Khám phá từ vựng du lịch tiếng Anh giúp bạn dễ dàng giao tiếp và trải nghiệm tuyệt vời khi du lịch nước ngoài.
Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh theo chủ đề
1. Từ vựng chủ đề địa điểm đến và nơi tham quan
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
2. Từ vựng chủ đề nơi ở
>>> Tìm hiểu thêm: 50+ từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ Y
3. Từ vựng chủ đề di chuyển
>>> Tìm hiểu thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K: Bí quyết học ngoại ngữ hiệu quả
4. Từ vựng chủ đề hoạt động du lịch
>>> Tìm hiểu thêm: Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ D theo chủ đề
5. Từ vựng chủ đề lập kế hoạch du lịch
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về du lịch biển
1. Từ vựng về du lịch biển và các địa điểm ven biển
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các từ tiếng Anh phổ biến bắt đầu bằng chữ S
2. Từ vựng về hoạt động và điểm tham quan tại bãi biển
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh
3. Từ vựng về hàng hải
>>> Tìm hiểu thêm: Bỏ túi các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X phổ biến
4. Từ vựng về thể thao dưới nước
>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh
5. Từ vựng về thiết bị di chuyển trên biển
>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
Các mẫu câu giao tiếp giúp rèn luyện từ vựng về du lịch
Một số mẫu câu dưới đây có thể giúp bạn khi cần sử dụng để giao tiếp với người bản địa. Dưới đây là 20 mẫu câu giao tiếp thông dụng khi đi du lịch để bạn tham khảo:
1. Hỏi thông tin hoặc nhờ vã sự hướng dẫn sử dụng từ vựng về du lịch
• Excuse me, could you help me find the nearest bus stop? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi tìm điểm dừng xe buýt gần nhất được không?)
• Could you please show me the way to the nearest ATM? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến máy rút tiền gần nhất được không?)
• Do you have a map of the city I can use? (Bạn có bản đồ của thành phố mà tôi có thể sử dụng không?)
• What time does the train to [destination] depart? (Chuyến tàu đến [điểm đến] xuất phát vào lúc mấy giờ?)
• Excuse me, could you take a photo of me, please? (Xin lỗi, bạn có thể chụp ảnh cho tôi được không?)
• Is there a tourist information center nearby where I can get some maps and brochures? (Dịch nghĩa từ vựng về du lịch: Có trung tâm thông tin du lịch gần đây nơi tôi có thể lấy được một số bản đồ và tờ rơi không?)
• Excuse me, what’s the best way to get to [name of attraction] from here? (Xin lỗi, cách tốt nhất để đến [tên địa điểm tham quan] từ đây là gì?)
• Excuse me, do you know where I can find a good spot to capture the sunrise? (Xin lỗi, bạn có biết tôi có thể tìm được một địa điểm tốt để chụp bình minh không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Biết cách dùng cấu trúc nhờ vã cũng là một nghệ thuật
2. Hỏi về chi phí hoặc giá cả
• How much does it cost to take a taxi to the city center? (Việc đi taxi đến trung tâm thành phố mất bao nhiêu tiền?)
• What’s the best way to explore the city on foot? (Cách tốt nhất để khám phá thành phố bằng cách đi bộ là gì?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
3. Hỏi về thông tin chung
• What time does the museum close today? (Bảo tàng đóng cửa vào lúc mấy giờ hôm nay?)
• Is there a supermarket nearby where I can buy some groceries? (Có siêu thị gần đây nơi tôi có thể mua thực phẩm hàng ngày không?)
Bạn có thể áp dụng từ vựng về du lịch tiếng Anh và một số mẫu câu trên để giao tiếp.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Khi bạn hiểu và sử dụng từ vựng về du lịch, về các địa điểm tham quan, nơi ở, phương tiện di chuyển… sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi đến một đất nước xa lạ. Bạn hãy sử dụng các bộ từ vựng về du lịch này để tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ và thú vị nhé! Chắc chắn bạn sẽ có một chuyến đi thật tuyệt vời và tràn đầy kỷ niệm!
>>> Tìm hiểu thêm: 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất trong ngày