Khám phá cách sử dụng từ “worried” trong tiếng Anh và ý nghĩa sâu sắc của nó qua những ví dụ cụ thể.
Worried đi với giới từ gì? Các cách sử dụng worried
Worried đi với giới từ “about” có nghĩa là lo lắng về một điều gì đó. Cách sử dụng này thật phù hợp khi diễn tả trạng thái cảm xúc lo âu.
S + (be) + worried + about + O |
Ví dụ:
• The family became increasingly worried about her safety. (Gia đình ngày càng lo lắng về sự an toàn của cô ấy.)
• More than anything else I think I was worried about what other people would say if I failed. (Hơn hết thảy, tôi đã lo lắng rất nhiều về việc người khác có thể nói gì nếu tôi thất bại.)
Worried đi với “that”. Đây cũng là một cách diễn đạt khác để thể hiện sự lo lắng về một điều gì đó.
S + (be) + worried + that + clause |
Ví dụ:
• She worried that she wasn’t doing enough to help. (Cô ấy lo lắng rằng cô chưa làm đủ để giúp đỡ.)
• We are worried that we can’t provide the level we have provided in the past. (Chúng tôi lo lắng rằng chúng tôi không thể cung cấp các dịch vụ như trước đây.)
Worried đi với giới từ “by” có nghĩa là lo lắng về một vấn đề hay điều gì đó, thường được hiểu theo nghĩa bị động.
S + be + worried + by + O |
Ví dụ:
• I am worried by the bear playing in the woods. (Tôi bị lo lắng bởi con gấu đang chơi trong rừng.)
Còn với “over”, diễn tả sự lo lắng liên quan tới việc tiêu tốn thời gian vào những vấn đề không cần thiết.
Ví dụ:
• Dad worried over the lightest thing. (Bố lo lắng về những điều vụn vặt nhất.)
• She worried over how to help him. (Cô ấy đã suy nghĩ rất nhiều về cách giúp anh ấy.)
Worried có nghĩa là gì? Vai trò khác nhau giữa tính từ và động từ worried
Worried có hai dạng từ loại là động từ và tính từ.
1. Nghĩa của worried ở dạng tính từ
Ở dạng tính từ, “worried” có nghĩa là cảm giác buồn phiền, tâm trạng lo lắng về những điều tồi tệ có thể xảy ra.
Ví dụ:
• Local people are worried by the rise in crime. (Những người dân địa phương lo lắng về sự gia tăng tội phạm.)
• Lucas was so worried because he was guilty. (Lucas đã rất lo lắng vì anh ta có lỗi.)
• Reading the poem certainly made me less worried and confused. (Đọc bài thơ khiến tôi bớt lo lắng và hoang mang.)
2. Nghĩa của động từ worried
Trước khi tìm hiểu Worried đi với giới từ gì, hãy tìm hiểu về nghĩa của động từ worried. Động từ worried là dạng quá khứ của động từ “worry”, có nghĩa giống tính từ là hành động lo lắng, buồn phiền về ai đó, điều gì đó, hoặc làm ai đó lo lắng về điều gì đó.
Ví dụ:
• My husband worried when I was late home from work. (Chồng tôi đã lo lắng khi tôi đi làm về muộn.)
• He worried that he might lose the job. (Anh ấy lo lắng rằng anh ta có thể mất việc.)
• She worried about her weight a lot. (Cô ấy đã lo lắng rất nhiều về cân nặng của mình.)
• The recent changes in Earth’s climate are beginning to worry scientists. (Những thay đổi gần đây của khí hậu trên Trái Đất đã bắt đầu khiến các nhà khoa học lo lắng.)
Ngoài ra, động từ “worried” còn có nghĩa là làm phiền, quấy rầy nhiều ai đó hoặc động từ này còn có nghĩa là có gây cấn, sưng môi, thường có thể được dùng trong ngữ cảnh động vật.
Ví dụ:
• Why didn’t you tell me? “I didn’t want to worry you”. (Tại sao không nói cho tôi biết? “Tôi không muốn làm phiền bạn”.)
Worried đi với giới từ gì? Những từ đồng nghĩa với worried
Ngoài kiến thức Worried đi với giới từ gì, để mở rộng thêm, bạn hãy cùng tìm hiểu thêm những từ đồng nghĩa với worried.
Tuy nhiên, với mỗi từ để sử dụng đúng, bạn cần chú ý đến cấu trúc của từng từ. Đây cũng là một cách để phân biệt các từ đồng nghĩa với nhau.
Ghi nhớ “worried đi với giới từ gì” qua bài tập có đáp án
Chọn đáp án đúng nhất
1. The dog worried …………… a bone.
a. at
b. by
c. about
2. The trainer was worried …………… the match race strategy.
a. that
b. about
c. by
3. I worried …………… she might leave without taking us with her.
a. over
b. by
c. that
4. They were getting that worried…………… you see on people’s faces on the Tube.
a. look
b. yourself
c. about
5. You shouldn’t worry …………… so much – everything will be fine.
a. yourself
b. about
c. that
6. It really …………… me that he’d forgotten my birthday.
a. anxious
b. bothered
c. fretted
7. The sounds outside were making me feel …………….
a. worry
b. nervous
c. bother
Đáp án Worried đi với giới từ gì
1. a
2. b
3. c
4. a
5. a
6. b
7. b
Worried là một từ rất quen thuộc, tuy vậy để áp dụng cấu trúc này đúng, bạn cần nắm vững “Worried đi với giới từ gì?? Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp những kiến thức để trả lời câu hỏi này. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.