Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc “fond of” trong tiếng Anh, cách sử dụng và ví dụ thực tế.
Fond là gì?
Fond /fʌnd/ là tính từ biểu thị “rất yêu thích, yêu mến ai, cái gì”. Trong từng ngữ cảnh khác nhau, fond cũng biểu thị những trạng thái khác nhau của sự yêu thích đó.
Ví dụ:
• She has a fond memory of her childhood summers at the lake. (Cô ấy có những kỷ niệm rất thân thương về những mùa hè thơ ấu bên hồ.)
• The elderly couple were fond of taking long walks together every evening. (Đôi vợ chồng già rất yêu thích đi dạo cùng nhau mỗi buổi tối.)
>> Tìm hiểu thêm: Spend đi với giới từ gì? Spend + gì? Spend to V hay Ving?
Fond đi với giới từ gì?
Nếu muốn thành thạo cách dùng, bạn cần xác định được fond đi với giới từ gì mới đúng. Liệu tính từ fond có thể kết hợp với bao nhiêu giới từ, cấu trúc fond of dùng như nào. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn nhé.
1. Fond of là gì? Be fond of là gì?
Fond of hay be fond of là cụm từ với ý nghĩa tương tự nhau, dùng để diễn tả sự yêu thích, gần gũi, hay ưa thích đối với một điều gì đó.
Cấu trúc đầy đủ của ngữ pháp này là:
Ví dụ:
• She is very fond of her pet dog and takes him for a walk every day. (Cô ấy rất yêu quý chú chó cưng của mình và dẫn nó đi dạo mỗi ngày.)
• The little boy is fond of playing in the sandbox at the park. (Cậu bé rất thích chơi trong khu cát ở công viên.)
>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
2. Cấu trúc fond of: be fond of + gì?
Để trả lời cho câu hỏi be fond of + gì, bạn hãy xem các trường hợp cụ thể như sau:
• Cấu trúc fond of có thể hiện sự yêu thích, quý mến với một số sự vật, sự việc nào đó, thì sau be fond of sẽ là danh từ hoặc động từ chỉ ngườ, đồ vật, con vật hay sự vật.
Ví dụ:
√ The professor is fond of her students and always takes the time to talk with them. (Giáo sư rất yêu quý sinh viên của mình và luôn dành thời gian để trao đổi với họ.)
√ Despite living abroad for many years, the family remains very fond of their hometown and often revisits it. (Dù sống ở nước ngoài nhiều năm nhưng gia đình vẫn rất yêu quý quê hương và thường xuyên quay lại thăm.)
• Khi muốn bày tỏ sự yêu thích, thích thú là làm gì, bạn sẽ dùng cấu trúc be fond of + Ving.
Ví dụ:
√ The tourists are fond of visiting the local market to buy souvenirs. (Du khách rất thích ghé qua chợ địa phương để mua những món quà lưu niệm.)
√ My grandfather is fond of telling stories from his childhood. (Ông tôi rất thích kể lại những câu chuyện thời thơ ấu của mình.)
>> Tìm hiểu thêm: Familiar đi với giới từ gì: Sự khác biệt giữa “to” và “with”
3. Cấu trúc fondness for
Cấu trúc fondness for được sử dụng để diễn tả sự yêu thích, mến mỏ hoặc niềm đam mê đối với một người, vật hoặc hoạt động nào đó. Nó mang nghĩa mạnh mẽ và sâu sắc hơn so với fond of, thường được dùng trong văn viết trang trọng.
• Fondness for + danh từ: Dùng để diễn tả sự yêu thích đối với một người, vật hay hoạt động nào đó.
Ví dụ:
√ She has a fondness for old movies. (Cô ấy rất thích những bộ phim cũ.)
√ Her fondness for traveling has led her to visit over 50 countries. (Sở thích đi du lịch của cô ấy đã đưa cô ấy đến hơn 50 quốc gia.)
• Fondness for + Ving: Dùng để diễn tả sự yêu thích đối với một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
√ Despite his busy schedule, the CEO maintains a fondness for reading classic literature. (Dù lịch làm việc bận rộn, giám đốc vẫn duy trì sở thích đọc văn học cổ điển.)
√ The artist had a fondness for painting landscapes. His paintings were known for their beauty and serenity. (Họa sĩ rất thích vẽ tranh phong cảnh. Các bức tranh của ông ấy được biết đến với vẻ đẹp và sự tĩnh lặng.)
>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Cấu trúc tương đương với fond of là gì?
Nếu không nhắc fond đi với giới từ gì, bạn có thể áp dụng nhiều cấu trúc khác với nghĩa tương đương. Việc vận dụng đa dạng các cấu trúc cùng với fond of để bày tỏ sự yêu thích giúp nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
Dưới đây là những cấu trúc có thể thay thế cấu trúc fond of:
Những cấu trúc thay thế fond of phần 2
>> Tìm hiểu thêm: Ghi nhớ cấu trúc remember + gì để áp dụng ngay khi cần
Bài tập vận dụng fond đi với giới từ gì?
Điền fond of hoặc fondness for vào chỗ trống để hoàn thiện câu sau:
1. My grandmother is very __________ her grandchildren.
2. I am __________ playing the piano and practice every day.
3. Helen has a __________ old movies and so does her dad.
4. Luke is __________ learning new things.
5. The teacher was __________ the little boy and often gave him extra help.
6. My brother is very __________ animals, especially dogs.
7. Lan’s mother has a __________ cooking and trying new recipes.
8. She is __________ reading mystery novels.
9. He is __________ learning about different cultures.
10. The professor was __________ the students who were always eager to learn.
Đáp án
>> Tìm hiểu thêm: Mệnh đề hiện tại phân từ (present participle clause) là gì?
Kết luận
Cấu trúc fond of là một cách diễn tả sự yêu thích, mến mỏ hoặc niềm đam mê đối với một người, vật hay hoạt động nào đó. Hiểu rõ fond đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc này, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh tốt hơn vì đây là cấu trúc phổ biến nên được sử dụng thường xuyên. Đừng quên luyện tập thêm để nắm vững kiến thức này nhé.