Sell có thể coi là một trong những từ rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, Sell có sự đa dạng trong cách sử dụng, không phải lúc nào cũng tuân theo quy tắc đơn giản khi chuyển đổi cấu trúc ngữ pháp. Chính điều này không ít lần tạo ra khó khăn cho người học ngôn ngữ này trong việc ghi nhớ và áp dụng nó một cách chính xác. Vậy Sell là gì? Cách chia Sell V2, Sell V3 ra sao? Hãy cùng ILA khám phá những kiến thức bổ ích về quá khứ của Sell nhé!

Sell là gì? Cách chia quá khứ của Sell thế nào?

1. Sell là gì?

Sell mang trong mình nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

a. Sell (v) có nghĩa là “bán”.

Ví dụ:

The stall sells drinks and snacks. (Quầy bán đồ uống và đồ ăn nhẹ.)

b. Sell (v) có nghĩa là “thuyết phục”.

Ví dụ:

They sold me on the idea that my book would work on the screen. (Họ đã thuyết phục tôi rằng cuốn sách của mình sẽ nổi bật trên màn ảnh.)

c. Sell (v) có nghĩa là “bị lừa”.

Ví dụ:

He has been sold again. That car he bought is a wreck. (Anh bị lừa lần nữa, chiếc xe anh mua chất lượng kém.)

d. Sell (n) có nghĩa là “sự thất vọng”.

Ví dụ:

What a sell! (Thật là một sự thất vọng!)

2. Quá khứ của Sell là gì?

Cách chia động từ Sell theo V1, V2, V3 như sau:

Nguyên thể (V1): Sell

Quá khứ của Sell (Sell V2): Sold

Quá khứ phân từ của Sell (Sell V3): Sold

Trong đó, quá khứ của Sell ở các thì như sau:

✓ Quá khứ đơn – Chia theo Sell V2

Ví dụ:

I sold my car to buy a motorbike. (Tôi đã bán ô tô để mua xe máy.)

✓ Quá khứ hoàn thành – Chia theo cấu trúc 3 của Sell

Ví dụ:

We had sold all the cakes. (Chúng tôi đã bán hết tất cả các loại bánh.)

✓ Quá khứ tiếp diễn

Ví dụ:

He was selling drinks on the street. (Anh ấy đang bán đồ uống trên đường phố.)

✓ Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ:

He had been selling the old hoovers for years, without any problems. (Anh ta đã bán những chiếc máy hút bụi cũ trong nhiều năm mà không gặp vấn đề gì.)

1. Sell nghĩa là gì?

Bán (v)

Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ Sell, dùng để chỉ hành động trao đổi như mua bán hoặc đổi chác một sản phẩm, dịch vụ…

Ví dụ:

• I sold my old car for $5,000. (Tôi đã bán chiếc xe cũ của mình với giá 5.000 đô la.)

• The store sells various types of clothing. (Cửa hàng bán nhiều loại quần áo khác nhau.)

Thuyết phục (v)

Sell còn được sử dụng trong ngữ cảnh khi bạn muốn thuyết phục, thực sự là ai đó chấp nhận đề xuất hoặc ý kiến của mình.

Ví dụ:

• The advertising campaign was successful in selling the new product. (Chiến dịch quảng cáo đã thành công trong việc quảng bá sản phẩm mới.)

• She was able to sell her idea to the board of directors. (Cô ấy đã thuyết phục được ban giám đốc.)

Bị lừa (v)

Bên cạnh hai nghĩa trên, Sell còn có nghĩa là hành động lừa đảo hoặc khiến ai đó bị lừa một cách nhẹ nhàng.

Ví dụ:

• You have been sold again. That car you bought is a wreck. (Bạn lại bị lừa rồi, chiếc xe bạn mua thực sự rất kém.)

Sự thất vọng (n)

Ví dụ:

• What a sell! (Thật sự là một sự thất vọng.)

2. Cách chia động từ Sell – Quá khứ của Sell là gì?

V1, V2, V3 của Sell được chia như sau:

Nguyên thể (V1) sell
Quá khứ của Sell (V2) sold
Quá khứ phân từ (V3) sold

**Lưu ý:**

Khi ở dạng nguyên thể, Sell được phát âm như sau:

• Phiên âm UK – /sel/

• Phiên âm US – /sel/

Tuy nhiên, khi chuyển sang dạng “SOLD” (quá khứ và phân từ 2 của sell), ta phát âm:

• Phiên âm UK – /səʊld/

• Phiên âm US – /səʊld/

3. Bảng chia động từ Sell và quá khứ của Sell

Thì Số ít Số nhiều
Hiện tại đơn I sell You sell She/He/It sells
Số nhiều
We sell You sell They sell
Hiện tại tiếp diễn I am selling You are selling She/He/It is selling
Số nhiều
We are selling You are selling They are selling
Hiện tại hoàn thành I have sold You have sold She/He/It has sold
Số nhiều
We have sold You have sold They have sold
Quá khứ đơn I sold You sold She/He/It sold
Số nhiều
We sold You sold They sold

Những bài tập ở trên sẽ giúp bạn củng cố và nâng cao kỹ năng sử dụng động từ Sell ở các dạng khác nhau.