Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt được cách sử dụng của “could”, “can” và “be able to” trong tiếng Anh một cách rõ ràng và dễ hiểu.


Phân biệt can, could, be able to như thế nào?

1. Phân biệt can, could, be able to theo cấu trúc

✔️ Can là một trợ động từ có cấu trúc: S + can + V(nguyên mẫu). Can chỉ được dùng ở dạng nguyên mẫu trong thì hiện tại, không thể chia thì.

Ví dụ:

• Serge can play the piano. (Serge có thể chơi piano.)

• I can call you later. (Tôi có thể gọi cho bạn sau.)

✔️ Could là trợ động từ với cấu trúc: S + could + V (nguyên mẫu). Could luôn ở dạng nguyên mẫu, không thể chia thì, chỉ được dùng ở thì quá khứ và tương lai.

Ví dụ:

• My sister could read when she was three years old. (Em gái của tôi biết đọc khi ba tuổi.)

• She could dance really well. (Cô ấy có thể nhảy rất tốt.)

✔️ Can và be able to khác nhau thế nào? Be able to không phải trợ động từ mà chỉ là một cụm từ với cấu trúc: S + be (am/is/are) + able to + V(nguyên mẫu). Be able to sử dụng được ở tất cả các thì. Có thể chia thì ở động từ “be” tùy ngữ cảnh của câu.

Ví dụ:

• I’m able to swim. (Tôi có thể bơi.)

• We were able to clean up the house in 15 minutes. (Chúng tôi có thể dọn dẹp nhà cửa trong 15 phút)

2. Phân biệt cách dùng can, could, be able to

Cả 3 từ can, could, be able to đều mang nghĩa là “có thể” nhưng vẫn có những sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng như sau:

✔️ Sử dụng can khi nói về khả năng, đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh.

✔️ Sử dụng could để nói về khả năng trong quá khứ hoặc đưa ra yêu cầu lịch sự hơn so với can.

✔️ Sử dụng be able to để nói về khả năng không có tính định hướng, chỉ tạm thời trong một khoảng thời gian.

>>> Tìm hiểu thêm: Động từ khuyết thiếu (modal verb): Cách dùng, cấu trúc chi tiết


Phân biệt nghĩa could, can và be able to

Cả 3 từ could, be able to và can đều mang ý nghĩa “có thể” trong tiếng Anh, nhưng vẫn có sự khác biệt về ý nghĩa và cấu trúc câu.


1. Can là gì?

Can là một trợ động từ thường dùng để:

• Nói về một khả năng

• Thực hiện yêu cầu

• Yêu cầu cho phép

Cấu trúc của can trong tiếng Anh

Bạn lưu ý rằng sau can luôn là động từ nguyên mẫu không “to”.

Ví dụ:

• She can speak Spanish. (Cô ấy biết nói tiếng Tây Ban Nha)

• I can help you with that tomorrow. (Tôi có thể giúp bạn với điều đó vào ngày mai)

• Can I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?)

• You can leave the room now. (Bạn có thể rời phòng bây giờ)


2. Phân biệt could, can và be able to: Could là gì?

Could cũng là một trợ động từ, được sử dụng để:

• Diễn đạt một khả năng trong quá khứ

• Đưa ra các yêu cầu

Cấu trúc could trong tiếng Anh

S + could + V (nguyên mẫu)

Bạn lưu ý rằng, sau could luôn là động từ nguyên mẫu không “to”.

Ví dụ:

• I could swim when I was five. (Tôi có thể bơi khi tôi năm tuổi)

• I could help you if you need it. (Tôi có thể giúp bạn nếu bạn cần)

• Could you please pass me the salt? (Bạn có thể đưa cho tôi muối không?)


3. Be able to là gì?

Làm sao để phân biệt can và be able to? Khác với can và could, be able to không phải là trợ động từ mà chỉ là một cụm từ, được sử dụng để nói về một khả năng.

Cấu trúc be able to

S + be (am/is/are) + able to + V(nguyên mẫu)

Ví dụ:

• She is able to solve complex problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp)

• After years of training, he was able to run a marathon. (Sau nhiều năm tập luyện, anh ấy có thể chạy marathon)

• With proper resources, we will be able to complete the project on time. (Với nguồn lực đúng đắn, chúng ta sẽ có thể hoàn thành dự án đúng hạn)


Phân biệt cách dùng can, could và be able to

Khi nào dùng be able to, could và can? Để hiểu rõ về cách dùng của những từ này, mời bạn tiếp tục theo dõi nội dung sau:


1. Cách dùng can

a. Dùng để nói về khả năng

Chúng ta dùng can để nói về những việc mà chúng ta có thể thực hiện tự do như:

• I can swim. (Tôi có khả năng bơi)

• They can speak French. (Họ có khả năng nói tiếng Pháp)

Can thường được sử dụng ở thì hiện tại, nhưng nó cũng có thể được dùng để đưa ra quyết định ở hiện tại nhưng liên quan đến khả năng trong tương lai:

• She can help you with your homework tomorrow. (Cô ấy có thể giúp bạn với bài tập về nhà vào ngày mai)

• We can meet for lunch next week. (Chúng ta có thể gặp nhau để ăn trưa vào tuần tới)

b. Phân biệt could, can và be able to: Dùng để đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh

Chúng ta có thể sử dụng can trong câu hỏi để yêu cầu ai đó làm việc gì. Đây không phải là một câu hỏi mà người nói muốn biết liệu người khác có thể làm được không. Mục đích chính của dạng câu này là dùng để đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh.

Cách dùng này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, giữa bạn bè hoặc người thân với nhau.

Ví dụ:

• Can you please be quiet? (Bạn có thể làm ơn giữ im lặng không?)

• Can you wait a moment? I’ll be right back. (Bạn có thể chờ một chút? Tôi sẽ quay lại ngay)


2. Cách dùng could

a. Nói về khả năng trong quá khứ

Chúng ta sử dụng could để nói về những khả năng mà ai đó có thể đã làm được trong quá khứ:

• She could read when she was four. (Cô ấy biết đọc khi bốn tuổi)

• I could speak Korean when I lived in Korea. (Tôi có thể nói tiếng Hàn khi tôi sống ở Hàn Quốc)

• He could run a mile in under five minutes when he was younger. (Anh ấy có thể chạy một dặm trong dưới năm phút khi anh ấy còn trẻ)

b. Phân biệt could, can và be able to: Dùng để đưa ra yêu cầu

Chúng ta thường dùng could trong câu hỏi để yêu cầu ai đó làm việc gì, việc sử dụng could theo cách này khá lịch sự hơn dùng can:

• Could we go out to dinner tonight? (Chúng ta có thể đi ăn tối hôm nay không?)

• Could you come over tomorrow? (Bạn có thể đến nhà tôi vào ngày mai không?)


3. Phân biệt could, can và be able to: Cách dùng be able to

Cách dùng be able to có khác với could và can không? So với hai trợ động từ can và could, be able to chỉ được dùng để nói về khả năng không có tính định hướng, chỉ tạm thời trong một khoảng thời gian.

Ví dụ:

• He was able to pass the exam with a high score. (Anh ấy đã có thể vượt qua kỳ thi với điểm cao)

• She was able to finish the project on time. (Cô ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn)


Làm sao phân biệt can, could và be able to?

Sau khi tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng can, could và be able to thì có lẽ bạn cũng nhận ra sự khác biệt nhỏ nhặt của ba từ này. Để bạn dễ hiểu hơn, hãy xem qua bảng tóm tắt sau nhé:


Các cụm từ/ thành ngữ phổ biến có be able to, could và can

Sau khi đã tìm hiểu cách phân biệt can, could và be able to, ILA sẽ giới thiệu đến bạn một số thành ngữ hoặc cụm từ phổ biến thường đi với can, could và be able to, như:


1. Can/ Could

As happy, simple, sweet, etc. as can be: cực kỳ hạnh phúc, đơn giản, ngọt ngào…

Can’t be doing with somebody/something | can’t be doing with somebody doing something: bạn không thích ai hay việc gì đó và không sẵn sàng chấp nhận.

No can do: bạn không thể hoặc không sẵn sàng làm một việc gì đó.

Cannot/could not abide somebody/something: không thích ai đó đến mức không muốn ở chung hay làm việc cùng.

Could do with something: bạn cần hoặc muốn có một thứ gì đó.

How can/could you: bạn thật khó hiểu về một hành động của ai đó rất tế nhị hoặc rất ngạc nhiên về một việc gì đó.

I could eat a horse: tôi cực kỳ đói.

You could hear a pin drop: cực kỳ im lặng.

Nothing could be further from the truth: thông tin đưa ra hoàn toàn sai.

Somebody could/might be forgiven for doing something: dùng để nói rằng thật dễ hiểu tại sao ai đó lại làm hoặc nghĩ điều gì đó, mặc dù điều đó sai.


2. Phân biệt could, can và be able to: Be able to

Be able to do something in your sleep: có thể làm một việc rất dễ dàng vì bạn đã từng làm việc đó nhiều lần trước đây.

Be able to count somebody/something on (the fingers of) one hand: số lượng của một nhóm người hay của một nhóm đồ vật rất ít.

>>> Xem thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án)


Bài tập phân biệt can, could và be able to

Sau khi đã hiểu rõ sự khác biệt giữa can, could và be able to, bạn hãy làm bài tập sau đây:

1. I ____ play the guitar when I was a child.

• can

• could

• be able to

2. She ____ speak three languages fluently.

• can

• could

• be able to

3. ____ you help me with my homework, please?

• can

• could

• be able to

4. We ____ go to the beach tomorrow if the weather is good.

• can

• could

• be able to

5. Yesterday, he ____ not find his keys.

• can

• could

• be able to

6. I ____ not believe what she said.

• can

• could

• be able to

7. ____ you please pass me the salt?

• can

• could

• be able to

8. Despite the difficulty, they ____ finish the project on time.

• can

• could

• be able to

9. She ____ run very fast when she was younger.

• can

• could

• be able to

Phân biệt could, can và be able to

10. We ____ get tickets for the concert if we hurry.

• can

• could

• be able to

11. My grandparents ____ speak multiple languages in their youth.

• can

• could

• be able to

12. ____ you pass me the scissors, please?

• can

• could

• be able to

13. I ____ see the mountains clearly from the top of the hill.

• can

• could

• be able to

14. She ____ finish the marathon last year, but this year she is injured.

• can

• could

• be able to

15. ____ she play the piano when she was a child?

• can

• could

• be able to

16. We ____ not find a parking space near the restaurant, so we had to park far away.

• can

• could

• be able to

17. He ____ not attend the meeting yesterday due to a prior commitment.

• can

• could

• be able to

18. I ____ finish my work before the deadline.

• can

• could

• be able to

19. ____ you tell me the way to the nearest post office?

• can

• could

• be able to

20. Despite the storm, the sailors ____ navigate the ship safely to the harbor.

• can

• could

• be able to

Đáp án bài tập phân biệt could, can và be able to

1. could

2. can

3. Could

4. can

5. could

6. could

7. Could

8. were able to

9. could

10. could

11. could

12. Could

13. can

14. could

15. Could

16. can

17. was able to

18. can

19. Could

20. were able to

Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ những điểm khác nhau và có thể phân biệt can, could và be able to.