mình.)
Amazing cũng là tính từ mang ý nghĩa tương đồng với amazed, nhưng có sự khác nhau trong cách dùng:
Ví dụ:
• Kai was amazed by the price of his favorite shoes, which dropped. (Kai kinh ngạc bởi giá của đôi giày anh yêu thích đã giảm.)
• The price of Kai’s favorite shoes was amazing, it dropped significantly. (Giá đôi giày yêu thích của Kai thực sự kinh ngạc, nó đã giảm mạnh.)
2. Word family của amazed
Tính từ amazed có một số từ nằm trong word family (họ từ) như sau:
Amazed đi với giới từ gì?
Amazed đi với giới từ at, by, with, thể hiện sự kinh ngạc trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:
1. Amazed at
Ví dụ:
• He was amazed at his friend’s generosity when she donated a large sum of money to charity.(Anh ta kinh ngạc trước sự hào phóng của bạn mình khi cô ấy quyên góp một số tiền lớn cho từ thiện.)
• They were amazed at hearing the news of their favorite band’s reunion. (Họ bất ngờ khi nghe tin về sự tái hợp của ban nhạc yêu thích.)
2. Amazed by
Amazed by là cấu trúc amazed đi với giới từ by, diễn tả sự ngạc nhiên trước một ai đó hoặc điều gì đó. Cấu trúc đầy đủ như sau:
• She was amazed by his generosity and kindness. (Cô ấy ngạc nhiên bởi sự hào phóng và lòng tốt của anh ấy.)
• The judges were amazed by the performance of the young pianist. (Ban giám khảo kinh ngạc bởi màn trình diễn của nghệ sĩ piano trẻ.)
3. Amazed to
Cấu trúc này để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân gây ra sự ngạc nhiên.
• He was amazed to discover that the ancient artifact was still intact after thousands of years. (Ông ấy vô cùng ngạc nhiên khi phát hiện cổ vật cổ vẫn còn nguyên vẹn sau hàng ngàn năm.)
• They were amazed to see the Northern Lights for the first time during their trip to Iceland. (Họ đã vô cùng kinh ngạc khi nhìn thấy Bắc Cực quang lần đầu tiên trong chuyến đi đến Iceland.)
4. Amazed with
Cấu trúc này thể hiện sự ngạc nhiên của một người đối với một người khác, sự việc hoặc hoạt động cụ thể.
• She was amazed with the level of detail in the painting of Picasso. (Cô ấy kinh ngạc với mức độ chi tiết trong bức tranh của Picasso.)
• The audience was amazed with the performance of the athlete. (Khán giả bất ngờ với màn trình diễn của vận động viên.)
Các từ đồng nghĩa / thành ngữ của amazed
Trong trường hợp bạn không nhớ amazed đi với giới từ gì, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc thành ngữ của nó. Điều này có thể nâng cao trình độ ngôn ngữ của bạn lên rất nhiều.
Bài tập vận dụng amazed + gì?
Bài tập 1: Hoàn thiện câu bằng cách điền amazed/ amazing vào chỗ trống:
1. The fireworks display was absolutely __________.
2. She stood __________ at the breathtaking view from the top of the mountain.
3. The magician’s tricks were __________.
4. I was __________ by the talent of the young singer.
5. The beauty of the sunset was truly __________.
6. I was __________ by the incredible acrobatic performance at the circus.
7. The new technology is absolutely __________.
8. The audience was __________ by the magician’s disappearing act.
9. She was __________ at the stunning transformation of the old building into a modern art gallery.
10. The mountain scenery during the hike was absolutely __________.
11. The talented young pianist gave an __________ performance at the concert.
12. We were __________ by the delicious flavors of the exotic cuisine.
13. The roller coaster ride was absolutely __________.
14. The sunset over the ocean was __________.
15. He was __________ when he found out that he had won the scholarship.
Đáp án
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. My dad was amazed ______ his grandson’s ability to solve the difficult puzzle quickly.
2. We were amazed ______ see how much our old school had changed since we graduated.
3. Ellen was amazed ______ the intricate details of the figure.
4. She was amazed ______ learn that she had won the race despite the tough competition.
Đáp án
Kết luận
Như vậy, qua bài viết trên, ILA hy vọng bạn đã hiểu toàn bộ kiến thức về việc sử dụng amazed đi với giới từ gì và cách dùng các từ đồng nghĩa của nó. Việc hiểu rõ và nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và tránh những nhầm lẫn không đáng có. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh!