Nắm vững từ vựng về môi trường trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng tham gia các bài viết, thuyết trình và thi cử.
Từ vựng về môi trường phổ biến
1. Từ vựng liên quan
• Atmosphere /ˈætməsfɪə/: Bầu khí quyển (sự kết hợp của các loại khí bao quanh trái đất).
• Ozone layer: Tầng ozone (một lớp khí ozone không màu tồn tại ở trên cao trên bầu khí quyển và ngăn chặn tia cực tím gây hại từ mặt trời).
• Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈɡreɪdəbl/: Phân hủy sinh học (thứ có thể bị phân hủy tự nhiên mà không gây hại đến môi trường).
• Climate change /ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu (sự nóng lên của khí hậu trái đất do hoạt động của con người).
• CO2 / Carbon Dioxide /daɪəˈɒksɪd/: Khí hình thành khi carbon bị cháy hoặc khi động vật và thực vật thải ra.
• Conservation: Sự bảo tồn (hành động cố gắng giữ gìn và bảo vệ môi trường).
• Conservationist: Nhà bảo vệ môi trường.
• Contamination: Sự ô nhiễm.
• Energy conservation /ˈɛnədʒi ˌkɒnzəˈveɪʃən/: Bảo tồn năng lượng (quá trình sử dụng ít năng lượng hơn).
• Environment /ɪnˈvaɪərənmənt/: Môi trường.
• Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmɛntəlɪst/: Người bảo vệ môi trường.
• Environmentally-friendly /ɪnˈvaɪrənˌmɛntəli ˈfrɛndli/: Thân thiện với môi trường.
• Natural environment: Môi trường tự nhiên.
• Renewable energy: Năng lượng tái tạo (năng lượng có nguồn gốc từ gió, mặt trời và nước).
• Rural /ˈrʊrəl/: Nông thôn.
• Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊər/: Năng lượng mặt trời.
• Urban /ˈɜːrbən/: Đô thị.
2. Mẫu câu với từ vựng về môi trường
• Picking up trash is a simple way to help protect the environment. (Nhặt rác là một cách đơn giản giúp bảo vệ môi trường.)
• There are many environmentally-friendly cleaning products on the market that do not contain chemicals harmful to the environment. (Trên thị trường có rất nhiều sản phẩm tẩy rửa thân thiện với môi trường, không chứa hóa chất gây hại cho môi trường.)
• When the injured seal had been nursed back to health at the rescue centre, it was returned to its natural environment. (Khi hải cẩu bị thương được chăm sóc sức khỏe trở lại tại trung tâm cứu hộ, nó đã được trả về môi trường tự nhiên.)
• It was Peter’s dream to get a job in conservation. (Ước mơ của Peter là có được một công việc trong lĩnh vực bảo tồn.)
• Climate change has led to the melting of the polar ice caps. (Biến đổi khí hậu đã dẫn đến sự tan chảy của các chỏm băng ở vùng cực.)
• Asteroids often burn up when entering the Earth’s atmosphere. (Các tiểu hành tinh thường bốc cháy khi đi vào bầu khí quyển trái đất.)
• Without the ozone layer, it would be very difficult for anything to survive on Earth. (Nếu không có tầng ozone, mọi thứ sẽ rất khó tồn tại trên trái đất.)
• Trees absorb carbon dioxide and release oxygen which helps to keep our atmosphere healthy. (Cây xanh hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxy giúp giữ cho bầu không khí của chúng ta lành mạnh.)
• I was born in a small village and still prefer to live in a rural area. (Tôi sinh ra ở một ngôi làng nhỏ và vẫn thích sống ở nông thôn hơn.)
