Khám phá ý nghĩa của “surprised” và cách sử dụng với giới từ.

Surprised đi với giới từ gì?

1. Surprised đi với giới từ at

Tính từ surprised thường đi kèm với giới từ at khi biểu thị cảm xúc ngạc nhiên trước một thông tin bất ngờ.

Ví dụ:

• She was surprised at the news. (Cô ấy ngạc nhiên trước tin này.)

• He was surprised at the sudden change in weather. (Anh ta ngạc nhiên với sự thay đổi đột ngột của thời tiết.)

2. Surprised đi với giới từ what/with/by

Khi surprised được sử dụng trong cấu trúc, giới từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Chúng ta có thể dùng with hoặc by để chỉ nguyên nhân gây ra sự ngạc nhiên.

Surprised + with sb/sth: ngạc nhiên với ai đó/cái gì

Surprised + by sb/sth: ngạc nhiên bởi ai đó/cái gì

Ví dụ:

• She surprised him with a gift. (Cô ấy làm anh ta ngạc nhiên với một món quà.)

• He surprised her by arriving early. (Anh ấy làm cô ấy ngạc nhiên khi đến sớm.)

Khái niệm

1. Surprise là gì?

Surprise (N): sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
Anh – Mỹ: /səˈpraɪz/ hoặc /səˈpraɪz/ Anh – Anh: /səˈpraɪz/

Surprise trong tiếng Anh có nghĩa là một sự kiện hoặc trạng thái không được mong đợi hoặc không được biết trước.

• Sự kiện bất ngờ: một tình huống hoặc sự kiện không được mong đợi.

Ví dụ:

√ The surprise party was a huge success. (Buổi tiệc bất ngờ đã thành công rực rỡ.)

• Sự kinh ngạc: cảm giác bất ngờ hoặc ngạc nhiên.

Ví dụ:

√ She looked at me with surprise when I walked in the room. (Cô ấy nhìn tôi với sự ngạc nhiên khi tôi bước vào phòng.)

• Hành động hoặc sự việc gây ra sự ngạc nhiên: điều gì đó gây ấn tượng mạnh hoặc khác thường.

Ví dụ:

√ The magician performed a series of surprising tricks. (Nhà ảo thuật thực hiện một loạt các trò ảo thuật gây ngạc nhiên.)

• Một cảm giác mới mẻ và kỳ diệu: một trạng thái tạm thời tích cực sau khi trải qua một trải nghiệm mới.

Ví dụ:

√ Traveling to a new country always brings a sense of surprise and wonder. (Đi du lịch đến một quốc gia mới luôn mang lại cảm giác mới lạ và kỳ diệu.)

2. Các từ loại của surprise

Bên cạnh Surprised đi với giới từ gì, bạn cũng cần biết các từ loại của surprise. Từ surprise có thể được sử dụng như một danh từ, động từ và tính từ.

a. Danh từ – noun: surprise, surpriser, surprisal

Ví dụ:

• The surprise on her face was evident. (Sự ngạc nhiên trên khuôn mặt cô ấy rất rõ ràng.)

b. Động từ – verb: surprise, surprised, surprises

Ví dụ:

• She always surprises us with her creativity. (Cô ấy luôn làm chúng tôi ngạc nhiên với sự sáng tạo của mình.)

c. Tính từ – adjective: surprised, surprising

Tính từ của surprise là surprisedsurprising. Đây là một dạng biểu hiện của tính từ.

Ví dụ:

• He sprang out from behind the door, surprising his sister. (Anh ấy nhảy ra từ sau cánh cửa, làm em gái anh ngạc nhiên.)

d. Trạng từ – adverb: surprisedly, surprisingly

Ví dụ:

• The cat leaped out of the box surprisedly as soon as the lid was lifted. (Con mèo nhảy ra khỏi hộp một cách ngạc nhiên ngay khi nắp được mở.)

Cấu trúc surprise + gì?

Tiếp theo của Surprised đi với giới từ gì, hãy tìm hiểu thêm về cấu trúc surprise + gì với các cấu trúc dưới đây nhé.

1. Cấu trúc thường dùng với surprise

a. Much to one’s surprise + clause, surprised + clause: một cách ngạc nhiên và kinh ngạc

Ví dụ:

√ Much to one’s surprise, the supposedly timid cat fearlessly chased away the neighborhood dogs. (Điều khiến nhiều người ngạc nhiên là chú mèo được cho là nhút nhát lại xua đuổi những chú chó hàng xóm một cách tự tin.)