Từ vựng về môi trường tiếng Anh chủ đề hệ động thực vật
1. Từ vựng liên quan
• Agriculture /ˈæɡrɪkʌltʃər/: Nông nghiệp
• Biodiversity /ˌbaɪoʊdaɪˈvɜːrsɪti/: Đa dạng sinh học (phạm vi các loài động thực vật khác nhau tạo nên một môi trường cân bằng)
• Breed /briːd/: (n) Nòi giống, (v) Nhân giống
• Carnivore /ˈkɑrnɪvɔr/: Động vật ăn thịt
• Ecology /iˈkɒlədʒi/: Sinh thái học
• Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/: Hệ sinh thái
• Desert /ˈdɛzərt/: Sa mạc
• Freshwater: Nước ngọt
• Rainforest: Rừng mưa nhiệt đới
• Wildlife: Động vật hoang dã
• Bird /bɜrd/: Chim
• Endangered species /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiːʃiz/: Loài có nguy cơ tuyệt chủng
• Evolve /ɪˈvɒlv/: Tiến hóa
• Extinct /ɪkˈstɪŋkt/: Tuyệt chủng
• Fauna /ˈfɔːnə/: Hệ động vật
• Flora /ˈflɔːrə/: Hệ thực vật
• Fungus /ˈfʌŋɡəs/: Mọc sinh vật phát triển trên thực vật hoặc vật chất đang phân hủy, ví dụ như nấm
• Habitat: Môi trường sống
• Hibernation: Sự ngủ đông
• Insect /ˈɪnsɛkt/: Côn trùng
• Livestock /ˈlaɪvstɒk/: Gia súc (bao gồm các loại động vật được nuôi trong trang trại)
• Migrate /maɪˈɡreɪt/: Di cư
• Nocturnal /nɒkˈtɜːrnəl/: Về đêm
• Reptile /ˈrɛptaɪl/: Loài bò sát
• Soil /sɔɪl/: Đất
• Species /ˈspiːʃiːz/: Loài
• Mammal /ˈmæməl/: Động vật có vú (động vật sinh con và nuôi con bằng sữa)
2. Mẫu câu với từ vựng về chủ đề môi trường tiếng Anh hệ động thực vật
• Every evening, a wide variety of wildlife come to the waterhole to drink. (Mỗi buổi tối, rất nhiều loại động vật hoang dã đổ về vũng nước để uống.)
• Much of Australia’s native flora can not be found naturally anywhere else in the world. (Phần lớn hệ thực vật bản địa của Úc không thể tìm thấy tự nhiên ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới.)
• Lions are a species of wild cat. (Sư tử là loại mèo hoang dã.)
• Coral reefs have a delicately balanced ecosystem which can be severely damaged by overfishing. (Các rạn san hô có hệ sinh thái cân bằng mong manh nhưng có thể bị tàn phá nghiêm trọng do đánh bắt quá mức.)
• It is important to preserve biodiversity to protect our ecosystem. (Điều quan trọng là cần phải bảo tồn đa dạng sinh học để bảo vệ hệ sinh thái của chúng ta.)
• The rainforest is inhabited by many different species of birds. (Rừng mưa nhiệt đới là nơi cư trú của nhiều loài chim khác nhau.)
• Scientists now believe that humans evolved from apes. (Các nhà khoa học hiện nay tin rằng con người tiến hóa từ loài vượn.)
• Almost species of bats are nocturnal, preferring to hunt or search for food at night rather than during the day. (Hầu hết các loài dơi đều sống về đêm, thích đi săn hoặc tìm thức ăn vào ban đêm hơn là ban ngày.)
• Many birds migrate south to warmer climates in the winter. (Nhiều loài chim di cư về phía Nam đến những khí hậu ấm hơn vào mùa đông.)
Từ vựng về ô nhiễm môi trường và thảm họa môi trường
1. Từ vựng liên quan
• Pollution /pəˈluːʃən/: Ô nhiễm
• Air quality: Chất lượng không khí
• Erosion: Sự xói mòn
• Deforestation /diːˌfɔːrəˈsteɪʃən/: Sự phá rừng
• Reforestation /ˌriːfɔːrəˈsteɪʃən/: Sự tái trồng rừng
• Drought /drɔːt/: Hạn hán
• Environmental disaster: Thảm họa môi trường
• Environmental hazard: Nguy hiểm môi trường
• Flood /flʌd/: Lũ lụt
• Flash floods: Lũ quét
• Fossil fuels /ˈfɒsəl ˈfjʊəlz/: Nhiên liệu hóa thạch (than, dầu và khí đốt tự nhiên)
• Glacial melt: Băng tan
• Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính (sự thu nhiệt ở tầng thấp khí quyển do các chất khí)
• Dumping ground /ˈdʌmpɪŋ ɡraʊnd/: Bãi rác
• Litter /ˈlɪtə(r)/: Rác thải được vứt ở nơi công cộng, xả rác
• Oil spill /ˈɔɪl spɪl/: Tràn dầu (sự cố tràn dầu vào các vùng nước)
• Poach /pəʊtʃ/: Săn bắn trái phép
• Recyclable: Có thể tái chế
• Recycling: Tái chế
• Contaminate /kənˈtæmɪneɪt/: Làm ô nhiễm
• Depletion /dɪˈpliːʃən/: Sự cạn kiệt
• Fumes /fjuːmz/: Khí thải
• Single-use plastics: Nhựa dùng 1 lần
• Smog /smɒɡ/: Sương mù
• Sustainability: Sự bền vững
• Toxic waste: Chất thải độc hại
• Global warming: Sự nóng lên toàn cầu
2. Mẫu câu với từ vựng về ô nhiễm môi trường
• When the oil tanker ran aground, it caused an environmental disaster that took the local wildlife many years to recover. (Khi tàu chở dầu mắc cạn, nó đã gây ra thảm họa môi trường khiến động vật hoang dã địa phương phải mất nhiều năm mới phục hồi.)
• Fossil fuels release large amounts of carbon when burned which is damaging to the atmosphere. (Nhiên liệu hóa thạch khi đốt cháy thải ra một lượng lớn carbon gây tổn hại đến bầu khí quyển.)
• The greenhouse effect is believed by many to cause climate change. (Hiệu ứng nhà kính được nhiều người cho rằng là nguyên nhân gây biến đổi khí hậu.)
• In some cities, the air pollution is so severe that people have to wear face masks when going out. (Ở một số thành phố, tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng đến mức người dân phải đeo khẩu trang khi ra ngoài.)
• It’s not too late to reverse the effects of global warming but we must act now. (Vẫn chưa quá muộn để đảo ngược tác động của sự nóng lên toàn cầu nhưng chúng ta phải hành động ngay.)
• If we continue to treat the oceans as a dumping ground, it will eventually become too polluted to sustain life. (Nếu chúng ta tiếp tục xem đại dương như một bãi rác thì cuối cùng nó sẽ bị ô nhiễm đến mức không thể duy trì sự sống.)
• Overfishing has led to the depletion of the ocean’s fish stocks. (Đánh bắt quá mức đã dẫn đến sự cạn kiệt nguồn cá của đại dương.)
• There are days the smog is so bad that people are forced to stay indoors. (Có những ngày sương mù dày đặc đến mức mọi người buộc phải ở trong nhà.)
Mẹo cải thiện từ vựng về môi trường
Một trong những cách tốt nhất để cải thiện vốn từ vựng về môi trường là chăm chỉ đọc sách báo và nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Hãy xem các video Youtube liên quan đến từ vựng về chủ đề môi trường và nghe podcast cũng rất có lợi cho việc mở rộng vốn từ.
Bài tập từ vựng về chủ đề môi trường tiếng Anh
1. Chọn từ đúng điền vào ô trống để hoàn thành các câu sau
Pollution, climate change, renewable energy, environmentally friendly, solar power, carbon dioxide.
a. More should be done to improve air quality by reducing _________ emissions from cars and public transport.
b. While some people argue that _______________ is a natural process, the evidence overwhelmingly shows that it is caused by humans burning fossil fuels.
c. Governments should invest more money in developing different types of _________________ such as wind, solar power, geothermal, and hydroelectric.
d. We should try and use more _________ packaging instead of plastic because it breaks down naturally without causing environmental damage.
e. Considering the world is getting hotter, it would be a good idea to exploit the excess heat by increasing the amount of _________________ we use to generate electricity.
f. The biggest threat to many sea species is overfishing and ocean _______________ that is caused by the chemicals from ships and boats.
2. Đáp án
a. Carbon dioxide
b. Climate change
c. Renewable energy
d. Environmentally friendly
e. Solar power
f. Pollution
>>> Tìm hiểu thêm: Word form đầy đủ nhất và bài tập có đáp án
Trên đây là bài viết giới thiệu các từ vựng về môi trường được chia theo từng chủ đề cho bạn dễ dàng tiếp cận. Bạn hãy ghi nhớ số từ vựng này và ứng dụng vào trong học tập, công việc hoặc giao tiếp hàng ngày nhé!